Ống nhựa tiền phong từ lâu đã trở thành một cái tên quen thuộc trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Với hơn 60 năm hình thành và phát triển, thương hiệu này không chỉ khẳng định vị thế hàng đầu trong nước mà còn vươn tầm ra thị trường quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ống nhựa Tiền Phong – từ đặc điểm, ứng dụng, ưu điểm cho đến bảng giá mới nhất năm 2025, nhằm giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Tìm hiểu về ống nhựa Tiền Phong
Ống nhựa tiền phong là gì?
Ống nhựa Tiền Phong là sản phẩm ống nhựa chất lượng cao được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong, một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực sản xuất ống nhựa tại Việt Nam. Thành lập từ năm 1960, Nhựa Tiền Phong đã không ngừng đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn sản xuất khắt khe, ống nhựa Tiền Phong được đánh giá cao về độ bền, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và thân thiện với môi trường. Vì vậy, sản phẩm được chuyên dùng trong hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng xây dựng, các công trình dân dụng và công nghiệp ngày nay.

Class (C) của ống là gì?
Để mua được ống có độ dày phù hợp cần phải hiểu Class (C) của ống là gì? Class tiếng anh là lớp. Là các lớp nhựa chồng lên nhau tạo thành độ dày thành ống. Ống nhựa tiền phong có các Class từ 0 đến 7. Mỏng nhất là Class 0, dày nhất là Class 7. Tuy nhiên không phải bất kỳ ống có đường kính danh nghĩa nào cũng có đủ 7 độ dày khác nhau. Ví dụ ống D21 chỉ có C0, C1, C2, C3.
>> Quý khách vui lòng xem thêm về độ dày thành ống: Tại đây
Đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong mà điện nước Nhật Minh chúng tôi gửi tới khách hàng để có thể tham khảo:
- Độ bền cao: Chịu được va đập, áp lực, chống ăn mòn và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ trên 50 năm
- Chống ăn mòn: Không bị ảnh hưởng bởi hóa chất, axit hay tia UV.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí thi công.
- An toàn: Không gây độc hại, phù hợp cho hệ thống nước sạch.

Các loại ống nhựa Tiền Phong phổ biến hiện nay
Nhựa Tiền Phong mang đến thị trường đa dạng các loại ống nhựa, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong các công trình. Dưới đây là ba dòng sản phẩm cốt lõi và phổ biến được Điện nước Nhật Minh chúng tôi cung cấp:
Ống Nhựa uPVC Tiền Phong
Đây là ống nhựa được tạo nên từ các hạt nhựa PVC cùng các chất phụ gia, tạo màu cần thiết khác. Là dòng ống nhựa cứng, không chứa chất hóa dẻo (unplasticized), có khả năng chịu va đập ở mức độ nhất định. Ống uPVC không bị oxy hóa trong điều kiện thường, không dẫn điện, không bắt cháy.
- Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, cấp nước sạch, ống luồn dây điện, dây cáp ngầm hoặc đi nổi…
- Kích thước phổ biến: Từ Ø21mm đến Ø630mm hoặc lớn hơn, với nhiều độ dày thành ống khác nhau (Class 0, 1, 2, 3, 4, 5…)
- Áp lực: PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16.

Ống Nhựa HDPE Tiền Phong
Ống nhựa HDPE được làm từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao, mang đến độ bền cơ học vượt trội, cực kỳ dẻo dai, chịu va đập và áp lực rất tốt. Vì vậy có thể uốn cong theo địa hính lắp đặt, giảm số lượng phụ kiện nối, đễ dàng thi công ở những khu vực phức tạp. Ngoài ra, có khả năng chống ăn mòn hóa chất và chịu được tác động của tia cực tím (UV) khi lắp đặt ngoài trời.
- Ứng dụng: Cấp nước ngầm, thoát nước thải, tưới tiêu, hệ thống dẫn khí, gas…
- Phân loại: Đa dạng từ Ø20mm đến Ø1200mm hoặc lớn hơn, với các loại PE80, PE100 và nhiều cấp áp lực (PN) khác nhau.

Ống Nhựa PPR Tiền Phong
Ống nhựa PPR (hay còn gọi là ống nhựa hàn nhiệt) được sản xuất từ hợp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, với khả năng chịu được nhiệt độ cao (lên đến 95°C liên tục và có thể chịu được 110°C trong thời gian ngắn) và áp lực lớn. Đây là giải pháp lý tưởng cho hệ thống nước nóng.
- Ứng dụng: Dẫn nước nóng lạnh trong nhà ở, khách sạn, bệnh viện, hệ thống sửa ấm sàn nhà, dẫn truyền dung dịch thực phẩm, hóa chất…
- Kích thước: Từ Ø20mm đến Ø160mm hoặc lớn hơn, với các cấp áp lực (PN) khác nhau như PN10 (dùng cho nước lạnh), PN16, PN20, PN25 (dùng cho nước nóng và áp lực cao).

Bảng giá ống nhựa tiền phong mới nhất 2025 của Điện nước Nhật Minh
Dưới đây là bảng giá ống nhựa Tiền Phong chi tiết mà điện nước Nhật Minh chúng tôi gửi tới khách hàng để dễ dàng tham khảo và kiểm tra giá các loại ống nhựa Tiền Phong một cách nhanh chóng, thuận tiện:
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 21,27,34
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 21 | 1.00 | m | 6,545 | 7,200 | ||
2 | Ống uPVC 21 | 0 | 10.0 | 1.20 | m | 8,000 | 8,800 |
3 | Ống uPVC 21 | 1 | 12.5 | 1.50 | m | 8,727 | 9,600 |
4 | Ống uPVC 21 | 2 | 16.0 | 1.60 | m | 10,545 | 11,600 |
5 | Ống uPVC 21 | 3 | 25.0 | 2.40 | m | 12,364 | 13,600 |
6 | Ống uPVC 27 | 1.00 | m | 8,091 | 8,900 | ||
7 | Ống uPVC 27 | 0 | 10.0 | 1.30 | m | 10,182 | 11,200 |
8 | Ống uPVC 27 | 1 | 12.5 | 1.60 | m | 12,000 | 13,200 |
9 | Ống uPVC 27 | 2 | 16.0 | 2.00 | m | 13,273 | 14,600 |
10 | Ống uPVC 27 | 3 | 25.0 | 3.00 | m | 18,818 | 20,700 |
11 | Ống uPVC 34 | 1.00 | m | 10,545 | 11,600 | ||
12 | Ống uPVC 34 | 0 | 8.0 | 1.30 | m | 12,364 | 13,600 |
13 | Ống uPVC 34 | 1 | 10.0 | 1.70 | m | 15,091 | 16,600 |
14 | Ống uPVC 34 | 2 | 12.5 | 2.00 | m | 18,364 | 20,200 |
15 | Ống uPVC 34 | 3 | 16.0 | 2.60 | m | 21,091 | 23,200 |
16 | Ống uPVC 34 | 4 | 25.0 | 3.80 | m | 31,091 | 34,200 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 42,48,60
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 42 | 1.20 | m | 16,100 | 17.388 | ||
2 | Ống uPVC 42 | 1 | 8.0 | 1.70 | m | 20,636 | 22,700 |
3 | Ống uPVC 42 | 2 | 10.0 | 2.00 | m | 23,545 | 25,900 |
4 | Ống uPVC 42 | 3 | 12.5 | 2.50 | m | 27,636 | 30,400 |
5 | Ống uPVC 42 | 4 | 16.0 | 3.20 | m | 34,273 | 37,700 |
6 | Ống uPVC 42 | 5 | 25.0 | 4.70 | m | 46,000 | 50,600 |
7 | Ống uPVC 48 | 1.40 | m | 18,364 | 20,200 | ||
8 | Ống uPVC 48 | 0 | 6.0 | 1.60 | m | 21,545 | 23,700 |
9 | Ống uPVC 48 | 1 | 8.0 | 1.90 | m | 24,545 | 27,000 |
10 | Ống uPVC 48 | 2 | 10.0 | 2.30 | m | 28,364 | 31,200 |
11 | Ống uPVC 48 | 3 | 12.5 | 2.90 | m | 34,364 | 37,800 |
12 | Ống uPVC 48 | 4 | 16.0 | 3.60 | m | 43,182 | 47,500 |
13 | Ống uPVC 48 | 5 | 25.0 | 5.40 | m | 61,818 | 68,000 |
14 | Ống uPVC 60 | 1.40 1.50 | m | 23,909 | 26,300 | ||
15 | Ống uPVC 60 | 0 | 5.0 | m | 28,636 | 31,500 | |
16 | Ống uPVC 60 | 1 | 6.0 | 1.80 | m | 34,909 | 38.400 |
17 | Ống uPVC 60 | 2 | 8.0 | 2.30 | m | 40,636 | 44,700 |
18 | Ống uPVC 60 | 3 | 10.0 | 2.90 | m | 49,091 | 54,000 |
19 | Ống uPVC 60 | 4 | 12.5 | 3.60 | m | 61,636 | 67,800 |
20 | Ống uPVC 60 | 5 | 16.0 | 4.50 | m | 74,000 | 81,400 |
21 | Ống uPVC 60 | 6 | 25.0 | 6.70 | m | 108,818 | 119,700 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 63,75,90,110
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 63 | 5.0 | 1.60 | M | 28,100 | 30,348 | |
2 | Ống uPVC 63 | 1 | 6.0 | 1.90 | m | 33,182 | 36,500 |
3 | Ống uPVC 63 | 2 | 8.0 | 2.50 | m | 41,364 | 45,500 |
4 | Ống uPVC 63 | 3 | 10.0 | 3.00 | m | 51,818 | 57,000 |
5 | Ống uPVC 63 | 4 | 12.5 | 3.80 | m | 64,273 | 70,700 |
6 | Ống uPVC 63 | 5 | 16.0 | 4.70 | m | 78,545 | 86,400 |
7 | Ống uPVC 75 | 1.50 | m | 33,545 | 36,900 | ||
8 | Ống uPVC 75 | 0 | 5.0 | 1.90 | m | 39,182 | 43,100 |
9 | Ống uPVC 75 | 1 | 6.0 | 2.20 | m | 44,273 | 48,700 |
10 | Ống uPVC 75 | 2 | 8.0 | 2.90 | m | 57,818 | 63,600 |
11 | Ống uPVC 75 | 3 | 10.0 | 3.60 | m | 71,545 | 78,700 |
12 | Ống uPVC 75 | 4 | 12.5 | 4.50 | m | 90,091 | 99,100 |
13 | Ống uPVC 75 | 5 | 16.0 | 5.60 | m | 108,818 | 119,700 |
14 | Ống uPVC 75 | 6 | 25.0 | 8.40 | m | 157,091 | 172,800 |
15 | Ống uPVC 90 | 1.50 | m | 41,000 | 45,100 | ||
16 | Ống uPVC 90 | 0 | 4.0 | 1.80 | m | 46,818 | 51,500 |
17 | Ống uPVC 90 | 1 | 5.0 | 2.20 | m | 54,727 | 60,200 |
18 | Ống uPVC 90 | 2 | 6.0 | 2.70 | m | 63,364 | 69,700 |
19 | Ống uPVC 90 | 3 | 8.0 | 3.50 | m | 83,091 | 91,400 |
20 | Ống uPVC 90 | 4 | 10.0 | 4.30 | m | 103,091 | 113,400 |
21 | Ống uPVC 90 | 5 | 12.5 | 5.40 | m | 128,000 | 140,800 |
22 | Ống uPVC 90 | 6 | 16.0 | 6.70 | m | 154,727 | 170,200 |
23 | Ống uPVC 90 | 7 | 25.0 | 10.10 | m | 223,364 | 245,700 |
24 | Ống uPVC 110 | t.90 | m | 60,818 | 68,000 | ||
25 | Ống uPVC 110 | 0 | 4.0 | 2.20 | m | 69,909 | 76,900 |
26 | Ống uPVC 110 | 1 | 5.0 | 2.70 | m | 81,545 | 89,700 |
27 | Ống uPVC 110 | 2 | 6.0 | 3.20 | m | 92;818 | 102,100 |
28 | Ống uPVC 110 | 3 | 8.0 | 4.20 | m | 130,000 | 143,000 |
29 | Ống uPVC 110 | 4 | 10.0 | 5.30 | m | 155,636 | 171,200 |
30 | Ống uPVC 110 | 5 | 12.5 | 6.60 | m | 192,091 | 211,300 |
31 | Ống uPVC 110 | 6 | 16.0 | 8.10 | m | 232,818 | 256,100 |
32 | Ống uPVC 110 | 7 | 25.0 | 12.30 | m | 331,182 | 364,300 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 125,140,160
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 125 | 2.00 | m | 66,600 | 71,928 | ||
2 | Ống uPVC 125 | 1 | 5.0 | 3.10 | m | 100,818 | 110,900 |
3 | Ống uPVC 125 | 2 | 6.0 | 3.70 | m | 119,364 | 131,300 |
4 | Ống uPVC 125 | 3 | 8.0 | 4.80 | m | 151,545 | 166,700 |
5 | Ống uPVC 125 | 4 | 10.0 | 6.00 | m | 190,818 | 209,900 |
6 | Ống uPVC 125 | 5 | 12.5 | 7.40 | m | 234,000 | 257,400 |
7 | Ống uPVC 125 | 6 | 16.0 | 9.20 | m | 287,000 | 315,700 |
8 | Ống uPVC 125 | 7 | 25.0 | 14.00 | m | 409,909 | 450,900 |
9 | Ống uPVC 140 | 2.20 | m | 84,091 | 92,500 | ||
10 | Ống uPVC 140 | 0 | 4.0 | 2.80 | m | 107,091 | 117,800 |
11 | Ống uPVC 140 | 1 | 5.0 | 3.50 | m | 126,000 | 138,600 |
12 | Ống uPVC 140 | 2 | 6.0 | 4.10 | m | 148,545 | 163,400 |
13 | Ống uPVC 140 | 3 | 8.0 | 5.40 | m | 198,636 | 218,500 |
14 | Ống uPVC 140 | 4 | 10.0 | 6.70 | m | 243,182 | 267,500 |
15 | Ống uPVC 140 | 5 | 12.5 | 8.30 | m | 299,000 | 328,900 |
16 | Ống uPVC 140 | 6 | 16.0 | 10.30 | m | 367,091 | 403,800 |
17 | Ống uPVC 140 | 7 | 25.0 | 15.70 | m | 518,727 | 570,600 |
18 | Ống uPVC 160 | 2.50 | m | 109,182 | 120,100 | ||
19 | Ống uPVC 160 | 0 | 4.0 | 3.20 | m | 143,000 | 157,300 |
20 | Ống uPVC 160 | 1 | 5.0 | 4.00 | m | 166,636 | 183,300 |
21 | Ống uPVC 160 | 2 | 6.0 | 4.70 | m | 192,364 | 211,600 |
22 | Ống uPVC 160 | 3 | 8.0 | 6.20 | m | 248,818 | 273,700 |
23 | Ống uPVC 160 | 4 | 10.0 | 7.70 | m | 315,727 | 347,300 |
24 | Ống uPVC 160 | 5 | 12.5 | 9.50 | m | 387,545 | 426,300 |
25 | Ống uPVC 160 | 6 | 16.0 | 11.80 | m | 476,545 | 524,200 |
26 | Ống uPVC 160 | 7 | 25.0 | 17.90 | m | 675,273 | 742,800 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 180,200,225,250,280
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 180 | 2.80 | m | 132,800 | 143.424 | ||
2 | Ống uPVC 180 | 1 | 5.0 | 4.40 | m | 204,182 | 224,600 |
3 | Ống uPVC 180 | 2 | 6.0 | 5.30 | m | 243,091 | 267,400 |
4 | Ống uPVC 180 | 3 | 8.0 | 6.90 | m | 310,545 | 341,600 |
5 | Ống uPVC 180 | 4 | 10.0 | 8.60 | m | 397,273 | 437,000 |
6 | Ống uPVC 180 | 5 | 12.5 | 10.70 | m | 492,182 | 541,400 |
7 | Ống uPVC 180 | 6 | 16.0 | 13.30 | m | 603,818 | 664,200 |
8 | Ống uPVC 200 | 3.20 | m | 204,818 | 225,300 | ||
9 | Ống uPVC 200 | 0 | 4.0 | 3.90 | m | 214,818 | 236,300 |
10 | Ống uPVC 200 | 1 | 5.0 | 4.90 | m | 259,545 | 285,500 |
11 | Ống uPVC 200 | 2 | 6.0 | 5.90 | m | 301,818 | 332,000 |
12 | Ống uPVC 200 | 3 | 8.0 | 7.70 | m | 385,182 | 423,700 |
13 | Ống uPVC 200 | 4 | 10.0 | 9.60 | m | 493,364 | 542,700 |
14 | Ống uPVC 200 | 5 | 12.5 | 11.90 | m | 608,182 | 669,000 |
15 | Ống uPVC 200 | 6 | 16.0 | 14.70 | m | 742,909 | 817,200 |
16 | Ống uPVC 225 | 3.50 | m | 212,636 | 233,900 | ||
17 | Ống uPVC 225 | 0 | 4.0 | 4.40 | m | 263,273 | 289,600 |
18 | Ống uPVC 225 | 1 | 5.0 | 5.50 | m | 316,364 | 348,000 |
19 | Ống uPVC 225 | 2 | 6.0 | 6.60 | m | 375,091 | 412,600 |
20 | Ống uPVC 225 | 3 | 8.0 | 8.60 | m | 487,000 | 535,700 |
21 | Ống uPVC 225 | 4 | 10.0 | 10.80 | m | 624,727 | 687,200 |
22 | Ống uPVC 225 | 5 | 12.5 | 13.40 | m | 772,091 | 849,300 |
23 | Ống uPVC 225 | 6 | 16.0 | 16.60 | m | 923,545 | 1,015,900 |
24 | Ống uPVC 250 | 3.90 | m | 276,818 | 304,500 | ||
25 | Ống uPVC 250 | 0 | 4.0 | 4.90 | m | 345,091 | 379,600 |
26 | Ống uPVC 250 | 1 | 5.0 | 6.20 | m | 416,091 | 457,700 |
27 | Ống uPVC 250 | 2 | 6.0 | 7.30 | m | 485,545 | 534,100 |
28 | Ống uPVC 250 | 3 | 8.0 | 9.60 | m | 627,636 | 690,400 |
29 | Ống uPVC 250 | 4 | 10.0 | 11.90 | m | 793,364 | 872,700 |
30 | Ống uPVC 250 | 5 | 12.5 | 14.80 | m | 982,636 | 1,080,900 |
31 | Ống uPVC 250 | 6 | 16.0 | 18.40 | m | 1,198,636 | 1,318,500 |
32 | Ống uPVC 280 | 4.0 | 5.50 | m | 398.480 | 430,358 | |
33 | Ống uPVC 280 | 1 | 5.0 | 6.90 | m | 494,818 | 544,300 |
34 | Ống uPVC 280 | 2 | 6.0 | 8.20 | m | 583,000 | 641,300 |
35 | Ống uPVC 280 | 3 | 8.0 | 10.70 | m | 749,000 | 823,900 |
36 | Ống uPVC 280 | 4 | 10.0 | 13.40 | m | 1,027,182 | 1,129,900 |
37 | Ống uPVC 280 | 5 | 12.5 | 16.60 | m | 1,179,182 | 1,297,100 |
38 | Ống uPVC 280 | 6 | 16.0 | 20.60 | m | 1,437,636 | 1,581,400 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 315,355,400,450,500
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 315 | 4.0 | 6.20 | m | 504,300 | 544,644 | |
2 | Ống uPVC 315 | 1 | 5.0 | 7.70 | m | 621,000 | 683,100 |
3 | Ống uPVC 315 | 2 | 6.0 | 9.20 | m | 745,091 | 819,600 |
4 | Ống uPVC 315 | 3 | 8.0 | 12.10 | m | 936,091 | 1,029,700 |
5 | Ống uPVC 315 | 4 | 10.0 | 15.00 | m | 1,296,000 | 1,425,600 |
6 | Ống uPVC 315 | 5 | 12.5 | 18.70 | m | 1,493,273 | 1,642,600 |
7 | Ống uPVC 315 | 6 | 16.0 | 23.20 | m | 1,817,727 | 1,999,500 |
8 | Ống uPVC 355 | 4.0 | 7.00 | m | 660,727 | 726,800 | |
9 | Ống uPVC 355 | 1 | 5.0 | 8.70 | m | 811,364 | 892,500 |
10 | Ống uPVC 355 | 2 | 6.0 | 10.40 | m | 965,273 | 1,061,800 |
11 | Ống uPVC 355 | 3 | 8.0 | 13.60 | m | 1,252,545 | 1,377,800 |
12 | Ống uPVC 355 | 4 | 10.0 | 16.90 | m | 1,540,182 | 1,694,200 |
13 | Ống uPVC 355 | 5 | 12.5 | 21.10 | m | 1,900,727 | 2,090,800 |
14 | Ống uPVC 355 | 6 | 16.0 | 26.10 | m | 2,315,545 | 2,547,100 |
15 | Ống uPVC 400 | 4.0 | 7.80 | m | 829,182 | 912,100 | |
16 | Ống uPVC 400 | 1 | 5.0 | 9.80 | m | 1,031,000 | 1,134,100 |
17 | Ống uPVC 400 | 2 | 6.0 | 11.70 | m | 1,226,091 | 1,348,700 |
18 | Ống uPVC 400 | 3 | 8.0 | 15.30 | m | 1,587,364 | 1,746,100 |
19 | Ống uPVC 400 | 4 | 10.0 | 19.10 | m | 1,961,091 | 2,157,200 |
20 | Ống uPVC 400 | 5 | 12.5 | 23.70 | m | 2,404,273 | 2,644,700 |
21 | Ống uPVC 400 | 6 | 16.0 | 30.00 | m | 3,025,909 | 3,328,500 |
22 | Ống uPVC 450 | 4.0 | 8.80 | m | 1,052,364 | 1,157,600 | |
23 | Ống uPVC 450 | 1 | 5.0 | 11.00 | m | 1,303,273 | 1,433,600 |
24 | Ống uPVC 450 | 2 | 6.0 | 13.20 | m | 1,554,909 | 1,710,400 |
25 | Ống uPVC 450 | 3 | 8.0 | 17.20 | m | 2,007,727 | 2,208,500 |
26 | Ống uPVC 450 | 4 | 10.0 | 21.50 | m | 2,487,273 | 2,736,000 |
27 | Ống uPVC 500 | 0 | 4.0 | 9.80 | m | 1,380,182 | 1,518,200 |
28 | Ống uPVC 500 | 1 | 5.0 | 12.30 | m | 1,645,727 | 1,810,300 |
Lưu ý:
- Ống PVC tiền phong chỉ có các đường kính sau: 21, 27, 34, 42, 48. 60, 75, 90, 110, 125, 140, 160, 180. 200, 225, 280, 315, 355. 400, 450, 500, Hết. Ngoài ra không có bất kỳ đường kính nào khác. Do đó khi khách hàng gửi yêu cầu báo giá có các đường kính gần đúng chúng tôi sẽ quy đổi về các đường kính trên.
- Ống nhựa PVC Tiền Phong tính đường kính là đường kính ngoài (DN) không phải đường kính trong (A). Do đó đối với ống có cùng đường kính nhưng khác độ dày thì đường kính lòng ống sẽ khác nhau. Khi khách hàng gửi yêu cầu báo giá vui lòng quy đổi đường kính ống sang DN hoặc chúng tôi sẽ tự động báo giá theo đường kính gần đúng nhất theo tiêu chuẩn nhà máy.
- Các ống nhựa từ C0, C1, C2, C3 với đường kính từ 21 đến 200 là sản phầm thông dụng có thể mua ngay. Các ống có đường kính từ 225 đến 500 ở tất cả các độ dày đều phải đặt hàng nhà máy.
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong DN160 C2
Ống nhựa PVC tiền phong DN160 C2 là sản phẩm cơ bản của nhựa tiền phong. Thường dùng trong hệ thống thoát nước.
Công ty Điện Nước Nhật Minh gửi đến khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong cập nhật mới nhất.
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ) |
1 | Ống u.PVC C0 D160mm PN4 TP | 120,824 |
2 | Ống u.PVC C1 D160mm PN5 TP | 140,800 |
3 | Ống u.PVC C2 D160mm PN6 TP | 162,536 |
4 | Ống u.PVC C3 D160mm PN8 TP | 210,232 |
5 | Ống u.PVC C4 D160mm PN10 TP | 266,728 |
6 | Ống u.PVC C5 D160mm PN12.5 TP | 327,448 |
7 | Ống u.PVC C6 D160mm PN16 TP | 402,688 |

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong C0 ( Class 0)
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ) |
1 | Ống uPVC C0 D21 PN10 dày 1.2m | 6,775 |
2 | Ống uPVC C0 D27 PN10 dày 1.3m | 8,623 |
3 | Ống uPVC C0 D34 PN8 dày 1.3m | 10,383 |
4 | Ống uPVC C0 D42 PN6 dày 1.5m | 14,871 |
5 | Ống uPVC C0 D48 PN6 dày 1.6m | 18,215 |
6 | Ống uPVC C0 D60 PN5 dày 1.5m | 24,199 |
7 | Ống uPVC C0 D75 PN5 dày 1.9m | 33,087 |
8 | Ống uPVC C0 D90 PN4 dày 1.8m | 39,511 |
9 | Ống uPVC C0 D110 PN4 dày 2.2m | 59,135 |
10 | Ống uPVC C0 D125 PN4 dày 2.5m | 72,775 |
11 | Ống uPVC C0 D140 PN4 dày 2.8m | 90,463 |
12 | Ống uPVC C0 D160 PN4 dày 3.2m | 120,823 |
13 | Ống uPVC C0 D180 PN4 dày 3.6m | 148,719 |
14 | Ống uPVC C0 D200 PN4 dày 3.9m | 181,455 |
15 | Ống uPVC C0 D225 PN4 dày 4.4m | 218,418 |
16 | Ống uPVC C0 D250 PN4 dày 4.9m | 286,329 |
17 | Ống uPVC C0 D280 PN4 dày 5.5m | 343,353 |
18 | Ống uPVC C0 D315 PN4 dày 6.2m | 433,986 |
19 | Ống uPVC C0 D355 PN4 dày 7.0m | 673,141 |
20 | Ống uPVC C0 D400 PN4 dày 7.8m | 608,002 |
21 | Ống uPVC C0 D450 PN4 dày 8.8m | 873,071 |
22 | Ống uPVC C0 D500 PN4 dày 9.8m | 1,145,058 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong C1 (Class 1)
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ) |
1 | Ống u.PVC C1 D21 PN12.5mm Dày 1.5mm | 7,392 |
2 | Ống u.PVC C1 D27 PN12.5mm Dày 1.6mm | 10,120 |
3 | Ống u.PVC C1 D42 PN8 Dày 1.7mm | 17,512 |
4 | Ống u.PVC C1 D34 PN10 Dày 1.7mm | 12,760 |
5 | Ống u.PVC C1 D42 PN8 Dày 1.7mm | 17,512 |
6 | Ống u.PVC C1 D48 PN8 Dày 1.9mm | 20,856 |
7 | Ống u.PVC C1 D60 PN6 Dày 1.8mm | 29,480 |
8 | Ống u.PVC C1 D75 PN6 Dày 2.2mm | 37,488 |
9 | Ống u.PVC C1 D90 PN5 Dày 2.2mm | 46,288 |
10 | Ống u.PVC C1 D110 PN5 Dày 2.7mm | 68,904 |
11 | Ống u.PVC C1 D125 PN5 Dày 3.1mm | 85,184 |
12 | Ống u.PVC C1 D140 PN5 Dày 3.5mm | 106,480 |
13 | Ống u.PVC C1 D160 PN5 Dày 4.0mm | 140,800 |
14 | Ống u.PVC C1 D180 PN5 Dày 4.4mm | 172,568 |
15 | Ống u.PVC C1 D200 PN5 Dày 4.9mm | 219,296 |
16 | Ống u.PVC C1 D225 PN5 Dày 5.5mm | 267,344 |
17 | Ống u.PVC C1 D250 PN5 Dày 6.2mm | 351,648 |
18 | Ống u.PVC C1 D315 PN5 Dày 7.7mm | 524,744 |
Bảng giá ống nhựa PVC Tiền Phong C2 (Class 2)
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ) |
1 | Ống u.PVC C2 D21 PN16 Dày 1.6mm | 8,888 |
2 | Ống u.PVC C2 D27 PN16 Dày 2.0mm | 11,264 |
3 | Ống u.PVC C2 D42 PN10 Dày 2.0mm | 19,888 |
4 | Ống u.PVC C2 D34 PN12.5mm Dày 2.0mm | 15,576 |
5 | Ống u.PVC C2 D42 PN10 Dày 2.0mm | 19,888 |
6 | Ống u.PVC C2 D48 PN10 Dày 2.3mm | 24,024 |
7 | Ống u.PVC C2 D60 PN8 Dày 2.3mm | 34,320 |
8 | Ống u.PVC C2 D75 PN8 Dày 2.9mm | 48,840 |
9 | Ống u.PVC C2 D90 PN6 Dày 2.7mm | 53,504 |
10 | Ống u.PVC C2 D110 PN6 Dày 3.2mm | 78,408 |
11 | Ống u.PVC C2 D125 PN6 Dày 3.7mm | 100,936 |
12 | Ống u.PVC C2 D140 PN6 Dày 4.1mm | 125,488 |
13 | Ống u.PVC C2 D160 PN6 Dày 4.7mm | 162,536 |
14 | Ống u.PVC C2 D180 PN6 Dày 5.3mm | 205,392 |
15 | Ống u.PVC C2 D200 PN6 Dày 5.9mm | 255,024 |
16 | Ống u.PVC C2 D225 PN6 Dày 6.6mm | 316,888 |
17 | Ống u.PVC C2 D250 PN6 Dày 7.3mm | 410,344 |
18 | Ống u.PVC C2 D315 PN6 Dày 9.2mm | 629,552 |
19 | Ống u.PVC C2 D355 PN6 Dày 10.4mm | 815,672 |
Bảng giá ống nhựa PVC Tiền Phong C3 (Class 3)
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chiết khấu ( Đơn vị: VNĐ) |
1 | Ống u.PVC C3 D21 PN25 Dày 2.4mm | 10,384 |
2 | Ống u.PVC C3 D27 PN25 Dày 3.0mm | 15,928 |
3 | Ống u.PVC C3 D42 PN12.5mm Dày 2.5mm | 23,408 |
4 | Ống u.PVC C3 D34 PN16 Dày 2.6mm | 17,688 |
5 | Ống u.PVC C3 D42 PN12.5mm Dày 2.5mm | 23,408 |
6 | Ống u.PVC C3 D48 PN12.5mm Dày 2.9mm | 29,040 |
7 | Ống u.PVC C3 D60 PN10 Dày 2.9mm | 41,536 |
8 | Ống u.PVC C3 D75 PN10 Dày 3.6mm | 60,544 |
9 | Ống u.PVC C3 D90 PN8 Dày 3.5mm | 70,136 |
10 | Ống u.PVC C3 D110 PN8 Dày 4.2mm | 109,824 |
11 | Ống u.PVC C3 D125 PN8 Dày 4.8mm | 128,040 |
12 | Ống u.PVC C3 D140 PN8 Dày 5.4mm | 167,904 |
13 | Ống u.PVC C3 D160 PN8 Dày 6.2mm | 210,232 |
14 | Ống u.PVC C3 D180 PN8 Dày 6.9mm | 262,328 |
15 | Ống u.PVC C3 D200 PN8 Dày 7.7mm | 325,424 |
16 | Ống u.PVC C3 D225 PN8 Dày 8.6mm | 411,576 |
17 | Ống u.PVC C3 D250 PN8 Dày 9.6mm | 530,376 |
18 | Ống u.PVC C3 D315 PN8 Dày 12.1mm | 791,032 |
19 | Ống u.PVC C3 D355 PN8 Dày 13.6mm | 1,058,464 |
Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong
TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA (MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐVT | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | |
TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | |||
ỐNG HDPE 100 Tiền Phong | ||||
Ø20×1.4mm | 10 | m | 6,500 | 7,020 |
Ø20×1.6mm | 12.5 | m | 7,400 | 7,992 |
Ø20×2.0mm | 16 | m | 8,100 | 8,748 |
Ø25×1.6mm | 10 | m | 8,900 | 9,612 |
Ø25×2.0mm | 12.5 | m | 10,182 | 10,997 |
Ø25×2.3mm | 16 | m | 11,636 | 12,567 |
Ø25×3.0mm | 20 | m | 14,364 | 15,513 |
Ø32×1.6mm | 8 | m | 13,636 | 14,727 |
Ø32×2.0mm | 10 | m | 13,091 | 14,138 |
Ø32×2.4mm | 12.5 | m | 15,455 | 16,691 |
Ø32×3.0mm | 16 | m | 18,727 | 20,225 |
Ø32×3.6mm | 20 | m | 22,545 | 24,349 |
Ø40×2.0mm | 8 | m | 16,545 | 17,869 |
Ø40×2.4mm | 10 | m | 19,727 | 21,305 |
Ø40×3.0mm | 12.5 | m | 24,091 | 26,018 |
Ø40×3.7mm | 16 | m | 28,909 | 31,222 |
Ø40×4.5mm | 20 | m | 34,545 | 37,309 |
Ø50×2.4mm | 8 | m | 25,182 | 27,197 |
Ø50×3.0mm | 10 | m | 30,545 | 32,989 |
Ø50×4.6mm | 12.5 | m | 37,000 | 39,960 |
Ø50×4.6mm | 16 | m | 45,364 | 48,993 |
Ø50×5.6mm | 20 | m | 53,273 | 57,535 |
Ø63×3.0mm | 8 | m | 39,545 | 42,709 |
Ø63×3.8mm | 10 | m | 48,636 | 52,527 |
Ø63×4.7mm | 12.5 | m | 59,000 | 63,720 |
Ø63×5.8mm | 16 | m | 71,364 | 77,073 |
Ø63×7.1mm | 20 | m | 85,455 | 92,291 |
Ø75×3.6mm | 8 | m | 56,455 | 60,971 |
Ø75×4.5mm | 10 | m | 69,091 | 74,618 |
Ø75×5.6mm | 12.5 | m | 84,091 | 90,818 |
Ø75×6.8mm | 16 | m | 100,182 | 108,197 |
Ø75×8.4mm | 20 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×4.3mm | 8 | m | 81,000 | 87,480 |
Ø90×5.4mm | 10 | m | 98,636 | 106,527 |
Ø90×6.7mm | 12.5 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×8.1mm | 16 | m | 144,182 | 155,717 |
Ø90×10.0mm | 20 | m | 173,182 | 187,037 |
Ø110×4.2mm | 6 | m | 96,818 | 104,563 |
Ø110×5.3mm | 8 | m | 120,455 | 130,091 |
Ø110×6.6mm | 10 | m | 148,182 | 160,037 |
Ø110×8.1mm | 12.5 | m | 178,636 | 192,927 |
Ø110×10.0mm | 16 | m | 214,091 | 231,218 |
Ø11012.3mm | 20 | m | 262,636 | 283,647 |
Ø125×4.8mm | 6 | m | 125,000 | 135,000 |
Ø125×6.0mm | 8 | m | 154,091 | 166,418 |
Ø125×7.4mm | 10 | m | 188,364 | 203,433 |
Ø125×9.2mm | 12.5 | m | 229,636 | 248,007 |
Ø125×11.4mm | 16 | m | 276,818 | 298,963 |
Ø125×14.0mm | 20 | m | 336,636 | 363,567 |
Ø140×5.4mm | 6 | m | 156,818 | 169,363 |
Ø140×6.7mm | 8 | m | 192,455 | 207,851 |
Ø140×8.3mm | 10 | m | 235,364 | 254,193 |
Ø140×10.3mm | 12.5 | m | 286,909 | 309,862 |
Ø140×12.7mm | 16 | m | 344,545 | 372,109 |
Ø140×15.7mm | 20 | m | 422,727 | 456,545 |
Ø160×6.2mm | 6 | m | 206,273 | 222,775 |
Ø160×7.7mm | 8 | m | 253,273 | 273,535 |
Ø160×9.5mm | 10 | m | 308,636 | 333,327 |
Ø160×11.8mm | 12.5 | m | 374,909 | 404,902 |
Ø160×14.6mm | 16 | m | 453,636 | 489,927 |
Ø160×17.9mm | 20 | m | 555,000 | 599,400 |
Ø180×6.9mm | 6 | m | 257,182 | 277,757 |
Ø180×8.6mm | 8 | m | 318,091 | 343,538 |
Ø180×10.7mm | 10 | m | 389,545 | 420,709 |
Ø180×13.3mm | 12.5 | m | 476,272 | 514,374 |
Ø180×16.4mm | 16 | m | 571,818 | 617,563 |
Ø180×20.1mm | 20 | m | 698,182 | 754,037 |
Ø200×7.7mm | 6 | m | 319,182 | 344,717 |
Ø200×9.6mm | 8 | m | 395,727 | 427,385 |
Ø200×11.9mm | 10 | m | 483,727 | 522,425 |
Ø200×14.7mm | 12.5 | m | 583,182 | 629,837 |
Ø200×18.2mm | 16 | m | 707,273 | 763,855 |
Ø200×22.4mm | 20 | m | 868,182 | 937,637 |
Ø225×8.6mm | 6 | m | 401,000 | 433,080 |
Ø225×10.8mm | 8 | m | 498,000 | 537,840 |
Ø225×13.4mm | 10 | m | 606,182 | 654,677 |
Ø225×16.6mm | 12.5 | m | 739,545 | 798,709 |
Ø225×20.5mm | 16 | m | 893,636 | 965,127 |
Ø225×25.2mm | 20 | m | 1,073,636 | 1,159,527 |
Ø250×9.6mm | 6 | m | 496,091 | 535,778 |
Ø250×11.9mm | 8 | m | 608,364 | 657,033 |
Ø250×14.8mm | 10 | m | 746,818 | 806,563 |
Ø250×18.4mm | 12.5 | m | 909,000 | 981,720 |
Ø250×22.7mm | 16 | m | 1,100,000 | 1,188,000 |
Ø250×27.9mm | 20 | m | 1,325,455 | 1,431,491 |
Ø280×10.7mm | 6 | m | 617,364 | 666,753 |
Ø280×13.4mm | 8 | m | 773,909 | 835,822 |
Ø280×16.6mm | 10 | m | 933,636 | 1,008,327 |
Ø280×20.6mm | 12.5 | m | 1,145,364 | 1,236,993 |
Ø280×25.4mm | 16 | m | 1,377,273 | 1,487,455 |
Ø280×31.3mm | 20 | m | 1,659,091 | 1,791,818 |
Ø315×12.1mm | 6 | m | 787,727 | 850,745 |
Ø315×15.0mm | 8 | m | 968,909 | 1,046,422 |
Ø315×18.7mm | 10 | m | 1,186,364 | 1,281,273 |
Ø315×23.2mm | 12.5 | m | 1,444,091 | 1,559,618 |
Ø315×28.6mm | 16 | m | 1,742,727 | 1,882,145 |
Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA | ÁP SUẤT (PN) | ĐỘ DÀY (MM) | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | |
CHƯA VAT | THANH TOÁN | |||||
1 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 10.0 | 2.30 | m | 23,364 | 25,700 |
2 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 16.0 | 2.80 | m | 26,000 | 28,600 |
3 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 20.0 | 3.40 | m | 28,909 | 31,800 |
4 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 25.0 | 4.10 | m | 32,000 | 35,200 |
5 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 10.0 | 2.80 | m | 41,727 | 45,900 |
6 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 16.0 | 3.50 | m | 48,000 | 52,800 |
7 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 20.0 | 4.20 | m | 50,727 | 55,800 |
8 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 25.0 | 5.10 | m | 53,000 | 58,300 |
9 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 10.0 | 2.90 | m | 54,091 | 59,500 |
10 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 16.0 | 4.40 | m | 65,000 | 71,500 |
11 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 20.0 | 5.40 | m | 74,636 | 82,100 |
12 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 25.0 | 6.50 | m | 82,000 | 90,200 |
13 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 10.0 | 3.70 | m | 72,545 | 79,800 |
14 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 16.0 | 5.50 | m | 88,000 | 96,800 |
15 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 20.0 | 6.70 | m | 115,545 | 127,100 |
16 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 25.0 | 8.10 | m | 125,364 | 137,900 |
17 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 10.0 | 4.60 | m | 106,273 | 116,900 |
18 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 16.0 | 6.90 | m | 140,000 | 154,000 |
19 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 20.0 | 8.30 | m | 179,545 | 197,500 |
20 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 25.0 | 10.10 | m | 200,000 | 220,000 |
21 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 10.0 | 5.80 | m | 169,000 | 185,900 |
22 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 16.0 | 8.60 | m | 220,000 | 242,000 |
23 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 20.0 | 10.50 | m | 283,000 | 311,300 |
24 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 25.0 | 12.70 | m | 315,000 | 346,500 |
25 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 10.0 | 6.80 | m | 235,000 | 258,500 |
26 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 16.0 | 10.30 | m | 300,000 | 330,000 |
27 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 20.0 | 12.50 | m | 392,000 | 431,200 |
28 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 25.0 | 15.10 | m | 445,000 | 489,500 |
29 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 10.0 | 8.20 | m | 343,000 | 377,300 |
30 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 16.0 | 12.30 | m | 420,000 | 462.000 |
31 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 20.0 | 15.00 | m | 586,000 | 644,600 |
32 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 25.0 | 18.10 | m | 640,000 | 704,000 |
33 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 10.0 | 10.00 | m | 549,000 | 603,900 |
34 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 16.0 | 15.10 | m | 640,000 | 704,000 |
35 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 20.0 | 18.30 | m | 825,000 | 907,500 |
36 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 25.0 | 22.10 | m | 930,000 | 1,043,000 |
37 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 10.0 | 11.40 | m | 680,000 | 748,000 |
38 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 16.0 | 17.10 | m | 830,000 | 913,000 |
39 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 20.0 | 20.80 | m | 1,110,000 | 1,221,000 |
40 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 25.0 | 25.10 | m | 1,275,000 | 1,402,500 |
41 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 10.0 | 12.70 | m | 839,000 | 922,900 |
42 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 16.0 | 19.20 | m | 1,010,000 | 1,111,000 |
43 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 20.0 | 23.30 | m | 1,410,000 | 1,551,000 |
44 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 25.0 | 28.10 | m | 1,680,000 | 1,848,000 |
45 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 10.0 | 14.60 | m | 1,145,000 | 1,259,500 |
46 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 16.0 | 21.90 | m | 1,400,000 | 1,540,000 |
47 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 20.0 | 26.60 | m | 1,875,000 | 2,062,500 |
48 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 25.0 | 32.10 | m | 2,176,000 | 2,393,600 |
49 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 10.0 | 16.40 | m | 1,804,000 | 1,984,400 |
50 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 16.0 | 24.60 | m | 2,508,000 | 2,758,800 |
51 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 20.0 | 29.00 | m | 2,948,000 | 3,242,800 |
52 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 25.0 | 36.10 | m | 3,388,000 | 3,726,800 |
53 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 10.0 | 18.20 | m | 2,189,000 | 2,407,900 |
54 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 16.0 | 27.40 | m | 3,102,000 | 3,412,200 |
55 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 20.0 | 33.20 | m | 3,630,000 | 3,993,000 |
Bảng báo giá phụ kiện ống nhựa Tiền Phong uPVC của Điện Nước Nhật Minh
Bảng giá ống lọc uPVC và máng điện
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Ống lọc uPVC | ||||
1 | 48 CO | m | 36,600 | 39,528 |
2 | 48 C1 | m | 45,400 | 49,032 |
3 | 48 D | m | 54,600 | 58,968 |
4 | 90×27 | m | 100,400 | 108,432 |
5 | 90×6 | m | 186,200 | 201,096 |
6 | 140 C3 | m | 232,000 | 250,560 |
Máng điện | ||||
1 | Máng điện 14×8 dài 3m | cây | 9,400 | 10,152 |
2 | Máng điện 18×10 dài 2m | cây | 11,100 | 11,988 |
3 | Máng điện 28×10 dài 2m | cây | 15,100 | 16,308 |
4 | Máng điện 40×20 dài 2m | cây | 21,700 | 23,436 |
5 | Máng điện 60×40 dài 2m | cây | 37,600 | 40,608 |
6 | Máng điện 100×40 dài 2m | cây | 66,100 | 71,388 |
Bảng giá đầu nối ống
STT | TÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Đầu nối thẳng phun | |||||
1 | 21 | 10 | cái | 1,200 | 1,296 |
2 | 21 | 16 | cái | 2,000 | 2,160 |
3 | 27 | 10 | cái | 1,600 | 1,728 |
4 | 27 | 16 | cái | 2,700 | 2,916 |
5 | 34 | 10 | cái | 1,800 | 1,944 |
6 | 34 | 16 | cái | 4,800 | 5,184 |
7 | 42 | 10 | cái | 3,100 | 3,348 |
8 | 42 | 16 | cái | 8,800 | 9,504 |
9 | 48 | 10 | cái | 4,000 | 4,320 |
10 | 48 | 16 | cái | 9,700 | 10,476 |
11 | 60 | 8 | cái | 6,900 | 7,452 |
12 | 60 | 16 | cái | 15,200 | 16,416 |
13 | 75 | 8 | cái | 9,400 | 10,152 |
14 | 75 | 10 | cái | 9,700 | 10,476 |
15 | 90 | 6 | cái | 12,800 | 13,824 |
16 | 90 | 10 | cái | 30,500 | 32,940 |
17 | 90 | 16 | cái | 33,700 | 36,396 |
18 | 110 | 6 | cái | 16,200 | 17,496 |
19 | 110 | 10 | cái | 45,100 | 48,708 |
20 | 110 | 16 | cái | 49,700 | 53,676 |
21 | 125 | 6 | cái | 36,400 | 39,312 |
22 | 125 | 10 | cái | 64,700 | 69,876 |
23 | 125 | 16 | cái | 78,900 | 85,212 |
24 | 140 | 6 | cái | 52,300 | 56,484 |
25 | 140 | 10 | cái | 74,800 | 80,784 |
26 | 140 | 16 | cái | 103,400 | 111,672 |
27 | 160 | 6 | cái | 74,500 | 80,460 |
28 | 160 | 10 | cái | 118,000 | 127,440 |
29 | 200 | 6 | cái | 164,700 | 177,876 |
30 | 200 | 10 | cái | 197,700 | 213,516 |
31 | 225 | 6 | cái | 199,600 | 215,568 |
Đầu nối ren trong | |||||
1 | 21×1/2 | 10 | cái | 1,200 | 1,296 |
2 | 27×3/4 | 10 | cái | 1,500 | 1,620 |
3 | 34×1 | 10 | cái | 2,700 | 2,916 |
4 | 42×1.1/4 | 10 | cái | 3,800 | 4,104 |
5 | 48×1.1/2 | 10 | cái | 5,400 | 5,832 |
6 | 60×2 | 6 | cái | 7,600 | 8,208 |
7 | 60×2 | 10 | cái | 8,500 | 9,180 |
8 | 75×2.1/2 | 10 | cái | 15,400 | 16,632 |
9 | 90×3″ | 6 | cái | 24,500 | 26,460 |
10 | 110×4″ | 6 | cái | 56,500 | 61,020 |
Đầu nối ren trong đồng | |||||
1 | 21×1/2 | 16 | cái | 10,700 | 11,556 |
2 | 27×3/4 | 16 | cái | 14,800 | 15,984 |
3 | 60×2 | 10 | cái | 65,600 | 70,848 |
Đầu nối ren ngoài | |||||
1 | 21×1/2 | 10 | cái | 1,200 | 1,296 |
2 | 27×3/4 | 10 | cái | 1,500 | 1,620 |
3 | 34×1 | 10 | cái | 2,700 | 2,916 |
4 | 42×1.1/4 | 10 | cái | 3,800 | 4,104 |
5 | 48×1.1/2 | 10 | cái | 5,400 | 5,832 |
6 | 60×2 | 10 | cái | 8,600 | 9,288 |
7 | 75×2.1/2 | 8 | cái | 9,700 | 10,476 |
8 | 90×3 | 10 | cái | 21,900 | 23,652 |
9 | 110×4″ | 6 | cái | 55,400 | 59,832 |
Đầu nối chuyển bậc | |||||
1 | 27-21 | 10 | cái | 1,200 | 1,296 |
2 | 34-21 | 10 | cái | 1,700 | 1,836 |
3 | 34-27 | 10 | cái | 2,200 | 2,376 |
4 | 42-21 | 10 | cái | 2,600 | 2,808 |
5 | 42-27 | 10 | cái | 2,700 | 2,916 |
6 | 42-34 | 10 | cái | 2,900 | 3,132 |
7 | 48-21 | 10 | cái | 3,500 | 3,780 |
8 | 48-27 | 10 | cái | 3,700 | 3,996 |
9 | 48-34 | 10 | cái | 3,800 | 4,104 |
10 | 48-42 | 10 | cái | 3,900 | 4,212 |
11 | 60-21 | 8 | cái | 4,800 | 5,184 |
12 | 60-27 | 8 | cái | 5,800 | 6,264 |
13 | 60-34 | 8 | cái | 5,800 | 6,264 |
14 | 60-34 | 10 | cái | 7,500 | 8,100 |
15 | 60-42 | 8 | cái | 5,800 | 6,264 |
16 | 60-42 | 10 | cái | 6,700 | 7,236 |
17 | 60-48 | 8 | cái | 6,200 | 6,696 |
18 | 60-48 | 10 | cái | 7,900 | 8,532 |
19 | 75-27 | 8 | cái | 8,800 | 9,504 |
20 | 75-34 | 8 | cái | 9,200 | 9,936 |
21 | 75-34 | 10 | cái | 11,300 | 12,204 |
22 | 75-42 | 8 | cái | 9,200 | 9,936 |
23 | 75-48 | 8 | cái | 9,200 | 9,936 |
24 | 75-48 | 10 | cái | 14,200 | 15,336 |
25 | 75-60 | 8 | cái | 9,700 | 10,476 |
26 | 75-60 | 10 | cái | 14,300 | 15,444 |
27 | 90-34 | 6 | cái | 11,600 | 12,528 |
28 | 90-34 | 10 | cái | 20,300 | 21,924 |
29 | 90-42 | 6 | cái | 12,700 | 13,716 |
30 | 90-42 | 10 | cái | 17,600 | 19,008 |
31 | 90-48 | 6 | cái | 12,700 | 13,716 |
32 | 90-48 | 10 | cái | 19,800 | 21,384 |
33 | 90-60 | 6 | cái | 13,100 | 14,148 |
34 | 90-60 | 10 | cái | 19,800 | 21,384 |
35 | 90-75 | 6 | cái | 14,300 | 15,444 |
36 | 90-75 | 10 | cái | 23,900 | 25,812 |
37 | 110-34 | 6 | cái | 20,100 | 21,708 |
38 | 110-42 | 6 | cái | 19,300 | 20,844 |
39 | 110-48 | 6 | cái | 19,300 | 20,844 |
40 | 110-48 | 10 | cái | 29,100 | 31,428 |
41 | 110-60 | 6 | cái | 20,100 | 21,708 |
42 | 110-60 | 10 | cái | 30,900 | 33,372 |
43 | 110-75 | 6 | cái | 20,400 | 22,032 |
44 | 110-75 | 10 | cái | 32,000 | 34,560 |
45 | 110-90 | 6 | cái | 20,900 | 22,572 |
46 | 110-90 | 10 | cái | 34,600 | 37,368 |
47 | 125-75 | 6 | cái | 29,300 | 31,644 |
48 | 125-90 | 6 | cái | 30,900 | 33,372 |
49 | 125-110 | 6 | cái | 37,400 | 40,392 |
50 | 125-110 | 10 | cái | 61,800 | 66,744 |
51 | 140-90 | 6 | cái | 43,500 | 46,980 |
52 | 140-110 | 6 | cái | 46,000 | 49,680 |
53 | 140-110 | 10 | cái | 101,100 | 109,188 |
54 | 140-125 | 6 | cái | 54,400 | 58,752 |
55 | 140-125 | 10 | cái | 88,200 | 95,256 |
56 | 160-90 | 6 | cái | 58,500 | 63,180 |
57 | 160-90 | 10 | cái | 93,000 | 100,440 |
58 | 160-110 | 6 | cái | 60,700 | 65,556 |
59 | 160-110 | 10 | cái | 121,500 | 131,220 |
60 | 160-125 | 6 | cái | 62,000 | 66,960 |
61 | 160-125 | 10 | cái | 127,900 | 138,132 |
62 | 160-140 | 6 | cái | 64,700 | 69,876 |
63 | 160-140 | 10 | cái | 151,500 | 163,620 |
64 | 200-110 | 6 | cái | 135,400 | 146,232 |
65 | 200-110 | 10 | cái | 174,600 | 188,568 |
66 | 200-125 | 6 | cái | 136,400 | 147,312 |
67 | 200-140 | 6 | cái | 141,200 | 152,496 |
68 | 200-160 | 6 | cái | 148,700 | 160,596 |
69 | 200-160 | 10 | cái | 186,900 | 201,852 |
70 | 225-110 | 6 | cái | 158,700 | 171,396 |
71 | 225-160 | 6 | cái | 201,500 | 217,620 |
72 | 225-160 | 10 | cái | 266,500 | 287,820 |
73 | 250-200 | 6 | cái | 243,000 | 262,440 |
74 | 315-160 | 6 | cái | 509,500 | 550,260 |
75 | 315-200 | 6 | cái | 529,800 | 572,184 |
Bảng giá bạc chuyển bậc
STT | TÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Bạc chuyển bậc | |||||
1 | 42-21 | 10 | cái | 3,600 | 3,888 |
2 | 42-27 | 10 | cái | 3,600 | 3,888 |
3 | 42-34 | 10 | cái | 2,800 | 3,024 |
4 | 48-21 | 10 | cái | 5,100 | 5,508 |
5 | 48-27 | 10 | cái | 5,100 | 5,508 |
6 | 48-34 | 10 | cái | 6,300 | 6,804 |
7 | 48-42 | 10 | cái | 6,300 | 6,804 |
8 | 60-21 | 10 | cái | 8,700 | 9,396 |
9 | 60-27 | 10 | cái | 8,700 | 9,396 |
10 | 60-34 | 10 | cái | 9,500 | 10,260 |
11 | 60-42 | 10 | cái | 9,700 | 10,476 |
12 | 60-48 | 10 | cái | 7,900 | 8,532 |
13 | 75-34 | 10 | cái | 8,900 | 9,612 |
14 | 75-42 | 10 | cái | 8,900 | 9,612 |
15 | 75-48 | 10 | cái | 8,900 | 9,612 |
16 | 75-60 | 10 | cái | 8,900 | 9,612 |
17 | 90-34 | 10 | cái | 13,600 | 14,688 |
18 | 90-42 | 10 | cái | 13,600 | 14,688 |
19 | 90-48 | 10 | cái | 14,400 | 15,552 |
20 | 90-60 | 10 | cái | 15,500 | 16,740 |
21 | 90-75 | 10 | cái | 13,800 | 14,904 |
22 | 110-42 | 10 | cái | 24,300 | 26,244 |
23 | 110-48 | 10 | cái | 27,100 | 29,268 |
24 | 110-60 | 10 | cái | 28,200 | 30,456 |
25 | 110-75 | 10 | cái | 30,100 | 32,508 |
26 | 110-90 | 10 | cái | 31,800 | 34,344 |
27 | 125-75 | 10 | cái | 43,400 | 46,872 |
28 | 125-90 | 10 | cái | 43,400 | 46,872 |
29 | 125-110 | 10 | cái | 43,400 | 46,872 |
30 | 140-75 | 10 | cái | 37,600 | 40,608 |
31 | 140-90 | 10 | cái | 49,800 | 53,784 |
32 | 140-110 | 10 | cái | 49,800 | 53,784 |
33 | 140-125 | 10 | cái | 49,800 | 53,784 |
34 | 160-90 | 10 | cái | 74,600 | 80,568 |
35 | 160-110 | 10 | cái | 82,000 | 88,560 |
36 | 160-125 | 10 | cái | 82,000 | 88,560 |
37 | 160-140 | 10 | cái | 82,000 | 88,560 |
38 | 180-125 | 10 | cái | 97,000 | 104,760 |
39 | 180-140 | 6 | cái | 100,200 | 108,216 |
40 | 180-160 | 6 | cái | 100,200 | 108,216 |
41 | 200-110 | 10 | cái | 145,600 | 157,248 |
42 | 200-160 | 6 | cái | 117,200 | 126,576 |
43 | 200-180 | 10 | cái | 99,000 | 106,920 |
44 | 225-180 | 6 | cái | 172,100 | 185,868 |
45 | 225-200 | 10 | cái | 159,900 | 172,692 |
46 | 250-160 | 6 | cái | 225,900 | 243,972 |
47 | 250-180 | 6 | cái | 228,100 | 246,348 |
48 | 250-200 | 6 | cái | 241,000 | 260,280 |
49 | 280-200 | 6 | cái | 309,100 | 333,828 |
50 | 280-225 | 6 | cái | 319,800 | 345,384 |
51 | 280-250 | 6 | cái | 330,500 | 356,940 |
52 | 315-160 | 6 | cái | 437,100 | 472,068 |
53 | 315-280 | 6 | cái | 426,400 | 460,512 |
54 | 315-200 | 6 | cái | 431,800 | 466,344 |
55 | 315-250 | 6 | cái | 478,600 | 516,888 |
Bảng giá nối góc ống
STT | TÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Nối góc 45 độ | |||||
1 | 21 | 10 | cái | 1,300 | 1,404 |
2 | 27 | 10 | cái | 1,700 | 1,836 |
3 | 27 | 16 | cái | 3,800 | 4,104 |
4 | 34 | 10 | cái | 2,600 | 2,808 |
5 | 34 | 16 | cái | 5,400 | 5,832 |
6 | 42 | 10 | cái | 3,900 | 4,212 |
7 | 42 | 16 | cái | 9,400 | 10,152 |
8 | 48 | 10 | cái | 6,200 | 6,696 |
9 | 48 | 16 | cái | 13,100 | 14,148 |
10 | 60 | 6 | cái | 9,700 | 10,476 |
11 | 60 | 8 | cái | 10,100 | 10,908 |
12 | 60 | 10 | cái | 14,200 | 15,336 |
13 | 60 | 16 | cái | 18,700 | 20,196 |
14 | 75 | 6 | cái | 16,600 | 17,928 |
15 | 75 | 8 | cái | 17,500 | 18,900 |
16 | 75 | 10 | cái | 23,200 | 25,056 |
17 | 75 | 12.5 | cái | 26,900 | 29,052 |
18 | 90 | 6 | cái | 22,900 | 24,732 |
19 | 90 | 10 | cái | 31,800 | 34,344 |
20 | 90 | 12.5 | cái | 34,100 | 36,828 |
21 | 110 | 6 | cái | 35,000 | 37,800 |
22 | 110 | 10 | cái | 59,800 | 64,584 |
23 | 110 | 12.5 | cái | 64,000 | 69,120 |
24 | 125 | 6 | cái | 61,800 | 66,744 |
25 | 125 | 12.5 | cái | 83,200 | 89,856 |
26 | 140 | 6 | cái | 67,400 | 72,792 |
27 | 140 | 8 | cái | 76,800 | 82,944 |
28 | 140 | 10 | cái | 95,900 | 103,572 |
29 | 140 | 12.5 | cái | 102,400 | 110,592 |
30 | 160 | 6 | cái | 102,000 | 110,160 |
31 | 160 | 8 | cái | 117,200 | 126,576 |
32 | 160 | 12.5 | cái | 153,400 | 165,672 |
33 | 180 | 6 | cái | 181,300 | 195,804 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có mức giá chính xác nhất khách hàng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0978.884.448 để được tư vấn và báo giá miễn phí.
Hình ảnh phụ kiện ống nhựa Tiền Phong








Điện Nước Nhật Minh – Đơn vị bán ống nhựa tiền phong uy tín, chất lượng tại Hà Nội
Công ty Điện Nước Nhật Minh là một đơn vị uy tín hoạt động trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp và dịch vụ liên quan đến hệ thống điện và nước tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, công ty chuyên thực hiện các dịch vụ như lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống điện nước cho hộ gia đình, cơ quan, và các công trình công nghiệp. Mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn và tiết kiệm, cùng với dịch vụ hậu mãi chu đáo. Phương châm hoạt động của công ty là “Uy tín – Chất lượng – Hiệu quả”, luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.

Tham khảo thêm:
Điện Nước Nhật Minh qua hơn 10 năm phân phối vật tư điện nước, cam kết tất cả các sản phẩm ống nhựa Tiền Phong chúng tôi cung cấp là hàng chính hãng, do công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong sản xuất. Có đầy đủ hóa đơn VAT, chứng chỉ xuất xưởng của nhà máy. Nếu không phải hàng chính hãng, khách hàng không phải thanh toán tiền hàng. Chúng tôi chịu trách nhiệm đến cùng.
Ngoài ra, Chúng tôi lưu kho các sản phẩm thông dụng với số lượng lớn. Khách hàng có thể mua ngay với mức chiết khấu cao nhất thị trường. Với các sản phẩm đặt hàng chúng tôi lưu kho khoảng 100m. Nếu mua với số lượng nhiều hơn vui lòng đặt trước 1 ngày làm việc.
Tại sao khách hàng lựa chọn mua hàng tại Điện nước Nhật Minh chúng tôi:
- Thương hiệu uy tín: Với hơn 10 năm kinh nghiệm, được tin dùng bởi hàng triệu khách hàng.
- Sản phẩm đa dạng: Phù hợp với mọi nhu cầu từ nhỏ lẻ đến dự án lớn.
- Dịch vụ hỗ trợ: Giao hàng tận nơi, tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
- Giá cả cạnh tranh: So với các thương hiệu như Bình Minh, Đệ Nhất,luôn giữ mức giá hợp lý.
Một số câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua ống nhựa tiền phong
Dưới đây là một số câu hỏi mà Nhật Minh chúng tôi thường nhật được trong quá trình tư vấn ống nhựa tiền phong cho khách hàng:
Ống nhựa Tiền Phong có thân thiện với môi trường không?
- Có, sản phẩm được làm từ nhựa nguyên sinh, không chứa chất độc hại, an toàn cho nước sạch và có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Công ty cũng áp dụng công nghệ sản xuất xanh, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Làm thế nào để chọn kích thước ống phù hợp?
- Việc chọn kích thước phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
- Cấp nước sinh hoạt: Phi 21, 27, 34 (uPVC hoặc PPR).
- Thoát nước thải: Phi 60, 90, 110 (uPVC hoặc HDPE).
- Dự án lớn: Phi 200 trở lên (HDPE). Hãy tham khảo ý kiến kỹ sư hoặc đại lý để chọn đúng thông số kỹ thuật.
Ống nhựa Tiền Phong có bảo hành không?
- Khi mua hàng tại Điện nước Nhật Minh nếu các lỗi do nhà sản xuất (nứt, rò rỉ, không đúng tiêu chuẩn), bạn có thể đổi trả tại đại lý trong vòng 7-30 ngày (tùy nơi). Hãy giữ hóa đơn và kiểm tra kỹ khi nhận hàng.
Trên đây là các thông tin về ống nhựa tiền phong. Nếu bạn đang tìm giải pháp ống nhựa bền, an toàn và giá cả hợp lý, ống nhựa Tiền Phong là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình – từ hộ gia đình đến dự án lớn. Cần hỗ trợ thông tin mua sản phẩm vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0978.884.448 để được tư vấn miễn phí.
Số lượt xem: 127123