Bạn là nhà thầu, kỹ sư, kiến trúc sư hay chủ đầu tư đang lựa chọn ống nhựa Tiền Phong cho hệ thống cấp thoát nước của công trình? Bạn cần nắm rõ chi phí tổng thể của các sản phẩm ống nhựa và phụ kiện Tiền Phong để dự toán và tối ưu ngân sách thi công?
Điện Nước Nhật Minh là đại lý phân phối chính thức và chính hãng các sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong, xin gửi đến quý khách bảng giá chiết khấu cập nhật mới nhất dưới đây.
Đôi nét về thương hiệu nhựa Tiền Phong
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong (gọi tắt là Nhựa Tiền Phong) được thành lập từ năm 1960, là một trong những doanh nghiệp tiên phong và dẫn đầu trong ngành sản xuất ống nhựa và phụ kiện tại Việt Nam.
Bắt đầu từ những năm 1990, Nhựa Tiền Phong đã tập trung vào sản xuất các dòng sản phẩm ống nhựa PVC, HDPE và PPR, phục vụ hiệu quả cho các lĩnh vực cấp thoát nước dân dụng, công trình xây dựng, khu công nghiệp và nông nghiệp. Trải qua hơn 60 năm phát triển, thương hiệu hiện sở hữu hơn 10.000 mã sản phẩm ống và phụ kiện, không ngừng đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.
Hiện nay, Nhựa Tiền Phong có hệ thống 3 nhà máy lớn tại cả 3 miền Bắc – Trung – Nam, đảm bảo năng lực sản xuất ổn định và phân phối nhanh chóng đến mọi khu vực trên cả nước:
- Miền Bắc: Số 222 Mạc Đăng Doanh, phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng
- Miền Trung: Lô C, Khu công nghiệp Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
- Miền Nam: KCN Đồng An 2, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Với nền tảng vững chắc, uy tín thương hiệu và chất lượng sản phẩm đã được khẳng định, ống nhựa Tiền Phong luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, và dự án đầu tư quy mô lớn trên toàn quốc.

Bảng giá ống nhựa Tiền Phong mới nhất 2025
Bảng báo giá đầy đủ tất cả các loại: Ống nhựa uPVC Tiền Phong, Ống nhựa HDPE Tiền Phong, Ống nhựa PPR Tiền Phong
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong
Đầy đủ đường kính, C (class), áp suất, được chuyên dùng trong hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng xây dựng, các công trình dân dụng và công nghiệp ngày nay. Áp dụng chính sách từ nhà sản xuất với mức chiết khấu tốt nhất.
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 21,27,34
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 21 | 1.00 | m | 6,157 | 6,650 | ||
2 | Ống uPVC 21 | 0 | 10.0 | 1.20 | m | 7,520 | 8,122 |
3 | Ống uPVC 21 | 1 | 12.5 | 1.50 | m | 8,206 | 8,863 |
4 | Ống uPVC 21 | 2 | 16.0 | 1.60 | m | 9,917 | 10,710 |
5 | Ống uPVC 21 | 3 | 25.0 | 2.40 | m | 11,618 | 12,548 |
6 | Ống uPVC 27 | 1.00 | m | 7,605 | 8,213 | ||
7 | Ống uPVC 27 | 0 | 10.0 | 1.30 | m | 9,569 | 10,335 |
8 | Ống uPVC 27 | 1 | 12.5 | 1.60 | m | 11,280 | 12,182 |
9 | Ống uPVC 27 | 2 | 16.0 | 2.00 | m | 12,474 | 13,472 |
10 | Ống uPVC 27 | 3 | 25.0 | 3.00 | m | 17,691 | 19,106 |
11 | Ống uPVC 34 | 1.00 | m | 9,917 | 10,710 | ||
12 | Ống uPVC 34 | 0 | 8.0 | 1.30 | m | 11,618 | 12,548 |
13 | Ống uPVC 34 | 1 | 10.0 | 1.70 | m | 14,185 | 15,319 |
14 | Ống uPVC 34 | 2 | 12.5 | 2.00 | m | 17,258 | 18,639 |
15 | Ống uPVC 34 | 3 | 16.0 | 2.60 | m | 19,825 | 21,411 |
16 | Ống uPVC 34 | 4 | 25.0 | 3.80 | m | 29,225 | 31,563 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 42,48,60
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 42 | 1.20 | m | 14,490 | 15,649 | ||
2 | Ống uPVC 42 | 1 | 8.0 | 1.70 | m | 18,572 | 20,058 |
3 | Ống uPVC 42 | 2 | 10.0 | 2.00 | m | 21,191 | 22,886 |
4 | Ống uPVC 42 | 3 | 12.5 | 2.50 | m | 24,872 | 26,862 |
5 | Ống uPVC 42 | 4 | 16.0 | 3.20 | m | 30,846 | 33,313 |
6 | Ống uPVC 42 | 5 | 25.0 | 4.70 | m | 41,400 | 44,712 |
7 | Ống uPVC 48 | 1.40 | m | 16,528 | 17,850 | ||
8 | Ống uPVC 48 | 0 | 6.0 | 1.60 | m | 19,391 | 20,942 |
9 | Ống uPVC 48 | 1 | 8.0 | 1.90 | m | 22,091 | 23,858 |
10 | Ống uPVC 48 | 2 | 10.0 | 2.30 | m | 25,528 | 27,570 |
11 | Ống uPVC 48 | 3 | 12.5 | 2.90 | m | 30,928 | 33,402 |
12 | Ống uPVC 48 | 4 | 16.0 | 3.60 | m | 38,864 | 41,973 |
13 | Ống uPVC 48 | 5 | 25.0 | 5.40 | m | 55,636 | 60,087 |
14 | Ống uPVC 60 | 1.40 1.50 | m | 21,518 | 23,240 | ||
15 | Ống uPVC 60 | 0 | 5.0 | m | 25,772 | 27,834 | |
16 | Ống uPVC 60 | 1 | 6.0 | 1.80 | m | 31,418 | 33,932 |
17 | Ống uPVC 60 | 2 | 8.0 | 2.30 | m | 36,572 | 39,498 |
18 | Ống uPVC 60 | 3 | 10.0 | 2.90 | m | 44,182 | 47,716 |
19 | Ống uPVC 60 | 4 | 12.5 | 3.60 | m | 55,472 | 59,910 |
20 | Ống uPVC 60 | 5 | 16.0 | 4.50 | m | 66,600 | 71,928 |
21 | Ống uPVC 60 | 6 | 25.0 | 6.70 | m | 97,936 | 105,771 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 63,75,90,110
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 63 | 5.0 | 1.60 | M | 25,290 | 27,313 | |
2 | Ống uPVC 63 | 1 | 6.0 | 1.90 | m | 29,864 | 32,253 |
3 | Ống uPVC 63 | 2 | 8.0 | 2.50 | m | 37,228 | 40,206 |
4 | Ống uPVC 63 | 3 | 10.0 | 3.00 | m | 46,636 | 50,367 |
5 | Ống uPVC 63 | 4 | 12.5 | 3.80 | m | 57,846 | 62,473 |
6 | Ống uPVC 63 | 5 | 16.0 | 4.70 | m | 70,691 | 76,346 |
7 | Ống uPVC 75 | 1.50 | m | 30,191 | 32,606 | ||
8 | Ống uPVC 75 | 0 | 5.0 | 1.90 | m | 35,264 | 38,085 |
9 | Ống uPVC 75 | 1 | 6.0 | 2.20 | m | 39,846 | 43,033 |
10 | Ống uPVC 75 | 2 | 8.0 | 2.90 | m | 52,036 | 56,199 |
11 | Ống uPVC 75 | 3 | 10.0 | 3.60 | m | 64,391 | 69,542 |
12 | Ống uPVC 75 | 4 | 12.5 | 4.50 | m | 81,082 | 87,568 |
13 | Ống uPVC 75 | 5 | 16.0 | 5.60 | m | 97,936 | 105,771 |
14 | Ống uPVC 75 | 6 | 25.0 | 8.40 | m | 141,382 | 152,692 |
15 | Ống uPVC 90 | 1.50 | m | 36,900 | 39,852 | ||
16 | Ống uPVC 90 | 0 | 4.0 | 1.80 | m | 42,136 | 45,507 |
17 | Ống uPVC 90 | 1 | 5.0 | 2.20 | m | 49,254 | 53,195 |
18 | Ống uPVC 90 | 2 | 6.0 | 2.70 | m | 57,028 | 61,590 |
19 | Ống uPVC 90 | 3 | 8.0 | 3.50 | m | 74,782 | 80,764 |
20 | Ống uPVC 90 | 4 | 10.0 | 4.30 | m | 92,782 | 100,204 |
21 | Ống uPVC 90 | 5 | 12.5 | 5.40 | m | 115,200 | 124,416 |
22 | Ống uPVC 90 | 6 | 16.0 | 6.70 | m | 139,254 | 150,395 |
23 | Ống uPVC 90 | 7 | 25.0 | 10.10 | m | 201,028 | 217,110 |
24 | Ống uPVC 110 | t.90 | m | 54,736 | 59,115 | ||
25 | Ống uPVC 110 | 0 | 4.0 | 2.20 | m | 62,918 | 67,952 |
26 | Ống uPVC 110 | 1 | 5.0 | 2.70 | m | 73,391 | 79,262 |
27 | Ống uPVC 110 | 2 | 6.0 | 3.20 | m | 83,536 | 90,219 |
28 | Ống uPVC 110 | 3 | 8.0 | 4.20 | m | 117,000 | 126,360 |
29 | Ống uPVC 110 | 4 | 10.0 | 5.30 | m | 140,072 | 151,278 |
30 | Ống uPVC 110 | 5 | 12.5 | 6.60 | m | 172,882 | 186,712 |
31 | Ống uPVC 110 | 6 | 16.0 | 8.10 | m | 209,536 | 226,299 |
32 | Ống uPVC 110 | 7 | 25.0 | 12.30 | m | 298,064 | 321,909 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 125,140,160
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 125 | 2.00 | m | 59,940 | 64,735 | ||
2 | Ống uPVC 125 | 1 | 5.0 | 3.10 | m | 90,736 | 97,995 |
3 | Ống uPVC 125 | 2 | 6.0 | 3.70 | m | 107,428 | 116,022 |
4 | Ống uPVC 125 | 3 | 8.0 | 4.80 | m | 136,391 | 147,302 |
5 | Ống uPVC 125 | 4 | 10.0 | 6.00 | m | 171,736 | 185,475 |
6 | Ống uPVC 125 | 5 | 12.5 | 7.40 | m | 210,600 | 227,448 |
7 | Ống uPVC 125 | 6 | 16.0 | 9.20 | m | 258,300 | 278,964 |
8 | Ống uPVC 125 | 7 | 25.0 | 14.00 | m | 368,918 | 398,432 |
9 | Ống uPVC 140 | 2.20 | m | 75,682 | 81,736 | ||
10 | Ống uPVC 140 | 0 | 4.0 | 2.80 | m | 96,382 | 104,092 |
11 | Ống uPVC 140 | 1 | 5.0 | 3.50 | m | 113,400 | 122,472 |
12 | Ống uPVC 140 | 2 | 6.0 | 4.10 | m | 133,691 | 144,386 |
13 | Ống uPVC 140 | 3 | 8.0 | 5.40 | m | 178,772 | 193,074 |
14 | Ống uPVC 140 | 4 | 10.0 | 6.70 | m | 218,864 | 236,373 |
15 | Ống uPVC 140 | 5 | 12.5 | 8.30 | m | 269,100 | 290,628 |
16 | Ống uPVC 140 | 6 | 16.0 | 10.30 | m | 330,382 | 356,812 |
17 | Ống uPVC 140 | 7 | 25.0 | 15.70 | m | 466,854 | 504,203 |
18 | Ống uPVC 160 | 2.50 | m | 98,264 | 106,125 | ||
19 | Ống uPVC 160 | 0 | 4.0 | 3.20 | m | 128,700 | 138,996 |
20 | Ống uPVC 160 | 1 | 5.0 | 4.00 | m | 149,972 | 161,970 |
21 | Ống uPVC 160 | 2 | 6.0 | 4.70 | m | 173,128 | 186,978 |
22 | Ống uPVC 160 | 3 | 8.0 | 6.20 | m | 223,936 | 241,851 |
23 | Ống uPVC 160 | 4 | 10.0 | 7.70 | m | 284,154 | 306,887 |
24 | Ống uPVC 160 | 5 | 12.5 | 9.50 | m | 348,791 | 376,694 |
25 | Ống uPVC 160 | 6 | 16.0 | 11.80 | m | 428,891 | 463,202 |
26 | Ống uPVC 160 | 7 | 25.0 | 17.90 | m | 607,746 | 656,365 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 180,200,225,250,280
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 180 | 2.80 | m | 119,520 | 129,082 | ||
2 | Ống uPVC 180 | 1 | 5.0 | 4.40 | m | 183,764 | 198,465 |
3 | Ống uPVC 180 | 2 | 6.0 | 5.30 | m | 218,782 | 236,284 |
4 | Ống uPVC 180 | 3 | 8.0 | 6.90 | m | 279,491 | 301,850 |
5 | Ống uPVC 180 | 4 | 10.0 | 8.60 | m | 357,546 | 386,149 |
6 | Ống uPVC 180 | 5 | 12.5 | 10.70 | m | 442,964 | 478,401 |
7 | Ống uPVC 180 | 6 | 16.0 | 13.30 | m | 543,436 | 586,911 |
8 | Ống uPVC 200 | 3.20 | m | 184,336 | 199,083 | ||
9 | Ống uPVC 200 | 0 | 4.0 | 3.90 | m | 193,336 | 208,803 |
10 | Ống uPVC 200 | 1 | 5.0 | 4.90 | m | 233,591 | 252,278 |
11 | Ống uPVC 200 | 2 | 6.0 | 5.90 | m | 271,636 | 293,367 |
12 | Ống uPVC 200 | 3 | 8.0 | 7.70 | m | 346,664 | 374,397 |
13 | Ống uPVC 200 | 4 | 10.0 | 9.60 | m | 444,028 | 479,550 |
14 | Ống uPVC 200 | 5 | 12.5 | 11.90 | m | 547,364 | 591,153 |
15 | Ống uPVC 200 | 6 | 16.0 | 14.70 | m | 668,618 | 722,108 |
16 | Ống uPVC 225 | 3.50 | m | 191,372 | 206,682 | ||
17 | Ống uPVC 225 | 0 | 4.0 | 4.40 | m | 236,946 | 255,901 |
18 | Ống uPVC 225 | 1 | 5.0 | 5.50 | m | 284,728 | 307,506 |
19 | Ống uPVC 225 | 2 | 6.0 | 6.60 | m | 337,582 | 364,588 |
20 | Ống uPVC 225 | 3 | 8.0 | 8.60 | m | 438,300 | 473,364 |
21 | Ống uPVC 225 | 4 | 10.0 | 10.80 | m | 562,254 | 607,235 |
22 | Ống uPVC 225 | 5 | 12.5 | 13.40 | m | 694,882 | 750,472 |
23 | Ống uPVC 225 | 6 | 16.0 | 16.60 | m | 831,191 | 897,686 |
24 | Ống uPVC 250 | 3.90 | m | 249,136 | 269,067 | ||
25 | Ống uPVC 250 | 0 | 4.0 | 4.90 | m | 310,582 | 335,428 |
26 | Ống uPVC 250 | 1 | 5.0 | 6.20 | m | 374,482 | 404,440 |
27 | Ống uPVC 250 | 2 | 6.0 | 7.30 | m | 436,991 | 471,950 |
28 | Ống uPVC 250 | 3 | 8.0 | 9.60 | m | 564,872 | 610,062 |
29 | Ống uPVC 250 | 4 | 10.0 | 11.90 | m | 714,028 | 771,150 |
30 | Ống uPVC 250 | 5 | 12.5 | 14.80 | m | 884,372 | 955,122 |
31 | Ống uPVC 250 | 6 | 16.0 | 18.40 | m | 1,078,772 | 1,165,074 |
32 | Ống uPVC 280 | 4.0 | 5.50 | m | 358.632 | 387.323 | |
33 | Ống uPVC 280 | 1 | 5.0 | 6.90 | m | 445,336 | 480,963 |
34 | Ống uPVC 280 | 2 | 6.0 | 8.20 | m | 524,700 | 566,676 |
35 | Ống uPVC 280 | 3 | 8.0 | 10.70 | m | 674,100 | 728,028 |
36 | Ống uPVC 280 | 4 | 10.0 | 13.40 | m | 924,464 | 998,421 |
37 | Ống uPVC 280 | 5 | 12.5 | 16.60 | m | 1,061,264 | 1,146,165 |
38 | Ống uPVC 280 | 6 | 16.0 | 20.60 | m | 1,293,872 | 1,397,382 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 315,355,400,450,500
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 315 | 4.0 | 6.20 | m | 453,870 | 490,180 | |
2 | Ống uPVC 315 | 1 | 5.0 | 7.70 | m | 558,900 | 603,612 |
3 | Ống uPVC 315 | 2 | 6.0 | 9.20 | m | 670,582 | 724,228 |
4 | Ống uPVC 315 | 3 | 8.0 | 12.10 | m | 842,482 | 909,880 |
5 | Ống uPVC 315 | 4 | 10.0 | 15.00 | m | 1.166.400 | 1.259.712 |
6 | Ống uPVC 315 | 5 | 12.5 | 18.70 | m | 1.343.946 | 1.451.461 |
7 | Ống uPVC 315 | 6 | 16.0 | 23.20 | m | 1.635.954 | 1.766.831 |
8 | Ống uPVC 355 | 4.0 | 7.00 | m | 594,654 | 642,227 | |
9 | Ống uPVC 355 | 1 | 5.0 | 8.70 | m | 730,228 | 788,646 |
10 | Ống uPVC 355 | 2 | 6.0 | 10.40 | m | 868,746 | 938,245 |
11 | Ống uPVC 355 | 3 | 8.0 | 13.60 | m | 1.127.291 | 1.217.474 |
12 | Ống uPVC 355 | 4 | 10.0 | 16.90 | m | 1.386.164 | 1.497.057 |
13 | Ống uPVC 355 | 5 | 12.5 | 21.10 | m | 1.710.654 | 1.847.507 |
14 | Ống uPVC 355 | 6 | 16.0 | 26.10 | m | 2.083.991 | 2.250.710 |
15 | Ống uPVC 400 | 4.0 | 7.80 | m | 746,264 | 805,965 | |
16 | Ống uPVC 400 | 1 | 5.0 | 9.80 | m | 927.900 | 1.002.132 |
17 | Ống uPVC 400 | 2 | 6.0 | 11.70 | m | 1.103.482 | 1.191.760 |
18 | Ống uPVC 400 | 3 | 8.0 | 15.30 | m | 1.428.628 | 1.542.918 |
19 | Ống uPVC 400 | 4 | 10.0 | 19.10 | m | 1.764.982 | 1.906.180 |
20 | Ống uPVC 400 | 5 | 12.5 | 23.70 | m | 2.163.846 | 2.336.953 |
21 | Ống uPVC 400 | 6 | 16.0 | 30.00 | m | 2.723.318 | 2.941.184 |
22 | Ống uPVC 450 | 4.0 | 8.80 | m | 947.128 | 1.022.898 | |
23 | Ống uPVC 450 | 1 | 5.0 | 11.00 | m | 1.172.946 | 1.266.781 |
24 | Ống uPVC 450 | 2 | 6.0 | 13.20 | m | 1.399.418 | 1.511.372 |
25 | Ống uPVC 450 | 3 | 8.0 | 17.20 | m | 1.806.954 | 1.951.511 |
26 | Ống uPVC 450 | 4 | 10.0 | 21.50 | m | 2.238.546 | 2.417.629 |
27 | Ống uPVC 500 | 0 | 4.0 | 9.80 | m | 1.242.164 | 1.341.537 |
28 | Ống uPVC 500 | 1 | 5.0 | 12.30 | m | 1.481.154 | 1.599.647 |
Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong
TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA (MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | |||
ỐNG HDPE 100 Tiền Phong | ||||
Ø20×1.4mm | 10 | m | 6,500 | 7,020 |
Ø20×1.6mm | 12.5 | m | 7,400 | 7,992 |
Ø20×2.0mm | 16 | m | 8,100 | 8,748 |
Ø25×1.6mm | 10 | m | 8,900 | 9,612 |
Ø25×2.0mm | 12.5 | m | 10,182 | 10,997 |
Ø25×2.3mm | 16 | m | 11,636 | 12,567 |
Ø25×3.0mm | 20 | m | 14,364 | 15,513 |
Ø32×1.6mm | 8 | m | 13,636 | 14,727 |
Ø32×2.0mm | 10 | m | 13,091 | 14,138 |
Ø32×2.4mm | 12.5 | m | 15,455 | 16,691 |
Ø32×3.0mm | 16 | m | 18,727 | 20,225 |
Ø32×3.6mm | 20 | m | 22,545 | 24,349 |
Ø40×2.0mm | 8 | m | 16,545 | 17,869 |
Ø40×2.4mm | 10 | m | 19,727 | 21,305 |
Ø40×3.0mm | 12.5 | m | 24,091 | 26,018 |
Ø40×3.7mm | 16 | m | 28,909 | 31,222 |
Ø40×4.5mm | 20 | m | 34,545 | 37,309 |
Ø50×2.4mm | 8 | m | 25,182 | 27,197 |
Ø50×3.0mm | 10 | m | 30,545 | 32,989 |
Ø50×4.6mm | 12.5 | m | 37,000 | 39,960 |
Ø50×4.6mm | 16 | m | 45,364 | 48,993 |
Ø50×5.6mm | 20 | m | 53,273 | 57,535 |
Ø63×3.0mm | 8 | m | 39,545 | 42,709 |
Ø63×3.8mm | 10 | m | 48,636 | 52,527 |
Ø63×4.7mm | 12.5 | m | 59,000 | 63,720 |
Ø63×5.8mm | 16 | m | 71,364 | 77,073 |
Ø63×7.1mm | 20 | m | 85,455 | 92,291 |
Ø75×3.6mm | 8 | m | 56,455 | 60,971 |
Ø75×4.5mm | 10 | m | 69,091 | 74,618 |
Ø75×5.6mm | 12.5 | m | 84,091 | 90,818 |
Ø75×6.8mm | 16 | m | 100,182 | 108,197 |
Ø75×8.4mm | 20 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×4.3mm | 8 | m | 81,000 | 87,480 |
Ø90×5.4mm | 10 | m | 98,636 | 106,527 |
Ø90×6.7mm | 12.5 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×8.1mm | 16 | m | 144,182 | 155,717 |
Ø90×10.0mm | 20 | m | 173,182 | 187,037 |
Ø110×4.2mm | 6 | m | 96,818 | 104,563 |
Ø110×5.3mm | 8 | m | 120,455 | 130,091 |
Ø110×6.6mm | 10 | m | 148,182 | 160,037 |
Ø110×8.1mm | 12.5 | m | 178,636 | 192,927 |
Ø110×10.0mm | 16 | m | 214,091 | 231,218 |
Ø11012.3mm | 20 | m | 262,636 | 283,647 |
Ø125×4.8mm | 6 | m | 125,000 | 135,000 |
Ø125×6.0mm | 8 | m | 154,091 | 166,418 |
Ø125×7.4mm | 10 | m | 188,364 | 203,433 |
Ø125×9.2mm | 12.5 | m | 229,636 | 248,007 |
Ø125×11.4mm | 16 | m | 276,818 | 298,963 |
Ø125×14.0mm | 20 | m | 336,636 | 363,567 |
Ø140×5.4mm | 6 | m | 156,818 | 169,363 |
Ø140×6.7mm | 8 | m | 192,455 | 207,851 |
Ø140×8.3mm | 10 | m | 235,364 | 254,193 |
Ø140×10.3mm | 12.5 | m | 286,909 | 309,862 |
Ø140×12.7mm | 16 | m | 344,545 | 372,109 |
Ø140×15.7mm | 20 | m | 422,727 | 456,545 |
Ø160×6.2mm | 6 | m | 206,273 | 222,775 |
Ø160×7.7mm | 8 | m | 253,273 | 273,535 |
Ø160×9.5mm | 10 | m | 308,636 | 333,327 |
Ø160×11.8mm | 12.5 | m | 374,909 | 404,902 |
Ø160×14.6mm | 16 | m | 453,636 | 489,927 |
Ø160×17.9mm | 20 | m | 555,000 | 599,400 |
Ø180×6.9mm | 6 | m | 257,182 | 277,757 |
Ø180×8.6mm | 8 | m | 318,091 | 343,538 |
Ø180×10.7mm | 10 | m | 389,545 | 420,709 |
Ø180×13.3mm | 12.5 | m | 476,272 | 514,374 |
Ø180×16.4mm | 16 | m | 571,818 | 617,563 |
Ø180×20.1mm | 20 | m | 698,182 | 754,037 |
Ø200×7.7mm | 6 | m | 319,182 | 344,717 |
Ø200×9.6mm | 8 | m | 395,727 | 427,385 |
Ø200×11.9mm | 10 | m | 483,727 | 522,425 |
Ø200×14.7mm | 12.5 | m | 583,182 | 629,837 |
Ø200×18.2mm | 16 | m | 707,273 | 763,855 |
Ø200×22.4mm | 20 | m | 868,182 | 937,637 |
Ø225×8.6mm | 6 | m | 401,000 | 433,080 |
Ø225×10.8mm | 8 | m | 498,000 | 537,840 |
Ø225×13.4mm | 10 | m | 606,182 | 654,677 |
Ø225×16.6mm | 12.5 | m | 739,545 | 798,709 |
Ø225×20.5mm | 16 | m | 893,636 | 965,127 |
Ø225×25.2mm | 20 | m | 1,073,636 | 1,159,527 |
Ø250×9.6mm | 6 | m | 496,091 | 535,778 |
Ø250×11.9mm | 8 | m | 608,364 | 657,033 |
Ø250×14.8mm | 10 | m | 746,818 | 806,563 |
Ø250×18.4mm | 12.5 | m | 909,000 | 981,720 |
Ø250×22.7mm | 16 | m | 1,100,000 | 1,188,000 |
Ø250×27.9mm | 20 | m | 1,325,455 | 1,431,491 |
Ø280×10.7mm | 6 | m | 617,364 | 666,753 |
Ø280×13.4mm | 8 | m | 773,909 | 835,822 |
Ø280×16.6mm | 10 | m | 933,636 | 1,008,327 |
Ø280×20.6mm | 12.5 | m | 1,145,364 | 1,236,993 |
Ø280×25.4mm | 16 | m | 1,377,273 | 1,487,455 |
Ø280×31.3mm | 20 | m | 1,659,091 | 1,791,818 |
Ø315×12.1mm | 6 | m | 787,727 | 850,745 |
Ø315×15.0mm | 8 | m | 968,909 | 1,046,422 |
Ø315×18.7mm | 10 | m | 1,186,364 | 1,281,273 |
Ø315×23.2mm | 12.5 | m | 1,444,091 | 1,559,618 |
Ø315×28.6mm | 16 | m | 1,742,727 | 1,882,145 |
Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA | ÁP SUẤT (PN) | ĐỘ DÀY (MM) | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
CHƯA VAT | THANH TOÁN | |||||
1 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 10.0 | 2.30 | m | 23,364 | 25,700 |
2 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 16.0 | 2.80 | m | 26,000 | 28,600 |
3 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 20.0 | 3.40 | m | 28,909 | 31,800 |
4 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 25.0 | 4.10 | m | 32,000 | 35,200 |
5 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 10.0 | 2.80 | m | 41,727 | 45,900 |
6 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 16.0 | 3.50 | m | 48,000 | 52,800 |
7 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 20.0 | 4.20 | m | 50,727 | 55,800 |
8 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 25.0 | 5.10 | m | 53,000 | 58,300 |
9 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 10.0 | 2.90 | m | 54,091 | 59,500 |
10 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 16.0 | 4.40 | m | 65,000 | 71,500 |
11 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 20.0 | 5.40 | m | 74,636 | 82,100 |
12 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 25.0 | 6.50 | m | 82,000 | 90,200 |
13 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 10.0 | 3.70 | m | 72,545 | 79,800 |
14 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 16.0 | 5.50 | m | 88,000 | 96,800 |
15 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 20.0 | 6.70 | m | 115,545 | 127,100 |
16 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 25.0 | 8.10 | m | 125,364 | 137,900 |
17 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 10.0 | 4.60 | m | 106,273 | 116,900 |
18 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 16.0 | 6.90 | m | 140,000 | 154,000 |
19 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 20.0 | 8.30 | m | 179,545 | 197,500 |
20 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 25.0 | 10.10 | m | 200,000 | 220,000 |
21 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 10.0 | 5.80 | m | 169,000 | 185,900 |
22 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 16.0 | 8.60 | m | 220,000 | 242,000 |
23 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 20.0 | 10.50 | m | 283,000 | 311,300 |
24 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 25.0 | 12.70 | m | 315,000 | 346,500 |
25 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 10.0 | 6.80 | m | 235,000 | 258,500 |
26 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 16.0 | 10.30 | m | 300,000 | 330,000 |
27 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 20.0 | 12.50 | m | 392,000 | 431,200 |
28 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 25.0 | 15.10 | m | 445,000 | 489,500 |
29 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 10.0 | 8.20 | m | 343,000 | 377,300 |
30 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 16.0 | 12.30 | m | 420,000 | 462.000 |
31 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 20.0 | 15.00 | m | 586,000 | 644,600 |
32 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 25.0 | 18.10 | m | 640,000 | 704,000 |
33 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 10.0 | 10.00 | m | 549,000 | 603,900 |
34 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 16.0 | 15.10 | m | 640,000 | 704,000 |
35 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 20.0 | 18.30 | m | 825,000 | 907,500 |
36 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 25.0 | 22.10 | m | 930,000 | 1,043,000 |
37 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 10.0 | 11.40 | m | 680,000 | 748,000 |
38 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 16.0 | 17.10 | m | 830,000 | 913,000 |
39 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 20.0 | 20.80 | m | 1,110,000 | 1,221,000 |
40 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 25.0 | 25.10 | m | 1,275,000 | 1,402,500 |
41 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 10.0 | 12.70 | m | 839,000 | 922,900 |
42 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 16.0 | 19.20 | m | 1,010,000 | 1,111,000 |
43 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 20.0 | 23.30 | m | 1,410,000 | 1,551,000 |
44 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 25.0 | 28.10 | m | 1,680,000 | 1,848,000 |
45 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 10.0 | 14.60 | m | 1,145,000 | 1,259,500 |
46 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 16.0 | 21.90 | m | 1,400,000 | 1,540,000 |
47 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 20.0 | 26.60 | m | 1,875,000 | 2,062,500 |
48 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 25.0 | 32.10 | m | 2,176,000 | 2,393,600 |
49 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 10.0 | 16.40 | m | 1,804,000 | 1,984,400 |
50 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 16.0 | 24.60 | m | 2,508,000 | 2,758,800 |
51 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 20.0 | 29.00 | m | 2,948,000 | 3,242,800 |
52 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 25.0 | 36.10 | m | 3,388,000 | 3,726,800 |
53 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 10.0 | 18.20 | m | 2,189,000 | 2,407,900 |
54 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 16.0 | 27.40 | m | 3,102,000 | 3,412,200 |
55 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 20.0 | 33.20 | m | 3,630,000 | 3,993,000 |
Tham khảo thêm: Bảng giá ống nước vesbo nóng lạnh chính hãng của chúng tôi
Bảng báo giá phụ kiện ống nhựa Tiền Phong uPVC
Bảng giá chiết khấu đầy đủ phụ kiện ống nhựa uPVC Tiền Phong
Phụ kiện ống lọc và máng điện uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Ống lọc uPVC | ||||
1 | 48 CO | m | 38,430 | 41,504 |
2 | 48 C1 | m | 47,670 | 51,483 |
3 | 48 D | m | 57,330 | 61,916 |
4 | 90×27 | m | 105,420 | 113,853 |
5 | 90×6 | m | 195,510 | 211,150 |
6 | 140 C3 | m | 243,60 | 263,088 |
Máng điện | ||||
1 | Máng điện 14×8 dài 3m | cây | 9,870 | 10,660 |
2 | Máng điện 18×10 dài 2m | cây | 11,655 | 12,587 |
3 | Máng điện 28×10 dài 2m | cây | 15,855 | 17,123 |
4 | Máng điện 40×20 dài 2m | cây | 22,785 | 24,608 |
5 | Máng điện 60×40 dài 2m | cây | 39,480 | 42,638 |
6 | Máng điện 100×40 dài 2m | cây | 69,405 | 74,957 |
Phụ kiện các loại đầu nối ống nhựa uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Đầu nối thẳng phun | |||||
1 | 21 | 10 | cái | 1,260 | 1,361 |
2 | 21 | 16 | cái | 2,100 | 2,268 |
3 | 27 | 10 | cái | 1,680 | 1,814 |
4 | 27 | 16 | cái | 2,835 | 3,062 |
5 | 34 | 10 | cái | 1,890 | 2,041 |
6 | 34 | 16 | cái | 5,040 | 5,443 |
7 | 42 | 10 | cái | 3,255 | 3,515 |
8 | 42 | 16 | cái | 9,240 | 9,979 |
9 | 48 | 10 | cái | 4,200 | 4,536 |
10 | 48 | 16 | cái | 10,185 | 11,000 |
11 | 60 | 8 | cái | 7,245 | 7,825 |
12 | 60 | 16 | cái | 15,960 | 17,237 |
13 | 75 | 8 | cái | 9,870 | 10,660 |
14 | 75 | 10 | cái | 10,185 | 11,000 |
15 | 90 | 6 | cái | 13,440 | 14,515 |
16 | 90 | 10 | cái | 32,025 | 34,587 |
17 | 90 | 16 | cái | 35,385 | 38,216 |
18 | 110 | 6 | cái | 17,010 | 18,371 |
19 | 110 | 10 | cái | 47,355 | 51,143 |
20 | 110 | 16 | cái | 52,185 | 56,360 |
21 | 125 | 6 | cái | 38,220 | 41,278 |
22 | 125 | 10 | cái | 67,935 | 73,370 |
23 | 125 | 16 | cái | 82,845 | 89,473 |
24 | 140 | 6 | cái | 54,915 | 59,308 |
25 | 140 | 10 | cái | 78,540 | 84,823 |
26 | 140 | 16 | cái | 108,570 | 117,256 |
27 | 160 | 6 | cái | 78,225 | 84,483 |
28 | 160 | 10 | cái | 123,900 | 133,812 |
29 | 200 | 6 | cái | 172,935 | 186,770 |
30 | 200 | 10 | cái | 207,585 | 224,192 |
31 | 225 | 6 | cái | 209,580 | 226,346 |
Đầu nối ren trong | |||||
1 | 21×1/2 | 10 | cái | 1,260 | 1,361 |
2 | 27×3/4 | 10 | cái | 1,575 | 1,701 |
3 | 34×1 | 10 | cái | 2,835 | 3,062 |
4 | 42×1.1/4 | 10 | cái | 3,990 | 4,309 |
5 | 48×1.1/2 | 10 | cái | 5,670 | 6,124 |
6 | 60×2 | 6 | cái | 7,980 | 8,618 |
7 | 60×2 | 10 | cái | 8,925 | 9,639 |
8 | 75×2.1/2 | 10 | cái | 16,170 | 17,464 |
9 | 90×3″ | 6 | cái | 25,725 | 27,783 |
10 | 110×4″ | 6 | cái | 59,325 | 64,071 |
Đầu nối ren trong đồng | |||||
1 | 21×1/2 | 16 | cái | 11,235 | 12,134 |
2 | 27×3/4 | 16 | cái | 15,540 | 16,783 |
3 | 60×2 | 10 | cái | 68,880 | 74,390 |
Đầu nối ren ngoài | |||||
1 | 21×1/2 | 10 | cái | 1,260 | 1,361 |
2 | 27×3/4 | 10 | cái | 1,575 | 1,701 |
3 | 34×1 | 10 | cái | 2,835 | 3,062 |
4 | 42×1.1/4 | 10 | cái | 3,990 | 4,309 |
5 | 48×1.1/2 | 10 | cái | 5,670 | 6,124 |
6 | 60×2 | 10 | cái | 9,030 | 9,752 |
7 | 75×2.1/2 | 8 | cái | 10,185 | 11,000 |
8 | 90×3 | 10 | cái | 22,995 | 24,835 |
9 | 110×4″ | 6 | cái | 58,170 | 62,824 |
Đầu nối chuyển bậc | |||||
1 | 27-21 | 10 | cái | 1,260 | 1,361 |
2 | 34-21 | 10 | cái | 1,785 | 1,928 |
3 | 34-27 | 10 | cái | 2,310 | 2,495 |
4 | 42-21 | 10 | cái | 2,730 | 2,948 |
5 | 42-27 | 10 | cái | 2,835 | 3,062 |
6 | 42-34 | 10 | cái | 3,045 | 3,289 |
7 | 48-21 | 10 | cái | 3,675 | 3,969 |
8 | 48-27 | 10 | cái | 3,885 | 4,196 |
9 | 48-34 | 10 | cái | 3,990 | 4,309 |
10 | 48-42 | 10 | cái | 4,095 | 4,423 |
11 | 60-21 | 8 | cái | 5,040 | 5,443 |
12 | 60-27 | 8 | cái | 6,090 | 6,577 |
13 | 60-34 | 8 | cái | 6,090 | 6,577 |
14 | 60-34 | 10 | cái | 7,875 | 8,505 |
15 | 60-42 | 8 | cái | 6,090 | 6,577 |
16 | 60-42 | 10 | cái | 7,035 | 7,598 |
17 | 60-48 | 8 | cái | 6,510 | 7,031 |
18 | 60-48 | 10 | cái | 8,295 | 8,959 |
19 | 75-27 | 8 | cái | 9,240 | 9,979 |
20 | 75-34 | 8 | cái | 9,660 | 10,433 |
21 | 75-34 | 10 | cái | 11,865 | 12,814 |
22 | 75-42 | 8 | cái | 9,660 | 10,433 |
23 | 75-48 | 8 | cái | 9,660 | 10,433 |
24 | 75-48 | 10 | cái | 14,910 | 16,103 |
25 | 75-60 | 8 | cái | 10,185 | 11,000 |
26 | 75-60 | 10 | cái | 15,015 | 16,216 |
27 | 90-34 | 6 | cái | 12,180 | 13,154 |
28 | 90-34 | 10 | cái | 21,315 | 23,020 |
29 | 90-42 | 6 | cái | 13,335 | 14,402 |
30 | 90-42 | 10 | cái | 18,480 | 19,958 |
31 | 90-48 | 6 | cái | 13,335 | 14,402 |
32 | 90-48 | 10 | cái | 20,790 | 22,453 |
33 | 90-60 | 6 | cái | 13,755 | 14,855 |
34 | 90-60 | 10 | cái | 20,790 | 22,453 |
35 | 90-75 | 6 | cái | 15,015 | 16,216 |
36 | 90-75 | 10 | cái | 25,095 | 27,103 |
37 | 110-34 | 6 | cái | 21,105 | 22,793 |
38 | 110-42 | 6 | cái | 20,265 | 21,886 |
39 | 110-48 | 6 | cái | 20,265 | 21,886 |
40 | 110-48 | 10 | cái | 30,555 | 32,999 |
41 | 110-60 | 6 | cái | 21,105 | 22,793 |
42 | 110-60 | 10 | cái | 32,445 | 35,041 |
43 | 110-75 | 6 | cái | 21,420 | 23,134 |
44 | 110-75 | 10 | cái | 33,600 | 36,288 |
45 | 110-90 | 6 | cái | 21,945 | 23,701 |
46 | 110-90 | 10 | cái | 36,330 | 39,236 |
47 | 125-75 | 6 | cái | 30,765 | 33,226 |
48 | 125-90 | 6 | cái | 32,445 | 35,041 |
49 | 125-110 | 6 | cái | 39,270 | 42,412 |
50 | 125-110 | 10 | cái | 64,890 | 70,081 |
51 | 140-90 | 6 | cái | 45,675 | 49,329 |
52 | 140-110 | 6 | cái | 48,300 | 52,164 |
53 | 140-110 | 10 | cái | 106,155 | 114,647 |
54 | 140-125 | 6 | cái | 57,120 | 61,690 |
55 | 140-125 | 10 | cái | 92,610 | 100,019 |
56 | 160-90 | 6 | cái | 61,425 | 66,339 |
57 | 160-90 | 10 | cái | 97,650 | 105,462 |
58 | 160-110 | 6 | cái | 63,735 | 68,834 |
59 | 160-110 | 10 | cái | 127,575 | 137,781 |
60 | 160-125 | 6 | cái | 65,100 | 70,308 |
61 | 160-125 | 10 | cái | 134,295 | 145,039 |
62 | 160-140 | 6 | cái | 67,935 | 73,370 |
63 | 160-140 | 10 | cái | 159,075 | 171,801 |
64 | 200-110 | 6 | cái | 142,170 | 153,544 |
65 | 200-110 | 10 | cái | 183,330 | 197,996 |
66 | 200-125 | 6 | cái | 143,220 | 154,678 |
67 | 200-140 | 6 | cái | 148,260 | 160,121 |
68 | 200-160 | 6 | cái | 156,135 | 168,626 |
69 | 200-160 | 10 | cái | 196,245 | 211,945 |
70 | 225-110 | 6 | cái | 166,635 | 179,966 |
71 | 225-160 | 6 | cái | 211,575 | 228,501 |
72 | 225-160 | 10 | cái | 279,825 | 302,211 |
73 | 250-200 | 6 | cái | 255,150 | 275,562 |
74 | 315-160 | 6 | cái | 534,975 | 577,773 |
75 | 315-200 | 6 | cái | 556,290 | 600,793 |
Phụ kiện bạc chuyển bậc ống nhựa uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Bạc chuyển bậc | |||||
1 | 42-21 | 10 | cái | 3,780 | 4,082 |
2 | 42-27 | 10 | cái | 3,780 | 4,082 |
3 | 42-34 | 10 | cái | 2,940 | 3,175 |
4 | 48-21 | 10 | cái | 5,355 | 5,783 |
5 | 48-27 | 10 | cái | 5,355 | 5,783 |
6 | 48-34 | 10 | cái | 6,615 | 7,144 |
7 | 48-42 | 10 | cái | 6,615 | 7,144 |
8 | 60-21 | 10 | cái | 9,135 | 9,866 |
9 | 60-27 | 10 | cái | 9,135 | 9,866 |
10 | 60-34 | 10 | cái | 9,975 | 10,773 |
11 | 60-42 | 10 | cái | 10,185 | 11,000 |
12 | 60-48 | 10 | cái | 8,295 | 8,959 |
13 | 75-34 | 10 | cái | 9,345 | 10,093 |
14 | 75-42 | 10 | cái | 9,345 | 10,093 |
15 | 75-48 | 10 | cái | 9,345 | 10,093 |
16 | 75-60 | 10 | cái | 9,345 | 10,093 |
17 | 90-34 | 10 | cái | 14,280 | 15,422 |
18 | 90-42 | 10 | cái | 14,280 | 15,422 |
19 | 90-48 | 10 | cái | 15,120 | 16,330 |
20 | 90-60 | 10 | cái | 16,275 | 17,577 |
21 | 90-75 | 10 | cái | 14,490 | 15,649 |
22 | 110-42 | 10 | cái | 25,515 | 27,556 |
23 | 110-48 | 10 | cái | 28,455 | 30,731 |
24 | 110-60 | 10 | cái | 29,610 | 31,979 |
25 | 110-75 | 10 | cái | 31,605 | 34,133 |
26 | 110-90 | 10 | cái | 33,390 | 36,061 |
27 | 125-75 | 10 | cái | 45,570 | 49,216 |
28 | 125-90 | 10 | cái | 45,570 | 49,216 |
29 | 125-110 | 10 | cái | 45,570 | 49,216 |
30 | 140-75 | 10 | cái | 39,480 | 42,638 |
31 | 140-90 | 10 | cái | 52,290 | 56,473 |
32 | 140-110 | 10 | cái | 52,290 | 56,473 |
33 | 140-125 | 10 | cái | 52,290 | 56,473 |
34 | 160-90 | 10 | cái | 78,330 | 84,596 |
35 | 160-110 | 10 | cái | 86,100 | 92,988 |
36 | 160-125 | 10 | cái | 86,100 | 92,988 |
37 | 160-140 | 10 | cái | 86,100 | 92,988 |
38 | 180-125 | 10 | cái | 101,850 | 109,998 |
39 | 180-140 | 6 | cái | 105,210 | 113,627 |
40 | 180-160 | 6 | cái | 105,210 | 113,627 |
41 | 200-110 | 10 | cái | 152,880 | 165,110 |
42 | 200-160 | 6 | cái | 123,060 | 132,905 |
43 | 200-180 | 10 | cái | 103,950 | 112,266 |
44 | 225-180 | 6 | cái | 180,705 | 195,161 |
45 | 225-200 | 10 | cái | 167,895 | 181,327 |
46 | 250-160 | 6 | cái | 237,195 | 256,171 |
47 | 250-180 | 6 | cái | 239,505 | 258,665 |
48 | 250-200 | 6 | cái | 253,050 | 273,294 |
49 | 280-200 | 6 | cái | 324,555 | 350,519 |
50 | 280-225 | 6 | cái | 335,790 | 362,653 |
51 | 280-250 | 6 | cái | 347,025 | 374,787 |
52 | 315-160 | 6 | cái | 458,955 | 495,671 |
53 | 315-280 | 6 | cái | 447,720 | 483,538 |
54 | 315-200 | 6 | cái | 453,390 | 489,661 |
55 | 315-250 | 6 | cái | 502,530 | 542,732 |
Phụ kiện nối góc 45, 90 độ ống nhựa uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Nối góc 45 độ | |||||
1 | 21 | 10 | cái | 1,365 | 1,474 |
2 | 27 | 10 | cái | 1,785 | 1,928 |
3 | 27 | 16 | cái | 3,990 | 4,309 |
4 | 34 | 10 | cái | 2,730 | 2,948 |
5 | 34 | 16 | cái | 5,670 | 6,124 |
6 | 42 | 10 | cái | 4,095 | 4,423 |
7 | 42 | 16 | cái | 9,870 | 10,660 |
8 | 48 | 10 | cái | 6,510 | 7,031 |
9 | 48 | 16 | cái | 13,755 | 14,855 |
10 | 60 | 6 | cái | 10,185 | 11,000 |
11 | 60 | 8 | cái | 10,605 | 11,453 |
12 | 60 | 10 | cái | 14,910 | 16,103 |
13 | 60 | 16 | cái | 19,635 | 21,206 |
14 | 75 | 6 | cái | 17,430 | 18,824 |
15 | 75 | 8 | cái | 18,375 | 19,845 |
16 | 75 | 10 | cái | 24,360 | 26,309 |
17 | 75 | 12.5 | cái | 28,245 | 30,505 |
18 | 90 | 6 | cái | 24,045 | 25,969 |
19 | 90 | 10 | cái | 33,390 | 36,061 |
20 | 90 | 12.5 | cái | 35,805 | 38,669 |
21 | 110 | 6 | cái | 36,750 | 39,690 |
22 | 110 | 10 | cái | 62,790 | 67,813 |
23 | 110 | 12.5 | cái | 67,200 | 72,576 |
24 | 125 | 6 | cái | 64,890 | 70,081 |
25 | 125 | 12.5 | cái | 87,360 | 94,349 |
26 | 140 | 6 | cái | 70,770 | 76,432 |
27 | 140 | 8 | cái | 80,640 | 87,091 |
28 | 140 | 10 | cái | 100,695 | 108,751 |
29 | 140 | 12.5 | cái | 107,520 | 116,122 |
30 | 160 | 6 | cái | 107,100 | 115,668 |
31 | 160 | 8 | cái | 123,060 | 132,905 |
32 | 160 | 12.5 | cái | 161,070 | 173,956 |
33 | 180 | 6 | cái | 190,365 | 205,594 |
34 | 200 | 6 | cái | 205,275 | 221,697 |
35 | 200 | 10 | cái | 296,625 | 320,355 |
36 | 200 | 12.5 | cái | 411,915 | 444,868 |
37 | 225 | 6 | cái | 290,955 | 314,231 |
38 | 225 | 10 | cái | 458,955 | 495,671 |
39 | 250 | 6 | cái | 475,860 | 513,929 |
40 | 250 | 10 | cái | 658,140 | 710,791 |
41 | 280 | 6 | cái | 660,345 | 713,173 |
42 | 315 | 6 | cái | 966,945 | 1.044,301 |
Nối góc 90 độ | |||||
1 | 21 | 10 | cái | 1,365 | 1,474 |
2 | 21 | 16 | cái | 3,045 | 3,289 |
3 | 27 | 10 | cái | 2,205 | 2,381 |
4 | 27 | 16 | cái | 3,780 | 4,082 |
5 | 34 | 10 | cái | 3,255 | 3,515 |
6 | 34 | 16 | cái | 7,245 | 7,825 |
7 | 42 | 10 | cái | 5,355 | 5,783 |
8 | 42 | 16 | cái | 11,340 | 12,247 |
9 | 48 | 10 | cái | 8,400 | 9,072 |
10 | 48 | 16 | cái | 15,435 | 16,670 |
11 | 60 | 6 | cái | 11,970 | 12,928 |
12 | 60 | 8 | cái | 12,390 | 13,381 |
13 | 60 | 10 | cái | 17,115 | 18,484 |
14 | 60 | 16 | cái | 24,885 | 26,876 |
15 | 75 | 6 | cái | 21,105 | 22,793 |
16 | 75 | 8 | cái | 22,260 | 24,041 |
17 | 75 | 10 | cái | 40,110 | 43,319 |
18 | 90 | 6 | cái | 29,190 | 31,525 |
19 | 90 | 10 | cái | 46,935 | 50,690 |
20 | 110 | 6 | cái | 46,725 | 50,463 |
21 | 110 | 10 | cái | 72,765 | 78,586 |
22 | 125 | 6 | cái | 81,900 | 88,452 |
23 | 125 | 8 | cái | 86,310 | 93,215 |
24 | 140 | 6 | cái | 118,755 | 128,255 |
25 | 140 | 12.5 | cái | 246,225 | 265,923 |
26 | 160 | 6 | cái | 143,220 | 154,678 |
27 | 160 | 10 | cái | 287,700 | 310,716 |
28 | 180 | 6 | cái | 240,660 | 259,913 |
29 | 200 | 6 | cái | 293,370 | 316,840 |
30 | 200 | 10 | cái | 393,960 | 425,477 |
31 | 225 | 6 | cái | 402,255 | 434,435 |
32 | 225 | 10 | cái | 615,615 | 664,864 |
33 | 250 | 6 | cái | 671,475 | 725,193 |
34 | 280 | 6 | cái | 895,440 | 967,075 |
35 | 315 | 6 | cái | 1.533.315 | 1.655.980 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có mức giá chính xác nhất khách hàng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0978.884.448 để được tư vấn và báo giá miễn phí.
Vì sao chọn mua ống nhựa Tiền Phong tại Điện Nước Nhật Minh?
Điện Nước Nhật Minh là đơn vị uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp và dịch vụ điện nước tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao, tận tâm và chuyên nghiệp, chúng tôi đã đồng hành cùng hàng ngàn công trình từ nhà dân, văn phòng đến khu công nghiệp, thông qua các dịch vụ lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện nước.
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn – tiết kiệm – hiệu quả, cùng với dịch vụ hậu mãi chu đáo, luôn đặt sự hài lòng của khách hàng làm kim chỉ nam trong mọi hoạt động. Phương châm hoạt động: “Uy tín – Chất lượng – Hiệu quả”.
Đối với dòng sản phẩm ống nhựa và phụ kiện uPVC Tiền Phong, Nhật Minh cam kết:
- 100% sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ.
- Phục vụ linh hoạt từ khách hàng cá nhân đến dự án quy mô lớn.
- Giá cả cạnh tranh, hợp lý hơn nhiều thương hiệu lớn như Bình Minh, Đệ Nhất.
- Chính sách chiết khấu minh bạch, giao hàng tận nơi, hỗ trợ giao trực tiếp đến công trình.
Thông tin liên hệ:
Công Ty Điện Nước Nhật Minh
- Email: nhatminhdiennuoc@gmail.com
- Hotline: 0978.884.448 – 0982.268.338
- Website: https://diennuocnhatminh.com/
- Địa chỉ: Số 42 Dãy D11 Khu đô thị Geleximco, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội

Một số câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua ống nhựa Tiền Phong
Dưới đây là một số câu hỏi mà Nhật Minh chúng tôi thường nhận được trong quá trình tư vấn ống nhựa tiền phong cho khách hàng:
Ống nhựa Tiền Phong có thân thiện với môi trường không?
- Có, sản phẩm được làm từ nhựa nguyên sinh, không chứa chất độc hại, an toàn cho nước sạch và có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Công ty cũng áp dụng công nghệ sản xuất xanh, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Làm thế nào để chọn kích thước ống phù hợp?
- Việc chọn kích thước phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
- Cấp nước sinh hoạt: Phi 21, 27, 34 (uPVC hoặc PPR).
- Thoát nước thải: Phi 60, 90, 110 (uPVC hoặc HDPE).
- Dự án lớn: Phi 200 trở lên (HDPE). Hãy tham khảo ý kiến kỹ sư hoặc đại lý để chọn đúng thông số kỹ thuật.
Ống nhựa Tiền Phong có bảo hành không?
- Khi mua hàng tại Điện nước Nhật Minh nếu các lỗi do nhà sản xuất (nứt, rò rỉ, không đúng tiêu chuẩn), bạn có thể đổi trả tại đại lý trong vòng 7-30 ngày (tùy nơi). Hãy giữ hóa đơn và kiểm tra kỹ khi nhận hàng.
Như vậy, trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin về ống nhựa Tiền Phong và bảng giá chi tiết. Hy vọng với những thông tin cung cấp ở trên khách hàng sẽ năm bắt được chi phí cũng mỗi loại ống nhựa. Hãy liên hệ cho chúng tôi ngay nếu cần mua sản phẩm ống nước nhựa Tiền Phong chất lượng. Điện Nước Nhật Minh cam kết sẽ giúp khách hàng chọn được sản phẩm cho công trình của bạn với mức chiết khấu tốt nhất. Nhấc máy gọi ngay hotline: 0978.884.448 để được tư vấn!
Số lượt xem: 127123
Liên hệ chúng tôi