Nếu bạn đang tìm kiếm dây và cáp điện chất lượng cao, an toàn và giá hợp lý cho công trình, thì Điện Nước Nhật Minh chính là địa chỉ đáng tin cậy hàng đầu hiện nay. Là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm dây điện Trần Phú, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp truyền tải điện hiệu quả – bền bỉ – tiết kiệm, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế (IEC, TCVN).
Trong bài viết này, Điện Nước Nhật Minh sẽ giúp bạn hiểu rõ ưu điểm nổi bật của dây điện Trần Phú, cập nhật bảng giá mới nhất năm 2025 và tư vấn cách chọn sản phẩm phù hợp cho từng loại công trình. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng chính xác, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn điện lâu dài.
Tổng quan dây điện Trần Phú
Tiền thân là Xí nghiệp cơ khí Trần Phú, doanh nghiệp được thành lập từ năm 1966. Trải qua gần 60 năm xây dựng và phát triển không ngừng, Cơ điện Trần Phú đã vươn mình trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất dây và cáp điện.
Với bề dày kinh nghiệm và năng lực sản xuất vượt trội, công ty luôn khẳng định vị thế tiên phong, đồng thời liên tục đạt nhiều giải thưởng danh giá trong nước và quốc tế, thể hiện chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu.
Hiện nay, Trần Phú cung cấp đa dạng các dòng dây và cáp điện chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt và phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau. Khách hàng có thể tham khảo bảng giá chi tiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

Ưu điểm của dây điện Trần Phú
Lõi đồng tinh khiết 99,99% – 99,999%
Sử dụng lõi đồng nguyên chất chất lượng cao, giúp truyền dẫn điện mạnh mẽ, ổn định và giảm hao tổn điện năng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài cho hệ thống điện.
Vỏ cách điện PVC cao cấp
Được bọc bằng lớp nhựa PVC chịu nhiệt lên đến 70°C, có khả năng chống cháy lan, kháng mài mòn, chịu ẩm tốt và thích nghi với môi trường làm việc khắc nghiệt.
Đạt chuẩn chất lượng quốc tế
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC và TCVN, kèm theo nhiều chứng nhận uy tín, đảm bảo an toàn và hiệu suất sử dụng cao.
Đa dạng chủng loại, linh hoạt thi công
Cung cấp nhiều dòng sản phẩm như: dây đơn, dây đôi, dây mềm, dây chịu nhiệt, dây chống cháy và các loại cáp điện chuyên dụng. Thiết kế đa dạng dạng dẹt dễ đi ống, dạng tròn chắc chắn, dây xúp linh hoạt, giúp dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau.
Độ bền cao, tiết kiệm bảo trì
Dây có khả năng chịu mài mòn, chịu uốn cong, chống ẩm tốt, giúp dễ thi công trong ống hoặc không gian hẹp, đồng thời giảm chi phí sửa chữa, thay thế về sau.

Bảng giá dây và cáp điện Trần Phú mới nhất 2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết được cung cấp trực tiếp từ Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú, được cập nhật áp dụng từ ngày 01/07/2024
Bảng giá dây cáp điện hạ thế Trần Phú
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 ( IEC 60228), AS- NZS 5000.1
Điện áp sử dụng: 0,6/1kV








Cáp Đơn – Hạ Thế (Cu/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
1 | Cáp CV-10 | m | 36818 | 40500 |
2 | Cáp CV-16 | m | 60000 | 66000 |
3 | Cáp CV-25 | m | 95455 | 105000 |
4 | Cáp CV-35 | m | 130909 | 144000 |
5 | Cáp CV-50 | m | 181818 | 200000 |
6 | Cáp CV-70 | m | 256364 | 282000 |
7 | Cáp CV-95 | m | 351818 | 387000 |
8 | Cáp CV-120 | m | 463636 | 510000 |
9 | Cáp CV-150 | m | 627273 | 690000 |
10 | Cáp CV-185 | m | 690909 | 760000 |
11 | Cáp CV-240 | m | 899727 | 989700 |
12 | Cáp CV-300 | m | 1101364 | 1211500 |
13 | Cáp CV-400 | m | 1416091 | 1557700 |
Cáp 1 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
14 | Cáp CVV-(1×2,5) | m | 13045 | 14350 |
15 | Cáp CVV-(1×4) | m | 19000 | 20900 |
16 | Cáp CVV-(1×6) | m | 26727 | 29400 |
17 | Cáp CVV-(1×10) | m | 39364 | 43300 |
18 | Cáp CVV-(1×16) | m | 63273 | 69600 |
19 | Cáp CVV-(1×25) | m | 101364 | 111500 |
20 | Cáp CVV-(1×35) | m | 138091 | 151000 |
21 | Cáp CVV-(1×50) | m | 186364 | 205000 |
22 | Cáp CVV-(1×70) | m | 263636 | 290000 |
23 | Cáp CVV-(1×95) | m | 360182 | 405000 |
24 | Cáp CVV-(1×120) | m | 462727 | 509000 |
25 | Cáp CVV-(1×150) | m | 580909 | 639000 |
26 | Cáp CVV-(1×185) | m | 729091 | 802000 |
27 | Cáp CVV-(1×240) | m | 914182 | 1005600 |
28 | Cáp CVV-(1×300) | m | 1206364 | 1327000 |
29 | Cáp CVV-(1×400) | m | 1504545 | 1655000 |
Cáp 2 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
30 | Cáp CVV-(2×2,5) | m | 24091 | 26500 |
31 | Cáp CVV-(2×4) | m | 38455 | 42300 |
32 | Cáp CVV-(2×6) | m | 53636 | 58900 |
33 | Cáp CVV-(2×10) | m | 81091 | 89200 |
34 | Cáp CVV-(2×16) | m | 137727 | 151500 |
35 | Cáp CVV-(2×25) | m | 201273 | 221400 |
36 | Cáp CVV-(2×35) | m | 284364 | 312800 |
37 | Cáp CVV-(2×50) | m | 384727 | 423200 |
38 | Cáp CVV-(2×70) | m | 529636 | 582600 |
39 | Cáp CVV-(2×95) | m | 724909 | 797400 |
40 | Cáp CVV-(2×120) | m | 890545 | 979600 |
41 | Cáp CVV-(2×150) | m | 1056364 | 1162000 |
42 | Cáp CVV-(2×185) | m | 1318182 | 1443000 |
43 | Cáp CVV-(2×240) | m | 1715455 | 1887000 |
44 | Cáp CVV-(2×300) | m | 2190909 | 2410000 |
45 | Cáp CVV-(2×400) | m | 2740000 | 3014000 |
Cáp 3 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
46 | Cáp CVV-(3×2,5) | m | 34545 | 38000 |
47 | Cáp CVV-(3×4) | m | 56636 | 62300 |
48 | Cáp CVV-(3×6) | m | 78727 | 86600 |
49 | Cáp CVV-(3×10) | m | 117545 | 129300 |
50 | Cáp CVV-(3×16) | m | 184545 | 203000 |
51 | Cáp CVV-(3×25) | m | 288182 | 317000 |
52 | Cáp CVV-(3×35) | m | 388182 | 427000 |
53 | Cáp CVV-(3×50) | m | 566364 | 623000 |
54 | Cáp CVV-(3×70) | m | 744545 | 819000 |
55 | Cáp CVV-(3×95) | m | 1007273 | 1108000 |
56 | Cáp CVV-(3×120) | m | 1259091 | 1385000 |
57 | Cáp CVV-(3×150) | m | 1620000 | 1782000 |
58 | Cáp CVV-(3×185) | m | 1954545 | 2150000 |
59 | Cáp CVV-(3×240) | m | 2274455 | 2502000 |
60 | Cáp CVV-(3×300) | m | 3227273 | 3550000 |
Cáp (3+1) lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
61 | Cáp CVV-(3×2,5+1×1,5) | m | 49364 | 54300 |
62 | Cáp CVV-(3×4+1×2,5) | m | 72364 | 79600 |
63 | Cáp CVV-(3×6+1×4) | m | 100909 | 111000 |
64 | Cáp CVV-(3×10+1×6) | m | 155000 | 170500 |
65 | Cáp CVV-(3×16+1×10) | m | 233636 | 258900 |
66 | Cáp CVV-(3×25+1×16) | m | 397273 | 437000 |
67 | Cáp CVV-(3×35+1×16) | m | 521636 | 573800 |
68 | Cáp CVV-(3×50+1×25) | m | 534000 | 587400 |
69 | Cáp CVV-(3×70+1×35) | m | 728182 | 801000 |
70 | Cáp CVV-(3×95+1×50) | m | 771818 | 849000 |
71 | Cáp CVV-(3×120+1×70) | m | 1009091 | 1100000 |
72 | Cáp CVV-(3×150+1×70) | m | 1100000 | 1210000 |
73 | Cáp CVV-(3×185+1×95) | m | 1238636 | 1362500 |
74 | Cáp CVV-(3×240+1×120) | m | 1312545 | 1444000 |
75 | Cáp CVV-(3×240+1×120) | m | 1568182 | 1725000 |
76 | Cáp CVV-(3×240+1×150) | m | 1670455 | 1837500 |
77 | Cáp CVV-(3×150+1×70) | m | 1886364 | 2075000 |
78 | Cáp CVV-(3×185+1×95) | m | 1994545 | 2194000 |
79 | Cáp CVV-(3×240+1×120) | m | 2079545 | 2287500 |
80 | Cáp CVV-(3×185+1×95) | m | 2386364 | 2625000 |
81 | Cáp CVV-(3×185+1×120) | m | 2494364 | 2743800 |
82 | Cáp CVV-(3×185+1×150) | m | 2595455 | 2855000 |
83 | Cáp CVV-(3×240+1×120) | m | 3098182 | 4088000 |
84 | Cáp CVV-(3×240+1×150) | m | 3215455 | 3537000 |
85 | Cáp CVV-(3×240+1×185) | m | 3348182 | 3683000 |
86 | Cáp CVV-(3×300+1×185) | m | 3879091 | 4267000 |
87 | Cáp CVV-(3×300+1×185) | m | 4011818 | 4413000 |
88 | Cáp CVV-(3×300+1×240) | m | 4218182 | 4640000 |
Cáp 4 lõi – Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
89 | Cáp CVV-(4×2,5) | m | 21091 | 23200 |
90 | Cáp CVV-(4×4) | m | 33636 | 37000 |
91 | Cáp CVV-(4×6) | m | 50909 | 56000 |
92 | Cáp CVV-(4×10) | m | 83636 | 92000 |
93 | Cáp CVV-(4×16) | m | 130000 | 143000 |
94 | Cáp CVV-(4×25) | m | 209091 | 230000 |
95 | Cáp CVV-(4×35) | m | 305455 | 336000 |
96 | Cáp CVV-(4×50) | m | 418182 | 460000 |
97 | Cáp CVV-(4×70) | m | 600000 | 660000 |
98 | Cáp CVV-(4×95) | m | 818182 | 900000 |
99 | Cáp CVV-(4×120) | m | 1090909 | 1200000 |
100 | Cáp CVV-(4×150) | m | 1363636 | 1500000 |
101 | Cáp CVV-(4×185) | m | 1681818 | 1850000 |
102 | Cáp CVV-(4×240) | m | 2181818 | 2400000 |
103 | Cáp CVV-(4×300) | m | 2818182 | 3100000 |
Cáp 1 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
104 | Cáp CXV-(1×1,5) | m | 7818 | 8600 |
105 | Cáp CXV-(1×2,5) | m | 11818 | 13000 |
106 | Cáp CXV-(1×4) | m | 18091 | 19900 |
107 | Cáp CXV-(1×6) | m | 26273 | 28900 |
108 | Cáp CXV-(1×10) | m | 40901 | 44100 |
109 | Cáp CXV-(1×16) | m | 62364 | 68600 |
110 | Cáp CXV-(1×25) | m | 99091 | 109000 |
111 | Cáp CXV-(1×35) | m | 135455 | 149000 |
112 | Cáp CXV-(1×50) | m | 186364 | 205000 |
113 | Cáp CXV-(1×70) | m | 263636 | 290000 |
114 | Cáp CXV-(1×95) | m | 368091 | 404900 |
115 | Cáp CXV-(1×120) | m | 455455 | 501000 |
116 | Cáp CXV-(1×150) | m | 570909 | 628000 |
117 | Cáp CXV-(1×185) | m | 717273 | 789000 |
118 | Cáp CXV-(1×240) | m | 900000 | 990000 |
119 | Cáp CXV-(1×300) | m | 1180000 | 1298000 |
120 | Cáp CXV-(1×400) | m | 1531818 | 1685000 |
Cáp 2 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
121 | Cáp CXV-(2×1,5) | m | 17364 | 19100 |
122 | Cáp CXV-(2×2,5) | m | 26909 | 29600 |
123 | Cáp CXV-(2×4) | m | 38182 | 42000 |
124 | Cáp CXV-(2×6) | m | 55455 | 61000 |
125 | Cáp CXV-(2×10) | m | 85455 | 94000 |
126 | Cáp CXV-(2×16) | m | 131182 | 144300 |
127 | Cáp CXV-(2×25) | m | 200000 | 220000 |
128 | Cáp CXV-(2×35) | m | 272273 | 299500 |
129 | Cáp CXV-(2×50) | m | 372727 | 410000 |
130 | Cáp CXV-(2×70) | m | 540909 | 595000 |
131 | Cáp CXV-(2×95) | m | 738182 | 812000 |
132 | Cáp CXV-(2×120) | m | 900000 | 990000 |
133 | Cáp CXV-(2×150) | m | 1123636 | 1236000 |
Cáp 3 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | DVT | Chưa VAT (VND) | Có VAT (VND) |
134 | Cáp CXV-(3×1,5) | m | 26818 | 29500 |
135 | Cáp CXV-(3×2,5) | m | 36818 | 40500 |
136 | Cáp CXV-(3×4) | m | 56364 | 62000 |
137 | Cáp CXV-(3×6) | m | 80818 | 88900 |
138 | Cáp CXV-(3×10) | m | 125909 | 138500 |
139 | Cáp CXV-(3×16) | m | 188818 | 207700 |
140 | Cáp CXV-(3×25) | m | 300273 | 330300 |
141 | Cáp CXV-(3×35) | m | 408364 | 449200 |
142 | Cáp CXV-(3×50) | m | 572727 | 630000 |
143 | Cáp CXV-(3×70) | m | 800000 | 880000 |
144 | Cáp CXV-(3×95) | m | 1071818 | 1179000 |
145 | Cáp CXV-(3×120) | m | 1326364 | 1459000 |
146 | Cáp CXV-(3×150) | m | 1665455 | 1832000 |
147 | Cáp CXV-(3×185) | m | 2090909 | 2300000 |
148 | Cáp CXV-(3×240) | m | 2754545 | 3030000 |
149 | Cáp CXV-(3×300) | m | 3440909 | 3785000 |
150 | Cáp CXV-(3×400) | m | 4447273 | 4892000 |
Cáp (3+1) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
151 | Cáp CXV-(3×2,5+1×1,5) | m | 45091 | 49600 |
152 | Cáp CXV-(3×4+1×2,5) | m | 66091 | 72700 |
153 | Cáp CXV-(3×6+1×4) | m | 95455 | 105000 |
154 | Cáp CXV-(3×10+1×6) | m | 146909 | 161600 |
155 | Cáp CXV-(3×16+1×10) | m | 227273 | 250000 |
156 | Cáp CXV-(3×25+1×10) | m | 325000 | 357500 |
157 | Cáp CXV-(3×25+1×16) | m | 368182 | 405000 |
158 | Cáp CXV-(3×35+1×16) | m | 470909 | 518000 |
159 | Cáp CXV-(3×35+1×25) | m | 527273 | 580000 |
160 | Cáp CXV-(3×50+1×25) | m | 645455 | 710000 |
161 | Cáp CXV-(3×70+1×35) | m | 948182 | 1043000 |
162 | Cáp CXV-(3×70+1×50) | m | 990909 | 1090000 |
163 | Cáp CXV-(3×95+1×50) | m | 1308182 | 1440000 |
164 | Cáp CXV-(3×95+1×70) | m | 1381818 | 1520000 |
165 | Cáp CXV-(3×120+1×70) | m | 1640909 | 1805000 |
166 | Cáp CXV-(3×120+1×95) | m | 1736364 | 1910000 |
167 | Cáp CXV-(3×150+1×70) | m | 1990000 | 2189000 |
168 | Cáp CXV-(3×150+1×95) | m | 2089091 | 2298000 |
169 | Cáp CXV-(3×150+1×120) | m | 2200000 | 2420000 |
170 | Cáp CXV-(3×185+1×95) | m | 2525455 | 2778000 |
171 | Cáp CXV-(3×185+1×120) | m | 2613636 | 2875000 |
172 | Cáp CXV-(3×240+1×120) | m | 2745455 | 3020000 |
173 | Cáp CXV-(3×240+1×150) | m | 3127273 | 3440000 |
174 | Cáp CXV-(3×240+1×185) | m | 3280909 | 3609000 |
175 | Cáp CXV-(3×240+1×185) | m | 3280909 | 3609000 |
176 | Cáp CXV-(3×240+1×185) | m | 3736364 | 4100000 |
177 | Cáp CXV-(3×300+1×150) | m | 3954545 | 4350000 |
178 | Cáp CXV-(3×300+1×185) | m | 4281818 | 4710000 |
179 | Cáp CXV-(3×300+1×240) | m | 4327273 | 4760000 |
Cáp 4 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
180 | Cáp CXV-(4×1,5) | m | 33636 | 37000 |
181 | Cáp CXV-(4×2,5) | m | 50000 | 55000 |
182 | Cáp CXV-(4×4) | m | 95455 | 105000 |
183 | Cáp CXV-(4×6) | m | 104545 | 115000 |
184 | Cáp CXV-(4×10) | m | 163636 | 180000 |
185 | Cáp CXV-(4×16) | m | 250000 | 275000 |
186 | Cáp CXV-(4×25) | m | 400000 | 440000 |
187 | Cáp CXV-(4×35) | m | 554545 | 610000 |
188 | Cáp CXV-(4×50) | m | 754545 | 830000 |
189 | Cáp CXV-(4×70) | m | 1081818 | 1190000 |
190 | Cáp CXV-(4×95) | m | 1477273 | 1625000 |
191 | Cáp CXV-(4×120) | m | 1827273 | 2010000 |
192 | Cáp CXV-(4×150) | m | 2294545 | 2524000 |
193 | Cáp CXV-(4×240) | m | 2875455 | 3163000 |
194 | Cáp CXV-(4×300) | m | 3610909 | 3972000 |
195 | Cáp CXV-(4×400) | m | 4585455 | 5044000 |
196 | Cáp CXV-(4×400) | m | 5943636 | 6538000 |
Cáp (3+2) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
197 | Cáp CXV-(3×2,5+2×1,5) | m | 53455 | 58800 |
198 | Cáp CXV-(3×4+2×2,5) | m | 78727 | 86600 |
199 | Cáp CXV-(3×6+2×4) | m | 112545 | 123800 |
200 | Cáp CXV-(3×10+2×6) | m | 171818 | 189000 |
201 | Cáp CXV-(3×16+2×10) | m | 267273 | 294000 |
202 | Cáp CXV-(3×25+2×16) | m | 402727 | 443000 |
203 | Cáp CXV-(3×35+2×16) | m | 512727 | 564000 |
204 | Cáp CXV-(3×35+2×25) | m | 577273 | 635000 |
205 | Cáp CXV-(3×50+2×25) | m | 721818 | 794000 |
206 | Cáp CXV-(3×70+2×35) | m | 793636 | 873000 |
207 | Cáp CXV-(3×70+2×50) | m | 1009091 | 1110000 |
208 | Cáp CXV-(3×95+2×50) | m | 1081818 | 1190000 |
209 | Cáp CXV-(3×95+2×70) | m | 1356364 | 1492000 |
210 | Cáp CXV-(3×120+2×70) | m | 1493636 | 1643000 |
211 | Cáp CXV-(3×120+2×95) | m | 1718182 | 1890000 |
212 | Cáp CXV-(3×150+2×95) | m | 1950909 | 2146000 |
213 | Cáp CXV-(3×150+2×120) | m | 2066364 | 2273000 |
214 | Cáp CXV-(3×185+2×120) | m | 2265455 | 2492000 |
215 | Cáp CXV-(3×185+2×150) | m | 2422727 | 2665000 |
216 | Cáp CXV-(3×240+2×150) | m | 2639091 | 2903000 |
217 | Cáp CXV-(3×240+2×185) | m | 2812727 | 3094000 |
218 | Cáp CXV-(3×240+2×185) | m | 3029091 | 3332000 |
219 | Cáp CXV-(3×240+2×185) | m | 3389091 | 3728000 |
220 | Cáp CXV-(3×240+2×150) | m | 3605455 | 3960000 |
221 | Cáp CXV-(3×240+2×185) | m | 3865455 | 4252000 |
Cáp ngầm 1 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
225 | Cáp CXV/DATA-(1×25) | m | 113636 | 125000 |
226 | Cáp CXV/DATA-(1×35) | m | 150000 | 165000 |
227 | Cáp CXV/DATA-(1×50) | m | 200000 | 220000 |
228 | Cáp CXV/DATA-(1×70) | m | 290909 | 320000 |
229 | Cáp CXV/DATA-(1×95) | m | 486364 | 535000 |
230 | Cáp CXV/DATA-(1×120) | m | 540909 | 595000 |
231 | Cáp CXV/DATA-(1×150) | m | 681818 | 750000 |
232 | Cáp CXV/DATA-(1×185) | m | 836364 | 920000 |
233 | Cáp CXV/DATA-(1×240) | m | 1181818 | 1300000 |
234 | Cáp CXV/DATA-(1×300) | m | 1227273 | 1350000 |
235 | Cáp CXV/DATA-(1×400) | m | 1590909 | 1750000 |
Cáp ngầm 2 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
236 | Cáp CXV/DSTA-(2×1,5) | m | 27273 | 30000 |
237 | Cáp CXV/DSTA-(2×2,5) | m | 39091 | 43000 |
238 | Cáp CXV/DSTA-(2×4) | m | 50000 | 55000 |
239 | Cáp CXV/DSTA-(2×6) | m | 65455 | 72000 |
240 | Cáp CXV/DSTA-(2×10) | m | 94545 | 104000 |
241 | Cáp CXV/DSTA-(2×16) | m | 146364 | 161000 |
242 | Cáp CXV/DSTA-(2×25) | m | 218182 | 240000 |
243 | Cáp CXV/DSTA-(2×35) | m | 295455 | 325000 |
244 | Cáp CXV/DSTA-(2×50) | m | 390909 | 430000 |
245 | Cáp CXV/DSTA-(2×70) | m | 572727 | 630000 |
246 | Cáp CXV/DSTA-(2×95) | m | 736364 | 810000 |
247 | Cáp CXV/DSTA-(2×120) | m | 981818 | 1080000 |
248 | Cáp CXV/DSTA-(2×150) | m | 1181818 | 1300000 |
Cáp ngầm 3 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
249 | Cáp CXV/DSTA-(3×1,5) | m | 39091 | 43000 |
250 | Cáp CXV/DSTA-(3×2,5) | m | 50000 | 55000 |
251 | Cáp CXV/DSTA-(3×4) | m | 66364 | 73000 |
252 | Cáp CXV/DSTA-(3×6) | m | 90909 | 100000 |
253 | Cáp CXV/DSTA-(3×10) | m | 140909 | 155000 |
254 | Cáp CXV/DSTA-(3×16) | m | 204545 | 225000 |
255 | Cáp CXV/DSTA-(3×25) | m | 322727 | 355000 |
256 | Cáp CXV/DSTA-(3×35) | m | 436364 | 480000 |
257 | Cáp CXV/DSTA-(3×50) | m | 609091 | 670000 |
258 | Cáp CXV/DSTA-(3×70) | m | 854545 | 940000 |
259 | Cáp CXV/DSTA-(3×95) | m | 1136364 | 1250000 |
260 | Cáp CXV/DSTA-(3×120) | m | 1384545 | 1523000 |
261 | Cáp CXV/DSTA-(3×150) | m | 1727273 | 1900000 |
262 | Cáp CXV/DSTA-(3×185) | m | 2163636 | 2380000 |
263 | Cáp CXV/DSTA-(3×240) | m | 2836364 | 3120000 |
264 | Cáp CXV/DSTA-(3×300) | m | 3454545 | 3800000 |
265 | Cáp CXV/DSTA-(3×400) | m | 4454545 | 4900000 |
Cáp ngầm (3+1) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
266 | Cáp CXV/DSTA-(3×2,5+1×1,5) | m | 55455 | 61000 |
267 | Cáp CXV/DSTA-(3×4+1×2,5) | m | 80909 | 89000 |
268 | Cáp CXV/DSTA-(3×6+1×4) | m | 113636 | 125000 |
269 | Cáp CXV/DSTA-(3×10+1×6) | m | 163636 | 180000 |
270 | Cáp CXV/DSTA-(3×16+1×10) | m | 245455 | 270000 |
271 | Cáp CXV/DSTA-(3×25+1×16) | m | 352727 | 388000 |
272 | Cáp CXV/DSTA-(3×35+1×25) | m | 400000 | 440000 |
273 | Cáp CXV/DSTA-(3×50+1×25) | m | 454545 | 500000 |
274 | Cáp CXV/DSTA-(3×70+1×35) | m | 540909 | 595000 |
275 | Cáp CXV/DSTA-(3×95+1×50) | m | 754545 | 830000 |
276 | Cáp CXV/DSTA-(3×120+1×70) | m | 1000000 | 1100000 |
277 | Cáp CXV/DSTA-(3×150+1×95) | m | 1272727 | 1400000 |
278 | Cáp CXV/DSTA-(3×185+1×95) | m | 1372727 | 1510000 |
279 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×120) | m | 1818182 | 2000000 |
280 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×150) | m | 2045455 | 2250000 |
281 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×185) | m | 2454545 | 2700000 |
282 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
283 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
284 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
285 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
286 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
287 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
288 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
289 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
290 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
291 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
292 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+1×240) | m | 2636364 | 2900000 |
293 | Cáp CXV/DSTA-(3×300+1×185) | m | 4318182 | 4750000 |
294 | Cáp CXV/DSTA-(3×300+1×240) | m | 4500000 | 4950000 |
Cáp ngầm 4 lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
295 | Cáp CXV/DSTA-(4×1,5) | m | 45455 | 50000 |
296 | Cáp CXV/DSTA-(4×2,5) | m | 61818 | 68000 |
297 | Cáp CXV/DSTA-(4×4) | m | 83636 | 92000 |
298 | Cáp CXV/DSTA-(4×6) | m | 115455 | 127000 |
299 | Cáp CXV/DSTA-(4×10) | m | 179091 | 197000 |
300 | Cáp CXV/DSTA-(4×16) | m | 272727 | 300000 |
301 | Cáp CXV/DSTA-(4×25) | m | 436364 | 480000 |
302 | Cáp CXV/DSTA-(4×35) | m | 590909 | 650000 |
303 | Cáp CXV/DSTA-(4×50) | m | 863636 | 950000 |
304 | Cáp CXV/DSTA-(4×70) | m | 1154545 | 1270000 |
305 | Cáp CXV/DSTA-(4×95) | m | 1590909 | 1750000 |
306 | Cáp CXV/DSTA-(4×120) | m | 1954545 | 2150000 |
307 | Cáp CXV/DSTA-(4×150) | m | 2409091 | 2650000 |
308 | Cáp CXV/DSTA-(4×185) | m | 3018182 | 3320000 |
309 | Cáp CXV/DSTA-(4×240) | m | 3772727 | 4150000 |
310 | Cáp CXV/DSTA-(4×300) | m | 4740909 | 5215000 |
311 | Cáp CXV/DSTA-(4×400) | m | 6136364 | 6750000 |
Cáp ngầm (3+2) lõi – Hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Chưa VAT | Có VAT |
312 | Cáp CXV/DSTA-(3×2,5+2×1,5) | m | 66364 | 73000 |
313 | Cáp CXV/DSTA-(3×4+2×2,5) | m | 91818 | 101000 |
314 | Cáp CXV/DSTA-(3×6+2×4) | m | 131818 | 145000 |
315 | Cáp CXV/DSTA-(3×10+2×6) | m | 163636 | 180000 |
316 | Cáp CXV/DSTA-(3×16+2×10) | m | 280000 | 308000 |
317 | Cáp CXV/DSTA-(3×25+2×16) | m | 436364 | 473000 |
318 | Cáp CXV/DSTA-(3×35+2×25) | m | 536364 | 590000 |
319 | Cáp CXV/DSTA-(3×50+2×25) | m | 634545 | 698000 |
320 | Cáp CXV/DSTA-(3×70+2×35) | m | 836364 | 920000 |
321 | Cáp CXV/DSTA-(3×95+2×50) | m | 1090909 | 1200000 |
322 | Cáp CXV/DSTA-(3×120+2×70) | m | 1363636 | 1500000 |
323 | Cáp CXV/DSTA-(3×150+2×95) | m | 1545455 | 1700000 |
324 | Cáp CXV/DSTA-(3×185+2×95) | m | 1818182 | 2000000 |
325 | Cáp CXV/DSTA-(3×95+2×70) | m | 1563636 | 1720000 |
326 | Cáp CXV/DSTA-(3×120+2×70) | m | 1836364 | 2020000 |
327 | Cáp CXV/DSTA-(3×150+2×95) | m | 2045455 | 2270000 |
328 | Cáp CXV/DSTA-(3×185+2×95) | m | 2254545 | 2500000 |
329 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×120) | m | 2545455 | 2820000 |
330 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×150) | m | 2736364 | 3030000 |
331 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×185) | m | 2969091 | 3290000 |
332 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3154545 | 3500000 |
333 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3290909 | 3650000 |
334 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3472727 | 3850000 |
335 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3690909 | 4090000 |
336 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×240) | m | 3829091 | 4230000 |
337 | Cáp CXV/DSTA-(3×240+2×185) | m | 4027273 | 4430000 |
338 | Cáp CXV/DSTA-(3×300+2×185) | m | 4636364 | 5100000 |
339 | Cáp CXV/DSTA-(3×300+2×240) | m | 5013636 | 5510000 |
Bảng giá dây điện dân dụng bọc PVC Trần Phú
(Thời gian áp dụng: từ ngày 01/07/2024)
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3 / IEC 60227-5
Điện áp sử dụng: 300/500V ; 450/750V
Quy cách sản phẩm: Cu/ PVC; Cu/ PVC/ PVC

Dây đơn – Cu/PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
1 | VCm – Đơn 1×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 3980 | 4378 |
2 | VCm – Đơn 1×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 5100 | 5610 |
3 | VCm – Đơn 1×1,5 | 450/750V | 30/0,25 | m | 7530 | 8283 |
4 | VCm – Đơn 1×2,5 | 450/750V | 50/0,25 | m | 12420 | 13643 |
5 | VCm – Đơn 1×4,0 | 450/750V | 80/0,25 | m | 18800 | 20668 |
6 | VCm – Đơn 1×6,0 | 450/750V | 120/0,25 | m | 27940 | 30734 |
7 | VCm – Đơn 1×10,0 | 450/750V | 200/0,25 | m | 49450 | 54450 |
Dây dẹt – Cu/PVC/PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
8 | VCm-D – Dẹt 2×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 9130 | 10043 |
9 | VCm-D – Dẹt 2×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 11700 | 12870 |
10 | VCm-D – Dẹt 2×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 16600 | 18260 |
11 | VCm-D – Dẹt 2×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 26000 | 28600 |
12 | VCm-D – Dẹt 2×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 39700 | 43670 |
13 | VCm-D – Dẹt 2×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 58740 | 64614 |
14 | VCm-D – Dẹt 2×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 13530 | 14883 |
Dây Xúp – Cu/PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
15 | VCm-X – Xúp 2×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 7810 | 8591 |
Bảng giá dây tròn (2,3,4) ruột mềm Cu/PVC/PVC Trần Phú
Dây ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
16 | VCm-T – Tròn 2×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 10340 | 11374 |
17 | VCm-T – Tròn 2×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 12650 | 13915 |
18 | VCm-T – Tròn 2×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 17600 | 19360 |
19 | VCm-T – Tròn 2×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 28830 | 31713 |
20 | VCm-T – Tròn 2×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 43230 | 47553 |
21 | VCm-T – Tròn 2×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 64200 | 70242 |
22 | VCm-T – Tròn 3×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 14520 | 15972 |
23 | VCm-T – Tròn 3×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 17930 | 19723 |
24 | VCm-T – Tròn 3×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 25930 | 28523 |
25 | VCm-T – Tròn 3×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 40810 | 44891 |
26 | VCm-T – Tròn 3×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 61710 | 67881 |
27 | VCm-T – Tròn 3×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 92190 | 101519 |
28 | VCm-T – Tròn 4×0,75 | 300/500V | 24/0,2 | m | 18710 | 20691 |
29 | VCm-T – Tròn 4×1,0 | 300/500V | 32/0,2 | m | 23510 | 25861 |
30 | VCm-T – Tròn 4×1,5 | 300/500V | 30/0,25 | m | 36730 | 40403 |
31 | VCm-T – Tròn 4×2,5 | 300/500V | 50/0,25 | m | 53020 | 58322 |
32 | VCm-T – Tròn 4×4,0 | 300/500V | 80/0,25 | m | 80850 | 88932 |
33 | VCm-T – Tròn 4×6,0 | 300/500V | 120/0,25 | m | 119900 | 131890 |
Bảng giá dây đơn 7 sợi bọc nhựa PVC Trần Phú
Tiêu chuẩn áp dụng: AS – NZS 5000.1
Điện áp sử dụng: 0.6/1Kv
Quy cách sản phẩm: Cu/ PVC, ruột đồng, cách điện PVC
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Giá bán buôn | Giá bán lẻ |
1 | CV – Đơn 1×1,5 | 0,6/1kV | 7/0,52 | m | 7700 | 8470 |
2 | CV – Đơn 1×2,5 | 0,6/1kV | 7/0,67 | m | 12430 | 13673 |
3 | CV – Đơn 1×4,0 | 0,6/1kV | 7/0,85 | m | 19030 | 20933 |
4 | CV – Đơn 1×6,0 | 0,6/1kV | 7/1,04 | m | 28050 | 30855 |

Lưu ý: Giá có thể dao động tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ Điện Nước Nhật Minh để nhận báo giá ưu đãi và chiết khấu tốt nhất cho công trình của bạn.
Vì sao chọn mua dây điện Trần Phú tại Điện Nước Nhật Minh?
Điện Nước Nhật Minh tự hào là một trong những địa chỉ hàng đầu được đông đảo khách hàng cá nhân, thợ điện và các nhà thầu xây dựng tin tưởng lựa chọn khi có nhu cầu mua dây điện Trần Phú chính hãng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư ngành điện nước, Điện Nước Nhật Minh cam kết mang đến cho quý khách hàng:
Điện Nước Nhật Minh là nhà phân phối chính hãng dây và cáp điện Trần Phú. Cung cấp đến khách hàng sản phẩm chính hãng 100% với chất lượng đạt chuẩn quốc gia. Chúng tôi cam kết mang đến mức giá cạnh tranh nhất thị trường, không đi kèm ràng buộc phức tạp, giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa và an tâm sử dụng.
- Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết mọi sản phẩm dây cáp điện Trần Phú là hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng từ ngày giao hàng, đầy đủ tem mác, bao bì theo tiêu chuẩn từ nhà sản xuất
- Giá cả cạnh tranh và chiết khấu hấp dẫn: Chính sách giá tốt nhất đến khách hàng, nhiều chương trình ưu đãi, chiết khấu đặc biệt.
- Đa dạng chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu: Đảm bảo nguồn hãng lớn, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu khách hàng
- Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ nhân viên bán hàng và ký thuật viên của Điện Nước Nhật Minh am hiểu sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ tư vấn khách hàng.
- Dịch vụ khách hàng chu đáo: Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng tại khu vực Hà Nội và các tỉnh lân cận. Chính sách đổi trả linh hoạt nếu sản phẩm bị lỗi.

Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 42 Dãy D11 Khu đô thị Geleximco – Lê Trọng Tấn – Hà Đông – Hà Nội
- Điện thoại: 0978884448 & 0982268338
- Email: nhatminhdiennuoc@gmail.com
- Website: https://diennuocnhatminh.com/
Điện Nước Nhật Minh xin chân thành cảm ơn Quý khách đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Rất mong tiếp tục nhận được những ý kiến đóng góp quý báu để công ty ngày càng hoàn thiện, phục vụ khách hàng tốt hơn.
Câu hỏi thường gặp của khách hàng
1. Dây điện Trần Phú 1×2.5 giá bao nhiêu 1m?
Dây điện Trần Phú 1×2.5 hiện có giá khoảng 13.000đ/m. Đây là loại dây đồng mềm, một lõi, được bọc hai lớp nhựa PVC cách điện, thường được lựa chọn cho hệ thống điện dân dụng nhờ tính an toàn và độ bền cao.
2. Giá dây điện Trần Phú 2×2.5 bao nhiêu?
Dây điện Trần Phú 2×2.5 đang có giá khoảng 24.000đ/m. Đây là dòng dây đôi phổ biến trong các công trình điện gia đình, lõi đồng dẫn điện tốt, bên ngoài phủ hai lớp cách điện PVC, phù hợp để lắp đặt cho nhiều thiết bị điện trong nhà.
3. Dây điện Trần Phú 2×4 có giá bao nhiêu?
Dây điện Trần Phú 2×4 có mức giá khoảng 38.000đ/m. Sản phẩm này thuộc loại dây đôi tiết diện lớn hơn, thường được dùng để kết nối nguồn điện cho các thiết bị công suất cao như điều hòa, máy giặt, tủ lạnh hay tivi, đảm bảo truyền tải điện ổn định và an toàn.
Như vậy, trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về dây và cáp điện Trần Phú chính hãng, bao gồm ưu điểm nổi bật, bảng giá mới nhất năm 2025 cùng địa chỉ phân phối uy tín tại Điện Nước Nhật Minh. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp, đảm bảo chất lượng – an toàn – tiết kiệm chi phí cho công trình của mình.
Liên hệ chúng tôi