Van nối bích, hay còn gọi là van mặt bích, là một trong những dòng van công nghiệp phổ biến nhất hiện nay nhờ sự đa dạng về chủng loại và quy cách. Vậy van mặt bích là gì, đặc điểm nổi bật ra sao và bảng giá các loại van lắp bích hiện nay như thế nào? Hãy cùng Điện Nước Nhật Minh khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Van gang mặt bích là gì?
Van gang mặt bích là loại van công nghiệp được chế tạo từ gang, có hai mặt bích đúc liền với thân van để kết nối chắc chắn với hệ thống đường ống hoặc thiết bị bằng bu-lông. Kiểu kết nối mặt bích giúp van chịu áp lực tốt, chống rò rỉ hiệu quả và dễ dàng tháo lắp khi bảo trì. Van mặt bích được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, công nghiệp dầu khí và hóa chất.
Van mặt bích có nhiều tiêu chuẩn kết nối phổ biến như JIS 10K, BS PN10, PN16, ANSI Class 150, 300, DIN PN16…, mỗi tiêu chuẩn khác nhau về kích thước lỗ, khoảng cách tâm, độ dày và đường kính. Ngoài van gang, van mặt bích còn được sản xuất từ nhiều vật liệu và có nhiều dạng như van bi, van bướm, van cổng, van cầu… với kích cỡ và tiêu chuẩn đa dạng, phù hợp cho nhiều hệ thống lắp đặt khác nhau

Cấu tạo của van gang mặt bích
Cấu tạo chung của van gang mặt bích bao gồm:
- Thân van: Được đúc bằng gang (gang xám, gang cầu hoặc gang dẻo), có thiết kế phù hợp với từng loại van (cửa, bi, bướm, cầu, một chiều…). Thân van thường có hai mặt bích ở hai đầu để kết nối với đường ống.
- Bộ phận đóng/mở: Đây là bộ phận trực tiếp kiểm soát dòng chảy lưu chất, có thể là cánh van (van cửa, van bướm), bi (van bi), đĩa van (van cầu, van một chiều). Vật liệu của bộ phận này thường là gang, thép hoặc inox tùy thuộc vào ứng dụng.
- Trục van: Kết nối bộ phận đóng/mở với bộ phận điều khiển. Thường được làm từ thép hoặc inox.
- Bộ phận làm kín: Gioăng làm kín được làm từ các vật liệu như cao su, EPDM, PTFE,… giúp ngăn chặn rò rỉ lưu chất tại các vị trí kết nối.
- Bộ phận điều khiển: Có thể là tay quay (vô lăng), tay gạt, hoặc bộ truyền động điện, khí nén để vận hành van.
- Mặt bích: Phần kết nối trực tiếp với đường ống hoặc thiết bị khác, có các lỗ để lắp bulong. Mặt bích được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau như BS, JIS, DIN, ANSI.

Lý do van mặt bích được tin dùng rộng rãi
1. Kết nối chắc chắn và linh hoạt
Van mặt bích được kết nối với đường ống thông qua các mặt bích ở hai đầu và siết chặt bằng bu-lông, đai ốc, tạo liên kết chắc chắn và kín khít. Kiểu kết nối này giúp lắp đặt và tháo rời dễ dàng, đặc biệt thuận tiện khi cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
2. Chịu áp lực và nhiệt độ cao
Van mặt bích có khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, chịu được áp lực và nhiệt độ cao. Vì vậy, chúng thường được sử dụng trong hệ thống dẫn hóa chất, dầu khí, khoáng sản và các ngành công nghiệp nặng.
3. Độ kín khít cao
Van thường được trang bị gioăng cao su hoặc vòng đệm kín, giúp ngăn rò rỉ lưu chất, bảo vệ tuổi thọ hệ thống và đảm bảo hiệu suất vận hành.
4. Đa dạng chủng loại và vật liệu
Có nhiều loại van mặt bích khác nhau như van bướm, van bi, van cổng, van cầu… đáp ứng nhiều nhu cầu và mục đích sử dụng. Chúng được chế tạo từ gang, thép, inox, đồng hoặc nhựa, tùy chọn theo môi trường làm việc, áp suất và nhiệt độ của lưu chất.
5. Tuổi thọ cao và dễ bảo trì
Sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, van mặt bích có tuổi thọ và độ bền cao. Bề mặt mặt bích có thể gia công lại nếu bị hư hỏng, kéo dài thời gian sử dụng. Việc tiếp cận các bộ phận bên trong cũng đơn giản, giúp quá trình bảo trì nhanh chóng.

Các loại van gang mặt bích phổ biến hiện nay
Điểm khác biệt nổi bật của van lắp bích so với các loại van khác nằm ở cấu tạo mặt bích, cho phép kết nối trực tiếp với ống dẫn thông qua bu-lông, đảm bảo độ kín khít và chắc chắn. Chính vì vậy, các sản phẩm như van bi mặt bích, van bướm mặt bích, van một chiều mặt bích… đều được xếp chung vào nhóm van mặt bích. Mỗi loại van trong nhóm này sẽ có những đặc điểm cấu tạo, nguyên lý hoạt động và thông số kỹ thuật riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng và môi trường làm việc cụ thể. Dưới đây là những loại van gang được sử dụng phổ biến hiện nay:
Van bi mặt bích (Ball Valve)
Van bi mặt bích là loại van công nghiệp có khả năng hoạt động hai chiều, sử dụng một quả bi rỗng được đục lỗ xuyên tâm làm đĩa van để điều khiển dòng chảy. Khi xoay bi, lỗ rỗng cho phép lưu chất, khí hoặc hơi đi qua; khi quay 90°, van sẽ đóng hoàn toàn để chặn dòng chảy.
Thân van được thiết kế với kết nối mặt bích, giúp lắp đặt chắc chắn vào đường ống bằng bu-lông. Van bi mặt bích thường có cấu tạo đơn giản, phổ biến ở dạng 2 mảnh ghép, và được sản xuất từ nhiều vật liệu như inox, gang, thép. Ngoài loại 2 ngã thông dụng, còn có loại 3 ngã phục vụ các hệ thống nước, khí, hơi hoặc dung dịch hóa chất, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của van bi mặt bích :
- Chất liệu thân van: Gang cầu hoặc gang xám, phủ epoxy chống ăn mòn.
- Chất liệu bi van: Inox 304 hoặc thép không gỉ, bề mặt được đánh bóng giúp xoay nhẹ.
- Gioăng làm kín: PTFE (Teflon), đảm bảo độ kín cao, chống rò rỉ hiệu quả.
- Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn BS, ANSI hoặc JIS.
- Áp lực làm việc: PN10, PN16 hoặc PN25 (tùy model).
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 180°C.
- Môi trường sử dụng: Nước, dầu, khí nén, hóa chất nhẹ, hệ thống PCCC.
- Cơ chế vận hành: Tay gạt, tay quay, hoặc điều khiển bằng điện/khí nén.
- Kích thước phổ biến: DN50 – DN300 (hoặc lớn hơn theo đặt hàng).
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia,…

Tại Điện Nước Nhật Minh, chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng van cổng mặt bích, đáp ứng nhiều nhu cầu lắp đặt và vận hành khác nhau, bao gồm: Van cổng mặt bích ty nổi, Van cổng mặt bích ty chìm, Van cổng mặt bích tay quay, Van cổng mặt bích điều khiển khí nén, Van cổng mặt bích điều khiển điện.
Van cửa mặt bích (Gate Valve)
Van cửa gang mặt bích là loại van khóa cổng có kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn BS, JIS, DIN hoặc ANSI. Van được lắp đặt với đường ống hoặc thiết bị khác thông qua các mặt bích cùng tiêu chuẩn và siết chặt bằng bu-lông, đảm bảo độ kín khít và chắc chắn.

Thông số kỹ thuật van cửa gang mặt bích:
- Chất liệu thân van: Gang cầu (ductile iron) hoặc gang xám (cast iron), bề mặt phủ epoxy chống ăn mòn.
- Chất liệu đĩa van (cánh van): Gang cầu bọc cao su EPDM hoặc NBR.
- Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn BS4504, ANSI, JIS (tùy theo hệ thống).
- Áp lực làm việc: PN10, PN16 hoặc PN25, tùy theo thiết kế và nhu cầu sử dụng.
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 120°C (phù hợp với nước sạch, nước thải, dầu nhẹ…).
- Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải, hệ thống cấp thoát nước, PCCC, nhà máy công nghiệp.
- Cơ chế vận hành: Tay quay vô lăng, hoặc điều khiển điện/khí nén nếu lắp thêm bộ truyền động.
- Kích thước phổ biến: DN50 – DN600 (có thể lên đến DN1000 theo đơn đặt hàng).
- Thiết kế: Van ty nổi hoặc van ty chìm tùy theo không gian và yêu cầu lắp đặt.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, DIN, BS hoặc JIS tùy từng loại van.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ, Đài Loan,…

Van bướm mặt bích (Butterfly Valve)
Van bướm mặt bích là loại van công nghiệp được chế tạo từ các vật liệu như gang, thép, inox hoặc nhựa chịu áp lực. Thân van được đúc liền với hai mặt bích, giúp việc kết nối với đường ống bằng bu-lông trở nên chắc chắn và dễ dàng. Van có thể điều khiển bằng tay gạt, tay quay (qua hộp số), hoặc vận hành tự động bằng điện và khí nén.
Nguyên lý hoạt động của van bướm mặt bích dựa trên một đĩa van gắn cố định vào trục ty. Khi vận hành, đĩa van xoay để mở hoặc đóng dòng lưu chất. Ở trạng thái đóng, đĩa van ép chặt vào vòng đệm cao su gắn trong thân van, tạo độ kín khít cao, ngăn không cho chất lỏng hoặc khí rò rỉ.
Van bướm mặt bích thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, PCCC, công nghiệp chế biến và đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí, nhờ ưu điểm dễ lắp đặt, vận hành linh hoạt và độ bền cao.
Thông số kỹ thuật van bướm mặt bích
- Kích thước (Size): DN50 – DN900
- Vật liệu chế tạo: Gang, inox, nhựa
- Cánh van: Inox
- Gioăng làm kín: Cao su EPDM, NBR hoặc Teflon (PTFE)
- Tiêu chuẩn áp lực: PN10, PN16, PN25
- Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 200°C
- Kiểu kết nối: Mặt bích
- Tiêu chuẩn bích: JIS, BS, DIN
- Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải, xăng, dầu, gas
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia, Châu Âu, Đài Loan, Thái Lan, Nhật Bản
- Bảo hành: 12 tháng
- Tình trạng hàng: Luôn có sẵn

Van cầu mặt bích (Globe Valve)
Van cầu hơi chữ ngã lắp bích, còn gọi là van cầu yên ngựa, là thiết bị công nghiệp có thân van dạng chữ ngã và kết nối với hệ thống đường ống thông qua mặt bích. Đây là một dạng van hơi van gang mặt bích phổ biến, được chế tạo từ các vật liệu bền như gang, inox, thép… và có chức năng điều tiết hoặc đóng/mở để cho phép hoặc ngăn dòng lưu chất đi qua đường ống.
Nhờ cấu tạo chắc chắn và khả năng chịu nhiệt cao (lên tới khoảng 400°C), van hơi van gang mặt bích loại chữ ngã thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như hệ thống lò hơi, đường ống nước nóng, hơi nóng tại nhà máy, xí nghiệp và các dây chuyền sản xuất.
Thông số kỹ thuật van cầu gang mặt bích:
- Kích thước van: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN500
- Chất liệu chế tạo: Gang dẻo, gang xám, thép không gỉ, inox 304, 316,…
- Kiểu lắp: Lắp kiểu mặt bích
- Tiêu chuẩn bích: PN16, DIN, BS,…
- Điều khiển: Tay quay (vô lăng)
- Gioăng làm kín: Cao su, teflon, …
- Áp lực làm việc: PN25, PN40, PN16,…
- Nhiệt độ làm việc: 0°C – 400°C
- Môi trường làm việc: Chất lỏng, nước nóng, hơi nóng, dung dịch, hóa chất,…
- Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc,…
- Bảo hành: 12 tháng

Van an toàn mặt bích (Safety Valve)
Van an toàn lắp bích được sử dụng để bảo vệ hệ thống khỏi áp suất vượt mức. Thông thường, van luôn ở trạng thái đóng và chỉ mở ra khi áp suất trong đường ống vượt quá giới hạn cho phép. Kết cấu mặt bích giúp kết nối chắc chắn, an toàn trong các hệ thống áp lực cao như hơi nước hoặc dầu nóng.
Thông số kỹ thuật của Van an toàn mặt bích (Safety Valve):
- Chất liệu thân van: Gang cầu, gang xám, inox hoặc thép carbon – phủ sơn epoxy hoặc chống gỉ tùy môi trường sử dụng.
- Chất liệu đĩa và lò xo: Inox 304/316 chịu ăn mòn, đàn hồi tốt và ổn định lâu dài.
- Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn JIS, BS, ANSI – giúp dễ dàng lắp đặt vào hệ thống đường ống có áp suất cao.
- Áp lực làm việc: Tùy chỉnh theo yêu cầu từ 0.5 bar đến 40 bar hoặc cao hơn.
- Áp lực xả: Tự động mở khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt và đóng lại khi áp suất trở về mức an toàn.
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 220°C (có loại dùng cho hơi nước đạt đến 300°C).
- Môi trường sử dụng: Hơi nước, khí nén, dầu, chất lỏng có áp suất, hệ thống nhiệt, nồi hơi, bình áp lực.
- Cơ chế hoạt động: Tự động mở bằng lực nén lò xo, xả áp suất tức thời khi vượt ngưỡng cài đặt.
- Kích thước phổ biến: DN15 – DN150 (có thể đặt DN200 – DN250 theo hệ thống lớn).
- Chức năng chính: Bảo vệ hệ thống đường ống, thiết bị và người vận hành khỏi tình trạng quá áp.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: API 526, ASME, DIN, BS, JIS.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Đức, Malaysia, Đài Loan,…

Van xả khí mặt bích (Air Vent Valve)
Van xả khí mặt bích là loại van công nghiệp có nhiệm vụ xả lượng khí dư thừa ra khỏi hệ thống đường ống thông qua kết nối mặt bích. Khi lưu chất được bơm vào đường ống, khí tích tụ bên trong nếu không được giải phóng sẽ gây hiện tượng kẹt bơm, ngộp nước, làm giảm hiệu quả vận hành và có thể gây hư hại thiết bị.
Loại van này thường được lắp tại các vị trí cao nhất của hệ thống ống dẫn nước – nơi không khí dễ tích tụ – để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định. Van xả khí mặt bích hoạt động tự động, không cần can thiệp cơ học, giúp ngăn chặn các sự cố gây hại cho con người và thiết bị, đặc biệt trong các hệ thống sưởi ấm, điều hòa không khí và cấp thoát nước.
Kết nối mặt bích được chế tạo theo các tiêu chuẩn như JIS 10K, BS, ANSI, DIN, thường áp dụng cho các kích cỡ từ DN50 trở lên. Van có thể được làm từ nhiều vật liệu như gang, inox, thép, đồng mạ crom hoặc nhựa, phù hợp với từng môi trường làm việc. Kích thước phổ biến dao động từ DN50 – DN300, dễ dàng lựa chọn để tương thích với nhiều hệ thống đường ống khác nhau.
Việc sử dụng kết nối mặt bích giúp lắp đặt, thay thế và bảo trì van nhanh chóng, an toàn, đồng thời đảm bảo độ kín khít và độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng
Thông số kỹ thuật van xả khí mặt bích:
- Kích cỡ (Size): DN15 – DN500 (tùy model, phổ biến DN50 – DN300)
- Vật liệu thân van: Gang, gang dẻo, gang cầu, đồng, inox, thép, nhựa
- Bề mặt: Sơn phủ Epoxy (đối với thân van bằng gang), màu xanh hoặc theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
- Vật liệu bóng phao: Inox, thép không gỉ, nhựa Teflon (PTFE)
- Áp lực làm việc: PN10, PN16
- Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 250°C (tùy chất liệu; với van gang thường 0°C ~ 80°C, inox lên tới ~180°C)
- Kiểu kết nối: Lắp mặt bích
- Tiêu chuẩn mặt bích: JIS 10K, BS, DIN, ANSI
- Môi trường làm việc: Nước sạch, nước đa dụng, hóa chất, dầu, hệ thống sưởi, điều hòa không khí
- Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia, Nhật Bản, Châu Âu
- Giấy tờ: Đầy đủ CO – CQ
- Bảo hành: 12 tháng (1 đổi 1 nếu lỗi do nhà sản xuất)
- Tình trạng hàng: Luôn có sẵn

Van một chiều (Check valve)
Van một chiều là thiết bị công nghiệp được lắp đặt trên đường ống để cho phép dòng lưu chất chảy theo một chiều duy nhất và ngăn không cho dòng chảy ngược lại. Khi lưu chất chảy đúng hướng, van sẽ mở; khi có dòng đảo ngược, van tự động đóng, giúp bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn cho toàn hệ thống.
Thân van thường được đúc nguyên khối từ các vật liệu như inox, gang, thép, nhựa hoặc đồng. Kiểu kết nối đa dạng, bao gồm: mặt bích, nối ren trong, rắc co dán keo, clamp vi sinh, hoặc hàn hai đầu. Van có khả năng chịu áp lực làm việc tối đa từ 10 kg/cm² đến 100 kg/cm² và chịu nhiệt độ từ -5°C đến 400°C, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Thông số kỹ thuật van một chiều
- Kích cỡ: DN15 – DN2000
- Vật liệu: Inox, gang, thép, nhựa, đồng, vi sinh
- Áp lực làm việc: 10 bar – 100 bar
- Nhiệt độ làm việc: -5°C ~ 400°C
- Kiểu van: Lá lật, cánh bướm, lò xo, cối, treo, đĩa, đối trọng
- Kiểu kết nối: Mặt bích, ren, clamp, hàn, rắc co, dán keo
- Tiêu chuẩn: JIS, BS, DIN, ANSI
- Môi trường sử dụng: Nước, dầu, khí, gas, hơi nóng, hóa chất
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản, Châu Âu, Việt Nam

Van y lọc (Y Strainer)
Van Y lọc, còn gọi là lọc Y, y lọc rác hoặc y lọc nước, là thiết bị công nghiệp có hình dạng giống chữ “Y” với chức năng lọc và loại bỏ cặn bẩn, tạp chất, mảnh vụn rắn… ra khỏi dòng lưu chất trước khi đi vào hệ thống. Nhờ vậy, Y lọc giúp ngăn ngừa tình trạng tắc nghẽn và bảo vệ các thiết bị phía sau như van bướm, van bi, van giảm áp, van xả, van điều khiển, van cầu, đồng hồ đo áp suất và các thiết bị lọc khác (filter, strainer).
Thiết bị này được sử dụng phổ biến trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, hóa chất, dầu khí… nhờ khả năng vận hành đơn giản, hiệu quả lọc cao và dễ bảo trì
Thông số kỹ thuật Y lọc mặt bích
- Kích cỡ: DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN600
- Vật liệu thân: Đồng, gang, inox 201, inox 304, inox 316…
- Kiểu lắp: Mặt bích
- Chất liệu lưới lọc: Thép carbon, thép không gỉ…
- Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 220°C
- Áp lực làm việc tối đa: 100F (≈ PN16 tùy theo tiêu chuẩn quy đổi)
- Tính năng: Lọc rác, lọc tạp chất, bảo vệ thiết bị đường ống
- Môi trường làm việc: Nước sạch, nước đa dụng, nước nóng, dung dịch hóa chất…
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng

Ưu điểm và ứng dụng của van mặt bích trong thực tế
Ưu điểm
Van mặt bích được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình công nghiệp và dân dụng nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Lắp đặt tiện lợi: Chỉ cần bắt vít giữa hai mặt bích giao nhau, không cần luồn hoặc hàn vào đường ống.
- Đường dẫn dòng chảy ít nhiễu loạn: Khi mở, đĩa hoặc phích cắm nâng thẳng, tạo lỗ hình trụ cho dòng chảy, giảm áp suất và ngăn tích tụ cặn bẩn.
- Khả năng điều tiết chính xác: Cấu tạo cho phép kiểm soát lưu lượng từ mở hoàn toàn đến đóng hoàn toàn một cách mượt mà, phù hợp cho cả điều tiết và đóng/ngắt nhanh.
Ứng dụng
Van mặt bích có vai trò quan trọng trong hệ thống đường ống, đặc biệt tại những môi trường có áp suất và lưu lượng cao. Với cấu tạo chắc chắn, khả năng chịu áp lực lớn và độ kín khít cao, loại van này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
- Ngành cấp thoát nước: Điều tiết và kiểm soát dòng chảy trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước tưới tiêu, nước thải và xử lý nước. Van giúp ngăn ngừa rò rỉ, đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn.
- Ngành dầu khí: Lắp đặt trong các hệ thống khai thác, vận chuyển, chế biến và phân phối dầu, khí đốt, đảm bảo an toàn và duy trì hiệu suất hoạt động.
- Ngành hóa chất: Điều chỉnh lưu lượng và áp suất khi vận chuyển, xử lý hóa chất lỏng, khí và dung môi; vật liệu van thường được lựa chọn để chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
- Ngành năng lượng: Sử dụng trong nhà máy điện, hệ thống ống dẫn hơi, hệ thống HVAC, giúp điều tiết lưu chất và duy trì ổn định áp lực.
- Ngành xây dựng và PCCC: Ứng dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, thông gió và phòng cháy chữa cháy tại tòa nhà, khu công nghiệp, công trình giao thông.
- Các ngành công nghiệp khác: Luyện kim, đóng tàu, chế biến thực phẩm, hàng không vũ trụ… nhờ sự đa dạng về chủng loại, vật liệu chế tạo và khả năng đáp ứng nhiều điều kiện làm việc khắt khe.

Bảng giá các loại van gang mặt bích các loại mới nhất 2025
Báo giá van gang mặt bích hiện dao động từ vài trăm nghìn đến hàng chục triệu đồng tùy theo chủng loại (van cổng, van bướm, van một chiều…), kích thước DN, tiêu chuẩn kết nối và xuất xứ sản phẩm. Dưới đây điện nước Nhật Minh xin được chia sẻ bảng giá của 1 số mẫu van gang mặt bích đang được phân phối tại cửa hàng của chúng tôi.
Bảng giá van an toàn
DN (Đường kính danh nghĩa) | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 6.888.000 |
65 | 9.350.000 |
80 | 10.640.000 |
100 | 13.800.000 |
125 | 15.315.000 |
150 | 17.805.000 |
200 | 24.312.000 |
250 | 30.600.000 |
300 | 117.675.000 |
350 | 120.900.000 |
400 | 211.500.000 |
450 | 225.000.000 |
500 | 270.000.000 |
600 | 373.095.000 |
Bảng giá van y lọc
DN (Đường kính danh nghĩa) | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 1.138.000 |
65 | 1.300.000 |
80 | 1.445.000 |
100 | 2.007.000 |
125 | 3.000.000 |
150 | 4.350.000 |
200 | 8.700.000 |
250 | 11.600.000 |
300 | 17.000.000 |
350 | 25.000.000 |
400 | 36.000.000 |
450 | 45.000.000 |
500 | 58.443.000 |
600 | 80.000.000 |
Báo giá van xả khí
DN | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 1.465.000 |
65 | 2.150.000 |
80 | 2.315.000 |
100 | 3.575.000 |
125 | 6.165.000 |
150 | 13.380.000 |
200 | 43.907.000 |
Bảng giá van bướm gang mặt bích
DN | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 1.220.000 |
65 | 1.368.000 |
80 | 1.510.000 |
100 | 2.400.000 |
125 | 3.083.000 |
150 | 4.123.000 |
200 | 4.913.000 |
250 | 6.993.000 |
300 | 9.853.000 |
350 | 14.175.000 |
400 | 23.278.000 |
450 | 27.567.000 |
500 | 38.430.000 |
600 | 63.103.000 |
Báo giá van một chiều
DN | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 417.000 |
65 | 540.000 |
80 | 792.000 |
100 | 1.047.000 |
125 | 1.337.000 |
150 | 1.832.000 |
200 | 3.072.000 |
250 | 5.233.000 |
300 | 7.508.000 |
Bảng giá van cửa gang mặt bích
DN | Đơn giá (VNĐ) |
50 | 1.938.000 |
65 | 2.168.000 |
80 | 2.635.000 |
100 | 3.235.000 |
125 | 4.465.000 |
150 | 6.100.000 |
200 | 8.517.000 |
250 | 10.800.000 |
300 | 21.780.000 |
350 | 26.227.000 |
400 | 39.078.000 |
450 | 50.138.000 |
500 | 69.035.000 |
600 | 90.435.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không đầy đủ, quý khách nên liên hệ trực tiếp đến chúng tôi qua số Hotline: 0978.884.448 kèm thông tin yêu cầu kỹ thuật cụ thể để nhận báo giá chính xác nhất.
Tại sao quý khách nên chọn sản phẩm của điện nước Nhật Minh?
Điện nước Nhật Minh là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại van gang mặt bích chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt trong các hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy và công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật tư thiết bị, Nhật Minh cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ, nguồn gốc rõ ràng và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Các loại van gang mặt bích do chúng tôi phân phối bao gồm: van cổng, van bướm, van một chiều, van cầu… với nhiều kích thước và mẫu mã khác nhau.

Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình chọn lựa và thi công lắp đặt. Điện nước Nhật Minh không chỉ đảm bảo về chất lượng sản phẩm mà còn cung cấp mức giá cạnh tranh cùng chính sách bảo hành minh bạch, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
Kết bài
Trên đây là những thông tin chi tiết về van mặt bích và bảng giá tham khảo. Điện Nước Nhật Minh hy vọng nội dung này sẽ mang lại giá trị hữu ích cho quý khách hàng. Nếu cần tư vấn hoặc hỗ trợ, vui lòng liên hệ Hotline 0978884448 & 0982268338 để được đội ngũ chuyên viên kỹ thuật giải đáp, hướng dẫn lựa chọn sản phẩm và hỗ trợ lắp đặt miễn phí.
Khi liên hệ với Điện Nước Nhật Minh, quý khách sẽ được cung cấp đầy đủ hình ảnh, bản vẽ, thông số kỹ thuật, catalogue cũng như bảng giá mới nhất của van mặt bích, giúp việc lựa chọn sản phẩm trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.