Bảng giá dây điện Trần Phú 2025 mới nhất | Chính hãng, chiết khấu cao

Nếu bạn đang tìm kiếm dây điện chất lượng cao cho công trình, thì dây điện Trần Phú chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu. Sản phẩm nổi bật với khả năng dẫn điện ổn định, độ an toàn vượt trội và tuổi thọ lâu dài, mang lại hiệu quả truyền tải điện năng tối ưu và giảm thiểu chi phí bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Với công nghệ sản xuất hiện đại kết hợp vật liệu bền chắc, dây điện Trần Phú đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn khắt khe, đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng trong cả môi trường dân dụng và công nghiệp.

Điện Nước Nhật Minh là nhà phân phối chính hãng dây và cáp điện Trần Phú. Cung cấp đến khách hàng sản phẩm chính hãng 100% với chất lượng đạt chuẩn quốc gia. Chúng tôi cam kết mang đến mức giá cạnh tranh nhất thị trường, không đi kèm ràng buộc phức tạp, giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa và an tâm sử dụng.

Dưới dây là bảng giá niêm yết được cung cấp trực tiếp từ Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú. Vui lòng liên hệ 0978 884 448 để nhận được mức chiết khấu ưu đãi nhất.

Bảng giá dây và cáp điện Trần Phú mới nhất 2025

Bảng giá dây điện Trần Phú áp dụng từ ngày 01/07/2024 đã được cập nhật. Với gần 60 năm kinh nghiệm sản xuất dây và cáp điện, Cơ Điện Trần Phú luôn khẳng định vị thế hàng đầu, đạt nhiều giải thưởng uy tín trong nước và quốc tế. Quý khách có thể tham khảo chi tiết giá bán để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình.

Bảng giá dây cáp điện hạ thế Trần Phú

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 ( IEC 60228), AS- NZS 5000.1

Điện áp sử dụng: 0,6/1kV

Cáp đơn, cáp 1 lõi, cáp 2 lõi hạ thế
Cáp đơn, cáp 1 lõi, 2 lõi hạ thế Cu/PVC/PVC
cáp 3 lõi, cáp 3+1lõi hạ thế
Cáp 3 lõi, cáp 3+1 lõi hạ thế Cu/PVC/PVC
Cáp 1 lõi, 2 lõi Hạ thế
Cáp 1 lõi, 2 lõi Hạ Thế CU/XLPE/PVC
Cáp 3 lõi, cáp 3+1 lõi Hạ thế Cu/XLPE/PVC
Cáp 3 lõi, cáp 3+1 lõi Hạ thế Cu/XLPE/PVC
Cáp điện 4 lõi, cáp 3+2 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC
Cáp điện 4 lõi, cáp 3+2 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC
Cáp ngầm 4 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
Cáp ngầm 4 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
Cáp ngầm 1 lõi, 2 lõi, 3+1 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
Cáp ngầm 1 lõi, 2 lõi, 3+1 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
Bảng giá cáp ngầm hạ thế Trần Phú
Bảng giá cáp ngầm hạ thế Trần Phú

Cáp Đơn – Hạ Thế (Cu/PVC) 

TTTên sản phẩmDVTChưa VAT (VND)Có VAT (VND)
1Cáp CV-10m3681840500
2Cáp CV-16m6000066000
3Cáp CV-25m95455105000
4Cáp CV-35m130909144000
5Cáp CV-50m181818200000
6Cáp CV-70m256364282000
7Cáp CV-95m351818387000
8Cáp CV-120m463636510000
9Cáp CV-150m627273690000
10Cáp CV-185m690909760000
11Cáp CV-240m899727989700
12Cáp CV-300m11013641211500
13Cáp CV-400m14160911557700

Cáp 1 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC) 

TTTên sản phẩmDVTChưa VAT (VND)Có VAT (VND)
14Cáp CVV-(1×2,5)m1304514350
15Cáp CVV-(1×4)m1900020900
16Cáp CVV-(1×6)m2672729400
17Cáp CVV-(1×10)m3936443300
18Cáp CVV-(1×16)m6327369600
19Cáp CVV-(1×25)m101364111500
20Cáp CVV-(1×35)m138091151000
21Cáp CVV-(1×50)m186364205000
22Cáp CVV-(1×70)m263636290000
23Cáp CVV-(1×95)m360182405000
24Cáp CVV-(1×120)m462727509000
25Cáp CVV-(1×150)m580909639000
26Cáp CVV-(1×185)m729091802000
27Cáp CVV-(1×240)m9141821005600
28Cáp CVV-(1×300)m12063641327000
29Cáp CVV-(1×400)m15045451655000

Cáp 2 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC) 

TTTên sản phẩmDVTChưa VAT (VND)Có VAT (VND)
30Cáp CVV-(2×2,5)m2409126500
31Cáp CVV-(2×4)m3845542300
32Cáp CVV-(2×6)m5363658900
33Cáp CVV-(2×10)m8109189200
34Cáp CVV-(2×16)m137727151500
35Cáp CVV-(2×25)m201273221400
36Cáp CVV-(2×35)m284364312800
37Cáp CVV-(2×50)m384727423200
38Cáp CVV-(2×70)m529636582600
39Cáp CVV-(2×95)m724909797400
40Cáp CVV-(2×120)m890545979600
41Cáp CVV-(2×150)m10563641162000
42Cáp CVV-(2×185)m13181821443000
43Cáp CVV-(2×240)m17154551887000
44Cáp CVV-(2×300)m21909092410000
45Cáp CVV-(2×400)m27400003014000

Cáp 3 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC) 

TTTên sản phẩmDVTChưa VAT (VND)Có VAT (VND)
46Cáp CVV-(3×2,5)m3454538000
47Cáp CVV-(3×4)m5663662300
48Cáp CVV-(3×6)m7872786600
49Cáp CVV-(3×10)m117545129300
50Cáp CVV-(3×16)m184545203000
51Cáp CVV-(3×25)m288182317000
52Cáp CVV-(3×35)m388182427000
53Cáp CVV-(3×50)m566364623000
54Cáp CVV-(3×70)m744545819000
55Cáp CVV-(3×95)m10072731108000
56Cáp CVV-(3×120)m12590911385000
57Cáp CVV-(3×150)m16200001782000
58Cáp CVV-(3×185)m19545452150000
59Cáp CVV-(3×240)m22744552502000
60Cáp CVV-(3×300)m32272733550000

Cáp (3+1) lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC) 

TTTên sản phẩmDVTChưa VAT (VND)Có VAT (VND)
61Cáp CVV-(3×2,5+1×1,5)m4936454300
62Cáp CVV-(3×4+1×2,5)m7236479600
63Cáp CVV-(3×6+1×4)m100909111000
64Cáp CVV-(3×10+1×6)m155000170500
65Cáp CVV-(3×16+1×10)m233636258900
66Cáp CVV-(3×25+1×16)m397273437000
67Cáp CVV-(3×35+1×16)m521636573800
68Cáp CVV-(3×50+1×25)m534000587400
69Cáp CVV-(3×70+1×35)m728182801000
70Cáp CVV-(3×95+1×50)m771818849000
71Cáp CVV-(3×120+1×70)m10090911100000
72Cáp CVV-(3×150+1×70)m11000001210000
73Cáp CVV-(3×185+1×95)m12386361362500
74Cáp CVV-(3×240+1×120)m13125451444000
75Cáp CVV-(3×240+1×120)m15681821725000
76Cáp CVV-(3×240+1×150)m16704551837500
77Cáp CVV-(3×150+1×70)m18863642075000
78Cáp CVV-(3×185+1×95)m19945452194000
79Cáp CVV-(3×240+1×120)m20795452287500
80Cáp CVV-(3×185+1×95)m23863642625000
81Cáp CVV-(3×185+1×120)m24943642743800
82Cáp CVV-(3×185+1×150)m25954552855000
83Cáp CVV-(3×240+1×120)m30981824088000
84Cáp CVV-(3×240+1×150)m32154553537000
85Cáp CVV-(3×240+1×185)m33481823683000
86Cáp CVV-(3×300+1×185)m38790914267000
87Cáp CVV-(3×300+1×185)m40118184413000
88Cáp CVV-(3×300+1×240)m42181824640000

Cáp 4 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC) 

TTTên sản phẩmDVTChưa VAT (VND)Có VAT (VND)
89Cáp CVV-(4×2,5)m2109123200
90Cáp CVV-(4×4)m3363637000
91Cáp CVV-(4×6)m5090956000
92Cáp CVV-(4×10)m8363692000
93Cáp CVV-(4×16)m130000143000
94Cáp CVV-(4×25)m209091230000
95Cáp CVV-(4×35)m305455336000
96Cáp CVV-(4×50)m418182460000
97Cáp CVV-(4×70)m600000660000
98Cáp CVV-(4×95)m818182900000
99Cáp CVV-(4×120)m10909091200000
100Cáp CVV-(4×150)m13636361500000
101Cáp CVV-(4×185)m16818181850000
102Cáp CVV-(4×240)m21818182400000
103Cáp CVV-(4×300)m28181823100000

Cáp 1 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) 

TTTên sản phẩmDVTChưa VAT (VND)Có VAT (VND)
104Cáp CXV-(1×1,5)m78188600
105Cáp CXV-(1×2,5)m1181813000
106Cáp CXV-(1×4)m1809119900
107Cáp CXV-(1×6)m2627328900
108Cáp CXV-(1×10)m4090144100
109Cáp CXV-(1×16)m6236468600
110Cáp CXV-(1×25)m99091109000
111Cáp CXV-(1×35)m135455149000
112Cáp CXV-(1×50)m186364205000
113Cáp CXV-(1×70)m263636290000
114Cáp CXV-(1×95)m368091404900
115Cáp CXV-(1×120)m455455501000
116Cáp CXV-(1×150)m570909628000
117Cáp CXV-(1×185)m717273789000
118Cáp CXV-(1×240)m900000990000
119Cáp CXV-(1×300)m11800001298000
120Cáp CXV-(1×400)m15318181685000

Cáp 2 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC) 

TTTên sản phẩmDVTChưa VAT (VND)Có VAT (VND)
121Cáp CXV-(2×1,5)m1736419100
122Cáp CXV-(2×2,5)m2690929600
123Cáp CXV-(2×4)m3818242000
124Cáp CXV-(2×6)m5545561000
125Cáp CXV-(2×10)m8545594000
126Cáp CXV-(2×16)m131182144300
127Cáp CXV-(2×25)m200000220000
128Cáp CXV-(2×35)m272273299500
129Cáp CXV-(2×50)m372727410000
130Cáp CXV-(2×70)m540909595000
131Cáp CXV-(2×95)m738182812000
132Cáp CXV-(2×120)m900000990000
133Cáp CXV-(2×150)m11236361236000

Cáp 3 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

TTTên sản phẩmDVTChưa VAT (VND)Có VAT (VND)
134Cáp CXV-(3×1,5)m2681829500
135Cáp CXV-(3×2,5)m3681840500
136Cáp CXV-(3×4)m5636462000
137Cáp CXV-(3×6)m8081888900
138Cáp CXV-(3×10)m125909138500
139Cáp CXV-(3×16)m188818207700
140Cáp CXV-(3×25)m300273330300
141Cáp CXV-(3×35)m408364449200
142Cáp CXV-(3×50)m572727630000
143Cáp CXV-(3×70)m800000880000
144Cáp CXV-(3×95)m10718181179000
145Cáp CXV-(3×120)m13263641459000
146Cáp CXV-(3×150)m16654551832000
147Cáp CXV-(3×185)m20909092300000
148Cáp CXV-(3×240)m27545453030000
149Cáp CXV-(3×300)m34409093785000
150Cáp CXV-(3×400)m44472734892000

Cáp (3+1) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

TTTên sản phẩmĐVTChưa VATCó VAT
151Cáp CXV-(3×2,5+1×1,5)m4509149600
152Cáp CXV-(3×4+1×2,5)m6609172700
153Cáp CXV-(3×6+1×4)m95455105000
154Cáp CXV-(3×10+1×6)m146909161600
155Cáp CXV-(3×16+1×10)m227273250000
156Cáp CXV-(3×25+1×10)m325000357500
157Cáp CXV-(3×25+1×16)m368182405000
158Cáp CXV-(3×35+1×16)m470909518000
159Cáp CXV-(3×35+1×25)m527273580000
160Cáp CXV-(3×50+1×25)m645455710000
161Cáp CXV-(3×70+1×35)m9481821043000
162Cáp CXV-(3×70+1×50)m9909091090000
163Cáp CXV-(3×95+1×50)m13081821440000
164Cáp CXV-(3×95+1×70)m13818181520000
165Cáp CXV-(3×120+1×70)m16409091805000
166Cáp CXV-(3×120+1×95)m17363641910000
167Cáp CXV-(3×150+1×70)m19900002189000
168Cáp CXV-(3×150+1×95)m20890912298000
169Cáp CXV-(3×150+1×120)m22000002420000
170Cáp CXV-(3×185+1×95)m25254552778000
171Cáp CXV-(3×185+1×120)m26136362875000
172Cáp CXV-(3×240+1×120)m27454553020000
173Cáp CXV-(3×240+1×150)m31272733440000
174Cáp CXV-(3×240+1×185)m32809093609000
175Cáp CXV-(3×240+1×185)m32809093609000
176Cáp CXV-(3×240+1×185)m37363644100000
177Cáp CXV-(3×300+1×150)m39545454350000
178Cáp CXV-(3×300+1×185)m42818184710000
179Cáp CXV-(3×300+1×240)m43272734760000

Cáp 4 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

TTTên sản phẩmĐVTChưa VATCó VAT
180Cáp CXV-(4×1,5)m3363637000
181Cáp CXV-(4×2,5)m5000055000
182Cáp CXV-(4×4)m95455105000
183Cáp CXV-(4×6)m104545115000
184Cáp CXV-(4×10)m163636180000
185Cáp CXV-(4×16)m250000275000
186Cáp CXV-(4×25)m400000440000
187Cáp CXV-(4×35)m554545610000
188Cáp CXV-(4×50)m754545830000
189Cáp CXV-(4×70)m10818181190000
190Cáp CXV-(4×95)m14772731625000
191Cáp CXV-(4×120)m18272732010000
192Cáp CXV-(4×150)m22945452524000
193Cáp CXV-(4×240)m28754553163000
194Cáp CXV-(4×300)m36109093972000
195Cáp CXV-(4×400)m45854555044000
196Cáp CXV-(4×400)m59436366538000

Cáp (3+2) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

TTTên sản phẩmĐVTChưa VATCó VAT
197Cáp CXV-(3×2,5+2×1,5)m5345558800
198Cáp CXV-(3×4+2×2,5)m7872786600
199Cáp CXV-(3×6+2×4)m112545123800
200Cáp CXV-(3×10+2×6)m171818189000
201Cáp CXV-(3×16+2×10)m267273294000
202Cáp CXV-(3×25+2×16)m402727443000
203Cáp CXV-(3×35+2×16)m512727564000
204Cáp CXV-(3×35+2×25)m577273635000
205Cáp CXV-(3×50+2×25)m721818794000
206Cáp CXV-(3×70+2×35)m793636873000
207Cáp CXV-(3×70+2×50)m10090911110000
208Cáp CXV-(3×95+2×50)m10818181190000
209Cáp CXV-(3×95+2×70)m13563641492000
210Cáp CXV-(3×120+2×70)m14936361643000
211Cáp CXV-(3×120+2×95)m17181821890000
212Cáp CXV-(3×150+2×95)m19509092146000
213Cáp CXV-(3×150+2×120)m20663642273000
214Cáp CXV-(3×185+2×120)m22654552492000
215Cáp CXV-(3×185+2×150)m24227272665000
216Cáp CXV-(3×240+2×150)m26390912903000
217Cáp CXV-(3×240+2×185)m28127273094000
218Cáp CXV-(3×240+2×185)m30290913332000
219Cáp CXV-(3×240+2×185)m33890913728000
220Cáp CXV-(3×240+2×150)m36054553960000
221Cáp CXV-(3×240+2×185)m38654554252000

Cáp ngầm 1 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

TTTên sản phẩmĐVTChưa VATCó VAT
225Cáp CXV/DATA-(1×25)m113636125000
226Cáp CXV/DATA-(1×35)m150000165000
227Cáp CXV/DATA-(1×50)m200000220000
228Cáp CXV/DATA-(1×70)m290909320000
229Cáp CXV/DATA-(1×95)m486364535000
230Cáp CXV/DATA-(1×120)m540909595000
231Cáp CXV/DATA-(1×150)m681818750000
232Cáp CXV/DATA-(1×185)m836364920000
233Cáp CXV/DATA-(1×240)m11818181300000
234Cáp CXV/DATA-(1×300)m12272731350000
235Cáp CXV/DATA-(1×400)m15909091750000

Cáp ngầm 2 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) 

TTTên sản phẩmĐVTChưa VATCó VAT
236Cáp CXV/DSTA-(2×1,5)m2727330000
237Cáp CXV/DSTA-(2×2,5)m3909143000
238Cáp CXV/DSTA-(2×4)m5000055000
239Cáp CXV/DSTA-(2×6)m6545572000
240Cáp CXV/DSTA-(2×10)m94545104000
241Cáp CXV/DSTA-(2×16)m146364161000
242Cáp CXV/DSTA-(2×25)m218182240000
243Cáp CXV/DSTA-(2×35)m295455325000
244Cáp CXV/DSTA-(2×50)m390909430000
245Cáp CXV/DSTA-(2×70)m572727630000
246Cáp CXV/DSTA-(2×95)m736364810000
247Cáp CXV/DSTA-(2×120)m9818181080000
248Cáp CXV/DSTA-(2×150)m11818181300000

Cáp ngầm 3 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

TTTên sản phẩmĐVTChưa VATCó VAT
249Cáp CXV/DSTA-(3×1,5)m3909143000
250Cáp CXV/DSTA-(3×2,5)m5000055000
251Cáp CXV/DSTA-(3×4)m6636473000
252Cáp CXV/DSTA-(3×6)m90909100000
253Cáp CXV/DSTA-(3×10)m140909155000
254Cáp CXV/DSTA-(3×16)m204545225000
255Cáp CXV/DSTA-(3×25)m322727355000
256Cáp CXV/DSTA-(3×35)m436364480000
257Cáp CXV/DSTA-(3×50)m609091670000
258Cáp CXV/DSTA-(3×70)m854545940000
259Cáp CXV/DSTA-(3×95)m11363641250000
260Cáp CXV/DSTA-(3×120)m13845451523000
261Cáp CXV/DSTA-(3×150)m17272731900000
262Cáp CXV/DSTA-(3×185)m21636362380000
263Cáp CXV/DSTA-(3×240)m28363643120000
264Cáp CXV/DSTA-(3×300)m34545453800000
265Cáp CXV/DSTA-(3×400)m44545454900000

Cáp ngầm (3+1) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

TTTên sản phẩmĐVTChưa VATCó VAT
266Cáp CXV/DSTA-(3×2,5+1×1,5)m5545561000
267Cáp CXV/DSTA-(3×4+1×2,5)m8090989000
268Cáp CXV/DSTA-(3×6+1×4)m113636125000
269Cáp CXV/DSTA-(3×10+1×6)m163636180000
270Cáp CXV/DSTA-(3×16+1×10)m245455270000
271Cáp CXV/DSTA-(3×25+1×16)m352727388000
272Cáp CXV/DSTA-(3×35+1×25)m400000440000
273Cáp CXV/DSTA-(3×50+1×25)m454545500000
274Cáp CXV/DSTA-(3×70+1×35)m540909595000
275Cáp CXV/DSTA-(3×95+1×50)m754545830000
276Cáp CXV/DSTA-(3×120+1×70)m10000001100000
277Cáp CXV/DSTA-(3×150+1×95)m12727271400000
278Cáp CXV/DSTA-(3×185+1×95)m13727271510000
279Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×120)m18181822000000
280Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×150)m20454552250000
281Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×185)m24545452700000
282Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
283Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
284Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
285Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
286Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
287Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
288Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
289Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
290Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
291Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
292Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240)m26363642900000
293Cáp CXV/DSTA-(3×300+1×185)m43181824750000
294Cáp CXV/DSTA-(3×300+1×240)m45000004950000

Cáp ngầm 4 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) 

TTTên sản phẩmĐVTChưa VATCó VAT
295Cáp CXV/DSTA-(4×1,5)m4545550000
296Cáp CXV/DSTA-(4×2,5)m6181868000
297Cáp CXV/DSTA-(4×4)m8363692000
298Cáp CXV/DSTA-(4×6)m115455127000
299Cáp CXV/DSTA-(4×10)m179091197000
300Cáp CXV/DSTA-(4×16)m272727300000
301Cáp CXV/DSTA-(4×25)m436364480000
302Cáp CXV/DSTA-(4×35)m590909650000
303Cáp CXV/DSTA-(4×50)m863636950000
304Cáp CXV/DSTA-(4×70)m11545451270000
305Cáp CXV/DSTA-(4×95)m15909091750000
306Cáp CXV/DSTA-(4×120)m19545452150000
307Cáp CXV/DSTA-(4×150)m24090912650000
308Cáp CXV/DSTA-(4×185)m30181823320000
309Cáp CXV/DSTA-(4×240)m37727274150000
310Cáp CXV/DSTA-(4×300)m47409095215000
311Cáp CXV/DSTA-(4×400)m61363646750000

Cáp ngầm (3+2) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

TTTên sản phẩmĐVTChưa VATCó VAT
312Cáp CXV/DSTA-(3×2,5+2×1,5)m6636473000
313Cáp CXV/DSTA-(3×4+2×2,5)m91818101000
314Cáp CXV/DSTA-(3×6+2×4)m131818145000
315Cáp CXV/DSTA-(3×10+2×6)m163636180000
316Cáp CXV/DSTA-(3×16+2×10)m280000308000
317Cáp CXV/DSTA-(3×25+2×16)m436364473000
318Cáp CXV/DSTA-(3×35+2×25)m536364590000
319Cáp CXV/DSTA-(3×50+2×25)m634545698000
320Cáp CXV/DSTA-(3×70+2×35)m836364920000
321Cáp CXV/DSTA-(3×95+2×50)m10909091200000
322Cáp CXV/DSTA-(3×120+2×70)m13636361500000
323Cáp CXV/DSTA-(3×150+2×95)m15454551700000
324Cáp CXV/DSTA-(3×185+2×95)m18181822000000
325Cáp CXV/DSTA-(3×95+2×70)m15636361720000
326Cáp CXV/DSTA-(3×120+2×70)m18363642020000
327Cáp CXV/DSTA-(3×150+2×95)m20454552270000
328Cáp CXV/DSTA-(3×185+2×95)m22545452500000
329Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×120)m25454552820000
330Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×150)m27363643030000
331Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×185)m29690913290000
332Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240)m31545453500000
333Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240)m32909093650000
334Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240)m34727273850000
335Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240)m36909094090000
336Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240)m38290914230000
337Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×185)m40272734430000
338Cáp CXV/DSTA-(3×300+2×185)m46363645100000
339Cáp CXV/DSTA-(3×300+2×240)m50136365510000

Bảng giá dây điện dân dụng bọc PVC Trần Phú

(Thời gian áp dụng: từ ngày 01/07/2024)

Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3 / IEC 60227-5

Điện áp sử dụng: 300/500V ; 450/750V

Quy cách sản phẩm: Cu/ PVC; Cu/ PVC/ PVC

bảng giá dây điện trần phú
Bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú

Dây đơn – Cu/PVC

TTTên sản phẩmCấp điện ápKết cấu ruột dẫnĐVTGiá bán buônGiá bán lẻ
1VCm – Đơn 1×0,75300/500V24/0,2m39804378
2VCm – Đơn 1×1,0300/500V32/0,2m51005610
3VCm – Đơn 1×1,5450/750V30/0,25m75308283
4VCm – Đơn 1×2,5450/750V50/0,25m1242013643
5VCm – Đơn 1×4,0450/750V80/0,25m1880020668
6VCm – Đơn 1×6,0450/750V120/0,25m2794030734
7VCm – Đơn 1×10,0450/750V200/0,25m4945054450

Dây dẹt – Cu/PVC/PVC

TTTên sản phẩmCấp điện ápKết cấu ruột dẫnĐVTGiá bán buônGiá bán lẻ
8VCm-D – Dẹt 2×0,75300/500V24/0,2m913010043
9VCm-D – Dẹt 2×1,0300/500V32/0,2m1170012870
10VCm-D – Dẹt 2×1,5300/500V30/0,25m1660018260
11VCm-D – Dẹt 2×2,5300/500V50/0,25m2600028600
12VCm-D – Dẹt 2×4,0300/500V80/0,25m3970043670
13VCm-D – Dẹt 2×6,0300/500V120/0,25m5874064614
14VCm-D – Dẹt 2×0,75300/500V24/0,2m1353014883

Dây Xúp – Cu/PVC

TTTên sản phẩmCấp điện ápKết cấu ruột dẫnĐVTGiá bán buônGiá bán lẻ
15VCm-X – Xúp 2×0,75300/500V24/0,2m78108591

Bảng giá dây tròn (2,3,4) ruột mềm Cu/PVC/PVC Trần Phú

Dây ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

TTTên sản phẩmCấp điện ápKết cấu ruột dẫnĐVTGiá bán buônGiá bán lẻ
16VCm-T – Tròn 2×0,75300/500V24/0,2m1034011374
17VCm-T – Tròn 2×1,0300/500V32/0,2m1265013915
18VCm-T – Tròn 2×1,5300/500V30/0,25m1760019360
19VCm-T – Tròn 2×2,5300/500V50/0,25m2883031713
20VCm-T – Tròn 2×4,0300/500V80/0,25m4323047553
21VCm-T – Tròn 2×6,0300/500V120/0,25m6420070242
22VCm-T – Tròn 3×0,75300/500V24/0,2m1452015972
23VCm-T – Tròn 3×1,0300/500V32/0,2m1793019723
24VCm-T – Tròn 3×1,5300/500V30/0,25m2593028523
25VCm-T – Tròn 3×2,5300/500V50/0,25m4081044891
26VCm-T – Tròn 3×4,0300/500V80/0,25m6171067881
27VCm-T – Tròn 3×6,0300/500V120/0,25m92190101519
28VCm-T – Tròn 4×0,75300/500V24/0,2m1871020691
29VCm-T – Tròn 4×1,0300/500V32/0,2m2351025861
30VCm-T – Tròn 4×1,5300/500V30/0,25m3673040403
31VCm-T – Tròn 4×2,5300/500V50/0,25m5302058322
32VCm-T – Tròn 4×4,0300/500V80/0,25m8085088932
33VCm-T – Tròn 4×6,0300/500V120/0,25m119900131890

bảng giá dây điện trần phú

Bảng giá dây đơn 7 sợi bọc nhựa PVC Trần Phú

Tiêu chuẩn áp dụng: AS – NZS 5000.1

Điện áp sử dụng: 0.6/1Kv

Quy cách sản phẩm: Cu/ PVC, ruột đồng, cách điện PVC

TTTên sản phẩmCấp điện ápKết cấu ruột dẫnĐVTGiá bán buônGiá bán lẻ
1CV – Đơn 1×1,50,6/1kV7/0,52m77008470
2CV – Đơn 1×2,50,6/1kV7/0,67m1243013673
3CV – Đơn 1×4,00,6/1kV7/0,85m1903020933
4CV – Đơn 1×6,00,6/1kV7/1,04m2805030855
bảng giá dây điện trần phú
Dây đơn 7 sợi bọc nhựa PVC

Lưu ý: Giá có thể dao động tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ Điện Nước Nhật Minh để nhận báo giá ưu đãi và chiết khấu tốt nhất cho công trình của bạn.

Địa chỉ mua dây điện Trần Phú chính hãng, giá tốt

Điện Nước Nhật Minh tự hào là một trong những địa chỉ hàng đầu được đông đảo khách hàng cá nhân, thợ điện và các nhà thầu xây dựng tin tưởng lựa chọn khi có nhu cầu mua dây điện Trần Phú chính hãng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư ngành điện nước, Điện Nước Nhật Minh cam kết mang đến cho quý khách hàng:

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết mọi sản phẩm dây cáp điện Trần Phú là hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng từ ngày giao hàng, đầy đủ tem mác, bao bì theo tiêu chuẩn từ nhà sản xuất
  • Giá cả cạnh tranh và chiết khấu hấp dẫn: Chính sách giá tốt nhất đến khách hàng, nhiều chương trình ưu đãi, chiết khấu đặc biệt, Liên hệ trực tiếp với Nhật Minh để nhận báo giá tốt nhất
  • Đa dạng chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu: Đảm bảo nguồn hãng lớn, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu khách hàng
  • Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ nhân viên bán hàng và ký thuật viên của Điện Nước Nhật Minh am hiểu sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ tư vấn khách hàng.
  • Dịch vụ khách hàng chu đáo: Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng tại khu vực Hà Nội và các tỉnh lân cận. Chính sách đổi trả linh hoạt nếu sản phẩm bị lỗi.
Dây cáp điện Trần Phú
Điện Nước Nhật Minh – Đại lý cung cấp dây và cáp điện Trần Phú

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Số 42 Dãy D11 Khu đô thị Geleximco – Lê Trọng Tấn – Hà Đông – Hà Nội
  • Điện thoại: 0978884448 & 0982268338
  • Email: nhatminhdiennuoc@gmail.com
  • Website: https://diennuocnhatminh.com/

Những câu hỏi thường gặp khách hàng về dây điện Trần Phú

1. Dây điện Trần Phú 1×2.5 giá bao nhiêu 1m?

Dây điện Trần Phú 1×2.5 hiện có giá khoảng 13.000đ/m. Đây là loại dây đồng mềm, một lõi, được bọc hai lớp nhựa PVC cách điện, thường được lựa chọn cho hệ thống điện dân dụng nhờ tính an toàn và độ bền cao.

2. Giá dây điện Trần Phú 2×2.5 bao nhiêu?

Dây điện Trần Phú 2×2.5 đang có giá khoảng 24.000đ/m. Đây là dòng dây đôi phổ biến trong các công trình điện gia đình, lõi đồng dẫn điện tốt, bên ngoài phủ hai lớp cách điện PVC, phù hợp để lắp đặt cho nhiều thiết bị điện trong nhà.

3. Dây điện Trần Phú 2×4 có giá bao nhiêu?

Dây điện Trần Phú 2×4 có mức giá khoảng 38.000đ/m. Sản phẩm này thuộc loại dây đôi tiết diện lớn hơn, thường được dùng để kết nối nguồn điện cho các thiết bị công suất cao như điều hòa, máy giặt, tủ lạnh hay tivi, đảm bảo truyền tải điện ổn định và an toàn.

Điện Nước Nhật Minh xin chân thành cảm ơn Quý khách đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Rất mong tiếp tục nhận được những ý kiến đóng góp quý báu để công ty ngày càng hoàn thiện, phục vụ khách hàng tốt hơn.

Liên hệ chúng tôi