Van gang mặt bích là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống cấp thoát nước, PCCC và công nghiệp nhờ độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và kết nối chắc chắn. Tuy nhiên, mỗi loại van gang mặt bích sẽ có mức giá khác nhau tùy theo kích thước, chủng loại và thương hiệu. Trong bài viết dưới đây, Điện nước Nhật Minh sẽ cập nhật báo giá các loại van gang mặt bích mới nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu và ngân sách.
Van gang mặt bích là gì?
Van gang mặt bích là một loại van công nghiệp được chế tạo từ vật liệu gang và kết nối với hệ thống đường ống hoặc các thiết bị khác thông qua mặt bích. Mặt bích là một dạng kết nối cơ khí sử dụng các bulong để ghép nối hai chi tiết lại với nhau, tạo nên một liên kết chắc chắn và kín khít.

Cấu tạo của van gang mặt bích
Cấu tạo chung của van gang mặt bích bao gồm:

- Thân van: Được đúc bằng gang (gang xám, gang cầu hoặc gang dẻo), có thiết kế phù hợp với từng loại van (cửa, bi, bướm, cầu, một chiều…). Thân van thường có hai mặt bích ở hai đầu để kết nối với đường ống.
- Bộ phận đóng/mở: Đây là bộ phận trực tiếp kiểm soát dòng chảy lưu chất, có thể là cánh van (van cửa, van bướm), bi (van bi), đĩa van (van cầu, van một chiều). Vật liệu của bộ phận này thường là gang, thép hoặc inox tùy thuộc vào ứng dụng.
- Trục van: Kết nối bộ phận đóng/mở với bộ phận điều khiển. Thường được làm từ thép hoặc inox.
- Bộ phận làm kín: Gioăng làm kín được làm từ các vật liệu như cao su, EPDM, PTFE,… giúp ngăn chặn rò rỉ lưu chất tại các vị trí kết nối.
- Bộ phận điều khiển: Có thể là tay quay (vô lăng), tay gạt, hoặc bộ truyền động điện, khí nén để vận hành van.
- Mặt bích: Phần kết nối trực tiếp với đường ống hoặc thiết bị khác, có các lỗ để lắp bulong. Mặt bích được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau như BS, JIS, DIN, ANSI.
Các loại van gang mặt bích phổ biến hiện nay
Van gang mặt bích là tên gọi chung cho các dòng van có phần kết nối được thiết kế theo dạng mặt bích, cho phép liên kết chắc chắn với hệ thống đường ống thông qua bu-lông. Chính vì vậy, các loại van như van bi, van bướm, van một chiều, van cầu hay van an toàn… khi sử dụng kiểu kết nối này đều được gọi là van mặt bích. Mỗi loại van sẽ có đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng riêng biệt. Cùng điểm qua một số dòng van phổ biến:
Van bi gang mặt bích (Ball Valve)
Van bi dạng mặt bích có cấu tạo tương tự van bi thông thường, nhưng được tích hợp thêm hai mặt bích ở thân để dễ dàng lắp vào hệ thống. Điểm đặc trưng của loại van này là sử dụng viên bi có lỗ xuyên tâm để điều tiết dòng chảy. Khi lỗ này trùng với hướng dòng lưu chất, dòng chảy sẽ được mở hoàn toàn và ngược lại. Van có khả năng vận hành hai chiều, thích hợp cho các hệ thống cần kiểm soát dòng chảy linh hoạt.
Thông số kỹ thuật của Van bi gang mặt bích (Ball Valve):
- Chất liệu thân van: Gang cầu hoặc gang xám, phủ epoxy chống ăn mòn.
- Chất liệu bi van: Inox 304 hoặc thép không gỉ, bề mặt được đánh bóng giúp xoay nhẹ.
- Gioăng làm kín: PTFE (Teflon), đảm bảo độ kín cao, chống rò rỉ hiệu quả.
- Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn BS, ANSI hoặc JIS.
- Áp lực làm việc: PN10, PN16 hoặc PN25 (tùy model).
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 180°C.
- Môi trường sử dụng: Nước, dầu, khí nén, hóa chất nhẹ, hệ thống PCCC.
- Cơ chế vận hành: Tay gạt, tay quay, hoặc điều khiển bằng điện/khí nén.
- Kích thước phổ biến: DN50 – DN300 (hoặc lớn hơn theo đặt hàng).
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia,…

Van cửa gang mặt bích (Gate Valve)
Còn được gọi là van cổng mặt bích hoặc van chặn mặt bích, dòng van này điều khiển dòng chảy bằng cách nâng hoặc hạ cánh cửa (gate) bên trong thân van. Van hoạt động bằng tay quay (vô lăng), thân van có sẵn hai mặt bích để kết nối với đường ống. Ưu điểm của loại van này là lưu lượng lớn, ít cản trở dòng chảy, và cũng có thể hoạt động hai chiều.
Thông số kỹ thuật của Van cửa gang mặt bích (Gate Valve):
- Chất liệu thân van: Gang cầu (ductile iron) hoặc gang xám (cast iron), bề mặt phủ epoxy chống ăn mòn.
- Chất liệu đĩa van (cánh van): Gang cầu bọc cao su EPDM hoặc NBR.
- Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn BS4504, ANSI, JIS (tùy theo hệ thống).
- Áp lực làm việc: PN10, PN16 hoặc PN25, tùy theo thiết kế và nhu cầu sử dụng.
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 120°C (phù hợp với nước sạch, nước thải, dầu nhẹ…).
- Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải, hệ thống cấp thoát nước, PCCC, nhà máy công nghiệp.
- Cơ chế vận hành: Tay quay vô lăng, hoặc điều khiển điện/khí nén nếu lắp thêm bộ truyền động.
- Kích thước phổ biến: DN50 – DN600 (có thể lên đến DN1000 theo đơn đặt hàng).
- Thiết kế: Van ty nổi hoặc van ty chìm tùy theo không gian và yêu cầu lắp đặt.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, DIN, BS hoặc JIS tùy từng loại van.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ, Đài Loan,…

Van bướm gang mặt bích (Butterfly Valve)
Van bướm lắp bích sở hữu thiết kế đĩa xoay trung tâm và hai mặt bích liền thân. Cơ chế đóng mở linh hoạt giúp điều chỉnh dòng chảy nhanh chóng. Với lớp đệm gioăng đi kèm, việc lắp đặt với hệ thống đường ống trở nên đơn giản, kín khít và hạn chế rò rỉ.
Thông số kỹ thuật của Van bướm gang mặt bích (Butterfly Valve):
- Chất liệu thân van: Gang cầu (ductile iron GGG50) hoặc gang xám (cast iron), phủ sơn epoxy chống ăn mòn dày 250μm.
- Chất liệu đĩa van (cánh bướm): Inox 304/316 hoặc gang bọc epoxy, tùy theo môi trường sử dụng.
- Gioăng làm kín: EPDM, NBR hoặc Viton, đảm bảo độ kín tuyệt đối và tuổi thọ cao.
- Kiểu kết nối: Mặt bích hai đầu theo tiêu chuẩn BS, ANSI hoặc JIS.
- Áp lực làm việc: PN10, PN16 (một số loại đạt PN25).
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 120°C (có thể cao hơn tùy loại gioăng và đĩa van).
- Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải, khí, hóa chất nhẹ, dầu, hơi nước.
- Cơ chế vận hành: Tay gạt, tay quay (hộp số), hoặc điều khiển điện/khí nén.
- Kích thước phổ biến: DN50 – DN1200 (có thể đặt hàng kích thước lớn hơn).
- Thiết kế trục: Trục cố định hoặc trục rời, chống mài mòn và dễ bảo trì.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 5211, BS EN 593, API 609.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Thái Lan, Đài Loan,…

Van cầu gang mặt bích (Globe Valve)
Van cầu mặt bích có thân van được chia làm hai khoang nhờ vách ngăn, ở giữa có một lỗ gọi là ghế van – nơi tiếp xúc với đĩa van để kiểm soát dòng chảy. Thiết kế đa dạng gồm dạng bầu, chữ Y, chữ ngã hay dạng góc. Loại van này thường dùng để điều tiết lưu lượng với độ chính xác cao, thích hợp cho các hệ thống yêu cầu kiểm soát áp suất nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật của Van cầu gang mặt bích (Globe Valve):
- Chất liệu thân van: Gang cầu (ductile iron GGG40/GGG50) hoặc gang xám (cast iron), phủ sơn epoxy chống gỉ.
- Chất liệu đĩa van (đĩa chặn): Thép không gỉ (Inox 304/316) hoặc đồng thau, đảm bảo khả năng đóng kín tốt.
- Chất liệu trục van: Inox hoặc thép hợp kim chống ăn mòn.
- Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn BS4504 PN10/PN16, ANSI Class 150, JIS 10K.
- Gioăng làm kín: PTFE (Teflon), graphite hoặc kim loại mềm, giúp van kín tuyệt đối, không rò rỉ.
- Áp lực làm việc: PN10 – PN25 tùy model.
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 180°C, có thể lên đến 220°C đối với loại gioăng đặc biệt.
- Môi trường sử dụng: Nước sạch, hơi nước, khí nén, dầu, dung dịch hóa chất nhẹ.
- Cơ chế vận hành: Tay quay vô lăng, có thể lắp thêm bộ truyền động điện hoặc khí nén.
- Kích thước phổ biến: DN15 – DN300 (có thể đặt hàng đến DN400).
- Thiết kế dòng chảy: Đi theo hình chữ S, giúp điều tiết lưu lượng chính xác hơn so với các loại van khác.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: DIN, BS, JIS, ISO.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ, Đài Loan…

Van an toàn mặt bích (Safety Valve)
Van an toàn lắp bích được sử dụng để bảo vệ hệ thống khỏi áp suất vượt mức. Thông thường, van luôn ở trạng thái đóng và chỉ mở ra khi áp suất trong đường ống vượt quá giới hạn cho phép. Kết cấu mặt bích giúp kết nối chắc chắn, an toàn trong các hệ thống áp lực cao như hơi nước hoặc dầu nóng.
Thông số kỹ thuật của Van an toàn mặt bích (Safety Valve):
- Chất liệu thân van: Gang cầu, gang xám, inox hoặc thép carbon – phủ sơn epoxy hoặc chống gỉ tùy môi trường sử dụng.
- Chất liệu đĩa và lò xo: Inox 304/316 chịu ăn mòn, đàn hồi tốt và ổn định lâu dài.
- Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn JIS, BS, ANSI – giúp dễ dàng lắp đặt vào hệ thống đường ống có áp suất cao.
- Áp lực làm việc: Tùy chỉnh theo yêu cầu từ 0.5 bar đến 40 bar hoặc cao hơn.
- Áp lực xả: Tự động mở khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt và đóng lại khi áp suất trở về mức an toàn.
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 220°C (có loại dùng cho hơi nước đạt đến 300°C).
- Môi trường sử dụng: Hơi nước, khí nén, dầu, chất lỏng có áp suất, hệ thống nhiệt, nồi hơi, bình áp lực.
- Cơ chế hoạt động: Tự động mở bằng lực nén lò xo, xả áp suất tức thời khi vượt ngưỡng cài đặt.
- Kích thước phổ biến: DN15 – DN150 (có thể đặt DN200 – DN250 theo hệ thống lớn).
- Chức năng chính: Bảo vệ hệ thống đường ống, thiết bị và người vận hành khỏi tình trạng quá áp.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: API 526, ASME, DIN, BS, JIS.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Đức, Malaysia, Đài Loan,…

Van xả khí mặt bích (Air Vent Valve)
Van xả khí lắp bích giúp loại bỏ khí dư thừa tích tụ trong hệ thống, từ đó cân bằng áp suất và đảm bảo lưu thông ổn định. Phần kết nối mặt bích giúp việc thi công lắp đặt trở nên thuận tiện và chắc chắn hơn trong hệ thống kín.
Thông số kỹ thuật của Van xả khí mặt bích (Air Vent Valve):
- Chất liệu thân van: Gang cầu (GGG40/GGG50) hoặc gang xám, được phủ sơn epoxy chống ăn mòn cả bên trong lẫn bên ngoài.
- Chất liệu phao và phụ kiện bên trong: Inox 304/316 chống rỉ sét, hoạt động ổn định trong môi trường ẩm và áp lực cao.
- Chất liệu gioăng làm kín: EPDM, NBR hoặc Teflon (PTFE), giúp van đóng kín tuyệt đối, không rò rỉ khí.
- Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, hoặc ANSI Class 150.
- Áp lực làm việc: PN10 – PN16, một số dòng cao cấp có thể lên đến PN25.
- Nhiệt độ làm việc: Từ 0°C đến 80°C (một số loại chịu nhiệt đến 120°C tùy vào vật liệu gioăng).
- Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải xử lý, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống HVAC, công trình thủy lợi.
- Nguyên lý hoạt động: Tự động xả khí dư trong hệ thống đường ống khi có khí tích tụ, đảm bảo dòng chảy không bị gián đoạn.
- Cơ chế vận hành: Tự động hoàn toàn, không cần điều khiển thủ công.
- Kích thước phổ biến: DN25 – DN200 (tùy nhu cầu công trình).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO 7005, BS EN 1074, JIS, DIN.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ,…

Van một chiều (Check valve)
Van một chiều là thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống, có chức năng cho phép dòng chất lỏng hoặc khí lưu thông theo một chiều duy nhất, đồng thời ngăn chặn dòng chảy ngược có thể gây hại. Sản phẩm này thường được lắp đặt để bảo vệ các bộ phận quan trọng trong mạch thủy lực như máy bơm, ống dẫn, bình chứa… Bên cạnh đó, van một chiều còn giúp hạn chế thất thoát lưu chất trong trường hợp xảy ra rò rỉ hoặc sự cố hư hỏng đường ống, đảm bảo an toàn và ổn định cho toàn hệ thống.
Thông số kỹ thuật của Van một chiều (Check Valve):
- Chất liệu thân van: Gang cầu (GGG40/GGG50), gang xám, inox 304/316, đồng hoặc thép carbon – tùy theo môi trường sử dụng.
- Chất liệu đĩa van (lá van): Inox 304/316, gang bọc cao su hoặc đồng thau.
- Gioăng làm kín: EPDM, NBR hoặc PTFE (Teflon) – đảm bảo độ kín cao, ngăn ngừa rò rỉ ngược.
- Kiểu kết nối: Dạng mặt bích (theo tiêu chuẩn BS, ANSI, JIS) hoặc nối ren (cho các loại kích thước nhỏ).
- Cơ chế hoạt động: Tự động mở khi có dòng chảy đi qua và đóng lại khi dòng chảy ngừng hoặc đảo chiều.
- Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25 tùy loại – phù hợp với nhiều hệ thống áp suất khác nhau.
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 180°C (tùy theo vật liệu gioăng và thân van).
- Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải, khí, dầu, hơi, dung dịch hóa chất nhẹ…
- Kiểu van phổ biến: Van một chiều lá lật, van một chiều cánh bướm, van một chiều lò xo, van một chiều đĩa kép (dual plate).
- Kích thước phổ biến: DN15 – DN600 (hoặc lớn hơn theo đơn đặt hàng).
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO, BS, DIN, JIS, API.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Đài Loan, Thổ Nhĩ Kỳ,…

Van y lọc
Van lọc chữ Y lắp mặt bích là thiết bị được lắp đặt trên các tuyến đường ống dẫn chất lỏng nhằm loại bỏ cặn bẩn, rác thải, tạp chất và bụi mịn ra khỏi dòng lưu chất. Nhờ đó, van giúp bảo vệ các thiết bị phía sau khỏi tình trạng tắc nghẽn, hao mòn hoặc hư hỏng, đảm bảo toàn bộ hệ thống vận hành ổn định, liên tục và hiệu quả
Thông số kỹ thuật của Van Y lọc:
- Chất liệu thân van: Gang cầu (GGG40/GGG50), gang xám, inox 304/316 hoặc đồng – tùy theo ứng dụng và môi trường làm việc.
- Chất liệu lưới lọc: Inox 304 hoặc 316, độ bền cao, chống ăn mòn, dễ vệ sinh.
- Kiểu kết nối: Mặt bích (tiêu chuẩn BS, JIS, ANSI) hoặc nối ren (cho kích thước nhỏ, DN15 – DN50).
- Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25 – phù hợp với hầu hết các hệ thống đường ống dân dụng và công nghiệp.
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 180°C (tùy vào vật liệu thân và gioăng).
- Kích thước phổ biến: DN15 – DN300 (có thể đặt DN400 – DN600 theo yêu cầu).
- Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải đã qua xử lý, khí, dầu, hơi nước, hóa chất nhẹ.
- Chức năng chính: Lọc rác, cặn bẩn trong hệ thống ống, bảo vệ các thiết bị phía sau như van điều khiển, đồng hồ đo áp, bơm…
- Cơ chế làm việc: Dòng chất lỏng đi qua lưới lọc bên trong thân van, giữ lại các tạp chất, cặn bẩn; có thể mở nắp để vệ sinh lưới lọc định kỳ.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO, DIN, BS, JIS.
- Bề mặt phủ: Sơn epoxy hoặc mạ kẽm chống ăn mòn, độ dày lớp phủ thường 250μm.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Đài Loan, Thổ Nhĩ Kỳ…

Những điểm nổi bật của van mặt bích
Van mặt bích được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình công nghiệp và dân dụng nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Lắp đặt và tháo rời dễ dàng: Van sử dụng kết nối dạng bích bằng bulong và đai ốc, giúp việc lắp đặt, tháo gỡ trở nên nhanh chóng. Điều này đặc biệt hữu ích trong quá trình sửa chữa hoặc bảo dưỡng, giúp tối ưu chi phí và rút ngắn thời gian thi công.
- Khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt: Van mặt bích được thiết kế để chịu được áp suất cao và nhiệt độ lớn, rất phù hợp với các hệ thống vận chuyển chất lỏng, hóa chất, dầu khí hay khai khoáng.
- Đảm bảo độ kín tuyệt đối: Van được trang bị gioăng cao su chất lượng cao, giúp bịt kín các điểm tiếp xúc, ngăn ngừa rò rỉ và bảo vệ tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.
- Đa dạng về kích cỡ và chủng loại: Sản phẩm có nhiều loại và kích thước khác nhau, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng trong các hệ thống đường ống với quy mô và tính chất khác nhau.
Ứng dụng của van gang mặt bích
Van gang mặt bích được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng nhờ vào độ bền, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, cũng như tính kinh tế:

- Hệ thống cấp thoát nước: Trong các nhà máy xử lý nước, trạm bơm, hệ thống đường ống dẫn nước sinh hoạt và công nghiệp.
- Hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí): Trong các hệ thống chiller, hệ thống nước nóng lạnh.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
- Ngành công nghiệp: Hóa chất, dầu khí, thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, bột giấy và целлюлоза, khai thác khoáng sản.
- Nông nghiệp: Trong các hệ thống tưới tiêu.
- Các công trình xây dựng: Nhà máy, chung cư, khu công nghiệp.
Bảng giá các loại van gang mặt bích 2025
Báo giá van gang mặt bích hiện dao động từ vài trăm nghìn đến hàng chục triệu đồng tùy theo chủng loại (van cổng, van bướm, van một chiều…), kích thước DN, tiêu chuẩn kết nối và xuất xứ sản phẩm. Dưới đây điện nước Nhật Minh xin được chia sẻ bảng giá của 1 số mẫu van gang mặt bích đang được phân phối tại cửa hàng của chúng tôi.
Bảng giá van an toàn
DN (Đường kính danh nghĩa) | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 6.888.000 |
65 | 9.350.000 |
80 | 10.640.000 |
100 | 13.800.000 |
125 | 15.315.000 |
150 | 17.805.000 |
200 | 24.312.000 |
250 | 30.600.000 |
300 | 117.675.000 |
350 | 120.900.000 |
400 | 211.500.000 |
450 | 225.000.000 |
500 | 270.000.000 |
600 | 373.095.000 |
Bảng giá van y lọc
DN (Đường kính danh nghĩa) | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 1.138.000 |
65 | 1.300.000 |
80 | 1.445.000 |
100 | 2.007.000 |
125 | 3.000.000 |
150 | 4.350.000 |
200 | 8.700.000 |
250 | 11.600.000 |
300 | 17.000.000 |
350 | 25.000.000 |
400 | 36.000.000 |
450 | 45.000.000 |
500 | 58.443.000 |
600 | 80.000.000 |
Báo giá van xả khí
DN | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 1.465.000 |
65 | 2.150.000 |
80 | 2.315.000 |
100 | 3.575.000 |
125 | 6.165.000 |
150 | 13.380.000 |
200 | 43.907.000 |
Bảng giá van bướm gang mặt bích
DN | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 1.220.000 |
65 | 1.368.000 |
80 | 1.510.000 |
100 | 2.400.000 |
125 | 3.083.000 |
150 | 4.123.000 |
200 | 4.913.000 |
250 | 6.993.000 |
300 | 9.853.000 |
350 | 14.175.000 |
400 | 23.278.000 |
450 | 27.567.000 |
500 | 38.430.000 |
600 | 63.103.000 |
Báo giá van một chiều
DN | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 417.000 |
65 | 540.000 |
80 | 792.000 |
100 | 1.047.000 |
125 | 1.337.000 |
150 | 1.832.000 |
200 | 3.072.000 |
250 | 5.233.000 |
300 | 7.508.000 |
Bảng giá van cửa gang mặt bích
DN | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 1.938.000 |
65 | 2.168.000 |
80 | 2.635.000 |
100 | 3.235.000 |
125 | 4.465.000 |
150 | 6.100.000 |
200 | 8.517.000 |
250 | 10.800.000 |
300 | 21.780.000 |
350 | 26.227.000 |
400 | 39.078.000 |
450 | 50.138.000 |
500 | 69.035.000 |
600 | 90.435.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không đầy đủ, quý khách nên liên hệ trực tiếp đến chúng tôi qua số Hotline: 0978.884.448 kèm thông tin yêu cầu kỹ thuật cụ thể để nhận báo giá chính xác nhất.
Tại sao quý khách nên chọn sản phẩm của điện nước Nhật Minh?
Điện nước Nhật Minh là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại van gang mặt bích chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt trong các hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy và công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật tư thiết bị, Nhật Minh cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ, nguồn gốc rõ ràng và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Các loại van gang mặt bích do chúng tôi phân phối bao gồm: van cổng, van bướm, van một chiều, van cầu… với nhiều kích thước và mẫu mã khác nhau.

Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình chọn lựa và thi công lắp đặt. Điện nước Nhật Minh không chỉ đảm bảo về chất lượng sản phẩm mà còn cung cấp mức giá cạnh tranh cùng chính sách bảo hành minh bạch, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin chi tiết về các loại van gang mặt bích và bảng giá tham khảo. Điện nước Nhật Minh hy vọng nội dung trên sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp. Nếu cần tư vấn thêm hoặc báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0978884448 để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình!