Bảng giá ống nhựa Tiền Phong đầy đủ mới nhất 2025

Ống nhựa tiền phong từ lâu đã trở thành một cái tên quen thuộc trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Với hơn 60 năm hình thành và phát triển, thương hiệu này không chỉ khẳng định vị thế hàng đầu trong nước mà còn vươn tầm ra thị trường quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ống nhựa Tiền Phong – từ đặc điểm, ứng dụng, ưu điểm cho đến bảng giá mới nhất năm 2025, nhằm giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.

Tìm hiểu về ống nhựa Tiền Phong

Ống nhựa tiền phong là gì?

Ống nhựa Tiền Phong là sản phẩm ống nhựa chất lượng cao được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong, một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực sản xuất ống nhựa tại Việt Nam. Thành lập từ năm 1960, Nhựa Tiền Phong đã không ngừng đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn sản xuất khắt khe, ống nhựa Tiền Phong được đánh giá cao về độ bền, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và thân thiện với môi trường. Vì vậy, sản phẩm được chuyên dùng trong hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng xây dựng, các công trình dân dụng và công nghiệp ngày nay.

Ống nhựa tiền phong là gì?
Nhựa Tiền Phong với phương châm “Chất lượng hàng đầu – Vì lợi ích người tiêu dùng”

Class (C) của ống là gì?

Để mua được ống có độ dày phù hợp cần phải hiểu Class (C) của ống là gì? Class tiếng anh là lớp. Là các lớp nhựa chồng lên nhau tạo thành độ dày thành ống. Ống nhựa tiền phong có các Class từ 0 đến 7. Mỏng nhất là Class 0, dày nhất là Class 7. Tuy nhiên không phải bất kỳ ống có đường kính danh nghĩa nào cũng có đủ 7 độ dày khác nhau. Ví dụ ống D21 chỉ có C0, C1, C2, C3.

>> Quý khách vui lòng xem thêm về độ dày thành ống: Tại đây

Đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong mà điện nước Nhật Minh chúng tôi gửi tới khách hàng để có thể tham khảo:

  • Độ bền cao: Chịu được va đập, áp lực, chống ăn mòn và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ trên 50 năm
  • Chống ăn mòn: Không bị ảnh hưởng bởi hóa chất, axit hay tia UV.
  • Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí thi công.
  • An toàn: Không gây độc hại, phù hợp cho hệ thống nước sạch.
Đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong
Ống nhựa tiền phong đảm bảo độ bền vượt trội và tuổi thọ lâu dài.

Các loại ống nhựa Tiền Phong phổ biến hiện nay

Nhựa Tiền Phong mang đến thị trường đa dạng các loại ống nhựa, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong các công trình. Dưới đây là ba dòng sản phẩm cốt lõi và phổ biến được Điện nước Nhật Minh chúng tôi cung cấp:

Ống Nhựa uPVC Tiền Phong

Đây là ống nhựa được tạo nên từ các hạt nhựa PVC cùng các chất phụ gia, tạo màu cần thiết khác. Là dòng ống nhựa cứng, không chứa chất hóa dẻo (unplasticized), có khả năng chịu va đập ở mức độ nhất định. Ống uPVC không bị oxy hóa trong điều kiện thường, không dẫn điện, không bắt cháy.

  • Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, cấp nước sạch, ống luồn dây điện, dây cáp ngầm hoặc đi nổi…
  • Kích thước phổ biến: Từ Ø21mm đến Ø630mm hoặc lớn hơn, với nhiều độ dày thành ống khác nhau (Class 0, 1, 2, 3, 4, 5…)
  • Áp lực: PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16.
ống nhựa uPVC Tiền Phong sử dụng thoát nước
Ống nhựa uPVC Tiền Phong màu xám

Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Ống nhựa HDPE được làm từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao, mang đến độ bền cơ học vượt trội, cực kỳ dẻo dai, chịu va đập và áp lực rất tốt. Vì vậy có thể uốn cong theo địa hính lắp đặt, giảm số lượng phụ kiện nối, đễ dàng thi công ở những khu vực phức tạp. Ngoài ra, có khả năng chống ăn mòn hóa chất và chịu được tác động của tia cực tím (UV) khi lắp đặt ngoài trời.

  • Ứng dụng: Cấp nước ngầm, thoát nước thải, tưới tiêu, hệ thống dẫn khí, gas…
  • Phân loại: Đa dạng từ Ø20mm đến Ø1200mm hoặc lớn hơn, với các loại PE80, PE100 và nhiều cấp áp lực (PN) khác nhau.
Ống nhựa HDPE Tiền Phong màu đen sọc xanh
Ống nhựa HDPE Tiền Phong màu đen sọc xanh

Ống Nhựa PPR Tiền Phong

Ống nhựa PPR (hay còn gọi là ống nhựa hàn nhiệt) được sản xuất từ hợp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, với khả năng chịu được nhiệt độ cao (lên đến 95°C liên tục và có thể chịu được 110°C trong thời gian ngắn) và áp lực lớn. Đây là giải pháp lý tưởng cho hệ thống nước nóng.

  • Ứng dụng: Dẫn nước nóng lạnh trong nhà ở, khách sạn, bệnh viện, hệ thống sửa ấm sàn nhà, dẫn truyền dung dịch thực phẩm, hóa chất…
  • Kích thước: Từ Ø20mm đến Ø160mm hoặc lớn hơn, với các cấp áp lực (PN) khác nhau như PN10 (dùng cho nước lạnh), PN16, PN20, PN25 (dùng cho nước nóng và áp lực cao).
Ống nhựa PPR Tiền Phong màu xanh trắng
Ống nhựa PPR Tiền Phong màu xanh trắng

Bảng giá ống nhựa tiền phong mới nhất 2025 của Điện nước Nhật Minh

Dưới đây là bảng giá ống nhựa Tiền Phong chi tiết mà điện nước Nhật Minh chúng tôi gửi tới khách hàng để dễ dàng tham khảo và kiểm tra giá các loại ống nhựa Tiền Phong một cách nhanh chóng, thuận tiện:

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 21,27,34

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 211.00m6,5457,200
2Ống uPVC 21010.01.20m8,0008,800
3Ống uPVC 21112.51.50m8,7279,600
4Ống uPVC 21216.01.60m10,54511,600
5Ống uPVC 21325.02.40m12,36413,600
6Ống uPVC 271.00m8,0918,900
7Ống uPVC 27010.01.30m10,18211,200
8Ống uPVC 27112.51.60m12,00013,200
9Ống uPVC 27216.02.00m13,27314,600
10Ống uPVC 27325.03.00m18,81820,700
11Ống uPVC 341.00m10,54511,600
12Ống uPVC 3408.01.30m12,36413,600
13Ống uPVC 34110.01.70m15,09116,600
14Ống uPVC 34212.52.00m18,36420,200
15Ống uPVC 34316.02.60m21,09123,200
16Ống uPVC 34425.03.80m31,09134,200

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 42,48,60

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 42  1.20m16,10017.388
2Ống uPVC 4218.01.70m20,63622,700
3Ống uPVC 42210.02.00m23,54525,900
4Ống uPVC 42312.52.50m27,63630,400
5Ống uPVC 42416.03.20m34,27337,700
6Ống uPVC 42525.04.70m46,00050,600
7Ống uPVC 481.40m18,36420,200
8Ống uPVC 4806.01.60m21,54523,700
9Ống uPVC 4818.01.90m24,54527,000
10Ống uPVC 48210.02.30m28,36431,200
11Ống uPVC 48312.52.90m34,36437,800
12Ống uPVC 48416.03.60m43,18247,500
13Ống uPVC 48525.05.40m61,81868,000
14Ống uPVC 601.40
1.50
m23,90926,300
15Ống uPVC 6005.0m28,636 31,500
16Ống uPVC 6016.01.80m34,90938.400
17Ống uPVC 6028.02.30m40,63644,700
18Ống uPVC 60310.02.90m49,09154,000
19Ống uPVC 60412.53.60m61,63667,800
20Ống uPVC 60516.04.50m74,00081,400
21Ống uPVC 60625.06.70m108,818119,700

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 63,75,90,110

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 635.01.60M28,10030,348
2Ống uPVC 6316.01.90m33,18236,500
3Ống uPVC 6328.02.50m41,36445,500
4Ống uPVC 63310.03.00m51,81857,000
5Ống uPVC 63412.53.80m64,27370,700
6Ống uPVC 63516.04.70m78,54586,400
7Ống uPVC 751.50m33,54536,900
8Ống uPVC 7505.01.90m39,18243,100
9Ống uPVC 7516.02.20m44,27348,700
10Ống uPVC 7528.02.90m57,81863,600
11Ống uPVC 75310.03.60m71,54578,700
12Ống uPVC 75412.54.50m90,09199,100
13Ống uPVC 75516.05.60m108,818119,700
14Ống uPVC 75625.08.40m157,091172,800
15Ống uPVC 901.50m41,00045,100
16Ống uPVC 9004.01.80m46,81851,500
17Ống uPVC 9015.02.20m54,72760,200
18Ống uPVC 9026.02.70m63,36469,700
19Ống uPVC 9038.03.50m83,09191,400
20Ống uPVC 90410.04.30m103,091113,400
21Ống uPVC 90512.55.40m128,000140,800
22Ống uPVC 90616.06.70m154,727170,200
23Ống uPVC 90725.010.10m223,364245,700
24Ống uPVC 110t.90m60,81868,000
25Ống uPVC 11004.02.20m69,90976,900
26Ống uPVC 11015.02.70m81,54589,700
27Ống uPVC 11026.03.20m92;818102,100
28Ống uPVC 11038.04.20m130,000143,000
29Ống uPVC 110410.05.30m155,636171,200
30Ống uPVC 110512.56.60m192,091211,300
31Ống uPVC 110616.08.10m232,818256,100
32Ống uPVC 110725.012.30m331,182364,300

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 125,140,160

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 125  2.00m66,60071,928
2Ống uPVC 12515.03.10m100,818110,900
3Ống uPVC 12526.03.70m119,364131,300
4Ống uPVC 12538.04.80m151,545166,700
5Ống uPVC 125410.06.00m190,818209,900
6Ống uPVC 125512.57.40m234,000257,400
7Ống uPVC 125616.09.20m287,000315,700
8Ống uPVC 1257    25.014.00m409,909450,900
9Ống uPVC 1402.20m84,09192,500
10Ống uPVC 14004.02.80m107,091117,800
11Ống uPVC 14015.03.50m126,000138,600
12Ống uPVC 14026.04.10m148,545163,400
13Ống uPVC 14038.05.40m198,636218,500
14Ống uPVC 140410.06.70m243,182267,500
15Ống uPVC 140512.58.30m299,000328,900
16Ống uPVC 140616.010.30m 367,091403,800
17Ống uPVC 140725.015.70m518,727570,600
18Ống uPVC 1602.50m109,182120,100
19 Ống uPVC 16004.03.20m143,000157,300
20 Ống uPVC 16015.04.00m166,636183,300
21 Ống uPVC 16026.04.70m192,364211,600
22 Ống uPVC 16038.06.20m248,818273,700
23 Ống uPVC 160410.07.70m315,727347,300
24 Ống uPVC 160512.59.50m387,545426,300
25 Ống uPVC 160616.011.80m476,545524,200
26 Ống uPVC 160725.017.90m675,273742,800

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 180,200,225,250,280

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 180  2.80m132,800143.424
2Ống uPVC 18015.04.40m204,182224,600
3Ống uPVC 18026.05.30m243,091267,400
4Ống uPVC 18038.06.90m310,545341,600
5Ống uPVC 180410.08.60m397,273437,000
6Ống uPVC 180512.510.70m492,182541,400
7Ống uPVC 180616.013.30m603,818664,200
8Ống uPVC 2003.20m204,818225,300
9Ống uPVC 20004.03.90m214,818236,300
10Ống uPVC 20015.04.90m259,545285,500
11Ống uPVC 20026.05.90m301,818332,000
12Ống uPVC 20038.07.70m385,182423,700
13Ống uPVC 200410.09.60m493,364542,700
14Ống uPVC 200512.511.90m608,182669,000
15Ống uPVC 200616.014.70m742,909817,200
16Ống uPVC 2253.50m212,636233,900
17Ống uPVC 22504.04.40m263,273289,600
18Ống uPVC 22515.05.50m316,364348,000
19Ống uPVC 22526.06.60m375,091412,600
20Ống uPVC 22538.08.60m487,000535,700
21Ống uPVC 225410.010.80m624,727687,200
22Ống uPVC 225512.513.40m772,091849,300
23Ống uPVC 225616.016.60m923,5451,015,900
24Ống uPVC 2503.90m276,818304,500
25Ống uPVC 25004.04.90m345,091379,600
26Ống uPVC 25015.06.20m416,091  457,700
27Ống uPVC 25026.07.30m485,545534,100
28Ống uPVC 25038.09.60m627,636690,400
29Ống uPVC 250410.011.90m793,364872,700
30Ống uPVC 250512.514.80m982,6361,080,900
31Ống uPVC 250616.018.40m1,198,6361,318,500
32Ống uPVC 280 4.05.50m398.480430,358
33Ống uPVC 28015.06.90m494,818544,300
34Ống uPVC 28026.08.20m583,000641,300
35Ống uPVC 28038.010.70m749,000823,900
36Ống uPVC 280410.013.40m1,027,1821,129,900
37Ống uPVC 280512.516.60m1,179,1821,297,100
38Ống uPVC 280616.020.60m1,437,6361,581,400

Ống uPVC Tiền Phong đường kính 315,355,400,450,500

STTTÊN SẢN PHẨM

( DN – DK DANH NGHĨA -MM)

CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
( bao gồm 8% thuế GTGT)
1Ống uPVC 315 4.06.20m504,300544,644
2Ống uPVC 31515.07.70m621,000683,100
3Ống uPVC 31526.09.20m745,091819,600
4Ống uPVC 31538.012.10m936,0911,029,700
5Ống uPVC 315410.015.00m1,296,0001,425,600
6Ống uPVC 315512.518.70m1,493,2731,642,600
7Ống uPVC 315616.023.20m1,817,7271,999,500
8Ống uPVC 3554.07.00m660,727726,800
9Ống uPVC 35515.08.70m811,364892,500
10Ống uPVC 35526.010.40m965,2731,061,800
11Ống uPVC 35538.013.60m1,252,5451,377,800
12Ống uPVC 355410.016.90m1,540,1821,694,200
13Ống uPVC 355512.521.10m1,900,7272,090,800
14Ống uPVC 355616.026.10m2,315,5452,547,100
15Ống uPVC 4004.07.80m829,182912,100
16Ống uPVC 40015.09.80m1,031,0001,134,100
17Ống uPVC 40026.011.70m1,226,0911,348,700
18Ống uPVC 40038.015.30m1,587,3641,746,100
19Ống uPVC 400410.019.10m1,961,0912,157,200
20Ống uPVC 400512.523.70m2,404,2732,644,700
21Ống uPVC 400616.030.00m3,025,9093,328,500
22Ống uPVC 4504.08.80m1,052,3641,157,600
23Ống uPVC 45015.011.00m1,303,2731,433,600
24Ống uPVC 45026.013.20m1,554,9091,710,400
25Ống uPVC 45038.017.20m2,007,7272,208,500
26Ống uPVC 450410.021.50m2,487,2732,736,000
27Ống uPVC 50004.09.80m1,380,1821,518,200
28Ống uPVC 50015.012.30m1,645,7271,810,300

Lưu ý: 

  • Ống PVC tiền phong chỉ có các đường kính sau: 21, 27, 34, 42, 48. 60, 75, 90, 110, 125, 140, 160, 180. 200, 225, 280, 315, 355. 400, 450, 500, Hết. Ngoài ra không có bất kỳ đường kính nào khác. Do đó khi khách hàng gửi yêu cầu báo giá có các đường kính gần đúng chúng tôi sẽ quy đổi về các đường kính trên.
  • Ống nhựa PVC Tiền Phong tính đường kính là đường kính ngoài (DN) không phải đường kính trong (A). Do đó đối với ống có cùng đường kính nhưng khác độ dày thì đường kính lòng ống sẽ khác nhau. Khi khách hàng gửi yêu cầu báo giá vui lòng quy đổi đường kính ống sang DN hoặc chúng tôi sẽ tự động báo giá theo đường kính gần đúng nhất theo tiêu chuẩn nhà máy.
  • Các ống nhựa từ C0, C1, C2, C3 với đường kính từ 21 đến 200 là sản phầm thông dụng có thể mua ngay. Các ống có đường kính từ 225 đến 500 ở tất cả các độ dày đều phải đặt hàng nhà máy.

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong DN160 C2

Ống nhựa PVC tiền phong DN160 C2 là sản phẩm cơ bản của nhựa tiền phong. Thường dùng trong hệ thống thoát nước.

Công ty Điện Nước Nhật Minh gửi đến khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong cập nhật mới nhất.

STTTên sản phẩm Đơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ)
1Ống u.PVC C0 D160mm PN4 TP        120,824
2Ống u.PVC C1 D160mm PN5 TP        140,800
3Ống u.PVC C2 D160mm PN6 TP        162,536
4Ống u.PVC C3 D160mm PN8 TP        210,232
5Ống u.PVC C4 D160mm PN10 TP        266,728
6Ống u.PVC C5 D160mm PN12.5 TP        327,448
7Ống u.PVC C6 D160mm PN16 TP        402,688
ong nhua pvc tien phong DN160 c2
Ống nhựa tiền phong uPVC DN160 C2

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong C0 ( Class 0)

STTTên sản phẩm Đơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ)
1Ống uPVC C0 D21 PN10 dày 1.2m6,775
2Ống uPVC C0 D27 PN10 dày 1.3m8,623
3Ống uPVC C0 D34 PN8 dày 1.3m10,383
4Ống uPVC C0 D42 PN6 dày 1.5m14,871
5Ống uPVC C0 D48 PN6 dày 1.6m18,215
6Ống uPVC C0 D60 PN5 dày 1.5m24,199
7Ống uPVC C0 D75 PN5 dày 1.9m33,087
8Ống uPVC C0 D90 PN4 dày 1.8m39,511
9Ống uPVC C0 D110 PN4 dày 2.2m59,135
10Ống uPVC C0 D125 PN4 dày 2.5m72,775
11Ống uPVC C0 D140 PN4 dày 2.8m90,463
12Ống uPVC C0 D160 PN4 dày 3.2m120,823
13Ống uPVC C0 D180 PN4 dày 3.6m148,719
14Ống uPVC C0 D200 PN4 dày 3.9m181,455
15Ống uPVC C0 D225 PN4 dày 4.4m218,418
16Ống uPVC C0 D250 PN4 dày 4.9m286,329
17Ống uPVC C0 D280 PN4 dày 5.5m343,353
18Ống uPVC C0 D315 PN4 dày 6.2m433,986
19Ống uPVC C0 D355 PN4 dày 7.0m673,141
20Ống uPVC C0 D400 PN4 dày 7.8m608,002
21Ống uPVC C0 D450 PN4 dày 8.8m873,071
22Ống uPVC C0 D500 PN4 dày 9.8m1,145,058

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong C1 (Class 1)

STTTên sản phẩmĐơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ)
1Ống u.PVC C1 D21 PN12.5mm Dày 1.5mm            7,392
2Ống u.PVC C1 D27 PN12.5mm Dày 1.6mm          10,120
3Ống u.PVC C1 D42 PN8 Dày 1.7mm          17,512
4Ống u.PVC C1 D34 PN10 Dày 1.7mm          12,760
5Ống u.PVC C1 D42 PN8 Dày 1.7mm          17,512
6Ống u.PVC C1 D48 PN8 Dày 1.9mm          20,856
7Ống u.PVC C1 D60 PN6 Dày 1.8mm          29,480
8Ống u.PVC C1 D75 PN6 Dày 2.2mm          37,488
9Ống u.PVC C1 D90 PN5 Dày 2.2mm          46,288
10Ống u.PVC C1 D110 PN5 Dày 2.7mm          68,904
11Ống u.PVC C1 D125 PN5 Dày 3.1mm          85,184
12Ống u.PVC C1 D140 PN5 Dày 3.5mm        106,480
13Ống u.PVC C1 D160 PN5 Dày 4.0mm        140,800
14Ống u.PVC C1 D180 PN5 Dày 4.4mm        172,568
15Ống u.PVC C1 D200 PN5 Dày 4.9mm        219,296
16Ống u.PVC C1 D225 PN5 Dày 5.5mm        267,344
17Ống u.PVC C1 D250 PN5 Dày 6.2mm        351,648
18Ống u.PVC C1 D315 PN5 Dày 7.7mm        524,744

Bảng giá ống nhựa PVC Tiền Phong C2 (Class 2)

STTTên sản phẩmĐơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ)
1Ống u.PVC C2 D21 PN16 Dày 1.6mm            8,888
2Ống u.PVC C2 D27 PN16 Dày 2.0mm          11,264
3Ống u.PVC C2 D42 PN10 Dày 2.0mm          19,888
4Ống u.PVC C2 D34 PN12.5mm Dày 2.0mm          15,576
5Ống u.PVC C2 D42 PN10 Dày 2.0mm          19,888
6Ống u.PVC C2 D48 PN10 Dày 2.3mm          24,024
7Ống u.PVC C2 D60 PN8 Dày 2.3mm          34,320
8Ống u.PVC C2 D75 PN8 Dày 2.9mm          48,840
9Ống u.PVC C2 D90 PN6 Dày 2.7mm          53,504
10Ống u.PVC C2 D110 PN6 Dày 3.2mm          78,408
11Ống u.PVC C2 D125 PN6 Dày 3.7mm        100,936
12Ống u.PVC C2 D140 PN6 Dày 4.1mm        125,488
13Ống u.PVC C2 D160 PN6 Dày 4.7mm        162,536
14Ống u.PVC C2 D180 PN6 Dày 5.3mm        205,392
15Ống u.PVC C2 D200 PN6 Dày 5.9mm        255,024
16Ống u.PVC C2 D225 PN6 Dày 6.6mm        316,888
17Ống u.PVC C2 D250 PN6 Dày 7.3mm        410,344
18Ống u.PVC C2 D315 PN6 Dày 9.2mm        629,552
19Ống u.PVC C2 D355 PN6 Dày 10.4mm        815,672

Bảng giá ống nhựa PVC Tiền Phong C3 (Class 3)

STTTên sản phẩmĐơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ)
1Ống u.PVC C3 D21 PN25 Dày 2.4mm          10,384
2Ống u.PVC C3 D27 PN25 Dày 3.0mm          15,928
3Ống u.PVC C3 D42 PN12.5mm Dày 2.5mm          23,408
4Ống u.PVC C3 D34 PN16 Dày 2.6mm          17,688
5Ống u.PVC C3 D42 PN12.5mm Dày 2.5mm          23,408
6Ống u.PVC C3 D48 PN12.5mm Dày 2.9mm          29,040
7Ống u.PVC C3 D60 PN10 Dày 2.9mm          41,536
8Ống u.PVC C3 D75 PN10 Dày 3.6mm          60,544
9Ống u.PVC C3 D90 PN8 Dày 3.5mm          70,136
10Ống u.PVC C3 D110 PN8 Dày 4.2mm        109,824
11Ống u.PVC C3 D125 PN8 Dày 4.8mm        128,040
12Ống u.PVC C3 D140 PN8 Dày 5.4mm        167,904
13Ống u.PVC C3 D160 PN8 Dày 6.2mm        210,232
14Ống u.PVC C3 D180 PN8 Dày 6.9mm        262,328
15Ống u.PVC C3 D200 PN8 Dày 7.7mm        325,424
16Ống u.PVC C3 D225 PN8 Dày 8.6mm        411,576
17Ống u.PVC C3 D250 PN8 Dày 9.6mm        530,376
18Ống u.PVC C3 D315 PN8 Dày 12.1mm        791,032
19Ống u.PVC C3 D355 PN8 Dày 13.6mm     1,058,464

Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong

TÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
(MM)
ÁP SUẤT
(PN)
ĐVTĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VATSAU VAT(8%)
ỐNG HDPE 100 Tiền Phong
Ø20×1.4mm10m6,5007,020
Ø20×1.6mm12.5m7,4007,992
Ø20×2.0mm16m8,1008,748
Ø25×1.6mm10m8,9009,612
Ø25×2.0mm12.5m10,18210,997
Ø25×2.3mm16m11,63612,567
Ø25×3.0mm20m14,36415,513
Ø32×1.6mm8m13,63614,727
Ø32×2.0mm10m13,09114,138
Ø32×2.4mm12.5m15,45516,691
Ø32×3.0mm16m18,72720,225
Ø32×3.6mm20m22,54524,349
Ø40×2.0mm8m16,54517,869
Ø40×2.4mm10m19,72721,305
Ø40×3.0mm12.5m24,09126,018
Ø40×3.7mm16m28,90931,222
Ø40×4.5mm20m34,54537,309
Ø50×2.4mm8m25,18227,197
Ø50×3.0mm10m30,54532,989
Ø50×4.6mm12.5m37,00039,960
Ø50×4.6mm16m45,36448,993
Ø50×5.6mm20m53,27357,535
Ø63×3.0mm8m39,54542,709
Ø63×3.8mm10m48,63652,527
Ø63×4.7mm12.5m59,00063,720
Ø63×5.8mm16m71,36477,073
Ø63×7.1mm20m85,45592,291
Ø75×3.6mm8m56,45560,971
Ø75×4.5mm10m69,09174,618
Ø75×5.6mm12.5m84,09190,818
Ø75×6.8mm16m100,182108,197
Ø75×8.4mm20m120,000129,600
Ø90×4.3mm8m81,00087,480
Ø90×5.4mm10m98,636106,527
Ø90×6.7mm12.5m120,000129,600
Ø90×8.1mm16m144,182155,717
Ø90×10.0mm20m173,182187,037
Ø110×4.2mm6m96,818104,563
Ø110×5.3mm8m120,455130,091
Ø110×6.6mm10m148,182160,037
Ø110×8.1mm12.5m178,636192,927
Ø110×10.0mm16m214,091231,218
Ø11012.3mm20m262,636283,647
Ø125×4.8mm6m125,000135,000
Ø125×6.0mm8m154,091166,418
Ø125×7.4mm10m188,364203,433
Ø125×9.2mm12.5m229,636248,007
Ø125×11.4mm16m276,818298,963
Ø125×14.0mm20m336,636363,567
Ø140×5.4mm6m156,818169,363
Ø140×6.7mm8m192,455207,851
Ø140×8.3mm10m235,364254,193
Ø140×10.3mm12.5m286,909309,862
Ø140×12.7mm16m344,545372,109
Ø140×15.7mm20m422,727456,545
Ø160×6.2mm6m206,273222,775
Ø160×7.7mm8m253,273273,535
Ø160×9.5mm10m308,636333,327
Ø160×11.8mm12.5m374,909404,902
Ø160×14.6mm16m453,636489,927
Ø160×17.9mm20m555,000599,400
Ø180×6.9mm6m257,182277,757
Ø180×8.6mm8m318,091343,538
Ø180×10.7mm10m389,545420,709
Ø180×13.3mm12.5m476,272514,374
Ø180×16.4mm16m571,818617,563
Ø180×20.1mm20m698,182754,037
Ø200×7.7mm6m319,182344,717
Ø200×9.6mm8m395,727427,385
Ø200×11.9mm10m483,727522,425
Ø200×14.7mm12.5m583,182629,837
Ø200×18.2mm16m707,273763,855
Ø200×22.4mm20m868,182937,637
Ø225×8.6mm6m401,000433,080
Ø225×10.8mm8m498,000537,840
Ø225×13.4mm10m606,182654,677
Ø225×16.6mm12.5m739,545798,709
Ø225×20.5mm16m893,636965,127
Ø225×25.2mm20m1,073,6361,159,527
Ø250×9.6mm6m496,091535,778
Ø250×11.9mm8m608,364657,033
Ø250×14.8mm10m746,818806,563
Ø250×18.4mm12.5m909,000981,720
Ø250×22.7mm16m1,100,0001,188,000
Ø250×27.9mm20m1,325,4551,431,491
Ø280×10.7mm6m617,364666,753
Ø280×13.4mm8m773,909835,822
Ø280×16.6mm10m933,6361,008,327
Ø280×20.6mm12.5m1,145,3641,236,993
Ø280×25.4mm16m1,377,2731,487,455
Ø280×31.3mm20m1,659,0911,791,818
Ø315×12.1mm6m787,727850,745
Ø315×15.0mm8m968,9091,046,422
Ø315×18.7mm10m1,186,3641,281,273
Ø315×23.2mm12.5m1,444,0911,559,618
Ø315×28.6mm16m1,742,7271,882,145

Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong

STTTÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
ÁP SUẤT (PN)ĐỘ DÀY (MM)ĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
CHƯA VATTHANH TOÁN
1Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2010.02.30m23,36425,700
2Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2016.02.80m26,00028,600
3Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2020.03.40m28,90931,800
4Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2025.04.10m32,00035,200
5Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2510.02.80m41,72745,900
6Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2516.03.50m48,00052,800
7Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2520.04.20m50,72755,800
8Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2525.05.10m53,00058,300
9Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3210.02.90m54,09159,500
10Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3216.04.40m65,00071,500
11Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3220.05.40m74,63682,100
12Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3225.06.50m82,00090,200
13Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4010.03.70m72,54579,800
14Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4016.05.50m88,00096,800
15Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4020.06.70m115,545127,100
16Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4025.08.10m125,364137,900
17Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5010.04.60m106,273116,900
18Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5016.06.90m140,000154,000
19Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5020.08.30m179,545197,500
20Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5025.010.10m200,000220,000
21Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6310.05.80m169,000185,900
22Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6316.08.60m220,000242,000
23Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6320.010.50m283,000311,300
24Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6325.012.70m315,000346,500
25Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7510.06.80m235,000258,500
26Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7516.010.30m300,000330,000
27Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7520.012.50m392,000431,200
28Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7525.015.10m445,000489,500
29Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9010.08.20m343,000377,300
30Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9016.012.30m420,000462.000
31Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9020.015.00m586,000644,600
32Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9025.018.10m640,000704,000
33Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11010.010.00m549,000603,900
34Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11016.015.10m640,000704,000
35Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11020.018.30m825,000907,500
36Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11025.022.10m930,0001,043,000
37Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12510.011.40m680,000748,000
38Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12516.017.10m830,000913,000
39Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12520.020.80m1,110,0001,221,000
40Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12525.025.10m1,275,0001,402,500
41Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14010.012.70m839,000922,900
42Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14016.019.20m1,010,0001,111,000
43Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14020.023.30      m1,410,0001,551,000
44Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14025.028.10      m1,680,0001,848,000
45Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16010.014.60      m1,145,0001,259,500
46Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16016.021.90      m1,400,0001,540,000
47Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16020.026.60      m1,875,0002,062,500
48Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16025.032.10      m2,176,0002,393,600
49Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18010.016.40      m1,804,0001,984,400
50Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18016.024.60      m2,508,0002,758,800
51Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18020.029.00      m2,948,0003,242,800
52Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18025.036.10      m3,388,0003,726,800
53Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20010.018.20      m2,189,0002,407,900
54Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20016.027.40      m3,102,0003,412,200
55Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20020.033.20      m3,630,0003,993,000

Bảng báo giá phụ kiện ống nhựa Tiền Phong uPVC của Điện Nước Nhật Minh

Bảng giá ống lọc uPVC và máng điện

STTTÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Ống lọc uPVC
148 COm          36,600          39,528
248 C1m          45,400          49,032
348 Dm          54,600          58,968
490×27m       100,400       108,432
590×6m       186,200       201,096
6140 C3m       232,000       250,560
Máng điện
1Máng điện 14×8 dài 3mcây            9,400          10,152
2Máng điện 18×10 dài 2mcây          11,100          11,988
3Máng điện 28×10 dài 2mcây          15,100          16,308
4Máng điện 40×20 dài 2mcây          21,700          23,436
5Máng điện 60×40 dài 2mcây          37,600          40,608
6Máng điện 100×40 dài 2mcây          66,100          71,388

Bảng giá đầu nối ống

STTTÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM)ÁP SUẤT (PN)ĐƠN VỊTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Đầu nối thẳng phun
12110cái1,2001,296
22116cái2,0002,160
32710cái1,6001,728
42716cái2,7002,916
53410cái1,8001,944
63416cái4,8005,184
74210cái3,1003,348
84216cái8,8009,504
94810cái4,0004,320
104816cái9,70010,476
11608cái6,9007,452
126016cái15,20016,416
13758cái9,40010,152
147510cái9,70010,476
15906cái12,80013,824
169010cái30,50032,940
179016cái33,70036,396
181106cái16,20017,496
1911010cái45,10048,708
2011016cái49,70053,676
211256cái36,40039,312
2212510cái64,70069,876
2312516cái78,90085,212
241406cái52,30056,484
2514010cái74,80080,784
2614016cái103,400111,672
271606cái74,50080,460
2816010cái118,000127,440
292006cái164,700177,876
3020010cái197,700213,516
312256cái199,600215,568
Đầu nối ren trong
121×1/210cái1,2001,296
227×3/410cái1,5001,620
334×110cái2,7002,916
442×1.1/410cái3,8004,104
548×1.1/210cái5,4005,832
660×26cái7,6008,208
760×210cái8,5009,180
875×2.1/210cái15,40016,632
990×3″6cái24,50026,460
10110×4″6cái56,50061,020
Đầu nối ren trong đồng
121×1/216cái10,70011,556
227×3/416cái14,80015,984
360×210cái65,60070,848
Đầu nối ren ngoài
121×1/210cái1,2001,296
227×3/410cái1,5001,620
334×110cái2,7002,916
442×1.1/410cái3,8004,104
548×1.1/210cái5,4005,832
660×210cái8,6009,288
775×2.1/28cái9,70010,476
890×310cái21,90023,652
9110×4″6cái55,40059,832
Đầu nối chuyển bậc
127-2110cái1,2001,296
234-2110cái1,7001,836
334-2710cái2,2002,376
442-2110cái2,6002,808
542-2710cái2,7002,916
642-3410cái2,9003,132
748-2110cái3,5003,780
848-2710cái3,7003,996
948-3410cái3,8004,104
1048-4210cái3,9004,212
1160-218cái4,8005,184
1260-278cái5,8006,264
1360-348cái5,8006,264
1460-3410cái7,5008,100
1560-428cái5,8006,264
1660-4210cái6,7007,236
1760-488cái6,2006,696
1860-4810cái7,9008,532
1975-278cái8,8009,504
2075-348cái9,2009,936
2175-3410cái11,30012,204
2275-428cái9,2009,936
2375-488cái9,2009,936
2475-4810cái14,20015,336
2575-608cái9,70010,476
2675-6010cái14,30015,444
2790-346cái11,60012,528
2890-3410cái20,30021,924
2990-426cái12,70013,716
3090-4210cái17,60019,008
3190-486cái12,70013,716
3290-4810cái19,80021,384
3390-606cái13,10014,148
3490-6010cái19,80021,384
3590-756cái14,30015,444
3690-7510cái23,90025,812
37110-346cái20,10021,708
38110-426cái19,30020,844
39110-486cái19,30020,844
40110-4810cái29,10031,428
41110-606cái20,10021,708
42110-6010cái30,90033,372
43110-756cái20,40022,032
44110-7510cái32,00034,560
45110-906cái20,90022,572
46110-9010cái34,60037,368
47125-756cái29,30031,644
48125-906cái30,90033,372
49125-1106cái37,40040,392
50125-11010cái61,80066,744
51140-906cái43,50046,980
52140-1106cái46,00049,680
53140-11010cái101,100109,188
54140-1256cái54,40058,752
55140-12510cái88,20095,256
56160-906cái58,50063,180
57160-9010cái93,000100,440
58160-1106cái60,70065,556
59160-11010cái121,500131,220
60160-1256cái62,00066,960
61160-12510cái127,900138,132
62160-1406cái64,70069,876
63160-14010cái151,500163,620
64200-1106cái135,400146,232
65200-11010cái174,600188,568
66200-1256cái136,400147,312
67200-1406cái141,200152,496
68200-1606cái148,700160,596
69200-16010cái186,900201,852
70225-1106cái158,700171,396
71225-1606cái201,500217,620
72225-16010cái266,500287,820
73250-2006cái243,000262,440
74315-1606cái509,500550,260
75315-2006cái529,800572,184

Bảng giá bạc chuyển bậc

STTTÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM)ÁP SUẤT (PN)ĐƠN VỊTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Bạc chuyển bậc
142-2110cái3,6003,888
242-2710cái3,6003,888
342-3410cái2,8003,024
448-2110cái5,1005,508
548-2710cái5,1005,508
648-3410cái6,3006,804
748-4210cái6,3006,804
860-2110cái8,7009,396
960-2710cái8,7009,396
1060-3410cái9,50010,260
1160-4210cái9,70010,476
1260-4810cái7,9008,532
1375-3410cái8,9009,612
1475-4210cái8,9009,612
1575-4810cái8,9009,612
1675-6010cái8,9009,612
1790-3410cái13,60014,688
1890-4210cái13,60014,688
1990-4810cái14,40015,552
2090-6010cái15,50016,740
2190-7510cái13,80014,904
22110-4210cái24,30026,244
23110-4810cái27,10029,268
24110-6010cái28,20030,456
25110-7510cái30,10032,508
26110-9010cái31,80034,344
27125-7510cái43,40046,872
28125-9010cái43,40046,872
29125-11010cái43,40046,872
30140-7510cái37,60040,608
31140-9010cái49,80053,784
32140-11010cái49,80053,784
33140-12510cái49,80053,784
34160-9010cái74,60080,568
35160-11010cái82,00088,560
36160-12510cái82,00088,560
37160-14010cái82,00088,560
38180-12510cái97,000104,760
39180-1406cái100,200108,216
40180-1606cái100,200108,216
41200-11010cái145,600157,248
42200-1606cái117,200126,576
43200-18010cái99,000106,920
44225-1806cái172,100185,868
45225-20010cái159,900172,692
46250-1606cái225,900243,972
47250-1806cái228,100246,348
48250-2006cái241,000260,280
49280-2006cái309,100333,828
50280-2256cái319,800345,384
51280-2506cái330,500356,940
52315-1606cái437,100472,068
53315-2806cái426,400460,512
54315-2006cái431,800466,344
55315-2506cái478,600516,888

Bảng giá nối góc ống

STTTÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM)ÁP SUẤT (PN)ĐƠN VỊTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Nối góc 45 độ
12110cái1,3001,404
22710cái1,7001,836
32716cái3,8004,104
43410cái2,6002,808
53416cái5,4005,832
64210cái3,9004,212
74216cái9,40010,152
84810cái6,2006,696
94816cái13,10014,148
10606cái9,70010,476
11608cái10,10010,908
126010cái14,20015,336
136016cái18,70020,196
14756cái16,60017,928
15758cái17,50018,900
167510cái23,20025,056
177512.5cái26,90029,052
18906cái22,90024,732
199010cái31,80034,344
209012.5cái34,10036,828
211106cái35,00037,800
2211010cái59,80064,584
2311012.5cái64,00069,120
241256cái61,80066,744
2512512.5cái83,20089,856
261406cái67,40072,792
271408cái76,80082,944
2814010cái95,900103,572
2914012.5cái102,400110,592
301606cái102,000110,160
311608cái117,200126,576
3216012.5cái153,400165,672
331806cái181,300195,804

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có mức giá chính xác nhất khách hàng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0978.884.448 để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Hình ảnh phụ kiện ống nhựa Tiền Phong

nối thẳng ren ngoài pvc
nối thẳng ren ngoài pvc
nối thẳng ren đồng PVC
nối thẳng ren đồng PVC
Nối góc 90 độ ren trong đồng
Nối góc 90 độ ren trong đồng
nối góc 45 độ pvc
nối góc 45 độ pvc
đầu nối thẳng PVC
đầu nối thẳng PVC
Đầu bịt PVC
Đầu bịt PVC
bạc chuyển bậc PVC
bạc chuyển bậc PVC
Ống nong trơn
Ống nong trơn

Điện Nước Nhật Minh – Đơn vị bán ống nhựa tiền phong uy tín, chất lượng tại Hà Nội

Công ty Điện Nước Nhật Minh là một đơn vị uy tín hoạt động trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp và dịch vụ liên quan đến hệ thống điện và nước tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, công ty chuyên thực hiện các dịch vụ như lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống điện nước cho hộ gia đình, cơ quan, và các công trình công nghiệp. Mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn và tiết kiệm, cùng với dịch vụ hậu mãi chu đáo. Phương châm hoạt động của công ty là “Uy tín – Chất lượng – Hiệu quả”, luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.

Điện nước Nhật Minh - Đơn vị bán ống nhựa tiền phong uy tín, chất lượng tại Hà Nội
Điện nước Nhật Minh – Đơn vị bán ống nhựa tiền phong uy tín, chất lượng tại Hà Nội

Tham khảo thêm:

Năng lực Công ty Nhật Minh

Chứng chỉ xuất xưởng ống nhựa Tiền Phong

Điện Nước Nhật Minh qua hơn 10 năm phân phối vật tư điện nước, cam kết tất cả các sản phẩm ống nhựa Tiền Phong chúng tôi cung cấp là hàng chính hãng, do công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong sản xuất. Có đầy đủ hóa đơn VAT, chứng chỉ xuất xưởng của nhà máy. Nếu không phải hàng chính hãng, khách hàng không phải thanh toán tiền hàng. Chúng tôi chịu trách nhiệm đến cùng.

Ngoài ra, Chúng tôi lưu kho các sản phẩm thông dụng với số lượng lớn. Khách hàng có thể mua ngay với mức chiết khấu cao nhất thị trường. Với các sản phẩm đặt hàng chúng tôi lưu kho khoảng 100m. Nếu mua với số lượng nhiều hơn vui lòng đặt trước 1 ngày làm việc.

Tại sao khách hàng lựa chọn mua hàng tại Điện nước Nhật Minh chúng tôi:

  • Thương hiệu uy tín: Với hơn 10 năm kinh nghiệm, được tin dùng bởi hàng triệu khách hàng.
  • Sản phẩm đa dạng: Phù hợp với mọi nhu cầu từ nhỏ lẻ đến dự án lớn.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Giao hàng tận nơi, tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
  • Giá cả cạnh tranh: So với các thương hiệu như Bình Minh, Đệ Nhất,luôn giữ mức giá hợp lý.

Một số câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua ống nhựa tiền phong

Dưới đây là một số câu hỏi mà Nhật Minh chúng tôi thường nhật được trong quá trình tư vấn ống nhựa tiền phong cho khách hàng:

Ống nhựa Tiền Phong có thân thiện với môi trường không?

  • Có, sản phẩm được làm từ nhựa nguyên sinh, không chứa chất độc hại, an toàn cho nước sạch và có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Công ty cũng áp dụng công nghệ sản xuất xanh, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Làm thế nào để chọn kích thước ống phù hợp?

  • Việc chọn kích thước phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
  • Cấp nước sinh hoạt: Phi 21, 27, 34 (uPVC hoặc PPR).
  • Thoát nước thải: Phi 60, 90, 110 (uPVC hoặc HDPE).
  • Dự án lớn: Phi 200 trở lên (HDPE). Hãy tham khảo ý kiến kỹ sư hoặc đại lý để chọn đúng thông số kỹ thuật.

Ống nhựa Tiền Phong có bảo hành không?

  • Khi mua hàng tại Điện nước Nhật Minh nếu các lỗi do nhà sản xuất (nứt, rò rỉ, không đúng tiêu chuẩn), bạn có thể đổi trả tại đại lý trong vòng 7-30 ngày (tùy nơi). Hãy giữ hóa đơn và kiểm tra kỹ khi nhận hàng.

Trên đây là các thông tin về ống nhựa tiền phong. Nếu bạn đang tìm giải pháp ống nhựa bền, an toàn và giá cả hợp lý, ống nhựa Tiền Phong là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình – từ hộ gia đình đến dự án lớn. Cần hỗ trợ thông tin mua sản phẩm vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0978.884.448 để được tư vấn miễn phí.

Số lượt xem: 127123


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *