Ống nhựa tiền phong từ lâu đã trở thành một cái tên quen thuộc trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Trong bài viết này, Điện Nước Nhật Minh sẽ chia sẻ với bạn những thông tin chi tiết về ống nhựa Tiền Phong từ đặc điểm, ứng dụng, ưu điểm của mỗi loại cho đến bảng giá ống nước và phụ kiện Tiền Phong đầy đủ nhất, để giúp bạn có cái nhìn toàn diện về sản phảm ống nước nhựa Tiền Phong và đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Giới thiệu vê ống nhựa Tiền Phong
Ống nhựa Tiền Phong là sản phẩm ống nhựa chất lượng cao được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong, một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực sản xuất ống nhựa tại Việt Nam. Thành lập từ năm 1960, hơn 60 năm hình thành và phát triển với 10.000 mã sản phẩm ống và phụ tùng, Nhựa Tiền Phong đã không ngừng đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Ưu điểm nổi bật của ống nhựa Tiền Phong
- Độ bền cao, chịu áp lực tốt: Sản xuất từ nguyên liệu nhựa nguyên sinh đạt chuẩn ISO và TCVN, giúp ống bền, không bị mục nát hay nứt vỡ theo thời gian.
- Kháng hóa chất, chống ăn mòn: Đặc biệt thích hợp với môi trường nước thải, nước mặn hoặc các hệ thống dẫn chất có độ ăn mòn cao.
- An toàn cho nguồn nước: Không chứa kim loại nặng hoặc tạp chất gây độc hại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Dễ thi công và lắp đặt: Trọng lượng nhẹ, linh hoạt, dễ vận chuyển và kết nối bằng các phương pháp dán keo, ren, hàn nhiệt…
- Đa dạng kích thước, chủng loại: Phù hợp với mọi yêu cầu từ hộ gia đình đến công trình quy mô lớn.
Các loại ống nhựa Tiền Phong phổ biến hiện nay
Ống nhựa Tiền Phong trên thị trường hiện nay có 3 loại phổ biến. Mỗi dòng ống đều được thiết kế và sản xuất đáp ứng yêu cầu kỹ thuật riêng biệt cho từng mục đích sử dụng:
Ống nhựa PPR Tiền Phong
Ống nhựa PPR Tiền Phong được sản xuất từ 100% hạt nhựa PP-R nguyên sinh cao cấp, không pha trộn tạp chất, đảm bảo độ tinh khiết và an toàn tuyệt đối. Đây là loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng chịu nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn và chống ăn mòn hóa học vượt trội.
Ứng dụng: Dẫn nước nóng lạnh trong nhà ở, khách sạn, bệnh viện, hệ thống sửa ấm sàn nhà, dẫn truyền dung dịch thực phẩm, hóa chất…
Kích thước: Từ Ø20mm đến Ø160mm hoặc lớn hơn, với các cấp áp lực (PN) khác nhau như PN10 (dùng cho nước lạnh), PN16, PN20, PN25 (dùng cho nước nóng và áp lực cao).

Ống nhựa uPVC Tiền Phong
Ống nhựa uPVC Tiền Phong là loại ống nhựa cứng, được sản xuất từ nhựa PVC không chứa chất hóa dẻo, mang lại độ bền cơ học tốt và khả năng chịu va đập ở mức độ nhất định. Ống có chiều dài 4m 1 cây, 1 đầu loe rộng hơn để nối dài trực tiếp. Trên thân ống có in đầy đủ thông tin về đường kính, độ dày, Class, tiêu chuẩn sản xuất và xuất xứ
Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, cấp nước sạch, ống luồn dây điện, dây cáp ngầm hoặc đi nổi…
Kích thước phổ biến: Từ Ø21mm đến Ø630mm hoặc lớn hơn, với nhiều độ dày thành ống khác nhau (Class 0, 1, 2, 3, 4, 5…)
Áp lực: PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16.

Ống nhựa HDPE Tiền Phong
Ống nhựa HDPE được làm từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao, mang đến độ bền cơ học vượt trội, cực kỳ dẻo dai, chịu va đập và áp lực rất tốt. Vì vậy có thể uốn cong theo địa hính lắp đặt, giảm số lượng phụ kiện nối, đễ dàng thi công ở những khu vực phức tạp. Ngoài ra, có khả năng chống ăn mòn hóa chất và chịu được tác động của tia cực tím (UV) khi lắp đặt ngoài trời.
Ứng dụng: Cấp nước ngầm, thoát nước thải, tưới tiêu, hệ thống dẫn khí, gas…
Phân loại: Đa dạng từ Ø20mm đến Ø1200mm hoặc lớn hơn, với các loại PE80, PE100 và nhiều cấp áp lực (PN) khác nhau.

Bảng giá ống nhựa Tiền Phong đầy đủ tất cả
Điện Nước Nhật Minh xin gửi đến khách hàng bảng báo giá đã bao gồm tỷ lệ chiết khấu so với bảng giá niêm yết từ nhà máy:
1. Ống nhựa uPVC Tiền Phong
2. Ống nhựa HDPE Tiền Phong
3. Ống nhựa PPR Tiền Phong
Giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo và nắm bắt thông tin giá cả một cách nhanh chóng, thuận tiện.
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong
Đầy đủ đường kính, C (class), áp suất, được chuyên dùng trong hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng xây dựng, các công trình dân dụng và công nghiệp ngày nay. Áp dụng chính sách từ nhà sản xuất với mức chiết khấu tốt nhất.
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 21,27,34
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 21 | 1.00 | m | 6,157 | 6,650 | ||
2 | Ống uPVC 21 | 0 | 10.0 | 1.20 | m | 7,520 | 8,122 |
3 | Ống uPVC 21 | 1 | 12.5 | 1.50 | m | 8,206 | 8,863 |
4 | Ống uPVC 21 | 2 | 16.0 | 1.60 | m | 9,917 | 10,710 |
5 | Ống uPVC 21 | 3 | 25.0 | 2.40 | m | 11,618 | 12,548 |
6 | Ống uPVC 27 | 1.00 | m | 7,605 | 8,213 | ||
7 | Ống uPVC 27 | 0 | 10.0 | 1.30 | m | 9,569 | 10,335 |
8 | Ống uPVC 27 | 1 | 12.5 | 1.60 | m | 11,280 | 12,182 |
9 | Ống uPVC 27 | 2 | 16.0 | 2.00 | m | 12,474 | 13,472 |
10 | Ống uPVC 27 | 3 | 25.0 | 3.00 | m | 17,691 | 19,106 |
11 | Ống uPVC 34 | 1.00 | m | 9,917 | 10,710 | ||
12 | Ống uPVC 34 | 0 | 8.0 | 1.30 | m | 11,618 | 12,548 |
13 | Ống uPVC 34 | 1 | 10.0 | 1.70 | m | 14,185 | 15,319 |
14 | Ống uPVC 34 | 2 | 12.5 | 2.00 | m | 17,258 | 18,639 |
15 | Ống uPVC 34 | 3 | 16.0 | 2.60 | m | 19,825 | 21,411 |
16 | Ống uPVC 34 | 4 | 25.0 | 3.80 | m | 29,225 | 31,563 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 42,48,60
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 42 | 1.20 | m | 14,490 | 15,649 | ||
2 | Ống uPVC 42 | 1 | 8.0 | 1.70 | m | 18,572 | 20,058 |
3 | Ống uPVC 42 | 2 | 10.0 | 2.00 | m | 21,191 | 22,886 |
4 | Ống uPVC 42 | 3 | 12.5 | 2.50 | m | 24,872 | 26,862 |
5 | Ống uPVC 42 | 4 | 16.0 | 3.20 | m | 30,846 | 33,313 |
6 | Ống uPVC 42 | 5 | 25.0 | 4.70 | m | 41,400 | 44,712 |
7 | Ống uPVC 48 | 1.40 | m | 16,528 | 17,850 | ||
8 | Ống uPVC 48 | 0 | 6.0 | 1.60 | m | 19,391 | 20,942 |
9 | Ống uPVC 48 | 1 | 8.0 | 1.90 | m | 22,091 | 23,858 |
10 | Ống uPVC 48 | 2 | 10.0 | 2.30 | m | 25,528 | 27,570 |
11 | Ống uPVC 48 | 3 | 12.5 | 2.90 | m | 30,928 | 33,402 |
12 | Ống uPVC 48 | 4 | 16.0 | 3.60 | m | 38,864 | 41,973 |
13 | Ống uPVC 48 | 5 | 25.0 | 5.40 | m | 55,636 | 60,087 |
14 | Ống uPVC 60 | 1.40 1.50 | m | 21,518 | 23,240 | ||
15 | Ống uPVC 60 | 0 | 5.0 | m | 25,772 | 27,834 | |
16 | Ống uPVC 60 | 1 | 6.0 | 1.80 | m | 31,418 | 33,932 |
17 | Ống uPVC 60 | 2 | 8.0 | 2.30 | m | 36,572 | 39,498 |
18 | Ống uPVC 60 | 3 | 10.0 | 2.90 | m | 44,182 | 47,716 |
19 | Ống uPVC 60 | 4 | 12.5 | 3.60 | m | 55,472 | 59,910 |
20 | Ống uPVC 60 | 5 | 16.0 | 4.50 | m | 66,600 | 71,928 |
21 | Ống uPVC 60 | 6 | 25.0 | 6.70 | m | 97,936 | 105,771 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 63,75,90,110
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 63 | 5.0 | 1.60 | M | 25,290 | 27,313 | |
2 | Ống uPVC 63 | 1 | 6.0 | 1.90 | m | 29,864 | 32,253 |
3 | Ống uPVC 63 | 2 | 8.0 | 2.50 | m | 37,228 | 40,206 |
4 | Ống uPVC 63 | 3 | 10.0 | 3.00 | m | 46,636 | 50,367 |
5 | Ống uPVC 63 | 4 | 12.5 | 3.80 | m | 57,846 | 62,473 |
6 | Ống uPVC 63 | 5 | 16.0 | 4.70 | m | 70,691 | 76,346 |
7 | Ống uPVC 75 | 1.50 | m | 30,191 | 32,606 | ||
8 | Ống uPVC 75 | 0 | 5.0 | 1.90 | m | 35,264 | 38,085 |
9 | Ống uPVC 75 | 1 | 6.0 | 2.20 | m | 39,846 | 43,033 |
10 | Ống uPVC 75 | 2 | 8.0 | 2.90 | m | 52,036 | 56,199 |
11 | Ống uPVC 75 | 3 | 10.0 | 3.60 | m | 64,391 | 69,542 |
12 | Ống uPVC 75 | 4 | 12.5 | 4.50 | m | 81,082 | 87,568 |
13 | Ống uPVC 75 | 5 | 16.0 | 5.60 | m | 97,936 | 105,771 |
14 | Ống uPVC 75 | 6 | 25.0 | 8.40 | m | 141,382 | 152,692 |
15 | Ống uPVC 90 | 1.50 | m | 36,900 | 39,852 | ||
16 | Ống uPVC 90 | 0 | 4.0 | 1.80 | m | 42,136 | 45,507 |
17 | Ống uPVC 90 | 1 | 5.0 | 2.20 | m | 49,254 | 53,195 |
18 | Ống uPVC 90 | 2 | 6.0 | 2.70 | m | 57,028 | 61,590 |
19 | Ống uPVC 90 | 3 | 8.0 | 3.50 | m | 74,782 | 80,764 |
20 | Ống uPVC 90 | 4 | 10.0 | 4.30 | m | 92,782 | 100,204 |
21 | Ống uPVC 90 | 5 | 12.5 | 5.40 | m | 115,200 | 124,416 |
22 | Ống uPVC 90 | 6 | 16.0 | 6.70 | m | 139,254 | 150,395 |
23 | Ống uPVC 90 | 7 | 25.0 | 10.10 | m | 201,028 | 217,110 |
24 | Ống uPVC 110 | t.90 | m | 54,736 | 59,115 | ||
25 | Ống uPVC 110 | 0 | 4.0 | 2.20 | m | 62,918 | 67,952 |
26 | Ống uPVC 110 | 1 | 5.0 | 2.70 | m | 73,391 | 79,262 |
27 | Ống uPVC 110 | 2 | 6.0 | 3.20 | m | 83,536 | 90,219 |
28 | Ống uPVC 110 | 3 | 8.0 | 4.20 | m | 117,000 | 126,360 |
29 | Ống uPVC 110 | 4 | 10.0 | 5.30 | m | 140,072 | 151,278 |
30 | Ống uPVC 110 | 5 | 12.5 | 6.60 | m | 172,882 | 186,712 |
31 | Ống uPVC 110 | 6 | 16.0 | 8.10 | m | 209,536 | 226,299 |
32 | Ống uPVC 110 | 7 | 25.0 | 12.30 | m | 298,064 | 321,909 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 125,140,160
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 125 | 2.00 | m | 59,940 | 64,735 | ||
2 | Ống uPVC 125 | 1 | 5.0 | 3.10 | m | 90,736 | 97,995 |
3 | Ống uPVC 125 | 2 | 6.0 | 3.70 | m | 107,428 | 116,022 |
4 | Ống uPVC 125 | 3 | 8.0 | 4.80 | m | 136,391 | 147,302 |
5 | Ống uPVC 125 | 4 | 10.0 | 6.00 | m | 171,736 | 185,475 |
6 | Ống uPVC 125 | 5 | 12.5 | 7.40 | m | 210,600 | 227,448 |
7 | Ống uPVC 125 | 6 | 16.0 | 9.20 | m | 258,300 | 278,964 |
8 | Ống uPVC 125 | 7 | 25.0 | 14.00 | m | 368,918 | 398,432 |
9 | Ống uPVC 140 | 2.20 | m | 75,682 | 81,736 | ||
10 | Ống uPVC 140 | 0 | 4.0 | 2.80 | m | 96,382 | 104,092 |
11 | Ống uPVC 140 | 1 | 5.0 | 3.50 | m | 113,400 | 122,472 |
12 | Ống uPVC 140 | 2 | 6.0 | 4.10 | m | 133,691 | 144,386 |
13 | Ống uPVC 140 | 3 | 8.0 | 5.40 | m | 178,772 | 193,074 |
14 | Ống uPVC 140 | 4 | 10.0 | 6.70 | m | 218,864 | 236,373 |
15 | Ống uPVC 140 | 5 | 12.5 | 8.30 | m | 269,100 | 290,628 |
16 | Ống uPVC 140 | 6 | 16.0 | 10.30 | m | 330,382 | 356,812 |
17 | Ống uPVC 140 | 7 | 25.0 | 15.70 | m | 466,854 | 504,203 |
18 | Ống uPVC 160 | 2.50 | m | 98,264 | 106,125 | ||
19 | Ống uPVC 160 | 0 | 4.0 | 3.20 | m | 128,700 | 138,996 |
20 | Ống uPVC 160 | 1 | 5.0 | 4.00 | m | 149,972 | 161,970 |
21 | Ống uPVC 160 | 2 | 6.0 | 4.70 | m | 173,128 | 186,978 |
22 | Ống uPVC 160 | 3 | 8.0 | 6.20 | m | 223,936 | 241,851 |
23 | Ống uPVC 160 | 4 | 10.0 | 7.70 | m | 284,154 | 306,887 |
24 | Ống uPVC 160 | 5 | 12.5 | 9.50 | m | 348,791 | 376,694 |
25 | Ống uPVC 160 | 6 | 16.0 | 11.80 | m | 428,891 | 463,202 |
26 | Ống uPVC 160 | 7 | 25.0 | 17.90 | m | 607,746 | 656,365 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 180,200,225,250,280
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 180 | 2.80 | m | 119,520 | 129,082 | ||
2 | Ống uPVC 180 | 1 | 5.0 | 4.40 | m | 183,764 | 198,465 |
3 | Ống uPVC 180 | 2 | 6.0 | 5.30 | m | 218,782 | 236,284 |
4 | Ống uPVC 180 | 3 | 8.0 | 6.90 | m | 279,491 | 301,850 |
5 | Ống uPVC 180 | 4 | 10.0 | 8.60 | m | 357,546 | 386,149 |
6 | Ống uPVC 180 | 5 | 12.5 | 10.70 | m | 442,964 | 478,401 |
7 | Ống uPVC 180 | 6 | 16.0 | 13.30 | m | 543,436 | 586,911 |
8 | Ống uPVC 200 | 3.20 | m | 184,336 | 199,083 | ||
9 | Ống uPVC 200 | 0 | 4.0 | 3.90 | m | 193,336 | 208,803 |
10 | Ống uPVC 200 | 1 | 5.0 | 4.90 | m | 233,591 | 252,278 |
11 | Ống uPVC 200 | 2 | 6.0 | 5.90 | m | 271,636 | 293,367 |
12 | Ống uPVC 200 | 3 | 8.0 | 7.70 | m | 346,664 | 374,397 |
13 | Ống uPVC 200 | 4 | 10.0 | 9.60 | m | 444,028 | 479,550 |
14 | Ống uPVC 200 | 5 | 12.5 | 11.90 | m | 547,364 | 591,153 |
15 | Ống uPVC 200 | 6 | 16.0 | 14.70 | m | 668,618 | 722,108 |
16 | Ống uPVC 225 | 3.50 | m | 191,372 | 206,682 | ||
17 | Ống uPVC 225 | 0 | 4.0 | 4.40 | m | 236,946 | 255,901 |
18 | Ống uPVC 225 | 1 | 5.0 | 5.50 | m | 284,728 | 307,506 |
19 | Ống uPVC 225 | 2 | 6.0 | 6.60 | m | 337,582 | 364,588 |
20 | Ống uPVC 225 | 3 | 8.0 | 8.60 | m | 438,300 | 473,364 |
21 | Ống uPVC 225 | 4 | 10.0 | 10.80 | m | 562,254 | 607,235 |
22 | Ống uPVC 225 | 5 | 12.5 | 13.40 | m | 694,882 | 750,472 |
23 | Ống uPVC 225 | 6 | 16.0 | 16.60 | m | 831,191 | 897,686 |
24 | Ống uPVC 250 | 3.90 | m | 249,136 | 269,067 | ||
25 | Ống uPVC 250 | 0 | 4.0 | 4.90 | m | 310,582 | 335,428 |
26 | Ống uPVC 250 | 1 | 5.0 | 6.20 | m | 374,482 | 404,440 |
27 | Ống uPVC 250 | 2 | 6.0 | 7.30 | m | 436,991 | 471,950 |
28 | Ống uPVC 250 | 3 | 8.0 | 9.60 | m | 564,872 | 610,062 |
29 | Ống uPVC 250 | 4 | 10.0 | 11.90 | m | 714,028 | 771,150 |
30 | Ống uPVC 250 | 5 | 12.5 | 14.80 | m | 884,372 | 955,122 |
31 | Ống uPVC 250 | 6 | 16.0 | 18.40 | m | 1,078,772 | 1,165,074 |
32 | Ống uPVC 280 | 4.0 | 5.50 | m | 358.632 | 387.323 | |
33 | Ống uPVC 280 | 1 | 5.0 | 6.90 | m | 445,336 | 480,963 |
34 | Ống uPVC 280 | 2 | 6.0 | 8.20 | m | 524,700 | 566,676 |
35 | Ống uPVC 280 | 3 | 8.0 | 10.70 | m | 674,100 | 728,028 |
36 | Ống uPVC 280 | 4 | 10.0 | 13.40 | m | 924,464 | 998,421 |
37 | Ống uPVC 280 | 5 | 12.5 | 16.60 | m | 1,061,264 | 1,146,165 |
38 | Ống uPVC 280 | 6 | 16.0 | 20.60 | m | 1,293,872 | 1,397,382 |
Ống uPVC Tiền Phong đường kính 315,355,400,450,500
STT | TÊN SẢN PHẨM ( DN – DK DANH NGHĨA -MM) | CLASS | ÁP SUẤT (PN) | CHIỀU DÀY (MM) | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
Chưa VAT | Thanh toán ( bao gồm 8% thuế GTGT) | ||||||
1 | Ống uPVC 315 | 4.0 | 6.20 | m | 453,870 | 490,180 | |
2 | Ống uPVC 315 | 1 | 5.0 | 7.70 | m | 558,900 | 603,612 |
3 | Ống uPVC 315 | 2 | 6.0 | 9.20 | m | 670,582 | 724,228 |
4 | Ống uPVC 315 | 3 | 8.0 | 12.10 | m | 842,482 | 909,880 |
5 | Ống uPVC 315 | 4 | 10.0 | 15.00 | m | 1.166.400 | 1.259.712 |
6 | Ống uPVC 315 | 5 | 12.5 | 18.70 | m | 1.343.946 | 1.451.461 |
7 | Ống uPVC 315 | 6 | 16.0 | 23.20 | m | 1.635.954 | 1.766.831 |
8 | Ống uPVC 355 | 4.0 | 7.00 | m | 594,654 | 642,227 | |
9 | Ống uPVC 355 | 1 | 5.0 | 8.70 | m | 730,228 | 788,646 |
10 | Ống uPVC 355 | 2 | 6.0 | 10.40 | m | 868,746 | 938,245 |
11 | Ống uPVC 355 | 3 | 8.0 | 13.60 | m | 1.127.291 | 1.217.474 |
12 | Ống uPVC 355 | 4 | 10.0 | 16.90 | m | 1.386.164 | 1.497.057 |
13 | Ống uPVC 355 | 5 | 12.5 | 21.10 | m | 1.710.654 | 1.847.507 |
14 | Ống uPVC 355 | 6 | 16.0 | 26.10 | m | 2.083.991 | 2.250.710 |
15 | Ống uPVC 400 | 4.0 | 7.80 | m | 746,264 | 805,965 | |
16 | Ống uPVC 400 | 1 | 5.0 | 9.80 | m | 927.900 | 1.002.132 |
17 | Ống uPVC 400 | 2 | 6.0 | 11.70 | m | 1.103.482 | 1.191.760 |
18 | Ống uPVC 400 | 3 | 8.0 | 15.30 | m | 1.428.628 | 1.542.918 |
19 | Ống uPVC 400 | 4 | 10.0 | 19.10 | m | 1.764.982 | 1.906.180 |
20 | Ống uPVC 400 | 5 | 12.5 | 23.70 | m | 2.163.846 | 2.336.953 |
21 | Ống uPVC 400 | 6 | 16.0 | 30.00 | m | 2.723.318 | 2.941.184 |
22 | Ống uPVC 450 | 4.0 | 8.80 | m | 947.128 | 1.022.898 | |
23 | Ống uPVC 450 | 1 | 5.0 | 11.00 | m | 1.172.946 | 1.266.781 |
24 | Ống uPVC 450 | 2 | 6.0 | 13.20 | m | 1.399.418 | 1.511.372 |
25 | Ống uPVC 450 | 3 | 8.0 | 17.20 | m | 1.806.954 | 1.951.511 |
26 | Ống uPVC 450 | 4 | 10.0 | 21.50 | m | 2.238.546 | 2.417.629 |
27 | Ống uPVC 500 | 0 | 4.0 | 9.80 | m | 1.242.164 | 1.341.537 |
28 | Ống uPVC 500 | 1 | 5.0 | 12.30 | m | 1.481.154 | 1.599.647 |
Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong
TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA (MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | |||
ỐNG HDPE 100 Tiền Phong | ||||
Ø20×1.4mm | 10 | m | 6,500 | 7,020 |
Ø20×1.6mm | 12.5 | m | 7,400 | 7,992 |
Ø20×2.0mm | 16 | m | 8,100 | 8,748 |
Ø25×1.6mm | 10 | m | 8,900 | 9,612 |
Ø25×2.0mm | 12.5 | m | 10,182 | 10,997 |
Ø25×2.3mm | 16 | m | 11,636 | 12,567 |
Ø25×3.0mm | 20 | m | 14,364 | 15,513 |
Ø32×1.6mm | 8 | m | 13,636 | 14,727 |
Ø32×2.0mm | 10 | m | 13,091 | 14,138 |
Ø32×2.4mm | 12.5 | m | 15,455 | 16,691 |
Ø32×3.0mm | 16 | m | 18,727 | 20,225 |
Ø32×3.6mm | 20 | m | 22,545 | 24,349 |
Ø40×2.0mm | 8 | m | 16,545 | 17,869 |
Ø40×2.4mm | 10 | m | 19,727 | 21,305 |
Ø40×3.0mm | 12.5 | m | 24,091 | 26,018 |
Ø40×3.7mm | 16 | m | 28,909 | 31,222 |
Ø40×4.5mm | 20 | m | 34,545 | 37,309 |
Ø50×2.4mm | 8 | m | 25,182 | 27,197 |
Ø50×3.0mm | 10 | m | 30,545 | 32,989 |
Ø50×4.6mm | 12.5 | m | 37,000 | 39,960 |
Ø50×4.6mm | 16 | m | 45,364 | 48,993 |
Ø50×5.6mm | 20 | m | 53,273 | 57,535 |
Ø63×3.0mm | 8 | m | 39,545 | 42,709 |
Ø63×3.8mm | 10 | m | 48,636 | 52,527 |
Ø63×4.7mm | 12.5 | m | 59,000 | 63,720 |
Ø63×5.8mm | 16 | m | 71,364 | 77,073 |
Ø63×7.1mm | 20 | m | 85,455 | 92,291 |
Ø75×3.6mm | 8 | m | 56,455 | 60,971 |
Ø75×4.5mm | 10 | m | 69,091 | 74,618 |
Ø75×5.6mm | 12.5 | m | 84,091 | 90,818 |
Ø75×6.8mm | 16 | m | 100,182 | 108,197 |
Ø75×8.4mm | 20 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×4.3mm | 8 | m | 81,000 | 87,480 |
Ø90×5.4mm | 10 | m | 98,636 | 106,527 |
Ø90×6.7mm | 12.5 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×8.1mm | 16 | m | 144,182 | 155,717 |
Ø90×10.0mm | 20 | m | 173,182 | 187,037 |
Ø110×4.2mm | 6 | m | 96,818 | 104,563 |
Ø110×5.3mm | 8 | m | 120,455 | 130,091 |
Ø110×6.6mm | 10 | m | 148,182 | 160,037 |
Ø110×8.1mm | 12.5 | m | 178,636 | 192,927 |
Ø110×10.0mm | 16 | m | 214,091 | 231,218 |
Ø11012.3mm | 20 | m | 262,636 | 283,647 |
Ø125×4.8mm | 6 | m | 125,000 | 135,000 |
Ø125×6.0mm | 8 | m | 154,091 | 166,418 |
Ø125×7.4mm | 10 | m | 188,364 | 203,433 |
Ø125×9.2mm | 12.5 | m | 229,636 | 248,007 |
Ø125×11.4mm | 16 | m | 276,818 | 298,963 |
Ø125×14.0mm | 20 | m | 336,636 | 363,567 |
Ø140×5.4mm | 6 | m | 156,818 | 169,363 |
Ø140×6.7mm | 8 | m | 192,455 | 207,851 |
Ø140×8.3mm | 10 | m | 235,364 | 254,193 |
Ø140×10.3mm | 12.5 | m | 286,909 | 309,862 |
Ø140×12.7mm | 16 | m | 344,545 | 372,109 |
Ø140×15.7mm | 20 | m | 422,727 | 456,545 |
Ø160×6.2mm | 6 | m | 206,273 | 222,775 |
Ø160×7.7mm | 8 | m | 253,273 | 273,535 |
Ø160×9.5mm | 10 | m | 308,636 | 333,327 |
Ø160×11.8mm | 12.5 | m | 374,909 | 404,902 |
Ø160×14.6mm | 16 | m | 453,636 | 489,927 |
Ø160×17.9mm | 20 | m | 555,000 | 599,400 |
Ø180×6.9mm | 6 | m | 257,182 | 277,757 |
Ø180×8.6mm | 8 | m | 318,091 | 343,538 |
Ø180×10.7mm | 10 | m | 389,545 | 420,709 |
Ø180×13.3mm | 12.5 | m | 476,272 | 514,374 |
Ø180×16.4mm | 16 | m | 571,818 | 617,563 |
Ø180×20.1mm | 20 | m | 698,182 | 754,037 |
Ø200×7.7mm | 6 | m | 319,182 | 344,717 |
Ø200×9.6mm | 8 | m | 395,727 | 427,385 |
Ø200×11.9mm | 10 | m | 483,727 | 522,425 |
Ø200×14.7mm | 12.5 | m | 583,182 | 629,837 |
Ø200×18.2mm | 16 | m | 707,273 | 763,855 |
Ø200×22.4mm | 20 | m | 868,182 | 937,637 |
Ø225×8.6mm | 6 | m | 401,000 | 433,080 |
Ø225×10.8mm | 8 | m | 498,000 | 537,840 |
Ø225×13.4mm | 10 | m | 606,182 | 654,677 |
Ø225×16.6mm | 12.5 | m | 739,545 | 798,709 |
Ø225×20.5mm | 16 | m | 893,636 | 965,127 |
Ø225×25.2mm | 20 | m | 1,073,636 | 1,159,527 |
Ø250×9.6mm | 6 | m | 496,091 | 535,778 |
Ø250×11.9mm | 8 | m | 608,364 | 657,033 |
Ø250×14.8mm | 10 | m | 746,818 | 806,563 |
Ø250×18.4mm | 12.5 | m | 909,000 | 981,720 |
Ø250×22.7mm | 16 | m | 1,100,000 | 1,188,000 |
Ø250×27.9mm | 20 | m | 1,325,455 | 1,431,491 |
Ø280×10.7mm | 6 | m | 617,364 | 666,753 |
Ø280×13.4mm | 8 | m | 773,909 | 835,822 |
Ø280×16.6mm | 10 | m | 933,636 | 1,008,327 |
Ø280×20.6mm | 12.5 | m | 1,145,364 | 1,236,993 |
Ø280×25.4mm | 16 | m | 1,377,273 | 1,487,455 |
Ø280×31.3mm | 20 | m | 1,659,091 | 1,791,818 |
Ø315×12.1mm | 6 | m | 787,727 | 850,745 |
Ø315×15.0mm | 8 | m | 968,909 | 1,046,422 |
Ø315×18.7mm | 10 | m | 1,186,364 | 1,281,273 |
Ø315×23.2mm | 12.5 | m | 1,444,091 | 1,559,618 |
Ø315×28.6mm | 16 | m | 1,742,727 | 1,882,145 |
Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA | ÁP SUẤT (PN) | ĐỘ DÀY (MM) | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
CHƯA VAT | THANH TOÁN | |||||
1 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 10.0 | 2.30 | m | 23,364 | 25,700 |
2 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 16.0 | 2.80 | m | 26,000 | 28,600 |
3 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 20.0 | 3.40 | m | 28,909 | 31,800 |
4 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 25.0 | 4.10 | m | 32,000 | 35,200 |
5 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 10.0 | 2.80 | m | 41,727 | 45,900 |
6 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 16.0 | 3.50 | m | 48,000 | 52,800 |
7 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 20.0 | 4.20 | m | 50,727 | 55,800 |
8 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 25.0 | 5.10 | m | 53,000 | 58,300 |
9 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 10.0 | 2.90 | m | 54,091 | 59,500 |
10 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 16.0 | 4.40 | m | 65,000 | 71,500 |
11 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 20.0 | 5.40 | m | 74,636 | 82,100 |
12 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 25.0 | 6.50 | m | 82,000 | 90,200 |
13 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 10.0 | 3.70 | m | 72,545 | 79,800 |
14 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 16.0 | 5.50 | m | 88,000 | 96,800 |
15 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 20.0 | 6.70 | m | 115,545 | 127,100 |
16 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 25.0 | 8.10 | m | 125,364 | 137,900 |
17 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 10.0 | 4.60 | m | 106,273 | 116,900 |
18 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 16.0 | 6.90 | m | 140,000 | 154,000 |
19 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 20.0 | 8.30 | m | 179,545 | 197,500 |
20 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 25.0 | 10.10 | m | 200,000 | 220,000 |
21 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 10.0 | 5.80 | m | 169,000 | 185,900 |
22 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 16.0 | 8.60 | m | 220,000 | 242,000 |
23 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 20.0 | 10.50 | m | 283,000 | 311,300 |
24 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 25.0 | 12.70 | m | 315,000 | 346,500 |
25 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 10.0 | 6.80 | m | 235,000 | 258,500 |
26 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 16.0 | 10.30 | m | 300,000 | 330,000 |
27 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 20.0 | 12.50 | m | 392,000 | 431,200 |
28 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 25.0 | 15.10 | m | 445,000 | 489,500 |
29 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 10.0 | 8.20 | m | 343,000 | 377,300 |
30 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 16.0 | 12.30 | m | 420,000 | 462.000 |
31 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 20.0 | 15.00 | m | 586,000 | 644,600 |
32 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 25.0 | 18.10 | m | 640,000 | 704,000 |
33 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 10.0 | 10.00 | m | 549,000 | 603,900 |
34 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 16.0 | 15.10 | m | 640,000 | 704,000 |
35 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 20.0 | 18.30 | m | 825,000 | 907,500 |
36 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 25.0 | 22.10 | m | 930,000 | 1,043,000 |
37 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 10.0 | 11.40 | m | 680,000 | 748,000 |
38 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 16.0 | 17.10 | m | 830,000 | 913,000 |
39 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 20.0 | 20.80 | m | 1,110,000 | 1,221,000 |
40 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 25.0 | 25.10 | m | 1,275,000 | 1,402,500 |
41 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 10.0 | 12.70 | m | 839,000 | 922,900 |
42 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 16.0 | 19.20 | m | 1,010,000 | 1,111,000 |
43 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 20.0 | 23.30 | m | 1,410,000 | 1,551,000 |
44 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 25.0 | 28.10 | m | 1,680,000 | 1,848,000 |
45 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 10.0 | 14.60 | m | 1,145,000 | 1,259,500 |
46 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 16.0 | 21.90 | m | 1,400,000 | 1,540,000 |
47 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 20.0 | 26.60 | m | 1,875,000 | 2,062,500 |
48 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 25.0 | 32.10 | m | 2,176,000 | 2,393,600 |
49 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 10.0 | 16.40 | m | 1,804,000 | 1,984,400 |
50 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 16.0 | 24.60 | m | 2,508,000 | 2,758,800 |
51 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 20.0 | 29.00 | m | 2,948,000 | 3,242,800 |
52 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 25.0 | 36.10 | m | 3,388,000 | 3,726,800 |
53 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 10.0 | 18.20 | m | 2,189,000 | 2,407,900 |
54 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 16.0 | 27.40 | m | 3,102,000 | 3,412,200 |
55 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 20.0 | 33.20 | m | 3,630,000 | 3,993,000 |
Tham khảo thêm: Bảng giá ống nước vesbo nóng lạnh chính hãng của chúng tôi
Bảng báo giá phụ kiện ống nhựa Tiền Phong uPVC
Bảng giá đã chiết khấu phụ kiện ống nhựa uPVC Tiền Phong đầy đủ, giữ nguyên chính sách từ nhà máy.
Phụ kiện ống lọc và máng điện uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Ống lọc uPVC | ||||
1 | 48 CO | m | 38,430 | 41,504 |
2 | 48 C1 | m | 47,670 | 51,483 |
3 | 48 D | m | 57,330 | 61,916 |
4 | 90×27 | m | 105,420 | 113,853 |
5 | 90×6 | m | 195,510 | 211,150 |
6 | 140 C3 | m | 243,60 | 263,088 |
Máng điện | ||||
1 | Máng điện 14×8 dài 3m | cây | 9,870 | 10,660 |
2 | Máng điện 18×10 dài 2m | cây | 11,655 | 12,587 |
3 | Máng điện 28×10 dài 2m | cây | 15,855 | 17,123 |
4 | Máng điện 40×20 dài 2m | cây | 22,785 | 24,608 |
5 | Máng điện 60×40 dài 2m | cây | 39,480 | 42,638 |
6 | Máng điện 100×40 dài 2m | cây | 69,405 | 74,957 |
Phụ kiện các loại đầu nối ống nhựa uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Đầu nối thẳng phun | |||||
1 | 21 | 10 | cái | 1,260 | 1,361 |
2 | 21 | 16 | cái | 2,100 | 2,268 |
3 | 27 | 10 | cái | 1,680 | 1,814 |
4 | 27 | 16 | cái | 2,835 | 3,062 |
5 | 34 | 10 | cái | 1,890 | 2,041 |
6 | 34 | 16 | cái | 5,040 | 5,443 |
7 | 42 | 10 | cái | 3,255 | 3,515 |
8 | 42 | 16 | cái | 9,240 | 9,979 |
9 | 48 | 10 | cái | 4,200 | 4,536 |
10 | 48 | 16 | cái | 10,185 | 11,000 |
11 | 60 | 8 | cái | 7,245 | 7,825 |
12 | 60 | 16 | cái | 15,960 | 17,237 |
13 | 75 | 8 | cái | 9,870 | 10,660 |
14 | 75 | 10 | cái | 10,185 | 11,000 |
15 | 90 | 6 | cái | 13,440 | 14,515 |
16 | 90 | 10 | cái | 32,025 | 34,587 |
17 | 90 | 16 | cái | 35,385 | 38,216 |
18 | 110 | 6 | cái | 17,010 | 18,371 |
19 | 110 | 10 | cái | 47,355 | 51,143 |
20 | 110 | 16 | cái | 52,185 | 56,360 |
21 | 125 | 6 | cái | 38,220 | 41,278 |
22 | 125 | 10 | cái | 67,935 | 73,370 |
23 | 125 | 16 | cái | 82,845 | 89,473 |
24 | 140 | 6 | cái | 54,915 | 59,308 |
25 | 140 | 10 | cái | 78,540 | 84,823 |
26 | 140 | 16 | cái | 108,570 | 117,256 |
27 | 160 | 6 | cái | 78,225 | 84,483 |
28 | 160 | 10 | cái | 123,900 | 133,812 |
29 | 200 | 6 | cái | 172,935 | 186,770 |
30 | 200 | 10 | cái | 207,585 | 224,192 |
31 | 225 | 6 | cái | 209,580 | 226,346 |
Đầu nối ren trong | |||||
1 | 21×1/2 | 10 | cái | 1,260 | 1,361 |
2 | 27×3/4 | 10 | cái | 1,575 | 1,701 |
3 | 34×1 | 10 | cái | 2,835 | 3,062 |
4 | 42×1.1/4 | 10 | cái | 3,990 | 4,309 |
5 | 48×1.1/2 | 10 | cái | 5,670 | 6,124 |
6 | 60×2 | 6 | cái | 7,980 | 8,618 |
7 | 60×2 | 10 | cái | 8,925 | 9,639 |
8 | 75×2.1/2 | 10 | cái | 16,170 | 17,464 |
9 | 90×3″ | 6 | cái | 25,725 | 27,783 |
10 | 110×4″ | 6 | cái | 59,325 | 64,071 |
Đầu nối ren trong đồng | |||||
1 | 21×1/2 | 16 | cái | 11,235 | 12,134 |
2 | 27×3/4 | 16 | cái | 15,540 | 16,783 |
3 | 60×2 | 10 | cái | 68,880 | 74,390 |
Đầu nối ren ngoài | |||||
1 | 21×1/2 | 10 | cái | 1,260 | 1,361 |
2 | 27×3/4 | 10 | cái | 1,575 | 1,701 |
3 | 34×1 | 10 | cái | 2,835 | 3,062 |
4 | 42×1.1/4 | 10 | cái | 3,990 | 4,309 |
5 | 48×1.1/2 | 10 | cái | 5,670 | 6,124 |
6 | 60×2 | 10 | cái | 9,030 | 9,752 |
7 | 75×2.1/2 | 8 | cái | 10,185 | 11,000 |
8 | 90×3 | 10 | cái | 22,995 | 24,835 |
9 | 110×4″ | 6 | cái | 58,170 | 62,824 |
Đầu nối chuyển bậc | |||||
1 | 27-21 | 10 | cái | 1,260 | 1,361 |
2 | 34-21 | 10 | cái | 1,785 | 1,928 |
3 | 34-27 | 10 | cái | 2,310 | 2,495 |
4 | 42-21 | 10 | cái | 2,730 | 2,948 |
5 | 42-27 | 10 | cái | 2,835 | 3,062 |
6 | 42-34 | 10 | cái | 3,045 | 3,289 |
7 | 48-21 | 10 | cái | 3,675 | 3,969 |
8 | 48-27 | 10 | cái | 3,885 | 4,196 |
9 | 48-34 | 10 | cái | 3,990 | 4,309 |
10 | 48-42 | 10 | cái | 4,095 | 4,423 |
11 | 60-21 | 8 | cái | 5,040 | 5,443 |
12 | 60-27 | 8 | cái | 6,090 | 6,577 |
13 | 60-34 | 8 | cái | 6,090 | 6,577 |
14 | 60-34 | 10 | cái | 7,875 | 8,505 |
15 | 60-42 | 8 | cái | 6,090 | 6,577 |
16 | 60-42 | 10 | cái | 7,035 | 7,598 |
17 | 60-48 | 8 | cái | 6,510 | 7,031 |
18 | 60-48 | 10 | cái | 8,295 | 8,959 |
19 | 75-27 | 8 | cái | 9,240 | 9,979 |
20 | 75-34 | 8 | cái | 9,660 | 10,433 |
21 | 75-34 | 10 | cái | 11,865 | 12,814 |
22 | 75-42 | 8 | cái | 9,660 | 10,433 |
23 | 75-48 | 8 | cái | 9,660 | 10,433 |
24 | 75-48 | 10 | cái | 14,910 | 16,103 |
25 | 75-60 | 8 | cái | 10,185 | 11,000 |
26 | 75-60 | 10 | cái | 15,015 | 16,216 |
27 | 90-34 | 6 | cái | 12,180 | 13,154 |
28 | 90-34 | 10 | cái | 21,315 | 23,020 |
29 | 90-42 | 6 | cái | 13,335 | 14,402 |
30 | 90-42 | 10 | cái | 18,480 | 19,958 |
31 | 90-48 | 6 | cái | 13,335 | 14,402 |
32 | 90-48 | 10 | cái | 20,790 | 22,453 |
33 | 90-60 | 6 | cái | 13,755 | 14,855 |
34 | 90-60 | 10 | cái | 20,790 | 22,453 |
35 | 90-75 | 6 | cái | 15,015 | 16,216 |
36 | 90-75 | 10 | cái | 25,095 | 27,103 |
37 | 110-34 | 6 | cái | 21,105 | 22,793 |
38 | 110-42 | 6 | cái | 20,265 | 21,886 |
39 | 110-48 | 6 | cái | 20,265 | 21,886 |
40 | 110-48 | 10 | cái | 30,555 | 32,999 |
41 | 110-60 | 6 | cái | 21,105 | 22,793 |
42 | 110-60 | 10 | cái | 32,445 | 35,041 |
43 | 110-75 | 6 | cái | 21,420 | 23,134 |
44 | 110-75 | 10 | cái | 33,600 | 36,288 |
45 | 110-90 | 6 | cái | 21,945 | 23,701 |
46 | 110-90 | 10 | cái | 36,330 | 39,236 |
47 | 125-75 | 6 | cái | 30,765 | 33,226 |
48 | 125-90 | 6 | cái | 32,445 | 35,041 |
49 | 125-110 | 6 | cái | 39,270 | 42,412 |
50 | 125-110 | 10 | cái | 64,890 | 70,081 |
51 | 140-90 | 6 | cái | 45,675 | 49,329 |
52 | 140-110 | 6 | cái | 48,300 | 52,164 |
53 | 140-110 | 10 | cái | 106,155 | 114,647 |
54 | 140-125 | 6 | cái | 57,120 | 61,690 |
55 | 140-125 | 10 | cái | 92,610 | 100,019 |
56 | 160-90 | 6 | cái | 61,425 | 66,339 |
57 | 160-90 | 10 | cái | 97,650 | 105,462 |
58 | 160-110 | 6 | cái | 63,735 | 68,834 |
59 | 160-110 | 10 | cái | 127,575 | 137,781 |
60 | 160-125 | 6 | cái | 65,100 | 70,308 |
61 | 160-125 | 10 | cái | 134,295 | 145,039 |
62 | 160-140 | 6 | cái | 67,935 | 73,370 |
63 | 160-140 | 10 | cái | 159,075 | 171,801 |
64 | 200-110 | 6 | cái | 142,170 | 153,544 |
65 | 200-110 | 10 | cái | 183,330 | 197,996 |
66 | 200-125 | 6 | cái | 143,220 | 154,678 |
67 | 200-140 | 6 | cái | 148,260 | 160,121 |
68 | 200-160 | 6 | cái | 156,135 | 168,626 |
69 | 200-160 | 10 | cái | 196,245 | 211,945 |
70 | 225-110 | 6 | cái | 166,635 | 179,966 |
71 | 225-160 | 6 | cái | 211,575 | 228,501 |
72 | 225-160 | 10 | cái | 279,825 | 302,211 |
73 | 250-200 | 6 | cái | 255,150 | 275,562 |
74 | 315-160 | 6 | cái | 534,975 | 577,773 |
75 | 315-200 | 6 | cái | 556,290 | 600,793 |
Phụ kiện bạc chuyển bậc ống nhựa uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Bạc chuyển bậc | |||||
1 | 42-21 | 10 | cái | 3,780 | 4,082 |
2 | 42-27 | 10 | cái | 3,780 | 4,082 |
3 | 42-34 | 10 | cái | 2,940 | 3,175 |
4 | 48-21 | 10 | cái | 5,355 | 5,783 |
5 | 48-27 | 10 | cái | 5,355 | 5,783 |
6 | 48-34 | 10 | cái | 6,615 | 7,144 |
7 | 48-42 | 10 | cái | 6,615 | 7,144 |
8 | 60-21 | 10 | cái | 9,135 | 9,866 |
9 | 60-27 | 10 | cái | 9,135 | 9,866 |
10 | 60-34 | 10 | cái | 9,975 | 10,773 |
11 | 60-42 | 10 | cái | 10,185 | 11,000 |
12 | 60-48 | 10 | cái | 8,295 | 8,959 |
13 | 75-34 | 10 | cái | 9,345 | 10,093 |
14 | 75-42 | 10 | cái | 9,345 | 10,093 |
15 | 75-48 | 10 | cái | 9,345 | 10,093 |
16 | 75-60 | 10 | cái | 9,345 | 10,093 |
17 | 90-34 | 10 | cái | 14,280 | 15,422 |
18 | 90-42 | 10 | cái | 14,280 | 15,422 |
19 | 90-48 | 10 | cái | 15,120 | 16,330 |
20 | 90-60 | 10 | cái | 16,275 | 17,577 |
21 | 90-75 | 10 | cái | 14,490 | 15,649 |
22 | 110-42 | 10 | cái | 25,515 | 27,556 |
23 | 110-48 | 10 | cái | 28,455 | 30,731 |
24 | 110-60 | 10 | cái | 29,610 | 31,979 |
25 | 110-75 | 10 | cái | 31,605 | 34,133 |
26 | 110-90 | 10 | cái | 33,390 | 36,061 |
27 | 125-75 | 10 | cái | 45,570 | 49,216 |
28 | 125-90 | 10 | cái | 45,570 | 49,216 |
29 | 125-110 | 10 | cái | 45,570 | 49,216 |
30 | 140-75 | 10 | cái | 39,480 | 42,638 |
31 | 140-90 | 10 | cái | 52,290 | 56,473 |
32 | 140-110 | 10 | cái | 52,290 | 56,473 |
33 | 140-125 | 10 | cái | 52,290 | 56,473 |
34 | 160-90 | 10 | cái | 78,330 | 84,596 |
35 | 160-110 | 10 | cái | 86,100 | 92,988 |
36 | 160-125 | 10 | cái | 86,100 | 92,988 |
37 | 160-140 | 10 | cái | 86,100 | 92,988 |
38 | 180-125 | 10 | cái | 101,850 | 109,998 |
39 | 180-140 | 6 | cái | 105,210 | 113,627 |
40 | 180-160 | 6 | cái | 105,210 | 113,627 |
41 | 200-110 | 10 | cái | 152,880 | 165,110 |
42 | 200-160 | 6 | cái | 123,060 | 132,905 |
43 | 200-180 | 10 | cái | 103,950 | 112,266 |
44 | 225-180 | 6 | cái | 180,705 | 195,161 |
45 | 225-200 | 10 | cái | 167,895 | 181,327 |
46 | 250-160 | 6 | cái | 237,195 | 256,171 |
47 | 250-180 | 6 | cái | 239,505 | 258,665 |
48 | 250-200 | 6 | cái | 253,050 | 273,294 |
49 | 280-200 | 6 | cái | 324,555 | 350,519 |
50 | 280-225 | 6 | cái | 335,790 | 362,653 |
51 | 280-250 | 6 | cái | 347,025 | 374,787 |
52 | 315-160 | 6 | cái | 458,955 | 495,671 |
53 | 315-280 | 6 | cái | 447,720 | 483,538 |
54 | 315-200 | 6 | cái | 453,390 | 489,661 |
55 | 315-250 | 6 | cái | 502,530 | 542,732 |
Phụ kiện nối góc 45, 90 độ ống nhựa uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM) | ÁP SUẤT (PN) | ĐƠN VỊ | TRƯỚC VAT | THANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT) |
Nối góc 45 độ | |||||
1 | 21 | 10 | cái | 1,365 | 1,474 |
2 | 27 | 10 | cái | 1,785 | 1,928 |
3 | 27 | 16 | cái | 3,990 | 4,309 |
4 | 34 | 10 | cái | 2,730 | 2,948 |
5 | 34 | 16 | cái | 5,670 | 6,124 |
6 | 42 | 10 | cái | 4,095 | 4,423 |
7 | 42 | 16 | cái | 9,870 | 10,660 |
8 | 48 | 10 | cái | 6,510 | 7,031 |
9 | 48 | 16 | cái | 13,755 | 14,855 |
10 | 60 | 6 | cái | 10,185 | 11,000 |
11 | 60 | 8 | cái | 10,605 | 11,453 |
12 | 60 | 10 | cái | 14,910 | 16,103 |
13 | 60 | 16 | cái | 19,635 | 21,206 |
14 | 75 | 6 | cái | 17,430 | 18,824 |
15 | 75 | 8 | cái | 18,375 | 19,845 |
16 | 75 | 10 | cái | 24,360 | 26,309 |
17 | 75 | 12.5 | cái | 28,245 | 30,505 |
18 | 90 | 6 | cái | 24,045 | 25,969 |
19 | 90 | 10 | cái | 33,390 | 36,061 |
20 | 90 | 12.5 | cái | 35,805 | 38,669 |
21 | 110 | 6 | cái | 36,750 | 39,690 |
22 | 110 | 10 | cái | 62,790 | 67,813 |
23 | 110 | 12.5 | cái | 67,200 | 72,576 |
24 | 125 | 6 | cái | 64,890 | 70,081 |
25 | 125 | 12.5 | cái | 87,360 | 94,349 |
26 | 140 | 6 | cái | 70,770 | 76,432 |
27 | 140 | 8 | cái | 80,640 | 87,091 |
28 | 140 | 10 | cái | 100,695 | 108,751 |
29 | 140 | 12.5 | cái | 107,520 | 116,122 |
30 | 160 | 6 | cái | 107,100 | 115,668 |
31 | 160 | 8 | cái | 123,060 | 132,905 |
32 | 160 | 12.5 | cái | 161,070 | 173,956 |
33 | 180 | 6 | cái | 190,365 | 205,594 |
34 | 200 | 6 | cái | 205,275 | 221,697 |
35 | 200 | 10 | cái | 296,625 | 320,355 |
36 | 200 | 12.5 | cái | 411,915 | 444,868 |
37 | 225 | 6 | cái | 290,955 | 314,231 |
38 | 225 | 10 | cái | 458,955 | 495,671 |
39 | 250 | 6 | cái | 475,860 | 513,929 |
40 | 250 | 10 | cái | 658,140 | 710,791 |
41 | 280 | 6 | cái | 660,345 | 713,173 |
42 | 315 | 6 | cái | 966,945 | 1.044,301 |
Nối góc 90 độ | |||||
1 | 21 | 10 | cái | 1,365 | 1,474 |
2 | 21 | 16 | cái | 3,045 | 3,289 |
3 | 27 | 10 | cái | 2,205 | 2,381 |
4 | 27 | 16 | cái | 3,780 | 4,082 |
5 | 34 | 10 | cái | 3,255 | 3,515 |
6 | 34 | 16 | cái | 7,245 | 7,825 |
7 | 42 | 10 | cái | 5,355 | 5,783 |
8 | 42 | 16 | cái | 11,340 | 12,247 |
9 | 48 | 10 | cái | 8,400 | 9,072 |
10 | 48 | 16 | cái | 15,435 | 16,670 |
11 | 60 | 6 | cái | 11,970 | 12,928 |
12 | 60 | 8 | cái | 12,390 | 13,381 |
13 | 60 | 10 | cái | 17,115 | 18,484 |
14 | 60 | 16 | cái | 24,885 | 26,876 |
15 | 75 | 6 | cái | 21,105 | 22,793 |
16 | 75 | 8 | cái | 22,260 | 24,041 |
17 | 75 | 10 | cái | 40,110 | 43,319 |
18 | 90 | 6 | cái | 29,190 | 31,525 |
19 | 90 | 10 | cái | 46,935 | 50,690 |
20 | 110 | 6 | cái | 46,725 | 50,463 |
21 | 110 | 10 | cái | 72,765 | 78,586 |
22 | 125 | 6 | cái | 81,900 | 88,452 |
23 | 125 | 8 | cái | 86,310 | 93,215 |
24 | 140 | 6 | cái | 118,755 | 128,255 |
25 | 140 | 12.5 | cái | 246,225 | 265,923 |
26 | 160 | 6 | cái | 143,220 | 154,678 |
27 | 160 | 10 | cái | 287,700 | 310,716 |
28 | 180 | 6 | cái | 240,660 | 259,913 |
29 | 200 | 6 | cái | 293,370 | 316,840 |
30 | 200 | 10 | cái | 393,960 | 425,477 |
31 | 225 | 6 | cái | 402,255 | 434,435 |
32 | 225 | 10 | cái | 615,615 | 664,864 |
33 | 250 | 6 | cái | 671,475 | 725,193 |
34 | 280 | 6 | cái | 895,440 | 967,075 |
35 | 315 | 6 | cái | 1.533.315 | 1.655.980 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có mức giá chính xác nhất khách hàng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0978.884.448 để được tư vấn và báo giá miễn phí.
Điện Nước Nhật Minh – Đơn vị cung cấp ống nhựa Tiền Phong chính hãng, giá rẻ tại Hà Nội
Công ty Điện Nước Nhật Minh với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, là một đơn vị uy tín hoạt động trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp và dịch vụ liên quan đến hệ thống điện và nước tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, công ty chuyên thực hiện các dịch vụ như lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống điện nước cho hộ gia đình, cơ quan, và các công trình công nghiệp. Mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn và tiết kiệm, cùng với dịch vụ hậu mãi chu đáo. Phương châm hoạt động của công ty là “Uy tín – Chất lượng – Hiệu quả”, luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
Điện Nước Nhật Minh đại lý phân phối sản phẩm ống nhựa và phụ kiện Tiền Phong, cam kết 100% sản phẩm chính hãng, có giấy tờ nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đáp ứng mọi nhu cầu từ nhỏ lẻ đến dự án lớn, hỗ trợ giao hàng tận công trình, tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, giá cả cạnh tranh so với các thương hiệu như Bình Minh, Đệ Nhất, chúng tôi luôn giữ mức giá hợp lý nhất.

Một số câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua ống nhựa Tiền Phong
Dưới đây là một số câu hỏi mà Nhật Minh chúng tôi thường nhận được trong quá trình tư vấn ống nhựa tiền phong cho khách hàng:
Ống nhựa Tiền Phong có thân thiện với môi trường không?
- Có, sản phẩm được làm từ nhựa nguyên sinh, không chứa chất độc hại, an toàn cho nước sạch và có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Công ty cũng áp dụng công nghệ sản xuất xanh, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Làm thế nào để chọn kích thước ống phù hợp?
- Việc chọn kích thước phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
- Cấp nước sinh hoạt: Phi 21, 27, 34 (uPVC hoặc PPR).
- Thoát nước thải: Phi 60, 90, 110 (uPVC hoặc HDPE).
- Dự án lớn: Phi 200 trở lên (HDPE). Hãy tham khảo ý kiến kỹ sư hoặc đại lý để chọn đúng thông số kỹ thuật.
Ống nhựa Tiền Phong có bảo hành không?
- Khi mua hàng tại Điện nước Nhật Minh nếu các lỗi do nhà sản xuất (nứt, rò rỉ, không đúng tiêu chuẩn), bạn có thể đổi trả tại đại lý trong vòng 7-30 ngày (tùy nơi). Hãy giữ hóa đơn và kiểm tra kỹ khi nhận hàng.
Như vậy, trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin về ống nhựa Tiền Phong, bảng giá chi tiết cũng như mẫu sản phẩm được ưu tiên lựa chọn. Hy vọng với những thông tin cung cấp ở trên khách hàng sẽ chọn được loại ống nhựa ưng ý. Hãy liên hệ cho chúng tôi ngay nếu cần mua sản phẩm ống nước nhựa giá rẻ, chất lượng. Điện Nước Nhật Minh cam kết sẽ giúp khách hàng chọn được sản phẩm tốt nhất cho công trình của bạn với mức chiết khấu tốt nhất. Nhấc máy gọi ngay hotline: 0978.884.448 để được tư vấn!
Số lượt xem: 127123
Liên hệ chúng tôi