Bạn đang lên kế hoạch cho công trình và cần thông tin cập nhật, chính xác về bảng giá ống nước Vesbo? Việc nắm rõ chi phí các loại ống nhựa PPR Vesbo chất lượng cao sẽ giúp bạn dự trù ngân sách hiệu quả và đưa ra lựa chọn đầu tư thông minh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về giá ống nước Vesbo mới nhất 2025, các yếu tố ảnh hưởng đến giá, đồng thời giới thiệu các dòng sản phẩm ống PPR Vesbo phổ biến để bạn dễ dàng tham khảo và so sánh.
Bảng giá ống nước PPR Vesbo của Điện Nước Nhật Minh
Ống nóng PPR Vesbo, ống lạnh PPR Vesbo, ống nóng UV chống tia cực tím PPR Vesbo, ống nóng UV chống tia cực tím PPR Vesbo.
Điện Nước Nhật Minh với gần 15 năm kinh nghiệm cung cấp trang thiết bị điện nước cho các dự án, công trình hay các đại lý thiết bị điện nước. Công ty CPĐTXD & PTTM Nhật Minh là đại lý uy tín của nhà nhập khẩu. Để có được công nhận uy tín của nhà nhập khẩu, chúng tôi không những phải có được uy tín với khách hàng của mình mà phải đồng hành với nhà nhập khẩu một khoảng thời gian dài.
Để yên tâm khi mua sản phẩm ống nước Vesbo chính hãng, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline 0978884448 – 0982268338 hoặc kho hàng tại Số 42 Dãy D11 KĐT Geleximco, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội để được hỗ trợ.

Dưới đây là bảng giá ống nước Vesbo của Công ty Nhật Minh xin gửi đến quý khách hàng, để quý khách hàng có thể dễ dàng tham khảo:
Tên Sản Phẩm | Kích Thước | Giá Bán Có Thể Thương Lượng |
Ống nước lạnh PN10 PPR Vesbo | ||
PN10 đường kính phi 20 ( 25 cây/ bó) | 20mm x 2.3mm | 15,600 |
PN10 đường kính phi 25 ( 25 cây/ bó) | 25mm x 2.3mm | 24,720 |
PN10 đường kính phi 32 ( 25 cây/ bó) | 32mm x 2.9mm | 34,656 |
PN10 đường kính phi 40 ( 15 cây/ bó) | 40mm x 3.7mm | 54,960 |
PN10 đường kính phi 50 ( 10 cây/ bó) | 50mm x 4.6mm | 84,000 |
PN10 đường kính phi 63 ( 7 cây/ bó) | 63mm x 5.8mm | 129,312 |
PN10 đường kính phi 75 | 75mm x 6.8mm | Liên hệ |
PN10 đường kính phi 90 | 90mm x 8.2mm | Liên hệ |
PN10 đường kính phi 110 | 110mm x 10mm | Liên hệ |
Ống nóng PN20 PPR Vesbo | ||
PN20 đường kính phi 20 ( 25 cây/ bó) | 20mm x 3.4mm | 22,224 |
PN20 đường kính phi 25 ( 25 cây/ bó) | 25mm x 4.2mm | 34,656 |
PN20 đường kính phi 32 ( 25 cây/ bó) | 32mm x 5.4mm | 54,912 |
PN20 đường kính phi 40 ( 15 cây/ bó) | 40mm x 6.7mm | 85,056 |
PN20 đường kính phi 50 ( 10 cây/ bó) | 50mm x 8.3mm | 131,664 |
PN20 đường kính phi 63 ( 7 cây/ bó) | 63mm x 10.5mm | 208,320 |
PN20 đường kính phi 75 | 75mm x 12.5mm | Liên hệ |
PN20 đường kính phi 90 | 90mm x 15mm | Liên hệ |
PN20 đường kính phi 110 | 110mm x 18.3mm | Liên hệ |
Ống nước lạnh PN10 UV PPR Vesbo chống tia cực tím | ||
PN10 đường kính phi 20 UV | 20mm x 2.3mm | 22,416 |
PN10 đường kính phi 25 UV | 25mm x 2.3mm | 32,448 |
PN10 đường kính phi 32 UV | 32mm x 2.9mm | 47,712 |
PN10 đường kính phi 40 UV | 40mm x 3.7mm | 73,584 |
PN10 đường kính phi 50 UV | 50mm x 4.6mm | 113,568 |
PN10 đường kính phi 63 UV | 63mm x 5.8mm | 178,944 |
Ống nước nóng PN10 UV PPR Vesbo chống tia cực tím | ||
PN10 đường kính phi 32 UV | 32mm x 5.4mm | 76,032 |
PN10 đường kính phi 25 UV | 25mm x 4.2mm | 47,040 |
Bảng báo giá phụ kiện ống nước PPR Vesbo

Tên Sản hẩm | Giá Bán Có Thể Thương Lượng (Đơn vị: VNĐ) |
Cút PPR Vesbo UV chống tia cực tím | |
Cút PPR Đường kính phi 50 UV Vesbo | 39,120 |
Cút PPR Đường kính phi 40 UV Vesbo | 21,264 |
Cút PPR Đường kính phi 32 UV Vesbo | 13,104 |
Cút PPR Đường kính phi 25 UV Vesbo | 8,304 |
Cút PPR Đường kính phi 20 UV Vesbo | 5,472 |
Chếch PPR UV Vesbo chống tia cực tím | |
Chếch PPR Đường kính phi 50 UV Vesbo | 37,872 |
Chếch PPR Đường kính phi 40 UV Vesbo | 20,112 |
Chếch PPR Đường kính phi 32 UV Vesbo | 11,424 |
Chếch PPR Đường kính phi 25 UV Vesbo | 6,432 |
Chếch PPR Đường kính phi 20 UV Vesbo | 4,752 |
Măng sông PPR UV Vesbo chống tia cực tím | |
Măng sông PPR Đường kính phi 20 UV Vesbo | 3,888 |
Măng sông PPR Đường kính phi 25 UV Vesbo | 5,904 |
Măng sông PPR Đường kính phi 32 UV Vesbo | 8,400 |
Măng sông PPR Đường kính phi 40 UV Vesbo | 12,672 |
Măng sông PPR Đường kính phi 50 UV Vesbo | 23,376 |
Tê PPR UV Vesbo chống tia cực tím | |
Tê PPR Đường kính phi 20 UV Vesbo | 6,672 |
Tê PPR Đường kính phi 25 UV Vesbo | 11,760 |
Tê PPR Đường kính phi 32 UV Vesbo | 18,576 |
Tê PPR Đường kính phi 40 UV Vesbo | 29,280 |
Tê PPR Đường kính phi 50 UV Vesbo | 49,440 |

Tên Sản hẩm | Giá Bán Có Thể Thương Lượng (Đơn vị: VNĐ) |
Côn thu PPR UV Vesbo chống tia cực tím | |
Côn thu PPR Đường kính phi 25/20 UV Vesbo | 4,608 |
Côn thu PPR Đường kính phi 32/25 UV Vesbo | 7,440 |
Côn thu PPR Đường kính phi 32/20 UV Vesbo | 6,288 |
Côn thu PPR Đường kính phi 40/20 UV Vesbo | 8,592 |
Côn thu PPR Đường kính phi 40/25 UV Vesbo | 11,136 |
Côn thu PPR Đường kính phi 40/32 UV Vesbo | 11,280 |
Côn thu PPR Đường kính phi 50/20 UV Vesbo | 15,312 |
Côn thu PPR Đường kính phi 50/25 UV Vesbo | 19,536 |
Côn thu PPR Đường kính phi 50/32 UV Vesbo | 21,456 |
Côn thu PPR Đường kính phi 50/40 UV Vesbo | 23,856 |
Ren ngoài UV PPR Vesbo chống tia cực tím | |
Ren ngoài PPR Đường kính phi 40×1.1/4 UV Vesbo | 223,440 |
Ren ngoài PPR Đường kính phi 50×1.1/2 UV Vesbo | 264,912 |
Van cửa UV Vesbo chống tia cực tím | |
Van cửa PPR Đường kính phi 25 UV Vesbo | 238,848 |
Van cửa PPR Đường kính phi 40 UV Vesbo | 488,784 |
Van cửa PPR Đường kính phi 50 UV Vesbo | 703,824 |
Rắc co ren ngoài UV PPR Vesbo chống tia cực tím | |
Rắc co ren ngoài PPR Đường kính phi 40×1.1/4 UV Vesbo | 245,088 |
Rắc co ren ngoài PPR Đường kính phi 50×1.1/2 UV Vesbo | 472,608 |
Rắc co nhựa PPR Đường kính phi 50 UV Vesbo | 311,184 |
Cút ren trong PPR Đường kính phi 25-3/4 UV Vesbo | 47,376 |
Tê thu PPR Đường kính phi 50/25 UV Vesbo | 59,808 |
Cút PPR Vesbo | – |
Cút PPR Đường kính phi 20 Vesbo ( 50c/ túi) | 3,792 |
Cút PPR Đường kính phi 25 Vesbo | 6,096 |
Cút PPR Đường kính phi 32 Vesbo ( 25c/ túi) | 9,456 |
Cút PPR Đường kính phi 40 Vesbo ( 8c/ túi) | 15,120 |
Cút PPR Đường kính phi 50 Vesbo (4c/ túi) | 27,792 |
Cút PPR Đường kính phi 63 Vesbo | 65,760 |
Chếch PPR Vesbo | – |
Chếch PPR Đường kính phi 20 Vesbo ( 50c/ túi) | 3,312 |
Chếch PPR Đường kính phi 25 Vesbo ( 20c/ túi) | 4,992 |
Chếch PPR Đường kính phi 32 Vesbo ( 15c/ túi) | 8,112 |
Chếch PPR Đường kính phi 40 Vesbo ( 8c/ túi) | 15,696 |
Chếch PPR Đường kính phi 50 Vesbo (5c/ túi) | 30,000 |
Chếch PPR Đường kính phi 63 Vesbo | 55,200 |
Măng sông PPR Vesbo | – |
Măng sông PPR Đường kính phi 20 Vesbo ( 40c/ túi) | 2,784 |
Măng sông PPR Đường kính phi 25 Vesbo ( 60c/ túi) | 4,080 |
Măng sông PPR Đường kính phi 32 Vesbo ( 18c/ túi) | 6,096 |
Măng sông PPR Đường kính phi 40 Vesbo ( 15c/ túi) | 9,408 |
Măng sông PPR Đường kính phi 50 Vesbo ( 6c/ túi) | 16,656 |
Măng sông PPR Đường kính phi 63 Vesbo | 32,880 |

Tên Sản Phẩm | Giá Bán Có Thể Thương Lượng (Đơn vị: VNĐ) |
Tê PPR Đường kính phi 20 Vesbo ( 25c/ túi) | 4,656 |
Tê PPR Đường kính phi 25 Vesbo ( 15c/ túi) | 8,304 |
Tê PPR Đường kính phi 32 Vesbo ( 8c/ túi) | 12,432 |
Tê PPR Đường kính phi 40 Vesbo ( 6c/ túi) | 20,784 |
Tê PPR Đường kính phi 50 Vesbo ( 3c/ túi) | 36,384 |
Tê PPR Đường kính phi 63 Vesbo | 78,144 |
– | |
Rắc co nhựa PPR Đường kính phi 20 Vesbo ( 25c/ túi) | 40,272 |
Rắc co nhựa PPR Đường kính phi 25 Vesbo ( 20c/ túi) | 60,288 |
Rắc co nhựa PPR Đường kính phi 32 Vesbo ( 10c/ túi) | 88,560 |
Rắc co nhựa PPR Đường kính phi 40 Vesbo ( 5c/ túi) | 140,880 |
Rắc co nhựa PPR Đường kính phi 50 Vesbo ( 5c/ túi) | 219,744 |
Rắc co nhựa PPR Đường kính phi 63 Vesbo | 273,120 |
– | |
Nút bịt PPR Đường kính phi 20 Vesbo ( 50c/ túi) | 2,352 |
Nút bịt PPR Đường kính phi 25 Vesbo ( 90c/ túi) | 3,072 |
Nút bịt PPR Đường kính phi 32 Vesbo ( 50c/ túi) | 5,040 |
Nút bịt PPR Đường kính phi 40 Vesbo ( 15c/ túi) | 8,880 |
Nút bịt PPR Đường kính phi 50 Vesbo ( 10c/ túi) | 14,784 |
Nút bịt PPR Đường kính phi 63 Vesbo | 28,512 |
– | |
Cút ren trong PPR Đường kính phi 20×1/2” Vesbo ( 20c/ túi) | 28,704 |
Cút ren trong PPR Đường kính phi 25×1/2” Vesbo ( 15c/ túi) | 31,920 |
Cút ren trong PPR Đường kính phi 25×3/4” Vesbo ( 15c/ túi) | 39,456 |
Cút ren trong PPR Đường kính phi 32×1” Vesbo ( 5c/ túi) | 117,600 |
Cút ren ngoài PPR Đường kính phi 20×1/2” Vesbo ( 15c/ túi) | 44,112 |
Cút ren ngoài PPR Đường kính phi 25×1/2” Vesbo ( 10c/ túi) | 45,504 |
Cút ren ngoài PPR Đường kính phi 25×3/4” Vesbo ( 10c/ túi) | 68,832 |
Cút ren ngoài PPR Đường kính phi 32×1” Vesbo ( 4c/ túi) | 146,784 |
– | |
Măng sông ren trong PPR Đường kính phi 20×1/2” Vesbo ( 50c/ túi) | 26,928 |
Măng sông ren trong PPR Đường kính phi 25×1/2” Vesbo ( 15c/ túi) | 31,872 |
Măng sông ren trong PPR Đường kính phi 25×3/4” Vesbo ( 15c/ túi) | 36,240 |
Măng sông ren trong PPR Đường kính phi 32×1” Vesbo ( 8c/ túi) | 93,936 |
Măng sông ren trong PPR Đường kính phi 40×1.1/4” Vesbo ( 5c/ túi) | 154,224 |
Măng sông ren trong PPR Đường kính phi 50×1.1/2” Vesbo ( 4c/ túi) | 181,344 |
Măng sông ren trong PPR Đường kính phi 63×2” Vesbo | 282,720 |
Măng sông ren trong PPR Đường kính phi 75×2.1/2” Vesbo | 427,200 |
– | |
Măng sông ren ngoài PPR Đường kính phi 20×1/2” Vesbo ( 20c/ túi) | 42,384 |
Măng sông ren ngoài PPR Đường kính phi 25×1/2” Vesbo ( 15c/ túi) | 42,384 |
Măng sông ren ngoài PPR Đường kính phi 25×3/4” Vesbo ( 15c/ túi) | 64,800 |
Măng sông ren ngoài PPR Đường kính phi 32×1” Vesbo ( 6c/ túi) | 122,208 |
Măng sông ren ngoài PPR Đường kính phi 40×1.1/4” Vesbo ( 5c/ túi) | 191,280 |
Măng sông ren ngoài PPR Đường kính phi 50×1.1/2” Vesbo ( 4c/ túi) | 229,680 |
Măng sông ren ngoài PPR Đường kính phi 63×2” Vesbo | 347,424 |
Măng sông ren ngoài PPR Đường kính phi 75×2.1/2” Vesbo | 541,728 |
– | |
Rắc co ren ngoài PPR Đường kính phi 20×1/2” Vesbo ( 40c/ túi) | 72,480 |
Rắc co ren ngoài PPR Đường kính phi 25×3/4” Vesbo ( 10c/ túi) | 123,360 |
Rắc co ren ngoài PPR Đường kính phi 32×1” Vesbo ( 6c/ túi) | 150,480 |
Rắc co ren ngoài PPR Đường kính phi 40×1.1/4” Vesbo ( 9c/ túi) | 212,448 |
Rắc co ren ngoài PPR Đường kính phi 50×1.1/2” Vesbo | 409,824 |
Rắc co ren ngoài PPR Đường kính phi 63×2” Vesbo | 647,520 |

Tên Sản hẩm | Giá Bán Có Thể Thương Lượng (Đơn vị: VNĐ) |
Rắc co ren trong PPR Đường kính phi 20×1/2” Vesbo ( 20c/ túi) | 66,960 |
Rắc co ren trong PPR Đường kính phi 25×3/4” Vesbo ( 15c/ túi) | 95,280 |
Rắc co ren trong PPR Đường kính phi 32×1” Vesbo ( 10c/ túi) | 134,784 |
Rắc co ren trong PPR Đường kính phi 40×1.1/4′ Vesbo ( 5c/ túi) | 205,344 |
– | |
Tê ren trong PPR Đường kính phi 20×1/2” Vesbo (15c/ túi) | 29,952 |
Tê ren trong PPR Đường kính phi 25×1/2” Vesbo (10c/ túi) | 30,672 |
Tê ren trong PPR Đường kính phi 25×3/4” Vesbo (10c/ túi) | 38,160 |
– | |
Tê ren ngoài PPR Đường kính phi 20×1/2” Vesbo (15c/ túi) | 42,480 |
– | |
Ống cong PPR Đường kính phi 20 Vesbo ( 40c/ túi) | 8,592 |
Ống cong PPR Đường kính phi 25 Vesbo ( 50c/ túi) | 13,728 |
Ống cong PPR Đường kính phi 32 Vesbo | 28,080 |
Côn thu PPR Đường kính phi 25/20 Vesbo ( 60c/ túi) | 3,552 |
Côn thu PPR Đường kính phi 32/20 Vesbo ( 60c/ túi) | 5,232 |
Côn thu PPR Đường kính phi 32/25 Vesbo ( 25c/ túi) | 5,664 |
Côn thu PPR Đường kính phi 40/20 Vesbo ( 25c/ túi) | 4,512 |
Côn thu PPR Đường kính phi 40/25 Vesbo ( 20c/ túi) | 8,544 |
Côn thu PPR Đường kính phi 40/32 Vesbo ( 15c/ túi) | 9,408 |
Côn thu PPR Đường kính phi 50/20 Vesbo ( 20c/ túi) | 10,416 |
Côn thu PPR Đường kính phi 50/25 Vesbo ( 10c/ túi) | 13,536 |
Côn thu PPR Đường kính phi 50/32 Vesbo ( 15c/ túi) | 13,728 |
Côn thu PPR Đường kính phi 50/40 Vesbo ( 15c/ túi) | 14,448 |
Côn thu PPR Đường kính phi 63/20 Vesbo | 18,000 |
Côn thu PPR Đường kính phi 63/25 Vesbo | 21,600 |
Côn thu PPR Đường kính phi 63/32 Vesbo | 22,224 |
Côn thu PPR Đường kính phi 63/40 Vesbo | 22,800 |
Côn thu PPR Đường kính phi 63/50 Vesbo | 23,760 |
– | |
Tê thu PPR Đường kính phi 25/20 Vesbo ( 25c/ túi) | 7,584 |
Tê thu PPR Đường kính phi 32/20 Vesbo ( 10c/ túi) | 11,856 |
Tê thu PPR Đường kính phi 32/25 Vesbo ( 8c/ túi) | 12,720 |
Tê thu PPR Đường kính phi 40/20 Vesbo ( 6c/ túi) | 23,040 |
Tê thu PPR Đường kính phi 40/25 Vesbo ( 6c/ túi) | 23,040 |
Tê thu PPR Đường kính phi 40/32 Vesbo ( 6c/ túi) | 23,040 |
Tê thu PPR Đường kính phi 50/20 Vesbo ( 3c/ túi) | 36,960 |
Tê thu PPR Đường kính phi 50/25 Vesbo ( 3c/ túi) | 36,960 |
Tê thu PPR Đường kính phi 50/32 Vesbo ( 3c/ túi) | 36,960 |
Tê thu PPR Đường kính phi 50/40 Vesbo ( 3c/ túi) | 41,520 |
Tê thu PPR Đường kính phi 63/20 Vesbo | 73,440 |
Tê thu PPR Đường kính phi 63/25 Vesbo | 75,840 |
Tê thu PPR Đường kính phi 63/32 Vesbo | 78,240 |
Tê thu PPR Đường kính phi 63/40 Vesbo | 80,640 |
Tê thu PPR Đường kính phi 63/50 Vesbo | 83,040 |

Tên Sản hẩm | Giá Bán Có Thể Thương Lượng (Đơn vị: VNĐ) |
Van nhựa PPR Đường kính phi 20 Vesbo | 94,560 |
Van nhựa PPR Đường kính phi 25 Vesbo | 117,600 |
Van nhựa PPR Đường kính phi 32 Vesbo | 147,840 |
Van nhựa PPR Đường kính phi 40 Vesbo | 362,400 |
Van nhựa PPR Đường kính phi 50 Vesbo | 517,920 |
Van nhựa PPR Đường kính phi 63 Vesbo | 626,880 |
– | |
Van cửa PPR Đường kính phi 20 Vesbo ( 9c/ túi) | 153,504 |
Van cửa PPR Đường kính phi 25 Vesbo ( 8c/ túi) | 191,040 |
Van cửa PPR Đường kính phi 32 Vesbo ( 6c/ túi) | 247,968 |
Van cửa PPR Đường kính phi 40 Vesbo ( 5c/ túi) | 423,840 |
Van cửa PPR Đường kính phi 50 Vesbo ( 2c/ túi) | 610,080 |
Van cửa PPR Đường kính phi 63 Vesbo | 873,120 |
– | |
Van I-nốc ngắn PPR Đường kính phi 20 Vesbo | 207,312 |
Van I-nốc ngắn PPR Đường kính phi 25 Vesbo | 269,520 |
– | |
Van I-nốc dài PPR Đường kính phi 20 Vesbo | 310,944 |
Van I-nốc dài PPR Đường kính phi 25 Vesbo | 329,136 |
Van I-nốc dài PPR Đường kính phi 32 Vesbo | 404,640 |
– | |
Van bi rắc co PPR Đường kính phi 20 Vesbo | 468,864 |
Van bi rắc co PPR Đường kính phi 25 Vesbo | 599,136 |
Van bi rắc co PPR Đường kính phi 32 Vesbo | 800,640 |
Van bi rắc co PPR Đường kính phi 40 Vesbo | 996,000 |
Van bi rắc co PPR Đường kính phi 50 Vesbo | 1,165,440 |
Van bi rắc co PPR Đường kính phi 63 Vesbo | 1,464,960 |
Van bi rắc co PPR Đường kính phi 75 Vesbo | 3,828,960 |
Phân Biệt Hàng Giả Hàng Nhái Ống Vesbo
Với uy tín và chất lượng đẳng cấp, Ống Vesbo được đông đảo khách hàng ưa chuộng và sử dụng. Cũng vì thế thương hiệu cũng như sản phẩm Vesbo bị gian thương làm giả, làm nhái không ít. Mặt khác tác hại của sản phảm giả mạo là cực lớn. Vì vesbo thường được dùng trong các công trình giá trị từ cao đến cực cao. Nếu sảy ra lỗi, hỏng dù chỉ là 1 chi tiết phụ tùng thì hậu quả càng nghiêm trọng. Công ty Nhật Minh chúng tôi là đơn vị phân phối uy tín đồng hành với vesbo từ những ngày đầu tiên, song hành lợi ích với nhau và chúng tôi càng kỳ thị các sản phẩm đạo nhái vô đạo đức. Để không bị mua phải hàng giả hàng đạo nhái quý khách cần lưu ý những điểm sau:
Phân biệt Ống PPR 20 Vesbo Nóng Lạnh
Ống Vesbo được sản xuất trên dây truyền công nghệ tối tân. Lòng trong của ống được phủ 1 lớp kháng khuẩn gọi là Biocote. Chỉ hàng chính hãng mới có.Bằng mắt thường sẽ thấy phần kháng khuẩn màu trong hơn phần thành ống. Ngoài ra trên thân ống có in chìm các thông tin về sản phẩm. Nếu là hàng chính hãng sẽ có 2 điểm sau 1 là có hình Mr Vesbo 2 là có chữ Biocote
Phân biệt phụ tùng nối ống Vesbo
Nhất là phụ tùng có ren vì giá cao thường bị làm giả nhiều nhất. Cách phân biệt như sau: Không vì tiếc 1 sản phẩm mà bất an cả lô hàng. Chúng ta cắt đôi phụ tùng có ren ra.
Nếu có 2 chấm nhỏ màu đen như vậy thì đây là hàng chính hãng. Đây là zoăng chống thấm, dò nước. Phần này không thể làm nhái hoặc không có công nghệ nhái. Phần Zoăng này duy nhất chỉ có hàng PPR Vesbo mới có. Còn lại tất cả các thương hiệu ống nhựa khác trên thị trường không có.Trên đây là hướng dẫn để phân biệt hàng giả hàng nhái. Lý thuyết là như vậy tuy nhiên vì lợi ích gian thương vẫn có thể thay đổi công nghệ để trục lợi. Quý khách hàng vẫn nên tìm đại lý uy tín của Vesbo và làm hợp đồng mua bán để an tâm nhất có thể.
Vì sao Điện Nước Nhật Minh là địa chỉ mua ống nước Vesbo uy tín tại Hà Nội?
Điện Nước Nhật Minh là đại lý cung cấp thiết bị vật tư điện nước với uy tín và kinh nghiệm gần 15 năm thời gian không ít để biết khách hàng của mình thực sự cần gì. Cái khách hàng cần là sản phẩm chính hãng, dịch vụ cạnh tranh chu đáo văn minh. Trong khi tiền là thật mà thông tin nhận được không thật thì rất có thể sẽ nhận được chất lượng sản phẩm dịch vụ không thật. Có đơn vị tự thay đổi giá niêm yết ở 1 vài mục nào đó hoặc nếu không thay đổi thì giá đã không còn hiệu lực…

Minh bạch bảng giá
Khi đăng tải bảng giá yết của sản phẩm, thông tin nhà nhập khẩu, chúng tôi hoàn toàn không suy nghĩ đến vấn đề khách hàng tự tìm đến, mua sản phẩm của nhà nhập khẩu. Chúng tôi trước hết chứng minh sự hiên ngang, minh bạch trong dịch vụ với khách hàng.
Sau đó khách hàng có thể kiếm trứng sự trung thực với nhà nhập khẩu. Khi quý khách đã yên tâm, đặt niềm tin tưởng. Thì lần sau hoặc lần sau nữa khách hàng có thể sẽ sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Lý do là vì giá cả tốt hơn, phục vụ tiện lợi, nhanh hơn và chất lượng sản phẩm không thay đổi…
Cam kết bán hàng
Tất cả các sản phẩm thương hiệu Vesbo chúng tôi cung cấp đều là sản phẩm chính hãng. Nếu chỉ 1 sản phẩm trong đó là hàng giả mạo, hàng nhái. Chúng tôi đền bù gấp 10 lần thiệt hại và biếu không cả lô hàng mà không lấy tiền”Riêng với sản phẩm ppr Vesbo có trong bảng báo giá ống nhựa ppr vesbo mà chúng tôi cung cấp cho quý khách, khi sử dụng không hết có thể trả lại cho chúng tôi với giá không thay đổi
Chúng tôi miễn phí giao hàng 100% với sản phẩm phụ tùng nối ống vesbo
Thông tin liên hệ
Công ty CPĐTXD & PTTM Nhật Minh
- Địa chỉ: Số 42 Dãy D11 KĐT Geleximco – Lê Trọng Tấn – Hà Đông – Hà Nội
- Mobile / Zalo: 0978884448 – 0982268338
- Email: nhatminhdiennuoc@gmail.com
Trên đây là bảng báo giá chi tiết các loại ống nước và phụ kiện Vesbo tại Điện Nước Nhật Minh. Qúy khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp qua sô hotline 0978884448 & 0982268338 để được hỗ trợ.