Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong Chính Hãng Mới Nhất 2025

Ống nhựa tiền phong từ lâu đã trở thành một cái tên quen thuộc trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Trong bài viết này, Điện Nước Nhật Minh sẽ chia sẻ với bạn những thông tin chi tiết về ống nhựa Tiền Phong từ đặc điểm, ứng dụng, ưu điểm của mỗi loại cho đến bảng giá ống nước và phụ kiện Tiền Phong đầy đủ nhất, để giúp bạn có cái nhìn toàn diện về sản phảm ống nước nhựa Tiền Phong và đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.

Ống nhựa Tiền Phong là gì?

Ống nhựa Tiền Phong là sản phẩm ống nhựa chất lượng cao được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong, một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực sản xuất ống nhựa tại Việt Nam. Thành lập từ năm 1960, với hơn 60 năm hình thành và phát triển Nhựa Tiền Phong đã không ngừng đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong
Ống nhựa Tiền Phong bền bỉ, an toàn

Ưu điểm nổi bật của ống nhựa Tiền Phong

  • Độ bền cao, chịu áp lực tốt: Sản xuất từ nguyên liệu nhựa nguyên sinh đạt chuẩn ISO và TCVN, giúp ống bền, không bị mục nát hay nứt vỡ theo thời gian.
  • Kháng hóa chất, chống ăn mòn: Đặc biệt thích hợp với môi trường nước thải, nước mặn hoặc các hệ thống dẫn chất có độ ăn mòn cao.
  • An toàn cho nguồn nước: Không chứa kim loại nặng hoặc tạp chất gây độc hại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Dễ thi công và lắp đặt: Trọng lượng nhẹ, linh hoạt, dễ vận chuyển và kết nối bằng các phương pháp dán keo, ren, hàn nhiệt…
  • Đa dạng kích thước, chủng loại: Phù hợp với mọi yêu cầu từ hộ gia đình đến công trình quy mô lớn.

Các loại ống nhựa Tiền Phong phổ biến hiện nay

Ống nhựa Tiền Phong trên thị trường hiện nay có 3 loại phổ biến. Mỗi dòng ống đều được thiết kế và sản xuất đáp ứng yêu cầu kỹ thuật riêng biệt cho từng mục đích sử dụng:

Ống nhựa PPR Tiền Phong

Ống nhựa PPR Tiền Phong được sản xuất từ 100% hạt nhựa PP-R nguyên sinh cao cấp, không pha trộn tạp chất, đảm bảo độ tinh khiết và an toàn tuyệt đối. Đây là loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng chịu nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn và chống ăn mòn hóa học vượt trội.

Ứng dụng: Dẫn nước nóng lạnh trong nhà ở, khách sạn, bệnh viện, hệ thống sửa ấm sàn nhà, dẫn truyền dung dịch thực phẩm, hóa chất…
Kích thước: Từ Ø20mm đến Ø160mm hoặc lớn hơn, với các cấp áp lực (PN) khác nhau như PN10 (dùng cho nước lạnh), PN16, PN20, PN25 (dùng cho nước nóng và áp lực cao).

Ống nhựa PPR Tiền Phong màu xanh trắng
Ống nhựa PPR Tiền Phong màu xanh trắng

Ống nhựa uPVC Tiền Phong

Ống nhựa uPVC Tiền Phong là loại ống nhựa cứng, được sản xuất từ nhựa PVC không chứa chất hóa dẻo, mang lại độ bền cơ học tốt và khả năng chịu va đập ở mức độ nhất định.

Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, cấp nước sạch, ống luồn dây điện, dây cáp ngầm hoặc đi nổi…
Kích thước phổ biến: Từ Ø21mm đến Ø630mm hoặc lớn hơn, với nhiều độ dày thành ống khác nhau (Class 0, 1, 2, 3, 4, 5…)
Áp lực: PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16.

ống nhựa uPVC Tiền Phong sử dụng thoát nước
Ống nhựa uPVC Tiền Phong thoát nước

Ống nhựa HDPE Tiền Phong

Ống nhựa HDPE được làm từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao, mang đến độ bền cơ học vượt trội, cực kỳ dẻo dai, chịu va đập và áp lực rất tốt. Vì vậy có thể uốn cong theo địa hính lắp đặt, giảm số lượng phụ kiện nối, đễ dàng thi công ở những khu vực phức tạp. Ngoài ra, có khả năng chống ăn mòn hóa chất và chịu được tác động của tia cực tím (UV) khi lắp đặt ngoài trời.

Ứng dụng: Cấp nước ngầm, thoát nước thải, tưới tiêu, hệ thống dẫn khí, gas…
Phân loại: Đa dạng từ Ø20mm đến Ø1200mm hoặc lớn hơn, với các loại PE80, PE100 và nhiều cấp áp lực (PN) khác nhau.

Ống nhựa HDPE Tiền Phong màu đen sọc xanh
Ống nhựa HDPE Tiền Phong màu đen sọc xanh

Ống nhựa Tiền Phong được ưu tiên lựa chọn cho hệ thống thoát nước

Ống nhựa PVC Tiền Phong DN160 C2

Ống nhựa PVC tiền phong DN160 C2 là sản phẩm cơ bản của nhựa tiền phong. Thường dùng trong hệ thống thoát nước. Thi công bằng phương pháp dán keo. Ống có chiều dài 4m 1 cây, 1 đầu loe rộng hơn để nối dài trực tiếp. Trên thân ống có in đầy đủ thông tin về đường kính, độ dày, Class, tiêu chuẩn sản xuất và xuất xứ

Ưu điểm của ống nhựa PVC Tiền Phong DN160 C2

  • Khả năng thoát nước: Với đường kính danh định 160mm, ống DN160 C2 cho phép thoát một lượng lớn nước thải hoặc nước mưa một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống thoát nước chính của tòa nhà, khu dân cư, nhà xưởng hoặc các khu vực có diện tích mái lớn. Giảm thiểu tối đa nguy cơ tắc nghẽn, ngập úng cục bộ, đảm bảo sự thông suốt cho toàn bộ hệ thống.
  • Độ bền cao: Được sản xuất từ vật liệu uPVC chất lượng cao trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhựa Tiền Phong, ống DN160 C2 có khả năng chống chịu tốt với các yếu tố ăn mòn từ môi trường, hóa chất thông thường có trong nước thải. Ống không bị rỉ sét, không bị mục nát theo thời gian như các loại ống kim loại hay ống xi măng truyền thống, đảm bảo tuổi thọ cao cho công trình (có thể lên đến 50 năm nếu lắp đặt đúng kỹ thuật).
  • Hạn chế tắc nghẽn: Bề mặt bên trong của ống nhựa Tiền Phong DN160 C2 được xử lý nhẵn bóng, giúp giảm thiểu ma sát, tạo điều kiện cho dòng chảy được thông suốt và hạn chế tối đa sự lắng cặn của chất thải rắn, tóc, rác… – những nguyên nhân chính gây tắc nghẽn đường ống.
  • Dễ vận chuyển thi công: So với các loại ống có cùng đường kính làm từ vật liệu khác (gang, thép, bê tông), ống uPVC Tiền Phong DN160 C2 có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể. Điều này giúp việc vận chuyển, bốc xếp và lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công hơn.
  • Phương pháp nối ống đơn giản: Ống uPVC Tiền Phong DN160 C2 thường được kết nối bằng phương pháp sử dụng keo dán chuyên dụng. Mối nối này khi thực hiện đúng kỹ thuật sẽ đảm bảo độ kín khít cao, ngăn chặn rò rỉ nước thải ra môi trường.
ong nhua pvc tien phong DN160 c2
Ống nhựa tiền phong uPVC DN160 C2

Bảng giá ống nhựa Tiền Phong đầy đủ tất cả

Điện Nước Nhật Minh xin gửi đến khách hàng bảng báo giá:

1. Ống nhựa uPVC Tiền Phong

2. Ống nhựa HDPE Tiền Phong

3. Ống nhựa PPR Tiền Phong

Giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo và nắm bắt thông tin giá cả một cách nhanh chóng, thuận tiện.

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong

Đầy đủ đường kính, C (class), áp suất, được chuyên dùng trong hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng xây dựng, các công trình dân dụng và công nghiệp ngày nay. Áp dụng chính sách từ nhà sản xuất với mức chiết khấu tốt nhất.

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 21,27,34

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 211.00m6,1576,650
2Ống uPVC 21010.01.20m7,5208,122
3Ống uPVC 21112.51.50m8,2068,863
4Ống uPVC 21216.01.60m9,91710,710
5Ống uPVC 21325.02.40m11,61812,548
6Ống uPVC 271.00m7,6058,213
7Ống uPVC 27010.01.30m9,56910,335
8Ống uPVC 27112.51.60m11,28012,182
9Ống uPVC 27216.02.00m12,47413,472
10Ống uPVC 27325.03.00m17,69119,106
11Ống uPVC 341.00m9,91710,710
12Ống uPVC 3408.01.30m11,61812,548
13Ống uPVC 34110.01.70m14,18515,319
14Ống uPVC 34212.52.00m17,25818,639
15Ống uPVC 34316.02.60m19,82521,411
16Ống uPVC 34425.03.80m29,22531,563

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 42,48,60

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 42  1.20m14,49015,649
2Ống uPVC 4218.01.70m18,57220,058
3Ống uPVC 42210.02.00m21,19122,886
4Ống uPVC 42312.52.50m24,87226,862
5Ống uPVC 42416.03.20m30,84633,313
6Ống uPVC 42525.04.70m41,40044,712
7Ống uPVC 481.40m16,52817,850
8Ống uPVC 4806.01.60m19,39120,942
9Ống uPVC 4818.01.90m22,09123,858
10Ống uPVC 48210.02.30m25,52827,570
11Ống uPVC 48312.52.90m30,92833,402
12Ống uPVC 48416.03.60m38,86441,973
13Ống uPVC 48525.05.40m55,63660,087
14Ống uPVC 601.40
1.50
m21,51823,240
15Ống uPVC 6005.0m25,77227,834
16Ống uPVC 6016.01.80m31,41833,932
17Ống uPVC 6028.02.30m36,57239,498
18Ống uPVC 60310.02.90m44,18247,716
19Ống uPVC 60412.53.60m55,47259,910
20Ống uPVC 60516.04.50m66,60071,928
21Ống uPVC 60625.06.70m97,936105,771

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 63,75,90,110

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 635.01.60M25,29027,313
2Ống uPVC 6316.01.90m29,86432,253
3Ống uPVC 6328.02.50m37,22840,206
4Ống uPVC 63310.03.00m46,63650,367
5Ống uPVC 63412.53.80m57,84662,473
6Ống uPVC 63516.04.70m70,69176,346
7Ống uPVC 751.50m30,19132,606
8Ống uPVC 7505.01.90m35,26438,085
9Ống uPVC 7516.02.20m39,84643,033
10Ống uPVC 7528.02.90m52,03656,199
11Ống uPVC 75310.03.60m64,39169,542
12Ống uPVC 75412.54.50m81,08287,568
13Ống uPVC 75516.05.60m97,936105,771
14Ống uPVC 75625.08.40m141,382152,692
15Ống uPVC 901.50m36,90039,852
16Ống uPVC 9004.01.80m42,13645,507
17Ống uPVC 9015.02.20m49,25453,195
18Ống uPVC 9026.02.70m57,02861,590
19Ống uPVC 9038.03.50m74,78280,764
20Ống uPVC 90410.04.30m92,782100,204
21Ống uPVC 90512.55.40m115,200124,416
22Ống uPVC 90616.06.70m139,254150,395
23Ống uPVC 90725.010.10m201,028217,110
24Ống uPVC 110t.90m54,73659,115
25Ống uPVC 11004.02.20m62,91867,952
26Ống uPVC 11015.02.70m73,39179,262
27Ống uPVC 11026.03.20m83,53690,219
28Ống uPVC 11038.04.20m117,000126,360
29Ống uPVC 110410.05.30m140,072151,278
30Ống uPVC 110512.56.60m172,882186,712
31Ống uPVC 110616.08.10m209,536226,299
32Ống uPVC 110725.012.30m298,064321,909

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 125,140,160

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 125  2.00m59,94064,735
2Ống uPVC 12515.03.10m90,73697,995
3Ống uPVC 12526.03.70m107,428116,022
4Ống uPVC 12538.04.80m136,391147,302
5Ống uPVC 125410.06.00m171,736185,475
6Ống uPVC 125512.57.40m210,600227,448
7Ống uPVC 125616.09.20m258,300278,964
8Ống uPVC 1257    25.014.00m368,918398,432
9Ống uPVC 1402.20m75,68281,736
10Ống uPVC 14004.02.80m96,382104,092
11Ống uPVC 14015.03.50m113,400122,472
12Ống uPVC 14026.04.10m133,691144,386
13Ống uPVC 14038.05.40m178,772193,074
14Ống uPVC 140410.06.70m218,864236,373
15Ống uPVC 140512.58.30m269,100290,628
16Ống uPVC 140616.010.30m330,382356,812
17Ống uPVC 140725.015.70m466,854504,203
18Ống uPVC 1602.50m98,264106,125
19 Ống uPVC 16004.03.20m128,700138,996
20 Ống uPVC 16015.04.00m149,972161,970
21 Ống uPVC 16026.04.70m173,128186,978
22 Ống uPVC 16038.06.20m223,936241,851
23 Ống uPVC 160410.07.70m284,154306,887
24 Ống uPVC 160512.59.50m348,791376,694
25 Ống uPVC 160616.011.80m428,891463,202
26 Ống uPVC 160725.017.90m607,746656,365

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 180,200,225,250,280

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 180  2.80m119,520129,082
2Ống uPVC 18015.04.40m183,764198,465
3Ống uPVC 18026.05.30m218,782236,284
4Ống uPVC 18038.06.90m279,491301,850
5Ống uPVC 180410.08.60m357,546386,149
6Ống uPVC 180512.510.70m442,964478,401
7Ống uPVC 180616.013.30m543,436586,911
8Ống uPVC 2003.20m184,336199,083
9Ống uPVC 20004.03.90m193,336208,803
10Ống uPVC 20015.04.90m233,591252,278
11Ống uPVC 20026.05.90m271,636293,367
12Ống uPVC 20038.07.70m346,664374,397
13Ống uPVC 200410.09.60m444,028479,550
14Ống uPVC 200512.511.90m547,364591,153
15Ống uPVC 200616.014.70m668,618722,108
16Ống uPVC 2253.50m191,372206,682
17Ống uPVC 22504.04.40m236,946255,901
18Ống uPVC 22515.05.50m284,728307,506
19Ống uPVC 22526.06.60m337,582364,588
20Ống uPVC 22538.08.60m438,300473,364
21Ống uPVC 225410.010.80m562,254607,235
22Ống uPVC 225512.513.40m694,882750,472
23Ống uPVC 225616.016.60m831,191897,686
24Ống uPVC 2503.90m249,136269,067
25Ống uPVC 25004.04.90m310,582335,428
26Ống uPVC 25015.06.20m374,482404,440
27Ống uPVC 25026.07.30m436,991471,950
28Ống uPVC 25038.09.60m564,872610,062
29Ống uPVC 250410.011.90m714,028771,150
30Ống uPVC 250512.514.80m884,372955,122
31Ống uPVC 250616.018.40m1,078,7721,165,074
32Ống uPVC 280 4.05.50m358.632387.323
33Ống uPVC 28015.06.90m445,336480,963
34Ống uPVC 28026.08.20m524,700566,676
35Ống uPVC 28038.010.70m674,100728,028
36Ống uPVC 280410.013.40m924,464998,421
37Ống uPVC 280512.516.60m1,061,2641,146,165
38Ống uPVC 280616.020.60m1,293,8721,397,382

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 315,355,400,450,500

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 315 4.06.20m453,870490,180
2Ống uPVC 31515.07.70m558,900603,612
3Ống uPVC 31526.09.20m670,582724,228
4Ống uPVC 31538.012.10m842,482909,880
5Ống uPVC 315410.015.00m1.166.4001.259.712
6Ống uPVC 315512.518.70m1.343.9461.451.461
7Ống uPVC 315616.023.20m1.635.9541.766.831
8Ống uPVC 3554.07.00m594,654642,227
9Ống uPVC 35515.08.70m730,228788,646
10Ống uPVC 35526.010.40m868,746938,245
11Ống uPVC 35538.013.60m1.127.2911.217.474
12Ống uPVC 355410.016.90m1.386.1641.497.057
13Ống uPVC 355512.521.10m1.710.6541.847.507
14Ống uPVC 355616.026.10m2.083.9912.250.710
15Ống uPVC 4004.07.80m746,264805,965
16Ống uPVC 40015.09.80m927.9001.002.132
17Ống uPVC 40026.011.70m1.103.4821.191.760
18Ống uPVC 40038.015.30m1.428.6281.542.918
19Ống uPVC 400410.019.10m1.764.9821.906.180
20Ống uPVC 400512.523.70m2.163.8462.336.953
21Ống uPVC 400616.030.00m2.723.3182.941.184
22Ống uPVC 4504.08.80m947.1281.022.898
23Ống uPVC 45015.011.00m1.172.9461.266.781
24Ống uPVC 45026.013.20m1.399.4181.511.372
25Ống uPVC 45038.017.20m1.806.9541.951.511
26Ống uPVC 450410.021.50m2.238.5462.417.629
27Ống uPVC 50004.09.80m1.242.1641.341.537
28Ống uPVC 50015.012.30m1.481.1541.599.647

Tham khảo thêm: Bảng giá ống nước vesbo nóng lạnh của chúng tôi

Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong

TÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
(MM)
ÁP SUẤT
(PN)
ĐVTĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VATSAU VAT(8%)
ỐNG HDPE 100 Tiền Phong
Ø20×1.4mm10m6,5007,020
Ø20×1.6mm12.5m7,4007,992
Ø20×2.0mm16m8,1008,748
Ø25×1.6mm10m8,9009,612
Ø25×2.0mm12.5m10,18210,997
Ø25×2.3mm16m11,63612,567
Ø25×3.0mm20m14,36415,513
Ø32×1.6mm8m13,63614,727
Ø32×2.0mm10m13,09114,138
Ø32×2.4mm12.5m15,45516,691
Ø32×3.0mm16m18,72720,225
Ø32×3.6mm20m22,54524,349
Ø40×2.0mm8m16,54517,869
Ø40×2.4mm10m19,72721,305
Ø40×3.0mm12.5m24,09126,018
Ø40×3.7mm16m28,90931,222
Ø40×4.5mm20m34,54537,309
Ø50×2.4mm8m25,18227,197
Ø50×3.0mm10m30,54532,989
Ø50×4.6mm12.5m37,00039,960
Ø50×4.6mm16m45,36448,993
Ø50×5.6mm20m53,27357,535
Ø63×3.0mm8m39,54542,709
Ø63×3.8mm10m48,63652,527
Ø63×4.7mm12.5m59,00063,720
Ø63×5.8mm16m71,36477,073
Ø63×7.1mm20m85,45592,291
Ø75×3.6mm8m56,45560,971
Ø75×4.5mm10m69,09174,618
Ø75×5.6mm12.5m84,09190,818
Ø75×6.8mm16m100,182108,197
Ø75×8.4mm20m120,000129,600
Ø90×4.3mm8m81,00087,480
Ø90×5.4mm10m98,636106,527
Ø90×6.7mm12.5m120,000129,600
Ø90×8.1mm16m144,182155,717
Ø90×10.0mm20m173,182187,037
Ø110×4.2mm6m96,818104,563
Ø110×5.3mm8m120,455130,091
Ø110×6.6mm10m148,182160,037
Ø110×8.1mm12.5m178,636192,927
Ø110×10.0mm16m214,091231,218
Ø11012.3mm20m262,636283,647
Ø125×4.8mm6m125,000135,000
Ø125×6.0mm8m154,091166,418
Ø125×7.4mm10m188,364203,433
Ø125×9.2mm12.5m229,636248,007
Ø125×11.4mm16m276,818298,963
Ø125×14.0mm20m336,636363,567
Ø140×5.4mm6m156,818169,363
Ø140×6.7mm8m192,455207,851
Ø140×8.3mm10m235,364254,193
Ø140×10.3mm12.5m286,909309,862
Ø140×12.7mm16m344,545372,109
Ø140×15.7mm20m422,727456,545
Ø160×6.2mm6m206,273222,775
Ø160×7.7mm8m253,273273,535
Ø160×9.5mm10m308,636333,327
Ø160×11.8mm12.5m374,909404,902
Ø160×14.6mm16m453,636489,927
Ø160×17.9mm20m555,000599,400
Ø180×6.9mm6m257,182277,757
Ø180×8.6mm8m318,091343,538
Ø180×10.7mm10m389,545420,709
Ø180×13.3mm12.5m476,272514,374
Ø180×16.4mm16m571,818617,563
Ø180×20.1mm20m698,182754,037
Ø200×7.7mm6m319,182344,717
Ø200×9.6mm8m395,727427,385
Ø200×11.9mm10m483,727522,425
Ø200×14.7mm12.5m583,182629,837
Ø200×18.2mm16m707,273763,855
Ø200×22.4mm20m868,182937,637
Ø225×8.6mm6m401,000433,080
Ø225×10.8mm8m498,000537,840
Ø225×13.4mm10m606,182654,677
Ø225×16.6mm12.5m739,545798,709
Ø225×20.5mm16m893,636965,127
Ø225×25.2mm20m1,073,6361,159,527
Ø250×9.6mm6m496,091535,778
Ø250×11.9mm8m608,364657,033
Ø250×14.8mm10m746,818806,563
Ø250×18.4mm12.5m909,000981,720
Ø250×22.7mm16m1,100,0001,188,000
Ø250×27.9mm20m1,325,4551,431,491
Ø280×10.7mm6m617,364666,753
Ø280×13.4mm8m773,909835,822
Ø280×16.6mm10m933,6361,008,327
Ø280×20.6mm12.5m1,145,3641,236,993
Ø280×25.4mm16m1,377,2731,487,455
Ø280×31.3mm20m1,659,0911,791,818
Ø315×12.1mm6m787,727850,745
Ø315×15.0mm8m968,9091,046,422
Ø315×18.7mm10m1,186,3641,281,273
Ø315×23.2mm12.5m1,444,0911,559,618
Ø315×28.6mm16m1,742,7271,882,145

Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong

STTTÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
ÁP SUẤT (PN)ĐỘ DÀY (MM)ĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
CHƯA VATTHANH TOÁN
1Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2010.02.30m23,36425,700
2Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2016.02.80m26,00028,600
3Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2020.03.40m28,90931,800
4Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2025.04.10m32,00035,200
5Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2510.02.80m41,72745,900
6Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2516.03.50m48,00052,800
7Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2520.04.20m50,72755,800
8Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2525.05.10m53,00058,300
9Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3210.02.90m54,09159,500
10Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3216.04.40m65,00071,500
11Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3220.05.40m74,63682,100
12Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3225.06.50m82,00090,200
13Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4010.03.70m72,54579,800
14Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4016.05.50m88,00096,800
15Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4020.06.70m115,545127,100
16Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4025.08.10m125,364137,900
17Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5010.04.60m106,273116,900
18Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5016.06.90m140,000154,000
19Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5020.08.30m179,545197,500
20Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5025.010.10m200,000220,000
21Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6310.05.80m169,000185,900
22Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6316.08.60m220,000242,000
23Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6320.010.50m283,000311,300
24Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6325.012.70m315,000346,500
25Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7510.06.80m235,000258,500
26Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7516.010.30m300,000330,000
27Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7520.012.50m392,000431,200
28Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7525.015.10m445,000489,500
29Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9010.08.20m343,000377,300
30Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9016.012.30m420,000462.000
31Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9020.015.00m586,000644,600
32Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9025.018.10m640,000704,000
33Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11010.010.00m549,000603,900
34Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11016.015.10m640,000704,000
35Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11020.018.30m825,000907,500
36Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11025.022.10m930,0001,043,000
37Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12510.011.40m680,000748,000
38Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12516.017.10m830,000913,000
39Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12520.020.80m1,110,0001,221,000
40Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12525.025.10m1,275,0001,402,500
41Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14010.012.70m839,000922,900
42Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14016.019.20m1,010,0001,111,000
43Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14020.023.30      m1,410,0001,551,000
44Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14025.028.10      m1,680,0001,848,000
45Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16010.014.60      m1,145,0001,259,500
46Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16016.021.90      m1,400,0001,540,000
47Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16020.026.60      m1,875,0002,062,500
48Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16025.032.10      m2,176,0002,393,600
49Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18010.016.40      m1,804,0001,984,400
50Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18016.024.60      m2,508,0002,758,800
51Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18020.029.00      m2,948,0003,242,800
52Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18025.036.10      m3,388,0003,726,800
53Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20010.018.20      m2,189,0002,407,900
54Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20016.027.40      m3,102,0003,412,200
55Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20020.033.20      m3,630,0003,993,000

Bảng báo giá phụ kiện ống nhựa Tiền Phong uPVC

Bảng giá đã chiết khấu đầy đủ phụ kiện ống nhựa uPVC Tiền Phong từ nhà máy

Phụ kiện ống lọc và máng điện uPVC Tiền Phong

STTTÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Ống lọc uPVC
148 COm38,43041,504
248 C1m47,67051,483
348 Dm57,33061,916
490×27m105,420113,853
590×6m195,510211,150
6140 C3m243,60263,088
Máng điện
1Máng điện 14×8 dài 3mcây9,87010,660
2Máng điện 18×10 dài 2mcây11,65512,587
3Máng điện 28×10 dài 2mcây15,85517,123
4Máng điện 40×20 dài 2mcây22,78524,608
5Máng điện 60×40 dài 2mcây39,48042,638
6Máng điện 100×40 dài 2mcây69,40574,957

Phụ kiện các loại đầu nối ống nhựa uPVC Tiền Phong

STTTÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM)ÁP SUẤT (PN)ĐƠN VỊTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Đầu nối thẳng phun
12110cái1,2601,361
22116cái2,1002,268
32710cái1,6801,814
42716cái2,8353,062
53410cái1,8902,041
63416cái5,0405,443
74210cái3,2553,515
84216cái9,2409,979
94810cái4,2004,536
104816cái10,18511,000
11608cái7,2457,825
126016cái15,96017,237
13758cái9,87010,660
147510cái10,18511,000
15906cái13,44014,515
169010cái32,02534,587
179016cái35,38538,216
181106cái17,01018,371
1911010cái47,35551,143
2011016cái52,18556,360
211256cái38,22041,278
2212510cái67,93573,370
2312516cái82,84589,473
241406cái54,91559,308
2514010cái78,54084,823
2614016cái108,570117,256
271606cái78,22584,483
2816010cái123,900133,812
292006cái172,935186,770
3020010cái207,585224,192
312256cái209,580226,346
Đầu nối ren trong
121×1/210cái1,2601,361
227×3/410cái1,5751,701
334×110cái2,8353,062
442×1.1/410cái3,9904,309
548×1.1/210cái5,6706,124
660×26cái7,9808,618
760×210cái8,9259,639
875×2.1/210cái16,17017,464
990×3″6cái25,72527,783
10110×4″6cái59,32564,071
Đầu nối ren trong đồng
121×1/216cái11,23512,134
227×3/416cái15,54016,783
360×210cái68,88074,390
Đầu nối ren ngoài
121×1/210cái1,2601,361
227×3/410cái1,5751,701
334×110cái2,8353,062
442×1.1/410cái3,9904,309
548×1.1/210cái5,6706,124
660×210cái9,0309,752
775×2.1/28cái10,18511,000
890×310cái22,99524,835
9110×4″6cái58,17062,824
Đầu nối chuyển bậc
127-2110cái1,2601,361
234-2110cái1,7851,928
334-2710cái2,3102,495
442-2110cái2,7302,948
542-2710cái2,8353,062
642-3410cái3,0453,289
748-2110cái3,6753,969
848-2710cái3,8854,196
948-3410cái3,9904,309
1048-4210cái4,0954,423
1160-218cái5,0405,443
1260-278cái6,0906,577
1360-348cái6,0906,577
1460-3410cái7,8758,505
1560-428cái6,0906,577
1660-4210cái7,0357,598
1760-488cái6,5107,031
1860-4810cái8,2958,959
1975-278cái9,2409,979
2075-348cái9,66010,433
2175-3410cái11,86512,814
2275-428cái9,66010,433
2375-488cái9,66010,433
2475-4810cái14,91016,103
2575-608cái10,18511,000
2675-6010cái15,01516,216
2790-346cái12,18013,154
2890-3410cái21,31523,020
2990-426cái13,33514,402
3090-4210cái18,48019,958
3190-486cái13,33514,402
3290-4810cái20,79022,453
3390-606cái13,75514,855
3490-6010cái20,79022,453
3590-756cái15,01516,216
3690-7510cái25,09527,103
37110-346cái21,10522,793
38110-426cái20,26521,886
39110-486cái20,26521,886
40110-4810cái30,55532,999
41110-606cái21,10522,793
42110-6010cái32,44535,041
43110-756cái21,42023,134
44110-7510cái33,60036,288
45110-906cái21,94523,701
46110-9010cái36,33039,236
47125-756cái30,76533,226
48125-906cái32,44535,041
49125-1106cái39,27042,412
50125-11010cái64,89070,081
51140-906cái45,67549,329
52140-1106cái48,30052,164
53140-11010cái106,155114,647
54140-1256cái57,12061,690
55140-12510cái92,610100,019
56160-906cái61,42566,339
57160-9010cái97,650105,462
58160-1106cái63,73568,834
59160-11010cái127,575137,781
60160-1256cái65,10070,308
61160-12510cái134,295145,039
62160-1406cái67,93573,370
63160-14010cái159,075171,801
64200-1106cái142,170153,544
65200-11010cái183,330197,996
66200-1256cái143,220154,678
67200-1406cái148,260160,121
68200-1606cái156,135168,626
69200-16010cái196,245211,945
70225-1106cái166,635179,966
71225-1606cái211,575228,501
72225-16010cái279,825302,211
73250-2006cái255,150275,562
74315-1606cái534,975577,773
75315-2006cái556,290600,793

Phụ kiện bạc chuyển bậc ống nhựa uPVC Tiền Phong

STTTÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM)ÁP SUẤT (PN)ĐƠN VỊTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Bạc chuyển bậc
142-2110cái3,7804,082
242-2710cái3,7804,082
342-3410cái2,9403,175
448-2110cái5,3555,783
548-2710cái5,3555,783
648-3410cái6,6157,144
748-4210cái6,6157,144
860-2110cái9,1359,866
960-2710cái9,1359,866
1060-3410cái9,97510,773
1160-4210cái10,18511,000
1260-4810cái8,2958,959
1375-3410cái9,34510,093
1475-4210cái9,34510,093
1575-4810cái9,34510,093
1675-6010cái9,34510,093
1790-3410cái14,28015,422
1890-4210cái14,28015,422
1990-4810cái15,12016,330
2090-6010cái16,27517,577
2190-7510cái14,49015,649
22110-4210cái25,51527,556
23110-4810cái28,45530,731
24110-6010cái29,61031,979
25110-7510cái31,60534,133
26110-9010cái33,39036,061
27125-7510cái45,57049,216
28125-9010cái45,57049,216
29125-11010cái45,57049,216
30140-7510cái39,48042,638
31140-9010cái52,29056,473
32140-11010cái52,29056,473
33140-12510cái52,29056,473
34160-9010cái78,33084,596
35160-11010cái86,10092,988
36160-12510cái86,10092,988
37160-14010cái86,10092,988
38180-12510cái101,850109,998
39180-1406cái105,210113,627
40180-1606cái105,210113,627
41200-11010cái152,880165,110
42200-1606cái123,060132,905
43200-18010cái103,950112,266
44225-1806cái180,705195,161
45225-20010cái167,895181,327
46250-1606cái237,195256,171
47250-1806cái239,505258,665
48250-2006cái253,050273,294
49280-2006cái324,555350,519
50280-2256cái335,790362,653
51280-2506cái347,025374,787
52315-1606cái458,955495,671
53315-2806cái447,720483,538
54315-2006cái453,390489,661
55315-2506cái502,530542,732

Phụ kiện nối góc 45, 90 độ ống nhựa uPVC Tiền Phong

STTTÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM)ÁP SUẤT (PN)ĐƠN VỊTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Nối góc 45 độ
12110cái1,3651,474
22710cái1,7851,928
32716cái3,9904,309
43410cái2,7302,948
53416cái5,6706,124
64210cái4,0954,423
74216cái9,87010,660
84810cái6,5107,031
94816cái13,75514,855
10606cái10,18511,000
11608cái10,60511,453
126010cái14,91016,103
136016cái19,63521,206
14756cái17,43018,824
15758cái18,37519,845
167510cái24,36026,309
177512.5cái28,24530,505
18906cái24,04525,969
199010cái33,39036,061
209012.5cái35,80538,669
211106cái36,75039,690
2211010cái62,79067,813
2311012.5cái67,20072,576
241256cái64,89070,081
2512512.5cái87,36094,349
261406cái70,77076,432
271408cái80,64087,091
2814010cái100,695108,751
2914012.5cái107,520116,122
301606cái107,100115,668
311608cái123,060132,905
3216012.5cái161,070173,956
331806cái190,365205,594
342006cái205,275221,697
3520010cái296,625320,355
3620012.5cái411,915444,868
372256cái290,955314,231
3822510cái458,955495,671
392506cái475,860513,929
4025010cái658,140710,791
412806cái660,345713,173
423156cái966,9451.044,301
Nối góc 90 độ
12110cái1,3651,474
22116cái3,0453,289
32710cái2,2052,381
42716cái3,7804,082
53410cái3,2553,515
63416cái7,2457,825
74210cái5,3555,783
84216cái11,34012,247
94810cái8,4009,072
104816cái15,43516,670
11606cái11,97012,928
12608cái12,39013,381
136010cái17,11518,484
146016cái24,88526,876
15756cái21,10522,793
16758cái22,26024,041
177510cái40,11043,319
18906cái29,19031,525
199010cái46,93550,690
201106cái46,72550,463
2111010cái72,76578,586
221256cái81,90088,452
231258cái86,31093,215
241406cái118,755128,255
2514012.5cái246,225265,923
261606cái143,220154,678
2716010cái287,700310,716
281806cái240,660259,913
292006cái293,370316,840
3020010cái393,960425,477
312256cái402,255434,435
3222510cái615,615664,864
332506cái671,475725,193
342806cái895,440967,075
353156cái1.533.3151.655.980

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có mức giá chính xác nhất khách hàng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0978.884.448 để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Điện Nước Nhật Minh – Đơn vị cung cấp ống nhựa Tiền Phong chính hãng, giá rẻ tại Hà Nội

Công ty Điện Nước Nhật Minh với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, là một đơn vị uy tín hoạt động trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp và dịch vụ liên quan đến hệ thống điện và nước tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, công ty chuyên thực hiện các dịch vụ như lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống điện nước cho hộ gia đình, cơ quan, và các công trình công nghiệp. Mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn và tiết kiệm, cùng với dịch vụ hậu mãi chu đáo. Phương châm hoạt động của công ty là “Uy tín – Chất lượng – Hiệu quả”, luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.

Điện Nước Nhật Minh đại lý phân phối sản phẩm ống nhựa và phụ kiện uPVC Tiền Phong, chúng tôi cam kết:

  • Cam kết: 100% sản phẩm chính hãng Tiền Phong, có giấy tờ nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
  • Sản phẩm đa dạng: Phù hợp với mọi nhu cầu từ nhỏ lẻ đến dự án lớn.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Giao hàng tận công trình, tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
  • Giá cả cạnh tranh: So với các thương hiệu như Bình Minh, Đệ Nhất, chúng tôi luôn giữ mức giá hợp lý nhất.
Mua ống nhựa Tiền Phong ở đâu
Điện Nước Nhật Minh – Đại lý phân phối ống nhựa Tiền Phong chiết khấu tốt nhất

Một số câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua ống nhựa Tiền Phong

Dưới đây là một số câu hỏi mà Nhật Minh chúng tôi thường nhận được trong quá trình tư vấn ống nhựa tiền phong cho khách hàng:

Ống nhựa Tiền Phong có thân thiện với môi trường không?

  • Có, sản phẩm được làm từ nhựa nguyên sinh, không chứa chất độc hại, an toàn cho nước sạch và có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Công ty cũng áp dụng công nghệ sản xuất xanh, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Làm thế nào để chọn kích thước ống phù hợp?

  • Việc chọn kích thước phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
  • Cấp nước sinh hoạt: Phi 21, 27, 34 (uPVC hoặc PPR).
  • Thoát nước thải: Phi 60, 90, 110 (uPVC hoặc HDPE).
  • Dự án lớn: Phi 200 trở lên (HDPE). Hãy tham khảo ý kiến kỹ sư hoặc đại lý để chọn đúng thông số kỹ thuật.

Ống nhựa Tiền Phong có bảo hành không?

  • Khi mua hàng tại Điện nước Nhật Minh nếu các lỗi do nhà sản xuất (nứt, rò rỉ, không đúng tiêu chuẩn), bạn có thể đổi trả tại đại lý trong vòng 7-30 ngày (tùy nơi). Hãy giữ hóa đơn và kiểm tra kỹ khi nhận hàng.

Như vậy, trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin về ống nhựa Tiền Phong, bảng giá chi tiết cũng như mẫu sản phẩm được ưu tiên lựa chọn. Hy vọng với những thông tin cung cấp ở trên khách hàng sẽ chọn được loại ống nhựa ưng ý. Hãy liên hệ cho chúng tôi ngay nếu cần mua sản phẩm ống nước nhựa giá rẻ, chất lượng. Điện Nước Nhật Minh cam kết sẽ giúp khách hàng chọn được sản phẩm tốt nhất cho công trình của bạn với mức chiết khấu tốt nhất. Nhấc máy gọi ngay hotline: 0978.884.448 để được tư vấn!

Số lượt xem: 127123

Liên hệ chúng tôi


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *