Nếu bạn đang tìm kiếm dây và cáp điện chất lượng cao, an toàn và giá hợp lý cho công trình, thì Điện Nước Nhật Minh chính là địa chỉ đáng tin cậy hàng đầu hiện nay. Là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm dây điện Trần Phú, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp truyền tải điện hiệu quả – bền bỉ – tiết kiệm, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế (IEC, TCVN).
Trong bài viết này, Điện Nước Nhật Minh sẽ giúp bạn nắm rõ ưu điểm, cách nhận biết dây điện Trần Phú chính hãng và cập nhật bảng giá mới nhất năm 2025. Tư vấn cách chọn sản phẩm phù hợp cho từng loại công trình. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng chính xác, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn điện lâu dài.
Dây điện trần phú là gì?
Dây điện trần phú là thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất dây và cáp điện trong công nghiệp. Với hơn 35 năm kinh nghiệm, Trần Phú đã trở thành cái tên gọi quyen thuộc với mọi đại lý và nhà thầu lớn trên toàn quốc.
Sản phẩm được phân phối rộng rãi khắp cả nước với hơn 1.000 đại lý và cửa hàng.

Ưu điểm nổi bật của dây điện trần phú
Dây điện trần phú nổi bật với nhiều ưu điểm chính, khiến sản phẩm này được tin dùng rộng rãi tại Việt Nam.

Chất lượng vượt trội: Tất cả sản phẩm đều có chứng nhận đạt các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và quốc thế như (ICE/DIN/VDE), UL, ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản). Điều này đảm bảo an toàn cao khi sử dụng sản phẩm.
– Nguyên vật liệu cao cấp: Dây điện trần phú được sử dụng đồng và nhựa PVC chất lượng cao được chọn lựa kỹ lưỡng.
– Ruột dẫn điện: Làm từ đồng nguyên chất, có tiết dẫn diện chuẩn đảm bảo khả năng dẫn điện tốt và chịu tải cao, ổn định theo năm tháng.
– Vật liệu cách điện: Lớp cách điện làm từ PVC chất lượng có khả năng cách điện tốt, chống rò rỉ điện, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng hệ thống điện.
Độ bền và tuổi thọ cao: Nhờ nguyên vật liệu chất lượng và quy trình sản xuất khắt khe dây điện có tuổi thọ cao, khả năng chịu được nhiều tác động từ môi trường, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế.
An toàn và tiết kiệm điện: Khả năng cách điện hiệu quả giúp ngăn ngừa chập cháy, rò rỉ điện. Đồng thời đặc tính kỹ thuật ổn định giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền tải điện và góp phần tiết kiệm năng lượng.
Đa dạng chủng loại: Thương hiệu cung cấp nhiều loại dây điện khác nhau từ dây điện dân dùng đến dây cáp cho các khu công nghiệp (cáp đồng trần, cáp nhôm trần…) đáp ứng mọi nhu cầu của các công trình xây dựng và dự án khác nhau.
Uy tín thương hiệu: Trần Phú là thương hiệu dây cáp hàng đầu và quen thuộc tại thi trường Việt Nam, được nhiều người dùng tin tưởng sử dụng trong nhiều năm qua.
Các loại dây điện trần phú phổ biến hiện nay
Dưới đây là một số loại dây điện trần phú được sử dụng phổ biến trên thị trường mà bạn có thể tham khảo:
1. Dây điện dân dụng
Sử dụng trong hệ thống điện nhà ở, văn phòng, công trình dân dụng nhỏ:
Dây điện đơn mềm (CV) – Lõi đồng 1 sợi hoặc nhiều sợi, dễ luồn ống, dùng cho điện chiếu sáng, ổ cắm.
Dây điện đơn cứng (VC) – Lõi đồng cứng, chịu tải tốt, phù hợp đi âm tường hoặc lắp đặt cố định.
Dây điện đôi dẹt (VCm, CVm) – Gồm 2 lõi đồng song song, thường dùng cho quạt, tivi, thiết bị điện gia dụng.
Dây điện tròn 2 lõi (VCT, VCTF) – Có vỏ bọc PVC kép, chịu ma sát, dùng cho thiết bị di động, ổ kéo dài.

2. Cáp điện công nghiệp
Phục vụ cho nhà máy, tòa nhà, khu công nghiệp, trạm điện:
Cáp điện lực CVV (Cu/PVC/PVC) – 2 đến 5 lõi đồng, chịu điện áp đến 0.6/1kV, dùng để truyền tải điện năng.
Cáp điện CXV (Cu/PVC/XLPE/PVC) – Có lớp cách điện XLPE cao cấp, chịu nhiệt đến 90°C, phù hợp lắp đặt ngầm hoặc ngoài trời.
Cáp chống nhiễu, có lưới đồng (CVV/DATA) – Giảm nhiễu điện từ, dùng cho hệ thống điều khiển, tín hiệu tự động hóa.
Cáp nhôm ACSR, AV, AXV – Dây dẫn bằng nhôm, trọng lượng nhẹ, truyền tải điện ở đường dây trung – cao thế.
3. Cáp điều khiển & cáp tín hiệu
Dùng trong hệ thống tự động hóa, camera, hệ thống âm thanh:
Cáp điều khiển không lưới (CVV)
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu (CVV/DATA)
Cáp tín hiệu Al/PVC/LSZH – An toàn, ít khói độc, thích hợp cho tòa nhà, trung tâm thương mại.

4. Dây cáp điện chống cháy, chống nhiễu
Dành cho hệ thống PCCC, báo cháy, camera an ninh:
Cáp chống cháy (FR – Fire Resistant) – Cách điện bằng vật liệu chịu nhiệt, vẫn hoạt động khi gặp hỏa hoạn.
Cáp chống nhiễu (Shielded Cable) – Có lớp bọc lưới đồng, giảm nhiễu điện từ trong môi trường có nhiều thiết bị công nghiệp.
5. Dây cáp điện ngầm & ngoài trời
Chuyên dùng cho hạ tầng điện lực:
Cáp ngầm CXV/DSTA hoặc CXV/SWA – Có lớp giáp thép bảo vệ, dùng để chôn dưới đất hoặc đi ngoài trời.
Cáp treo vỏ đen chịu tia UV (VCT-G) – Vỏ nhựa PVC đen chịu nắng, chống ẩm, phù hợp cho đường dây nổi.
6. Dây cáp điện chuyên dụng khác
Cáp hàn (Welding Cable) – Lõi đồng mềm, chịu tải cao, dùng cho máy hàn công nghiệp.
Cáp cao su (VCT-G, CEV) – Cách điện cao su tổng hợp, chịu dầu và va đập, dùng cho thiết bị di động công nghiệp.
Cáp đồng mềm bọc silicon – Chịu nhiệt đến 200°C, dùng trong lò sấy, thiết bị công nghiệp nhiệt cao.
Bảng giá dây cáp điện Trần Phú đầy đủ, mới nhất 2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết được cung cấp trực tiếp từ Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú, được cập nhật áp dụng từ ngày 01/07/2024.
| STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Dây điện Trần Phú CV-10 | 39.818 |
| 2 | Dây điện Trần Phú CV-16 | 63.000 |
| 3 | Dây điện Trần Phú CV-25 | 99.455 |
| 4 | Dây điện Trần Phú CV-35 | 138.909 |
| 5 | Dây điện Trần Phú CV-50 | 189.818 |
| 6 | Dây điện Trần Phú CV-70 | 265.364 |
| 7 | Dây điện Trần Phú CV-95 | 359.818 |
| 8 | Dây điện Trần PhúCV-120 | 449.818 |
| 9 | Dây điện Trần Phú CV-150 | 559.909 |
| 10 | Dây điện Trần Phú CV-185 | 699.909 |
| 11 | Dây điện Trần Phú CV-240 | 919.727 |
| 12 | Dây điện Trần Phú CV-300 | 1.201.364 |
| 13 | Dây điện Trần Phú CV-400 | 1.516.091 |
Bảng giá dây điện CU/PVC Trần phú 1 lõi
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Dây cáp điện CVV-1×2.5 | 7 | 2.01 | 14.045 |
| 2 | Dây cáp điện CVV-1×4 | 7 | 2.55 | 23.000 |
| 3 | Dây cáp điện CVV-1×6 | 7 | 3.12 | 27.727 |
| 4 | Dây cáp điện CVV-1×10 | 7 | Compact | 40.364 |
| 5 | Dây cáp điện CVV-1×16 | 7 | Compact | 67.273 |
| 6 | Dây cáp điện CVV-1×25 | 7 | Compact | 111.364 |
| 7 | Dây cáp điện CVV-1×35 | 7 | Compact | 148.091 |
| 8 | Dây cáp điện CVV-1×50 | 7 | Compact | 196.364 |
| 9 | Dây cáp điện CVV-1×70 | 19 | Compact | 283.636 |
| 10 | Dây cáp điện CVV-1×95 | 19 | Compact | 388.182 |
| 11 | Dây cáp điện CVV-1×120 | 19 | Compact | 482.727 |
| 12 | Dây cáp điện CVV-1×150 | 19 | Compact | 620.909 |
| 13 | Dây cáp điện CVV-1×185 | 37 | Compact | 759.091 |
| 14 | Dây cáp điện CVV-1×240 | 37 | Compact | 954.182 |
| 15 | Dây cáp điện CVV-1×300 | 61 | Compact | 1.306.364 |
| 16 | Dây cáp điện CVV-1×400 | 61 | Compact | 1.604.545 |
Bảng giá dây điện CU/PVC Trần Phú 2 lõi
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Dây điện CVV-2×2.5 | 7 | 2.01 | 26.091 |
| 2 | Dây điện CVV-2×4 | 7 | 2.55 | 40.455 |
| 3 | Dây điện CVV-2×6 | 7 | 3.12 | 59.364 |
| 4 | Dây điện CVV-2×10 | 7 | Compact | 81.091 |
| 5 | Dây điện CVV-2×16 | 7 | Compact | 147.727 |
| 6 | Dây điện CVV-2×25 | 7 | Compact | 231.273 |
| 7 | Dây điện CVV-2×35 | 7 | Compact | 294.364 |
| 8 | Dây điện CVV-2×50 | 7 | Compact | 394.727 |
| 9 | Dây điện CVV-2×70 | 19 | Compact | 559.636 |
| 10 | Dây điện CVV-2×95 | 19 | Compact | 754.909 |
| 11 | Dây điện CVV-2×120 | 19 | Compact | 900.545 |
| 12 | Dây điện CVV-2×150 | 19 | Compact | 1.156.364 |
| 13 | Dây điện CVV-2×185 | 37 | Compact | 1.411.818 |
| 14 | Dây điện CVV-2×240 | 37 | Compact | 1.815.455 |
| 15 | Dây điện CVV-2×300 | 61 | Compact | 2.250.000 |
| 16 | Dây điện CVV-2×400 | 61 | Compact | 2.840.000 |
Bảng giá cáp điện CU/PVC/PVC Trần Phú 3 lõi
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CVV-3×2.5 | 7 | 2.01 | 36.545 |
| 2 | Cáp điện CVV-3×4 | 7 | 2.55 | 62.636 |
| 3 | Cáp điện CVV-3×6 | 7 | 3.12 | 788.727 |
| 4 | Cáp điện CVV-3×10 | 7 | Compact | 127.545 |
| 5 | Cáp điện CVV-3×16 | 7 | Compact | 194.545 |
| 6 | Cáp điện CVV-3×25 | 7 | Compact | 298.182 |
| 7 | Cáp điện CVV-3×35 | 7 | Compact | 398.182 |
| 8 | Cáp điện CVV-3×50 | 7 | Compact | 586.364 |
| 9 | Cáp điện CVV-3×70 | 19 | Compact | 764.545 |
| 10 | Cáp điện CVV-3×95 | 19 | Compact | 1.217.273 |
| 11 | Cáp điện CVV-3×120 | 19 | Compact | 1.359.091 |
| 12 | Cáp điện CVV-3×150 | 19 | Compact | 1.720.000 |
| 13 | Cáp điện CVV-3×185 | 37 | Compact | 2.154.545 |
| 14 | Cáp điện CVV-3×240 | 37 | Compact | 2.545.455 |
| 15 | Cáp điện CVV-3×300 | 61 | Compact | 3.627.273 |
Bảng giá dây cáo điện 4 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Dây cáp điện CVV-4×2.5 | 7 | 2.01 | 49.455 |
| 2 | Dây cáp điện CVV-4×4 | 7 | 2.55 | 79.455 |
| 3 | Dây cáp điện CVV-4×6 | 7 | 3.12 | 121.818 |
| 4 | Dây cáp điện CVV-4×10 | 7 | Compact | 165.273 |
| 5 | Dây cáp điện CVV-4×16 | 7 | Compact | 261.273 |
| 6 | Dây cáp điện CVV-4×25 | 7 | Compact | 399.727 |
| 7 | Dây cáp điện CVV-4×35 | 7 | Compact | 533.636 |
| 8 | Dây cáp điện CVV-4×50 | 7 | Compact | 683.363 |
| 9 | Dây cáp điệnCVV-4×70 | 19 | Compact | 984.545 |
| 10 | Dây cáp điện CVV-4×95 | 19 | Compact | 1.435.455 |
| 11 | Dây cáp điện CVV-4×120 | 19 | Compact | 1.758.182 |
| 12 | Dây cáp điệnCVV-4×150 | 19 | Compact | 2.165.455 |
| 13 | Dây cáp điện CVV-4×185 | 37 | Compact | 2.670.909 |
| 14 | Dây cáp điện CVV-4×240 | 37 | Compact | 3.520.000 |
| 15 | Dây cáp điện CVV-4×300 | 61 | Compact | 4.509.091 |
Bảng giá cáp điện trần phú (3+1) lõi hạ thế vỏ CU/PVC/PVC
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×2.5+1×1.5 | 7 | 2.01 | 55.364 |
| 2 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×4+1×2.5 | 7 | 2.55 | 79.364 |
| 3 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×6+1×4 | 7 | 3.12 | 130.909 |
| 4 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×10+1×6 | 7 | Compact | 175.000 |
| 5 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×16+1×10 | 7 | Compact | 255.364 |
| 6 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×25+1×16 | 7 | Compact | 420.273 |
| 7 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×35+1×16 | 7 | Compact | 561.636 |
| 7 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×35+1×25 | 7 | Compact | 554.000 |
| 8 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×50+1×25 | 7 | Compact | 758.185 |
| 9 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×50+1×35 | 7 | Compact | 791.818 |
| 10 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×70+1×35 | 19 | Compact | 1.105.091 |
| 11 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×70+1×50 | 19 | Compact | 1.200.000 |
| 12 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×95+1×50 | 19 | Compact | 1.338.636 |
| 13 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×95+1×70 | 19 | Compact | 1.412.545 |
| 14 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×120+1×70 | 19 | Compact | 1.568.182 |
| 15 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×120+1×95 | 19 | Compact | 1.770.455 |
| 16 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×150+1×70 | 19 | Compact | 1.986.364 |
| 17 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×150+1×95 | 19 | Compact | 2.194.545 |
| 18 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×150+1×120 | 19 | Compact | 2.379.545 |
| 19 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×185+1×95 | 37 | Compact | 2.486.364 |
| 20 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×185+1×120 | 37 | Compact | 2.594.364 |
| 21 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×185+1×150 | 37 | Compact | 2.695.455 |
| 22 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×240+1×120 | 37 | Compact | 3.198.182 |
| 23 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×240+1×150 | 37 | Compact | 3.315.455 |
| 24 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×240+1×185 | 37 | Compact | 3.548.182 |
| 25 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×300+1×150 | 61 | Compact | 3.979.091 |
| 26 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×300+1×185 | 61 | Compact | 4.111.818 |
| 27 | Cáp điện Trần Phú CVV-3×300+1×240 | 61 | Compact | 4.318.182 |
Bảng giá cáp điện 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CXV-1×1.5 | 7 | 1.56 | 8.818 |
| 2 | Cáp điện CXV-1×2.5 | 7 | 2.01 | 12.818 |
| 3 | Cáp điện CXV-1×4 | 7 | 2.55 | 19.091 |
| 4 | Cáp điện CXV-1×6 | 7 | 3.12 | 28.273 |
| 5 | Cáp điện CXV-1×10 | 7 | Compact | 43.091 |
| 6 | Cáp điện CXV-1×16 | 7 | Compact | 67.364 |
| 7 | Cáp điện CXV-1×25 | 7 | Compact | 103.091 |
| 8 | Cáp điện CXV-1×35 | 7 | Compact | 145.455 |
| 9 | Cáp điện CXV-1×50 | 7 | Compact | 196.364 |
| 10 | Cáp điện CXV-1×70 | 19 | Compact | 283.636 |
| 11 | Cáp điện CXV-1×95 | 19 | Compact | 388.091 |
| 12 | Cáp điện CXV-1×120 | 19 | Compact | 485.455 |
| 13 | Cáp điện CXV-1×150 | 19 | Compact | 590.909 |
| 14 | Cáp điện CXV-1×185 | 37 | Compact | 737.273 |
| 15 | Cáp điện CXV-1×240 | 37 | Compact | 990.000 |
| 16 | Cáp điện CXV-1×300 | 61 | Compact | 1.280.000 |
| 17 | Cáp điện CXV-1×400 | 61 | Compact | 1.631.818 |
Bảng giá dây cáp điện 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Dây cáp điện CXV-2×1.5 | 7 | 1.56 | 17.364 |
| 2 | Dây cáp điện CXV-2×2.5 | 7 | 2.01 | 26.909 |
| 3 | Dây cáp điện CXV-2×4 | 7 | 2.55 | 38.182 |
| 4 | Dây cáp điện CXV-2×6 | 7 | 3.12 | 55.455 |
| 5 | Dây cáp điệnCXV-2×10 | 7 | Compact | 85.455 |
| 6 | Dây cáp điện CXV-2×16 | 7 | Compact | 131.182 |
| 7 | Dây cáp điện CXV-2×25 | 7 | Compact | 200.000 |
| 8 | Dây cáp điện CXV-2×35 | 7 | Compact | 272.273 |
| 9 | Dây cáp điện CXV-2×50 | 7 | Compact | 372.727 |
| 10 | Dây cáp điện CXV-2×70 | 19 | Compact | 540.909 |
| 11 | Dây cáp điện CXV-2×95 | 19 | Compact | 738.182 |
| 12 | Dây cáp điện CXV-2×120 | 19 | Compact | 900.000 |
| 13 | Dây cáp điện CXV-2×150 | 19 | Compact | 1.123.636 |
Bảng giá dây điện trần phú 3 lõi hạ thế CU/XLP/PVC
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CXV-3×1.5 | 7 | 1.56 | 28.818 |
| 2 | Cáp điện CXV-3×2.5 | 7 | 2.01 | 40.818 |
| 3 | Cáp điện CXV-3×4 | 7 | 2.55 | 59.636 |
| 4 | Cáp điện CXV-3×6 | 7 | 3.12 | 89.818 |
| 5 | Cáp điện CXV-3×10 | 7 | Compact | 129.909 |
| 6 | Cáp điện CXV-3×16 | 7 | Compact | 198.818 |
| 7 | Cáp điện CXV-3×25 | 7 | Compact | 320.273 |
| 8 | Cáp điện CXV-3×35 | 7 | Compact | 438.364 |
| 9 | Cáp điện CXV-3×50 | 7 | Compact | 592.727 |
| 10 | Cáp điện CXV-3×70 | 19 | Compact | 850.000 |
| 11 | Cáp điện CXV-3×95 | 19 | Compact | 1.271.818 |
| 12 | Cáp điện CXV-3×120 | 19 | Compact | 1.426.364 |
| 13 | Cáp điện CXV-3×150 | 19 | Compact | 1.765.455 |
| 14 | Cáp điện CXV-3×185 | 37 | Compact | 2.390.909 |
| 15 | Cáp điện CXV-3×240 | 37 | Compact | 2.954.545 |
| 16 | Cáp điện CXV-3×300 | 61 | Compact | 3.540.909 |
| 17 | Cáp điện CXV-3×400 | 61 | Compact | 4.547.273 |
Bảng giá dây cáp điện trần phú 4 lõi Cu/XLPE/PVC
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CXV-4×1.5 | 7 | 1.56 | 33.636 |
| 2 | Cáp điện CXV-4×2.5 | 7 | 2.01 | 50.000 |
| 3 | Cáp điện CXV-4×4 | 7 | 2.55 | 73.636 |
| 4 | Cáp điện CXV-4×6 | 7 | 3.12 | 104.545 |
| 5 | Cáp điện CXV-4×10 | 7 | Compact | 163.636 |
| 6 | Cáp điện CXV-4×16 | 7 | Compact | 250.000 |
| 7 | Cáp điện CXV-4×25 | 7 | Compact | 400.000 |
| 8 | Cáp điện CXV-4×35 | 7 | Compact | 554.545 |
| 9 | Cáp điện CXV-4×50 | 7 | Compact | 734.545 |
| 10 | Cáp điện CXV-4×70 | 19 | Compact | 1.081.818 |
| 11 | Cáp điện CXV-4×95 | 19 | Compact | 1.477.273 |
| 12 | Cáp điện CXV-4×120 | 19 | Compact | 1.827.273 |
| 13 | Cáp điện CXV-4×150 | 19 | Compact | 2.294.545 |
| 14 | Cáp điện CXV-4×185 | 37 | Compact | 2.875.455 |
| 15 | Cáp điện CXV-4×240 | 37 | Compact | 3.610.909 |
| 16 | Cáp điện CXV-4×300 | 61 | Compact | 4.585.455 |
| 17 | Cáp điện CXV-4×400 | 61 | Compact | 5.943.636 |
Bảng giá dây cáp điện trần phú (3+1) lõi vỏ bọc CU/XLPE/PVC
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CXV-3×2.5+1×1.5 | 7 | 2.01 | 45.091 |
| 2 | Cáp điện CXV-3×4+1×2.5 | 7 | 2.55 | 66.091 |
| 3 | Cáp điện CXV-3×6+1×4 | 7 | 3.12 | 95.455 |
| 4 | Cáp điện CXV-3×10+1×6 | 7 | Compact | 146.909 |
| 5 | Cáp điện CXV-3×16+1×10 | 7 | Compact | 227.273 |
| 6 | Cáp điện CXV-3×25+1×10 | 7 | Compact | 325.000 |
| 7 | Cáp điện CXV-3×25+1×16 | 7 | Compact | 368.182 |
| 7 | Cáp điện CXV-3×35+1×16 | 7 | Compact | 470.909 |
| 8 | Cáp điện CXV-3×35+1×25 | 7 | Compact | 527.273 |
| 9 | Cáp điện CXV-3×50+1×25 | 7 | Compact | 645.455 |
| 10 | Cáp điện CXV-3×50+1×35 | 7 | Compact | 718.182 |
| 11 | Cáp điện CXV-3×70+1×35 | 19 | Compact | 948.182 |
| 12 | Cáp điện CXV-3×70+1×50 | 19 | Compact | 990.909 |
| 13 | Cáp điện CXV-3×95+1×50 | 19 | Compact | 1.308.182 |
| 14 | Cáp điện CXV-3×95+1×70 | 19 | Compact | 1.381.818 |
| 15 | Cáp điện CXV-3×120+1×70 | 19 | Compact | 1.640.909 |
| 16 | Cáp điện CXV-3×120+1×95 | 19 | Compact | 1.736.364 |
| 17 | Cáp điện CXV-3×150+1×70 | 19 | Compact | 1.990.000 |
| 18 | Cáp điện CXV-3×150+1×95 | 19 | Compact | 2.089.091 |
| 19 | Cáp điện CXV-3×150+1×120 | 19 | Compact | 2.200.000 |
| 20 | Cáp điện CXV-3×185+1×95 | 37 | Compact | 2.525.455 |
| 21 | Cáp điện CXV-3×185+1×120 | 37 | Compact | 2.613.636 |
| 22 | Cáp điện CXV-3×185+1×150 | 37 | Compact | 2.745.455 |
| 23 | Cáp điện CXV-3×240+1×120 | 37 | Compact | 3.127.273 |
| 24 | Cáp điện CXV-3×240+1×150 | 37 | Compact | 3.280.909 |
| 25 | Cáp điện CXV-3×240+1×185 | 37 | Compact | 3.500.000 |
| 26 | Cáp điện CXV-3×300+1×150 | 61 | Compact | 3.954.545 |
| 27 | Cáp điện CXV-3×300+1×185 | 61 | Compact | 4.281.818 |
| 28 | Cáp điện CXV-3×300+1×240 | 61 | Compact | 4.327.273 |
Bảng giá dây điện trần phí (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Dây cáp điện CXV-3×2.5+2×1.5 | 7 | 2.01 | 53.455 |
| 2 | Dây cáp điện CXV-3×4+2×2.5 | 7 | 2.55 | 78.727 |
| 3 | Dây cáp điện CXV-3×6+2×4 | 7 | 3.12 | 112.545 |
| 4 | Dây cápđiện CXV-3×10+2×6 | 7 | Compact | 171.818 |
| 5 | Dây cáp điện CXV-3×16+2×10 | 7 | Compact | 267.273 |
| 6 | Dây cáp điện CXV-3×25+2×16 | 7 | Compact | 402.727 |
| 7 | Dây cáp điện CXV-3×35+2×16 | 7 | Compact | 512.727 |
| 7 | Dây cáp điện CXV-3×35+2×25 | 7 | Compact | 577.273 |
| 8 | Dây cáp điện CXV-3×50+2×25 | 7 | Compact | 721.818 |
| 9 | Dây cáp điện CXV-3×50+2×35 | 7 | Compact | 793.636 |
| 10 | Dây cáp điện CXV-3×70+2×35 | 19 | Compact | 1.009.091 |
| 11 | Dây cáp điện CXV-3×70+2×50 | 19 | Compact | 1.081.818 |
| 12 | Dây cáp điện CXV-3×95+2×50 | 19 | Compact | 1.356.364 |
| 13 | Dây cáp điện CXV-3×95+2×70 | 19 | Compact | 1.493.636 |
| 14 | Dây cáp điện CXV-3×120+2×70 | 19 | Compact | 1.741.818 |
| 15 | Dây cápđiện CXV-3×120+2×95 | 19 | Compact | 1.950.909 |
| 16 | Dây cáp điện CXV-3×150+2×70 | 19 | Compact | 2.066.364 |
| 17 | Dây cáp điện CXV-3×150+2×95 | 19 | Compact | 2.265.455 |
| 18 | Dây cáp điện CXV-3×150+2×120 | 19 | Compact | 2.422.727 |
| 19 | Dây cáp điện CXV-3×185+2×95 | 37 | Compact | 2.639.091 |
| 20 | Dây cáp điện CXV-3×185+2×120 | 37 | Compact | 2.812.727 |
| 21 | Dây cáp điện CXV-3×185+2×150 | 37 | Compact | 3.029.091 |
| 22 | Dây cáp điện CXV-3×240+2×120 | 37 | Compact | 3.389.091 |
| 23 | Dây cáp điện CXV-3×240+2×150 | 37 | Compact | 3.605.455 |
| 24 | Dây cáp điện CXV-3×240+2×185 | 37 | Compact | 3.865.455 |
| 25 | Dây cáp điện CXV-3×300+2×150 | 61 | Compact | 4.254.545 |
| 26 | Dây cáp điện CXV-3×300+2×185 | 61 | Compact | 4.470.909 |
| 27 | Dây cáp điện CXV-3×300+2×240 | 61 | Compact | 4.874.545 |
Bảng giá dây cáp ngầm Trần Phí 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DATA/PVC
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×25 | 7 | Compact | 113.636 |
| 2 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×35 | 7 | Compact | 150.000 |
| 3 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×50 | 7 | Compact | 200.000 |
| 4 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×70 | 19 | Compact | 290.909 |
| 5 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×95 | 19 | Compact | 390.909 |
| 6 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×120 | 19 | Compact | 486.364 |
| 7 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×150 | 19 | Compact | 600.000 |
| 8 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×185 | 37 | Compact | 754.545 |
| 9 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×240 | 37 | Compact | 954.545 |
| 10 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×300 | 61 | Compact | 1.227.273 |
| 11 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1×400 | 61 | Compact | 1.590.909 |
Bảng giá cáp ngầm 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVS
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CXV/DSTA-2×1.5 | 7 | 1.56 | 27.273 |
| 2 | Cáp điện CXV/DSTA-2×2.5 | 7 | 2.01 | 39.091 |
| 3 | Cáp điện CXV/DSTA-2×4 | 7 | 2.55 | 50.000 |
| 4 | Cáp điện CXV/DSTA-2×6 | 7 | 3.12 | 65.455 |
| 5 | Cáp điện CXV/DSTA-2×10 | 7 | Compact | 94.545 |
| 6 | Cáp điện CXV/DSTA-2×16 | 7 | Compact | 146.364 |
| 7 | Cáp điện CXV/DSTA-2×25 | 7 | Compact | 218.182 |
| 8 | Cáp điện CXV/DSTA-2×35 | 7 | Compact | 295.455 |
| 9 | Cáp điện CXV/DSTA-2×50 | 7 | Compact | 390.909 |
| 10 | Cáp điện CXV/DSTA-2×70 | 19 | Compact | 563.636 |
| 11 | Cáp điện CXV/DSTA-2×95 | 19 | Compact | 772.727 |
| 12 | Cáp điện CXV/DSTA-2×120 | 19 | Compact | 981.818 |
| 13 | Cáp điện CXV/DSTA-2×150 | 19 | Compact | 1.181.818 |
Bảng giá cáp ngầm 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CXV/DSTA-3×1.5 | 7 | 1.56 | 39.091 |
| 2 | Cáp điện CXV/DSTA-3×2.5 | 7 | 2.01 | 60.000 |
| 3 | Cáp điện CXV/DSTA-3×4 | 7 | 2.55 | 66.364 |
| 4 | Cáp điện CXV/DSTA-3×6 | 7 | 3.12 | 90.909 |
| 5 | Cáp điện CXV/DSTA-3×10 | 7 | Compact | 140.909 |
| 6 | Cáp điện CXV/DSTA-3×16 | 7 | Compact | 204.545 |
| 7 | Cáp điện CXV/DSTA-3×25 | 7 | Compact | 322.727 |
| 8 | Cáp điện CXV/DSTA-3×35 | 7 | Compact | 436.364 |
| 9 | Cáp điện CXV/DSTA-3×50 | 7 | Compact | 609.091 |
| 10 | Cáp điện CXV/DSTA-3×70 | 19 | Compact | 854.545 |
| 11 | Cáp điện CXV/DSTA-3×95 | 19 | Compact | 1.136.364 |
| 12 | Cáp điện CXV/DSTA-3×120 | 19 | Compact | 1.384.545 |
| 13 | Cáp điện CXV/DSTA-3×150 | 19 | Compact | 1.727.273 |
| 14 | Cáp điện CXV/DSTA-3×185 | 37 | Compact | 2.136.636 |
| 15 | Cáp điện CXV/DSTA-3×240 | 37 | Compact | 2.836.364 |
| 16 | Cáp điện CXV/DSTA-3×300 | 61 | Compact | 3.454.545 |
| 17 | Cáp điện CXV/DSTA-3×400 | 61 | Compact | 4.454.545 |
Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CXV/DSTA-4×1.5 | 7 | 1.56 | 45.455 |
| 2 | Cáp điện CXV/DSTA-4×2.5 | 7 | 2.01 | 61.818 |
| 3 | Cáp điện CXV/DSTA-4×4 | 7 | 2.55 | 83.636 |
| 4 | Cáp điện CXV/DSTA-4×6 | 7 | 3.12 | 115.455 |
| 5 | Cáp điện CXV/DSTA-4×10 | 7 | Compact | 179.091 |
| 6 | Cáp điện CXV/DSTA-4×16 | 7 | Compact | 272.727 |
| 7 | Cáp điện CXV/DSTA-4×25 | 7 | Compact | 436.364 |
| 8 | Cáp điện CXV/DSTA-4×35 | 7 | Compact | 590.909 |
| 9 | Cáp điện CXV/DSTA-4×50 | 7 | Compact | 863.636 |
| 10 | Cáp điện CXV/DSTA-4×70 | 19 | Compact | 1.154.545 |
| 11 | Cáp điện CXV/DSTA-4×95 | 19 | Compact | 1.590.909 |
| 12 | Cáp điện CXV/DSTA-4×120 | 19 | Compact | 1.954.545 |
| 13 | Cáp điện CXV/DSTA-4×150 | 19 | Compact | 2.409.091 |
| 14 | Cáp điện CXV/DSTA-4×185 | 37 | Compact | 3.018.182 |
| 15 | Cáp điện CXV/DSTA-4×240 | 37 | Compact | 3.772.727 |
| 16 | Cáp điện CXV/DSTA-4×300 | 61 | Compact | 4.740.909 |
| 17 | Cáp điện CXV/DSTA-4×400 | 61 | Compact |
Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CXV/DSTA-3×2.5+1×1.5 | 7 | 2.01 | 65.455 |
| 2 | Cáp điện CXV/DSTA-3×4+1×2.5 | 7 | 2.55 | 80.909 |
| 3 | Cáp điện CXV/DSTA-3×6+1×4 | 7 | 3.12 | 113.636 |
| 4 | Cáp điện CXV/DSTA-3×10+1×6 | 7 | Compact | 163.636 |
| 5 | Cáp điện CXV/DSTA-3×16+1×10 | 7 | Compact | 245.455 |
| 6 | Cáp điện CXV/DSTA-3×25+1×10 | 7 | Compact | 352.727 |
| 7 | Cáp điện CXV/DSTA-3×25+1×16 | 7 | Compact | 400.000 |
| 7 | Cáp điện CXV/DSTA-3×35+1×16 | 7 | Compact | 500.000 |
| 8 | Cáp điện CXV/DSTA-3×35+1×25 | 7 | Compact | 540.909 |
| 9 | Cáp điện CXV/DSTA-3×50+1×25 | 7 | Compact | 700.000 |
| 10 | Cáp điện CXV/DSTA-3×50+1×35 | 7 | Compact | 754.545 |
| 11 | Cáp điện CXV/DSTA-3×70+1×35 | 19 | Compact | 1.000.000 |
| 12 | Cáp điện CXV/DSTA-3×70+1×50 | 19 | Compact | 1.045.455 |
| 13 | Cáp điện CXV/DSTA-3×95+1×50 | 19 | Compact | 1.372.727 |
| 14 | Cáp điện CXV/DSTA-3×95+1×70 | 19 | Compact | 1.463.636 |
| 15 | Cáp điện CXV/DSTA-3×120+1×70 | 19 | Compact | 1.727.273 |
| 16 | Cáp điện CXV/DSTA-3×120+1×95 | 19 | Compact | 1.868.182 |
| 17 | Cáp điện CXV/DSTA-3×150+1×70 | 19 | Compact | 2.045.455 |
| 18 | Cáp điện CXV/DSTA-3×150+1×95 | 19 | Compact | 2.154.545 |
| 19 | Cáp điện CXV/DSTA-3×150+1×120 | 19 | Compact | 2.236.364 |
| 20 | Cáp điện CXV/DSTA-3×185+1×95 | 37 | Compact | 2.609.091 |
| 21 | Cáp điện CXV/DSTA-3×185+1×120 | 37 | Compact | 2.709.091 |
| 22 | Cáp điện CXV/DSTA-3×185+1×150 | 37 | Compact | 2.818.182 |
| 23 | Cáp điện CXV/DSTA-3×240+1×120 | 37 | Compact | 3.181.818 |
| 24 | Cáp điện CXV/DSTA-3×240+1×150 | 37 | Compact | 3.381.818 |
| 25 | Cáp điện CXV/DSTA-3×240+1×185 | 37 | Compact | 3.559.091 |
| 26 | Cáp điện CXV/DSTA-3×300+1×150 | 61 | Compact | 4.045.455 |
| 27 | Cáp điện CXV/DSTA-3×300+1×185 | 61 | Compact | 4.318.182 |
| 28 | Cáp điện CXV/DSTA-3×300+1×240 | 61 | Compact | 4.500.000 |
Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
| 1 | Cáp điện CXV/DSTA-3×2.5+2×1.5 | 7 | 2.01 | 66.634 |
| 2 | Cáp điện CXV/DSTA-3×4+2×2.5 | 7 | 2.55 | 81.818 |
| 3 | Cáp điện CXV/DSTA-3×6+2×4 | 7 | 3.12 | 131.818 |
| 4 | Cáp điện CXV/DSTA-3×10+2×6 | 7 | Compact | 189.091 |
| 5 | Cáp điện CXV/DSTA-3×16+2×10 | 7 | Compact | 280.000 |
| 6 | Cáp điện CXV/DSTA-3×25+2×16 | 7 | Compact | 430.000 |
| 7 | Cáp điện CXV/DSTA-3×35+2×16 | 7 | Compact | 536.364 |
| 7 | Cáp điện CXV/DSTA-3×35+2×25 | 7 | Compact | 634.545 |
| 8 | Cáp điện CXV/DSTA-3×50+2×25 | 7 | Compact | 776364 |
| 9 | Cáp điện CXV/DSTA-3×50+2×35 | 7 | Compact | 833.636 |
| 10 | Cáp điện CXV/DSTA-3×70+2×35 | 19 | Compact | 1.033.636 |
| 11 | Cáp điện CXV/DSTA-3×70+2×50 | 19 | Compact | 1.174.545 |
| 12 | Cáp điện CXV/DSTA-3×95+2×50 | 19 | Compact | 1.436.364 |
| 13 | Cáp điện CXV/DSTA-3×95+2×70 | 19 | Compact | 1.563.636 |
| 14 | Cáp điện CXV/DSTA-3×120+2×70 | 19 | Compact | 1.836.364 |
| 15 | Cáp điện CXV/DSTA-3×120+2×95 | 19 | Compact | 2.024.545 |
| 16 | Cáp điện CXV/DSTA-3×150+2×70 | 19 | Compact | 2.254.545 |
| 17 | Cáp điện CXV/DSTA-3×150+2×95 | 19 | Compact | 2.369.091 |
| 18 | Cáp điện CXV/DSTA-3×150+2×120 | 19 | Compact | 2.570.000 |
| 19 | Cáp điện CXV/DSTA-3×185+2×95 | 37 | Compact | 2.738.000 |
| 20 | Cáp điện CXV/DSTA-3×185+2×120 | 37 | Compact | 2.969.091 |
| 21 | Cáp điện CXV/DSTA-3×185+2×150 | 37 | Compact | 3.304.545 |
| 22 | Cáp điện CXV/DSTA-3×240+2×120 | 37 | Compact | 3.524.545 |
| 23 | Cáp điện CXV/DSTA-3×240+2×150 | 37 | Compact | 3.829.091 |
| 24 | Cáp điện CXV/DSTA-3×240+2×185 | 37 | Compact | 4.027.273 |
| 25 | Cáp điện CXV/DSTA-3×300+2×150 | 61 | Compact | 4.321.818 |
| 26 | Cáp điện CXV/DSTA-3×300+2×185 | 61 | Compact | 4.636.364 |
| 27 | Cáp điện CXV/DSTA-3×300+2×240 | 61 | Compact | 5.013.636 |
Bảng giá dây điện dân dụng bọc tròn CU/PVC (dây đơn)
Loại dây bọc tròn, dây đơn, ruột đồng, cách điện PVC
Màu dây: đỏ, xanh, vàng, đen, tiếp địa
| STT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn (VNĐ) | Giá bán lẻ (VNĐ) |
| 1 | VCm – Đơn 1 x 0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 3,980 | 4,378 |
| 2 | VCm – Đơn 1 x 1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 5,100 | 5,610 |
| 3 | VCm – Đơn 1 x 1,5 | 450/750V | 30/0,25 | m | 7,530 | 8,283 |
| 4 | VCm – Đơn 1 x 2,5 | 450/750V | 50/0,25 | m | 12,420 | 13,643 |
| 5 | VCm – Đơn 1 x 4,0 | 450/750V | 80/0,25 | m | 18,800 | 20,668 |
| 6 | VCm – Đơn 1 x 6,0 | 450/750V | 120/0,25 | m | 27,940 | 30,734 |
| 7 | VCm – Đơn 1 x 10,0 | 450/750V | 200/0,25 | m | 49,450 | 54,450 |
Bảng giá dây điện dân dụng bọc tròn CU/PVC/PVC (dây nhiều lõi)
Loại dây bọc tròn (2,3,4) Ruột mềm ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
| STT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
| 16 | VCm-T – Tròn 2 x 0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 10,340 | 11,374 |
| 17 | VCm-T – Tròn 2 x 1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 12,650 | 13,915 |
| 18 | VCm-T – Tròn 2 x 1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 17,600 | 19,360 |
| 19 | VCm-T – Tròn 2 x 2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 28,830 | 31,713 |
| 20 | VCm-T – Tròn 2 x 4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 43,230 | 47,553 |
| 21 | VCm-T – Tròn 2 x 6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 64,200 | 70,242 |
| 22 | VCm-T – Tròn 3 x 0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 14,520 | 15,972 |
| 23 | VCm-T – Tròn 3×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 17,930 | 19,723 |
| 24 | VCm-T – Tròn 3×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 25,930 | 28,523 |
| 25 | VCm-T – Tròn 3×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 40,810 | 44,891 |
| 26 | VCm-T – Tròn 3×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 61,710 | 67,881 |
| 27 | VCm-T – Tròn 3×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 92,190 | 101,519 |
| 28 | VCm-T – Tròn 4×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 18,710 | 20,691 |
| 29 | VCm-T – Tròn 4×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 23,510 | 25,861 |
| 30 | VCm-T – Tròn 4×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 36,730 | 40,403 |
| 31 | VCm-T – Tròn 4×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 53,020 | 58,322 |
| 32 | VCm-T – Tròn 4×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 80,850 | 88,932 |
| 33 | VCm-T – Tròn 4×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 119,900 | 131,890 |
Bảng giá dây điện dân dụng bọc bọc dẹt, xúp CU/PVC (dây nhiều lõi)
Loại dây bọc dẹt ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
| STT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn (VNĐ) | Giá bán lẻ (VNĐ) |
| 8 | VCm-D – Dẹt 2 x 0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 9,130 | 10,043 |
| 9 | VCm-D – Dẹt 2 x 1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 11,700 | 12,870 |
| 10 | VCm-D – Dẹt 2 x 1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 16,600 | 18,260 |
| 11 | VCm-D – Dẹt 2 x 2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 26,000 | 28,600 |
| 12 | VCm-D – Dẹt 2 x 4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 39,700 | 43,670 |
| 13 | VCm-D – Dẹt 2 x 6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 58,740 | 64,614 |
| 14 | VCm-D – Dẹt 2 x 0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 13,530 | 14,883 |
Dây bọc xúp ruột đồng, cách điện PVC
| STT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn(VNĐ) | Giá bán lẻ(VNĐ) |
| 15 | VCm-X – Xúp 2 x 0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 7,810 | 8,591 |
Bảng giá dây điện đơn 7 sợi bọc PVC Trần Phú
Bảng giá áp dụng từ ngày 01/07/2024
Tiêu chuẩn áp dụng: AS – NZS 5000.1
Điện áp sử dụng: 0.6/1Kv
Quy cách sản phẩm: Cu/ PVC, ruột đồng, cách điện PVC
| TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn (VNĐ) | Giá bán lẻ (VNĐ) |
| 1 | CV – Đơn 1×1,5 | 0,6/1kV | 7/0,52 | m | 7,700 | 8,470 |
| 2 | CV – Đơn 1×2,5 | 0,6/1kV | 7/0,67 | m | 12,430 | 13,673 |
| 3 | CV – Đơn 1×4,0 | 0,6/1kV | 7/0,85 | m | 19,030 | 20,933 |
| 4 | CV – Đơn 1×6,0 | 0,6/1kV | 7/1,04 | m | 28,050 | 30,855 |
Lưu ý: Giá có thể dao động tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ Điện Nước Nhật Minh để nhận báo giá ưu đãi và chiết khấu tốt nhất cho công trình của bạn.
Đặc điểm và cách nhận biết dây cáp điện Trần Phú chính hãng
Đặc điểm
- Dẫn điện hiệu quả, tiết kiệm năng lượng: Dây điện Trần Phú sử dụng lõi đồng nguyên chất lên tới 99,99 – 99,999%, đảm bảo khả năng dẫn điện vượt trội, giảm tổn hao điện năng và tiết kiệm chi phí sử dụng. Nhờ vậy, sản phẩm mang lại hiệu quả cao trong truyền tải điện và an toàn khi vận hành.
- Chống cháy, chịu nhiệt tốt: Lớp vỏ PVC cao cấp có khả năng chịu nhiệt đến khoảng 70 °C, chống cháy lan, hạn chế mài mòn và phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, dây còn được bổ sung lớp cách điện XLPE giúp tăng độ an toàn, hạn chế nứt vỡ và rò rỉ điện, đồng thời cho phép cáp hạ thế chịu được nhiệt độ cao.
- Quy trình nghiêm ngặt: Sản phẩm được chế tạo trên dây chuyền công nghệ châu Âu hiện đại, mọi công đoạn đều được kiểm soát chặt chẽ. Nhờ vậy, chất lượng luôn đạt chuẩn quốc tế (IEC) và tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), đồng thời được chứng nhận bởi nhiều tổ chức uy tín trong và ngoài nước.
- Đảm bảo an toàn: Nguyên liệu đầu vào hoàn toàn tinh chất, không lẫn tạp chất, giúp dây đạt hiệu quả sử dụng cao và an toàn cho người dùng. Việc sử dụng đồng nguyên chất không chỉ tối ưu hiệu suất mà còn kéo dài tuổi thọ của dây cáp.
- Linh hoạt thi công: Trần Phú cung cấp nhiều dòng sản phẩm khác nhau như: dây đơn, dây đôi, dây mềm, dây chịu nhiệt, dây chống cháy và các loại cáp điện chuyên dụng. Thiết kế đa dạng gồm dạng dẹt tiện lợi cho việc đi ống, dạng tròn chắc chắn, dây xúp dễ thi công, đáp ứng hầu hết nhu cầu từ gia đình đến công trình lớn.
- Dễ lắp đặt và bảo trì: Dây có khả năng chịu mài mòn, chống ẩm, chịu lực uốn cong linh hoạt, thuận tiện khi lắp đặt trong ống hay không gian hẹp. Đồng thời, tính bền bỉ giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế về sau, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
- An toàn & nhiều tính năng ưu việt: Nhờ cấu tạo với lớp vỏ bảo vệ kép (PVC bên trong và ngoài, kèm giáp kim loại ở một số loại cáp), sản phẩm có khả năng chống bén cháy khi xảy ra hỏa hoạn, đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống điện.
- Bảo hành dài hạn: Dây cáp điện Trần Phú không chỉ đạt chất lượng cao, bền bỉ, tiết kiệm điện mà còn đi kèm chế độ bảo hành lên đến 36 tháng, giúp người tiêu dùng yên tâm tuyệt đối trong quá trình sử dụng.

Cách nhận biết
- Dấu hiệu 1: Trên sản phẩm có biểu tượng logo “Dây cáp điện Trần Phú” cùng biểu tượng Thương Hiệu Quốc Gia do Bộ Công Thương cấp. Đây là minh chứng rõ ràng cho uy tín và chất lượng của thương hiệu Trần Phú trên thị trường.
- Dấu hiệu 2: Mỗi cuộn dây đều được dán tem cào xác thực và mã QR giúp người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra nguồn gốc. Bạn có thể tải ứng dụng TRAN PHU trên điện thoại, sau đó quét mã QR hoặc nhập mã số trên tem để xác minh hàng chính hãng.
- Dấu hiệu 3: Chỉ những sản phẩm dây điện Trần Phú chính hãng mới có dòng chữ in nổi “CO DIEN TRAN PHU – TRAFUCO” trên lớp vỏ cách điện. Đây là đặc điểm nhận dạng quan trọng giúp phân biệt sản phẩm thật giả nhanh chóng.

Mua dây điện trần phú chính hãng ở đâu?
Điện Nước Nhật Minh tự hào là một trong những địa chỉ hàng đầu được đông đảo khách hàng cá nhân, thợ điện và các nhà thầu xây dựng tin tưởng lựa chọn khi có nhu cầu mua dây điện Trần Phú chính hãng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư ngành điện nước, Điện Nước Nhật Minh cam kết mang đến cho quý khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết mọi sản phẩm dây cáp điện Trần Phú là hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng từ ngày giao hàng, đầy đủ tem mác, bao bì theo tiêu chuẩn từ nhà sản xuất
- Giá cả cạnh tranh và chiết khấu hấp dẫn: Chính sách giá tốt nhất đến khách hàng, nhiều chương trình ưu đãi, chiết khấu đặc biệt.
- Đa dạng chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu: Đảm bảo nguồn hãng lớn, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu khách hàng
- Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ nhân viên bán hàng và ký thuật viên của Điện Nước Nhật Minh am hiểu sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ tư vấn khách hàng.
- Dịch vụ khách hàng chu đáo: Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng tại khu vực Hà Nội và các tỉnh lân cận. Chính sách đổi trả linh hoạt nếu sản phẩm bị lỗi.

Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 42 Dãy D11 Khu đô thị Geleximco – Lê Trọng Tấn – Hà Đông – Hà Nội
- Điện thoại: 0978884448 & 0982268338
- Email: nhatminhdiennuoc@gmail.com
- Website: https://diennuocnhatminh.com/
Điện Nước Nhật Minh xin chân thành cảm ơn Quý khách đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Rất mong tiếp tục nhận được những ý kiến đóng góp quý báu để công ty ngày càng hoàn thiện, phục vụ khách hàng tốt hơn.
Những câu hỏi thường gặp của khách hàng
Dây điện Trần Phú 1×2.5 có giá bao nhiêu tiền 1m?
- Dây điện Trần Phú 1×2.5 có giá khoảng 13.000vnđ/m. Đây là loại dây đồng mềm, một lõi, được bọc hai lớp nhựa PVC cách điện, thường được lựa chọn cho hệ thống điện dân dụng nhờ tính an toàn và độ bền cao.
Giá dây điện Trần Phú 2×2.5 là bao nhiêu 1m?
- Dây điện Trần Phú 2×2.5 đang có giá khoảng 24.000vnđ/m. Đây là dòng dây đôi phổ biến trong các công trình điện gia đình, lõi đồng dẫn điện tốt, bên ngoài phủ hai lớp cách điện PVC, phù hợp để lắp đặt cho nhiều thiết bị điện trong nhà.
Giá dây điện Trần Phú 2×4 cho 1m?
- Dây điện Trần Phú 2×4 có mức giá khoảng 38.000vnđ/m. Loại dây đôi tiết diện lớn hơn, thường được dùng để kết nối nguồn điện cho các thiết bị công suất cao như điều hòa, máy giặt, tủ lạnh hay tivi, đảm bảo truyền tải điện ổn định và an toàn.
Như vậy, trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về dây và cáp điện Trần Phú chính hãng, bao gồm ưu điểm, cách nhận biết và bảng giá mới nhất năm 2025 cùng địa chỉ phân phối uy tín hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp, đảm bảo chất lượng – an toàn – tiết kiệm chi phí cho công trình của mình. Điện Nước Nhật Minh cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng với giá tố nhất thị trường.
Liên hệ chúng tôi
