Nếu bạn đang tìm kiếm dây điện chất lượng cao cho công trình, thì dây điện Trần Phú chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu. Sản phẩm nổi bật với khả năng dẫn điện ổn định, độ an toàn vượt trội và tuổi thọ lâu dài, mang lại hiệu quả truyền tải điện năng tối ưu và giảm thiểu chi phí bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Với công nghệ sản xuất hiện đại kết hợp vật liệu bền chắc, dây điện Trần Phú đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn khắt khe, đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng trong cả môi trường dân dụng và công nghiệp.
Điện Nước Nhật Minh là nhà phân phối chính hãng dây và cáp điện Trần Phú. Cung cấp đến khách hàng sản phẩm chính hãng 100% với chất lượng đạt chuẩn quốc gia. Chúng tôi cam kết mang đến mức giá cạnh tranh nhất thị trường, không đi kèm ràng buộc phức tạp, giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa và an tâm sử dụng.
Dưới dây là bảng giá niêm yết được cung cấp trực tiếp từ Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú. Vui lòng liên hệ 0978 884 448 để nhận được mức chiết khấu ưu đãi nhất.
Bảng giá dây và cáp điện Trần Phú mới nhất 2025
Bảng giá dây điện Trần Phú áp dụng từ ngày 01/07/2024 đã được cập nhật. Với gần 60 năm kinh nghiệm sản xuất dây và cáp điện, Cơ Điện Trần Phú luôn khẳng định vị thế hàng đầu, đạt nhiều giải thưởng uy tín trong nước và quốc tế. Quý khách có thể tham khảo chi tiết giá bán để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình.
Bảng giá dây cáp điện hạ thế Trần Phú
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 ( IEC 60228), AS- NZS 5000.1
Điện áp sử dụng: 0,6/1kV








Cáp Đơn – Hạ Thế (Cu/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
1 | Cáp CV-10 | m | 36818 | 40500 |
2 | Cáp CV-16 | m | 60000 | 66000 |
3 | Cáp CV-25 | m | 95455 | 105000 |
4 | Cáp CV-35 | m | 130909 | 144000 |
5 | Cáp CV-50 | m | 181818 | 200000 |
6 | Cáp CV-70 | m | 256364 | 282000 |
7 | Cáp CV-95 | m | 351818 | 387000 |
8 | Cáp CV-120 | m | 463636 | 510000 |
9 | Cáp CV-150 | m | 627273 | 690000 |
10 | Cáp CV-185 | m | 690909 | 760000 |
11 | Cáp CV-240 | m | 899727 | 989700 |
12 | Cáp CV-300 | m | 1101364 | 1211500 |
13 | Cáp CV-400 | m | 1416091 | 1557700 |
Cáp 1 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
14 | Cáp CVV-(1×2,5) | m | 13045 | 14350 |
15 | Cáp CVV-(1×4) | m | 19000 | 20900 |
16 | Cáp CVV-(1×6) | m | 26727 | 29400 |
17 | Cáp CVV-(1×10) | m | 39364 | 43300 |
18 | Cáp CVV-(1×16) | m | 63273 | 69600 |
19 | Cáp CVV-(1×25) | m | 101364 | 111500 |
20 | Cáp CVV-(1×35) | m | 138091 | 151000 |
21 | Cáp CVV-(1×50) | m | 186364 | 205000 |
22 | Cáp CVV-(1×70) | m | 263636 | 290000 |
23 | Cáp CVV-(1×95) | m | 360182 | 405000 |
24 | Cáp CVV-(1×120) | m | 462727 | 509000 |
25 | Cáp CVV-(1×150) | m | 580909 | 639000 |
26 | Cáp CVV-(1×185) | m | 729091 | 802000 |
27 | Cáp CVV-(1×240) | m | 914182 | 1005600 |
28 | Cáp CVV-(1×300) | m | 1206364 | 1327000 |
29 | Cáp CVV-(1×400) | m | 1504545 | 1655000 |
Cáp 2 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
30 | Cáp CVV-(2×2,5) | m | 24091 | 26500 |
31 | Cáp CVV-(2×4) | m | 38455 | 42300 |
32 | Cáp CVV-(2×6) | m | 53636 | 58900 |
33 | Cáp CVV-(2×10) | m | 81091 | 89200 |
34 | Cáp CVV-(2×16) | m | 137727 | 151500 |
35 | Cáp CVV-(2×25) | m | 201273 | 221400 |
36 | Cáp CVV-(2×35) | m | 284364 | 312800 |
37 | Cáp CVV-(2×50) | m | 384727 | 423200 |
38 | Cáp CVV-(2×70) | m | 529636 | 582600 |
39 | Cáp CVV-(2×95) | m | 724909 | 797400 |
40 | Cáp CVV-(2×120) | m | 890545 | 979600 |
41 | Cáp CVV-(2×150) | m | 1056364 | 1162000 |
42 | Cáp CVV-(2×185) | m | 1318182 | 1443000 |
43 | Cáp CVV-(2×240) | m | 1715455 | 1887000 |
44 | Cáp CVV-(2×300) | m | 2190909 | 2410000 |
45 | Cáp CVV-(2×400) | m | 2740000 | 3014000 |
Cáp 3 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
46 | Cáp CVV-(3×2,5) | m | 34545 | 38000 |
47 | Cáp CVV-(3×4) | m | 56636 | 62300 |
48 | Cáp CVV-(3×6) | m | 78727 | 86600 |
49 | Cáp CVV-(3×10) | m | 117545 | 129300 |
50 | Cáp CVV-(3×16) | m | 184545 | 203000 |
51 | Cáp CVV-(3×25) | m | 288182 | 317000 |
52 | Cáp CVV-(3×35) | m | 388182 | 427000 |
53 | Cáp CVV-(3×50) | m | 566364 | 623000 |
54 | Cáp CVV-(3×70) | m | 744545 | 819000 |
55 | Cáp CVV-(3×95) | m | 1007273 | 1108000 |
56 | Cáp CVV-(3×120) | m | 1259091 | 1385000 |
57 | Cáp CVV-(3×150) | m | 1620000 | 1782000 |
58 | Cáp CVV-(3×185) | m | 1954545 | 2150000 |
59 | Cáp CVV-(3×240) | m | 2274455 | 2502000 |
60 | Cáp CVV-(3×300) | m | 3227273 | 3550000 |
Cáp (3+1) lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
61 | Cáp CVV-(3×2,5+1×1,5) | m | 49364 | 54300 |
62 | Cáp CVV-(3×4+1×2,5) | m | 72364 | 79600 |
63 | Cáp CVV-(3×6+1×4) | m | 100909 | 111000 |
64 | Cáp CVV-(3×10+1×6) | m | 155000 | 170500 |
65 | Cáp CVV-(3×16+1×10) | m | 233636 | 258900 |
66 | Cáp CVV-(3×25+1×16) | m | 397273 | 437000 |
67 | Cáp CVV-(3×35+1×16) | m | 521636 | 573800 |
68 | Cáp CVV-(3×50+1×25) | m | 534000 | 587400 |
69 | Cáp CVV-(3×70+1×35) | m | 728182 | 801000 |
70 | Cáp CVV-(3×95+1×50) | m | 771818 | 849000 |
71 | Cáp CVV-(3×120+1×70) | m | 1009091 | 1100000 |
72 | Cáp CVV-(3×150+1×70) | m | 1100000 | 1210000 |
73 | Cáp CVV-(3×185+1×95) | m | 1238636 | 1362500 |
74 | Cáp CVV-(3×240+1×120) | m | 1312545 | 1444000 |
75 | Cáp CVV-(3×240+1×120) | m | 1568182 | 1725000 |
76 | Cáp CVV-(3×240+1×150) | m | 1670455 | 1837500 |
77 | Cáp CVV-(3×150+1×70) | m | 1886364 | 2075000 |
78 | Cáp CVV-(3×185+1×95) | m | 1994545 | 2194000 |
79 | Cáp CVV-(3×240+1×120) | m | 2079545 | 2287500 |
80 | Cáp CVV-(3×185+1×95) | m | 2386364 | 2625000 |
81 | Cáp CVV-(3×185+1×120) | m | 2494364 | 2743800 |
82 | Cáp CVV-(3×185+1×150) | m | 2595455 | 2855000 |
83 | Cáp CVV-(3×240+1×120) | m | 3098182 | 4088000 |
84 | Cáp CVV-(3×240+1×150) | m | 3215455 | 3537000 |
85 | Cáp CVV-(3×240+1×185) | m | 3348182 | 3683000 |
86 | Cáp CVV-(3×300+1×185) | m | 3879091 | 4267000 |
87 | Cáp CVV-(3×300+1×185) | m | 4011818 | 4413000 |
88 | Cáp CVV-(3×300+1×240) | m | 4218182 | 4640000 |
Cáp 4 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
89 | Cáp CVV-(4×2,5) | m | 21091 | 23200 |
90 | Cáp CVV-(4×4) | m | 33636 | 37000 |
91 | Cáp CVV-(4×6) | m | 50909 | 56000 |
92 | Cáp CVV-(4×10) | m | 83636 | 92000 |
93 | Cáp CVV-(4×16) | m | 130000 | 143000 |
94 | Cáp CVV-(4×25) | m | 209091 | 230000 |
95 | Cáp CVV-(4×35) | m | 305455 | 336000 |
96 | Cáp CVV-(4×50) | m | 418182 | 460000 |
97 | Cáp CVV-(4×70) | m | 600000 | 660000 |
98 | Cáp CVV-(4×95) | m | 818182 | 900000 |
99 | Cáp CVV-(4×120) | m | 1090909 | 1200000 |
100 | Cáp CVV-(4×150) | m | 1363636 | 1500000 |
101 | Cáp CVV-(4×185) | m | 1681818 | 1850000 |
102 | Cáp CVV-(4×240) | m | 2181818 | 2400000 |
103 | Cáp CVV-(4×300) | m | 2818182 | 3100000 |
Cáp 1 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
104 | Cáp CXV-(1×1,5) | m | 7818 | 8600 |
105 | Cáp CXV-(1×2,5) | m | 11818 | 13000 |
106 | Cáp CXV-(1×4) | m | 18091 | 19900 |
107 | Cáp CXV-(1×6) | m | 26273 | 28900 |
108 | Cáp CXV-(1×10) | m | 40901 | 44100 |
109 | Cáp CXV-(1×16) | m | 62364 | 68600 |
110 | Cáp CXV-(1×25) | m | 99091 | 109000 |
111 | Cáp CXV-(1×35) | m | 135455 | 149000 |
112 | Cáp CXV-(1×50) | m | 186364 | 205000 |
113 | Cáp CXV-(1×70) | m | 263636 | 290000 |
114 | Cáp CXV-(1×95) | m | 368091 | 404900 |
115 | Cáp CXV-(1×120) | m | 455455 | 501000 |
116 | Cáp CXV-(1×150) | m | 570909 | 628000 |
117 | Cáp CXV-(1×185) | m | 717273 | 789000 |
118 | Cáp CXV-(1×240) | m | 900000 | 990000 |
119 | Cáp CXV-(1×300) | m | 1180000 | 1298000 |
120 | Cáp CXV-(1×400) | m | 1531818 | 1685000 |
Cáp 2 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
121 | Cáp CXV-(2×1,5) | m | 17364 | 19100 |
122 | Cáp CXV-(2×2,5) | m | 26909 | 29600 |
123 | Cáp CXV-(2×4) | m | 38182 | 42000 |
124 | Cáp CXV-(2×6) | m | 55455 | 61000 |
125 | Cáp CXV-(2×10) | m | 85455 | 94000 |
126 | Cáp CXV-(2×16) | m | 131182 | 144300 |
127 | Cáp CXV-(2×25) | m | 200000 | 220000 |
128 | Cáp CXV-(2×35) | m | 272273 | 299500 |
129 | Cáp CXV-(2×50) | m | 372727 | 410000 |
130 | Cáp CXV-(2×70) | m | 540909 | 595000 |
131 | Cáp CXV-(2×95) | m | 738182 | 812000 |
132 | Cáp CXV-(2×120) | m | 900000 | 990000 |
133 | Cáp CXV-(2×150) | m | 1123636 | 1236000 |
Cáp 3 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
134 | Cáp CXV-(3×1,5) | m | 26818 | 29500 |
135 | Cáp CXV-(3×2,5) | m | 36818 | 40500 |
136 | Cáp CXV-(3×4) | m | 56364 | 62000 |
137 | Cáp CXV-(3×6) | m | 80818 | 88900 |
138 | Cáp CXV-(3×10) | m | 125909 | 138500 |
139 | Cáp CXV-(3×16) | m | 188818 | 207700 |
140 | Cáp CXV-(3×25) | m | 300273 | 330300 |
141 | Cáp CXV-(3×35) | m | 408364 | 449200 |
142 | Cáp CXV-(3×50) | m | 572727 | 630000 |
143 | Cáp CXV-(3×70) | m | 800000 | 880000 |
144 | Cáp CXV-(3×95) | m | 1071818 | 1179000 |
145 | Cáp CXV-(3×120) | m | 1326364 | 1459000 |
146 | Cáp CXV-(3×150) | m | 1665455 | 1832000 |
147 | Cáp CXV-(3×185) | m | 2090909 | 2300000 |
148 | Cáp CXV-(3×240) | m | 2754545 | 3030000 |
149 | Cáp CXV-(3×300) | m | 3440909 | 3785000 |
150 | Cáp CXV-(3×400) | m | 4447273 | 4892000 |
Cáp (3+1) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
151 | Cáp CXV-(3×2,5+1×1,5) | m | 45091 | 49600 |
152 | Cáp CXV-(3×4+1×2,5) | m | 66091 | 72700 |
153 | Cáp CXV-(3×6+1×4) | m | 95455 | 105000 |
154 | Cáp CXV-(3×10+1×6) | m | 146909 | 161600 |
155 | Cáp CXV-(3×16+1×10) | m | 227273 | 250000 |
156 | Cáp CXV-(3×25+1×10) | m | 325000 | 357500 |
157 | Cáp CXV-(3×25+1×16) | m | 368182 | 405000 |
158 | Cáp CXV-(3×35+1×16) | m | 470909 | 518000 |
159 | Cáp CXV-(3×35+1×25) | m | 527273 | 580000 |
160 | Cáp CXV-(3×50+1×25) | m | 645455 | 710000 |
161 | Cáp CXV-(3×70+1×35) | m | 948182 | 1043000 |
162 | Cáp CXV-(3×70+1×50) | m | 990909 | 1090000 |
163 | Cáp CXV-(3×95+1×50) | m | 1308182 | 1440000 |
164 | Cáp CXV-(3×95+1×70) | m | 1381818 | 1520000 |
165 | Cáp CXV-(3×120+1×70) | m | 1640909 | 1805000 |
166 | Cáp CXV-(3×120+1×95) | m | 1736364 | 1910000 |
167 | Cáp CXV-(3×150+1×70) | m | 1990000 | 2189000 |
168 | Cáp CXV-(3×150+1×95) | m | 2089091 | 2298000 |
169 | Cáp CXV-(3×150+1×120) | m | 2200000 | 2420000 |
170 | Cáp CXV-(3×185+1×95) | m | 2525455 | 2778000 |
171 | Cáp CXV-(3×185+1×120) | m | 2613636 | 2875000 |
172 | Cáp CXV-(3×240+1×120) | m | 2745455 | 3020000 |
173 | Cáp CXV-(3×240+1×150) | m | 3127273 | 3440000 |
174 | Cáp CXV-(3×240+1×185) | m | 3280909 | 3609000 |
175 | Cáp CXV-(3×240+1×185) | m | 3280909 | 3609000 |
176 | Cáp CXV-(3×240+1×185) | m | 3736364 | 4100000 |
177 | Cáp CXV-(3×300+1×150) | m | 3954545 | 4350000 |
178 | Cáp CXV-(3×300+1×185) | m | 4281818 | 4710000 |
179 | Cáp CXV-(3×300+1×240) | m | 4327273 | 4760000 |
Cáp 4 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
180 | Cáp CXV-(4×1,5) | m | 33636 | 37000 |
181 | Cáp CXV-(4×2,5) | m | 50000 | 55000 |
182 | Cáp CXV-(4×4) | m | 95455 | 105000 |
183 | Cáp CXV-(4×6) | m | 104545 | 115000 |
184 | Cáp CXV-(4×10) | m | 163636 | 180000 |
185 | Cáp CXV-(4×16) | m | 250000 | 275000 |
186 | Cáp CXV-(4×25) | m | 400000 | 440000 |
187 | Cáp CXV-(4×35) | m | 554545 | 610000 |
188 | Cáp CXV-(4×50) | m | 754545 | 830000 |
189 | Cáp CXV-(4×70) | m | 1081818 | 1190000 |
190 | Cáp CXV-(4×95) | m | 1477273 | 1625000 |
191 | Cáp CXV-(4×120) | m | 1827273 | 2010000 |
192 | Cáp CXV-(4×150) | m | 2294545 | 2524000 |
193 | Cáp CXV-(4×240) | m | 2875455 | 3163000 |
194 | Cáp CXV-(4×300) | m | 3610909 | 3972000 |
195 | Cáp CXV-(4×400) | m | 4585455 | 5044000 |
196 | Cáp CXV-(4×400) | m | 5943636 | 6538000 |
Cáp (3+2) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
197 | Cáp CXV-(3×2,5+2×1,5) | m | 53455 | 58800 |
198 | Cáp CXV-(3×4+2×2,5) | m | 78727 | 86600 |
199 | Cáp CXV-(3×6+2×4) | m | 112545 | 123800 |
200 | Cáp CXV-(3×10+2×6) | m | 171818 | 189000 |
201 | Cáp CXV-(3×16+2×10) | m | 267273 | 294000 |
202 | Cáp CXV-(3×25+2×16) | m | 402727 | 443000 |
203 | Cáp CXV-(3×35+2×16) | m | 512727 | 564000 |
204 | Cáp CXV-(3×35+2×25) | m | 577273 | 635000 |
205 | Cáp CXV-(3×50+2×25) | m | 721818 | 794000 |
206 | Cáp CXV-(3×70+2×35) | m | 793636 | 873000 |
207 | Cáp CXV-(3×70+2×50) | m | 1009091 | 1110000 |
208 | Cáp CXV-(3×95+2×50) | m | 1081818 | 1190000 |
209 | Cáp CXV-(3×95+2×70) | m | 1356364 | 1492000 |
210 | Cáp CXV-(3×120+2×70) | m | 1493636 | 1643000 |
211 | Cáp CXV-(3×120+2×95) | m | 1718182 | 1890000 |
212 | Cáp CXV-(3×150+2×95) | m | 1950909 | 2146000 |
213 | Cáp CXV-(3×150+2×120) | m | 2066364 | 2273000 |
214 | Cáp CXV-(3×185+2×120) | m | 2265455 | 2492000 |
215 | Cáp CXV-(3×185+2×150) | m | 2422727 | 2665000 |
216 | Cáp CXV-(3×240+2×150) | m | 2639091 | 2903000 |
217 | Cáp CXV-(3×240+2×185) | m | 2812727 | 3094000 |
218 | Cáp CXV-(3×240+2×185) | m | 3029091 | 3332000 |
219 | Cáp CXV-(3×240+2×185) | m | 3389091 | 3728000 |
220 | Cáp CXV-(3×240+2×150) | m | 3605455 | 3960000 |
221 | Cáp CXV-(3×240+2×185) | m | 3865455 | 4252000 |
Cáp ngầm 1 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
225 | Cáp CXV/DATA-(1×25) | m | 113636 | 125000 |
226 | Cáp CXV/DATA-(1×35) | m | 150000 | 165000 |
227 | Cáp CXV/DATA-(1×50) | m | 200000 | 220000 |
228 | Cáp CXV/DATA-(1×70) | m | 290909 | 320000 |
229 | Cáp CXV/DATA-(1×95) | m | 486364 | 535000 |
230 | Cáp CXV/DATA-(1×120) | m | 540909 | 595000 |
231 | Cáp CXV/DATA-(1×150) | m | 681818 | 750000 |
232 | Cáp CXV/DATA-(1×185) | m | 836364 | 920000 |
233 | Cáp CXV/DATA-(1×240) | m | 1181818 | 1300000 |
234 | Cáp CXV/DATA-(1×300) | m | 1227273 | 1350000 |
235 | Cáp CXV/DATA-(1×400) | m | 1590909 | 1750000 |
Cáp ngầm 2 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
236 | Cáp CXV/DSTA-(2×1,5) | m | 27273 | 30000 |
237 | Cáp CXV/DSTA-(2×2,5) | m | 39091 | 43000 |
238 | Cáp CXV/DSTA-(2×4) | m | 50000 | 55000 |
239 | Cáp CXV/DSTA-(2×6) | m | 65455 | 72000 |
240 | Cáp CXV/DSTA-(2×10) | m | 94545 | 104000 |
241 | Cáp CXV/DSTA-(2×16) | m | 146364 | 161000 |
242 | Cáp CXV/DSTA-(2×25) | m | 218182 | 240000 |
243 | Cáp CXV/DSTA-(2×35) | m | 295455 | 325000 |
244 | Cáp CXV/DSTA-(2×50) | m | 390909 | 430000 |
245 | Cáp CXV/DSTA-(2×70) | m | 572727 | 630000 |
246 | Cáp CXV/DSTA-(2×95) | m | 736364 | 810000 |
247 | Cáp CXV/DSTA-(2×120) | m | 981818 | 1080000 |
248 | Cáp CXV/DSTA-(2×150) | m | 1181818 | 1300000 |
Cáp ngầm 3 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
249 | Cáp CXV/DSTA-(3×1,5) | m | 39091 | 43000 |
250 | Cáp CXV/DSTA-(3×2,5) | m | 50000 | 55000 |
251 | Cáp CXV/DSTA-(3×4) | m | 66364 | 73000 |
252 | Cáp CXV/DSTA-(3×6) | m | 90909 | 100000 |
253 | Cáp CXV/DSTA-(3×10) | m | 140909 | 155000 |
254 | Cáp CXV/DSTA-(3×16) | m | 204545 | 225000 |
255 | Cáp CXV/DSTA-(3×25) | m | 322727 | 355000 |
256 | Cáp CXV/DSTA-(3×35) | m | 436364 | 480000 |
257 | Cáp CXV/DSTA-(3×50) | m | 609091 | 670000 |
258 | Cáp CXV/DSTA-(3×70) | m | 854545 | 940000 |
259 | Cáp CXV/DSTA-(3×95) | m | 1136364 | 1250000 |
260 | Cáp CXV/DSTA-(3×120) | m | 1384545 | 1523000 |
261 | Cáp CXV/DSTA-(3×150) | m | 1727273 | 1900000 |
262 | Cáp CXV/DSTA-(3×185) | m | 2163636 | 2380000 |
263 | Cáp CXV/DSTA-(3×240) | m | 2836364 | 3120000 |
264 | Cáp CXV/DSTA-(3×300) | m | 3454545 | 3800000 |
265 | Cáp CXV/DSTA-(3×400) | m | 4454545 | 4900000 |
Cáp ngầm (3+1) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
266 | Cáp CXV/DSTA-(3×2,5+1×1,5) | m | 55455 | 61000 |
267 | Cáp CXV/DSTA-(3×4+1×2,5) | m | 80909 | 89000 |
268 | Cáp CXV/DSTA-(3×6+1×4) | m | 113636 | 125000 |
269 | Cáp CXV/DSTA-(3×10+1×6) | m | 163636 | 180000 |
270 | Cáp CXV/DSTA-(3×16+1×10) | m | 245455 | 270000 |
271 | Cáp CXV/DSTA-(3×25+1×16) | m | 352727 | 388000 |
272 | Cáp CXV/DSTA-(3×35+1×25) | m | 400000 | 440000 |
273 | Cáp CXV/DSTA-(3×50+1×25) | m | 454545 | 500000 |
274 | Cáp CXV/DSTA-(3×70+1×35) | m | 540909 | 595000 |
275 | Cáp CXV/DSTA-(3×95+1×50) | m | 754545 | 830000 |
276 | Cáp CXV/DSTA-(3×120+1×70) | m | 1000000 | 1100000 |
277 | Cáp CXV/DSTA-(3×150+1×95) | m | 1272727 | 1400000 |
278 | Cáp CXV/DSTA-(3×185+1×95) | m | 1372727 | 1510000 |
279 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×120) | m | 1818182 | 2000000 |
280 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×150) | m | 2045455 | 2250000 |
281 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×185) | m | 2454545 | 2700000 |
282 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
283 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
284 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
285 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
286 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
287 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
288 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
289 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
290 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
291 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
292 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
293 | Cáp CXV/DSTA-(3×300+1×185) | m | 4318182 | 4750000 |
294 | Cáp CXV/DSTA-(3×300+1×240) | m | 4500000 | 4950000 |
Cáp ngầm 4 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
295 | Cáp CXV/DSTA-(4×1,5) | m | 45455 | 50000 |
296 | Cáp CXV/DSTA-(4×2,5) | m | 61818 | 68000 |
297 | Cáp CXV/DSTA-(4×4) | m | 83636 | 92000 |
298 | Cáp CXV/DSTA-(4×6) | m | 115455 | 127000 |
299 | Cáp CXV/DSTA-(4×10) | m | 179091 | 197000 |
300 | Cáp CXV/DSTA-(4×16) | m | 272727 | 300000 |
301 | Cáp CXV/DSTA-(4×25) | m | 436364 | 480000 |
302 | Cáp CXV/DSTA-(4×35) | m | 590909 | 650000 |
303 | Cáp CXV/DSTA-(4×50) | m | 863636 | 950000 |
304 | Cáp CXV/DSTA-(4×70) | m | 1154545 | 1270000 |
305 | Cáp CXV/DSTA-(4×95) | m | 1590909 | 1750000 |
306 | Cáp CXV/DSTA-(4×120) | m | 1954545 | 2150000 |
307 | Cáp CXV/DSTA-(4×150) | m | 2409091 | 2650000 |
308 | Cáp CXV/DSTA-(4×185) | m | 3018182 | 3320000 |
309 | Cáp CXV/DSTA-(4×240) | m | 3772727 | 4150000 |
310 | Cáp CXV/DSTA-(4×300) | m | 4740909 | 5215000 |
311 | Cáp CXV/DSTA-(4×400) | m | 6136364 | 6750000 |
Cáp ngầm (3+2) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
312 | Cáp CXV/DSTA-(3×2,5+2×1,5) | m | 66364 | 73000 |
313 | Cáp CXV/DSTA-(3×4+2×2,5) | m | 91818 | 101000 |
314 | Cáp CXV/DSTA-(3×6+2×4) | m | 131818 | 145000 |
315 | Cáp CXV/DSTA-(3×10+2×6) | m | 163636 | 180000 |
316 | Cáp CXV/DSTA-(3×16+2×10) | m | 280000 | 308000 |
317 | Cáp CXV/DSTA-(3×25+2×16) | m | 436364 | 473000 |
318 | Cáp CXV/DSTA-(3×35+2×25) | m | 536364 | 590000 |
319 | Cáp CXV/DSTA-(3×50+2×25) | m | 634545 | 698000 |
320 | Cáp CXV/DSTA-(3×70+2×35) | m | 836364 | 920000 |
321 | Cáp CXV/DSTA-(3×95+2×50) | m | 1090909 | 1200000 |
322 | Cáp CXV/DSTA-(3×120+2×70) | m | 1363636 | 1500000 |
323 | Cáp CXV/DSTA-(3×150+2×95) | m | 1545455 | 1700000 |
324 | Cáp CXV/DSTA-(3×185+2×95) | m | 1818182 | 2000000 |
325 | Cáp CXV/DSTA-(3×95+2×70) | m | 1563636 | 1720000 |
326 | Cáp CXV/DSTA-(3×120+2×70) | m | 1836364 | 2020000 |
327 | Cáp CXV/DSTA-(3×150+2×95) | m | 2045455 | 2270000 |
328 | Cáp CXV/DSTA-(3×185+2×95) | m | 2254545 | 2500000 |
329 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×120) | m | 2545455 | 2820000 |
330 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×150) | m | 2736364 | 3030000 |
331 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×185) | m | 2969091 | 3290000 |
332 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3154545 | 3500000 |
333 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3290909 | 3650000 |
334 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3472727 | 3850000 |
335 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3690909 | 4090000 |
336 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3829091 | 4230000 |
337 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×185) | m | 4027273 | 4430000 |
338 | Cáp CXV/DSTA-(3×300+2×185) | m | 4636364 | 5100000 |
339 | Cáp CXV/DSTA-(3×300+2×240) | m | 5013636 | 5510000 |
Bảng giá dây điện dân dụng bọc PVC Trần Phú
(Thời gian áp dụng: từ ngày 01/07/2024)
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3 / IEC 60227-5
Điện áp sử dụng: 300/500V ; 450/750V
Quy cách sản phẩm: Cu/ PVC; Cu/ PVC/ PVC

Dây đơn – Cu/PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
1 | VCm – Đơn 1×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 3980 | 4378 |
2 | VCm – Đơn 1×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 5100 | 5610 |
3 | VCm – Đơn 1×1,5 | 450/750V | 30/0,25 | m | 7530 | 8283 |
4 | VCm – Đơn 1×2,5 | 450/750V | 50/0,25 | m | 12420 | 13643 |
5 | VCm – Đơn 1×4,0 | 450/750V | 80/0,25 | m | 18800 | 20668 |
6 | VCm – Đơn 1×6,0 | 450/750V | 120/0,25 | m | 27940 | 30734 |
7 | VCm – Đơn 1×10,0 | 450/750V | 200/0,25 | m | 49450 | 54450 |
Dây dẹt – Cu/PVC/PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
8 | VCm-D – Dẹt 2×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 9130 | 10043 |
9 | VCm-D – Dẹt 2×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 11700 | 12870 |
10 | VCm-D – Dẹt 2×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 16600 | 18260 |
11 | VCm-D – Dẹt 2×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 26000 | 28600 |
12 | VCm-D – Dẹt 2×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 39700 | 43670 |
13 | VCm-D – Dẹt 2×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 58740 | 64614 |
14 | VCm-D – Dẹt 2×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 13530 | 14883 |
Dây Xúp – Cu/PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
15 | VCm-X – Xúp 2×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 7810 | 8591 |
Bảng giá dây tròn (2,3,4) ruột mềm Cu/PVC/PVC Trần Phú
Dây ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
16 | VCm-T – Tròn 2×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 10340 | 11374 |
17 | VCm-T – Tròn 2×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 12650 | 13915 |
18 | VCm-T – Tròn 2×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 17600 | 19360 |
19 | VCm-T – Tròn 2×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 28830 | 31713 |
20 | VCm-T – Tròn 2×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 43230 | 47553 |
21 | VCm-T – Tròn 2×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 64200 | 70242 |
22 | VCm-T – Tròn 3×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 14520 | 15972 |
23 | VCm-T – Tròn 3×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 17930 | 19723 |
24 | VCm-T – Tròn 3×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 25930 | 28523 |
25 | VCm-T – Tròn 3×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 40810 | 44891 |
26 | VCm-T – Tròn 3×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 61710 | 67881 |
27 | VCm-T – Tròn 3×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 92190 | 101519 |
28 | VCm-T – Tròn 4×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 18710 | 20691 |
29 | VCm-T – Tròn 4×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 23510 | 25861 |
30 | VCm-T – Tròn 4×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 36730 | 40403 |
31 | VCm-T – Tròn 4×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 53020 | 58322 |
32 | VCm-T – Tròn 4×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 80850 | 88932 |
33 | VCm-T – Tròn 4×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 119900 | 131890 |
Bảng giá dây đơn 7 sợi bọc nhựa PVC Trần Phú
Tiêu chuẩn áp dụng: AS – NZS 5000.1
Điện áp sử dụng: 0.6/1Kv
Quy cách sản phẩm: Cu/ PVC, ruột đồng, cách điện PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
1 | CV – Đơn 1×1,5 | 0,6/1kV | 7/0,52 | m | 7700 | 8470 |
2 | CV – Đơn 1×2,5 | 0,6/1kV | 7/0,67 | m | 12430 | 13673 |
3 | CV – Đơn 1×4,0 | 0,6/1kV | 7/0,85 | m | 19030 | 20933 |
4 | CV – Đơn 1×6,0 | 0,6/1kV | 7/1,04 | m | 28050 | 30855 |

Lưu ý: Giá có thể dao động tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ Điện Nước Nhật Minh để nhận báo giá ưu đãi và chiết khấu tốt nhất cho công trình của bạn.
Địa chỉ mua dây điện Trần Phú chính hãng, giá tốt
Điện Nước Nhật Minh tự hào là một trong những địa chỉ hàng đầu được đông đảo khách hàng cá nhân, thợ điện và các nhà thầu xây dựng tin tưởng lựa chọn khi có nhu cầu mua dây điện Trần Phú chính hãng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư ngành điện nước, Điện Nước Nhật Minh cam kết mang đến cho quý khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết mọi sản phẩm dây cáp điện Trần Phú là hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng từ ngày giao hàng, đầy đủ tem mác, bao bì theo tiêu chuẩn từ nhà sản xuất
- Giá cả cạnh tranh và chiết khấu hấp dẫn: Chính sách giá tốt nhất đến khách hàng, nhiều chương trình ưu đãi, chiết khấu đặc biệt, Liên hệ trực tiếp với Nhật Minh để nhận báo giá tốt nhất
- Đa dạng chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu: Đảm bảo nguồn hãng lớn, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu khách hàng
- Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ nhân viên bán hàng và ký thuật viên của Điện Nước Nhật Minh am hiểu sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ tư vấn khách hàng.
- Dịch vụ khách hàng chu đáo: Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng tại khu vực Hà Nội và các tỉnh lân cận. Chính sách đổi trả linh hoạt nếu sản phẩm bị lỗi.

Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 42 Dãy D11 Khu đô thị Geleximco – Lê Trọng Tấn – Hà Đông – Hà Nội
- Điện thoại: 0978884448 & 0982268338
- Email: nhatminhdiennuoc@gmail.com
- Website: https://diennuocnhatminh.com/
Những câu hỏi thường gặp khách hàng về dây điện Trần Phú
1. Dây điện Trần Phú 1×2.5 giá bao nhiêu 1m?
Dây điện Trần Phú 1×2.5 hiện có giá khoảng 13.000đ/m. Đây là loại dây đồng mềm, một lõi, được bọc hai lớp nhựa PVC cách điện, thường được lựa chọn cho hệ thống điện dân dụng nhờ tính an toàn và độ bền cao.
2. Giá dây điện Trần Phú 2×2.5 bao nhiêu?
Dây điện Trần Phú 2×2.5 đang có giá khoảng 24.000đ/m. Đây là dòng dây đôi phổ biến trong các công trình điện gia đình, lõi đồng dẫn điện tốt, bên ngoài phủ hai lớp cách điện PVC, phù hợp để lắp đặt cho nhiều thiết bị điện trong nhà.
3. Dây điện Trần Phú 2×4 có giá bao nhiêu?
Dây điện Trần Phú 2×4 có mức giá khoảng 38.000đ/m. Sản phẩm này thuộc loại dây đôi tiết diện lớn hơn, thường được dùng để kết nối nguồn điện cho các thiết bị công suất cao như điều hòa, máy giặt, tủ lạnh hay tivi, đảm bảo truyền tải điện ổn định và an toàn.
Điện Nước Nhật Minh xin chân thành cảm ơn Quý khách đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Rất mong tiếp tục nhận được những ý kiến đóng góp quý báu để công ty ngày càng hoàn thiện, phục vụ khách hàng tốt hơn.
Liên hệ chúng tôi