Bảng giá ống nhựa Tiền Phong đầy đủ mới nhất 2025

Ống nhựa tiền phong từ lâu đã trở thành một cái tên quen thuộc trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Với hơn 60 năm hình thành và phát triển, thương hiệu này không chỉ khẳng định vị thế hàng đầu trong nước mà còn vươn tầm ra thị trường quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ống nhựa Tiền Phong – từ đặc điểm, ứng dụng, ưu điểm cho đến bảng giá mới nhất năm 2025, nhằm giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.

Ống nhựa tiền phong là gì?

Ống nhựa Tiền Phong là sản phẩm ống nhựa chất lượng cao được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong, một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực sản xuất ống nhựa tại Việt Nam. Thành lập từ năm 1960, Nhựa Tiền Phong đã không ngừng đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn sản xuất khắt khe, ống nhựa Tiền Phong được đánh giá cao về độ bền, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và thân thiện với môi trường. Vì vậy, sản phẩm được chuyên dùng trong hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng xây dựng, các công trình dân dụng và công nghiệp ngày nay.

Ống nhựa tiền phong là gì?
Ống nhựa tiền phong là gì?

Sản phẩm ống nhựa Tiền Phong bao gồm 3 dòng chính:

  • Ống nhựa uPVC: Loại ống không hóa dẻo, bền bỉ, phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước.
  • Ống nhựa HDPE: Ống nhựa polyethylene mật độ cao, nổi bật với độ bền và khả năng chịu áp lực tốt.
  • Ống nhựa PPR: Ống nhựa chịu nhiệt, thường được sử dụng trong hệ thống dẫn nước nóng lạnh.

Đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong mà điện nước Nhật Minh chúng tôi gửi tới khách hàng để có thể tham khảo:

Đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong
Đặc điểm nổi bật của ống nhựa tiền phong
  • Độ bền cao: Chịu được va đập, áp lực, chống ăn mòn và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ trên 50 năm
  • Chống ăn mòn: Không bị ảnh hưởng bởi hóa chất, axit hay tia UV.
  • Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí thi công.
  • An toàn: Không gây độc hại, phù hợp cho hệ thống nước sạch.

Ngoài ra, ống nhựa Tiền Phong được sản xuất đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, tiêu chuẩn ngành và quốc tế. Đa dạng về sản phẩm như: Ống PVC, PPR, HDPE đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp,

Các loại ống nhựa tiền phong phổ biến hiện nay

Dưới đây là một số loại ống nhựa tiền phong phổ biến được Điện nước Nhật Minh chúng tôi cung cấp:

Ống Nhựa uPVC Tiền Phong

Đây là ống nhựa được tạo nên từ các hạt nhựa PVC cùng các chất phụ gia, tạo màu cần thiết khác:

Ống nhựa uPVC tiền phong
Ống Nhựa uPVC Tiền Phong
  • Đặc điểm: Không hóa dẻo, bề mặt nhẵn, chống cháy tốt.
  • Ứng dụng: Cấp thoát nước, bảo vệ dây điện.
  • Kích thước phổ biến: Phi 21, 27, 34, 60, 90, 110, 200, v.v.
  • Áp lực: PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16.

Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

  • Đặc điểm: Độ dẻo cao, chịu tải trọng tốt, không bị lão hóa bởi nhiệt độ.
  • Ứng dụng: Cấp nước ngầm, thoát nước thải, tưới tiêu.
  • Phân loại: PE80 và PE100, với các đường kính từ 20mm đến 1200mm.

Ống Nhựa PPR Tiền Phong

Ống nhựa PPR tiền phong
Ống nhựa PPR tiền phong
  • Đặc điểm: Chịu nhiệt lên đến 95°C, áp suất 25 bar, có lớp chống tia UV (tùy loại).
  • Ứng dụng: Dẫn nước nóng lạnh trong nhà ở, khách sạn, bệnh viện.
  • Màu sắc: Xám trắng hoặc xanh.

Ứng dụng của ống nhựa tiền phong với đời sống

Ống nhựa Tiền Phong được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và hiệu quả:

  • Hệ thống cấp nước sạch: Dẫn nước sinh hoạt cho hộ gia đình, chung cư, nhà máy.
  • Hệ thống thoát nước: Thoát nước mưa, nước thải đô thị và khu công nghiệp.
  • Tưới tiêu nông nghiệp: Ống HDPE và uPVC được dùng trong các hệ thống tưới phun, nhỏ giọt.
  • Công nghiệp: Dẫn hóa chất, dầu khí hoặc bảo vệ dây cáp điện, cáp quang.
  • Xây dựng hạ tầng: Ống gân sóng HDPE 2 lớp thường được dùng trong các dự án cầu đường.

Bảng giá ống nhựa tiền phong mới nhất 2025 của Điện nước Nhật Minh

Dưới đây là bảng giá ống nhựa tiền phong chi tiết mà điện nước Nhật Minh chúng tôi gửi tới khách hàng để có thể tham khảo:

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong

STTTÊN SÀN PHÁM
(DN – DK DANH NGHÍA – MM)
CLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (MM)ĐVTĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
121 Thoát1.00m6,5457,200
2Ống nhựa upvc Tiền Phong 21010.01.20m8,0008,800
3Ống nhựa upvc Tiền Phong 21112.51.50m8,7279,600
4Ống nhựa upvc Tiền Phong 21216.01.60m10,54511,600
5Ống nhựa upvc Tiền Phong 21325.02.40m12,36413,600
627 Thoát1.00m8,0918,900
7Ống nhựa upvc Tiền Phong 27010.01.30m10,18211,200
8Ống nhựa upvc Tiền Phong 27112.51.60m12,00013,200
9Ống nhựa upvc Tiền Phong 27216.02.00m13,27314,600
10Ống nhựa upvc Tiền Phong 27325.03.00m18,81820,700
1134 Thoát1.00m10,54511,600
12Ống nhựa upvc Tiền Phong 3408.01.30m12,36413,600
13Ống nhựa upvc Tiền Phong 34110.01.70m15,09116,600
14Ống nhựa upvc Tiền Phong 34212.52.00m18,36420,200
15Ống nhựa upvc Tiền Phong 34316.02.60m21,09123,200
16Ống nhựa upvc Tiền Phong 34425.03.80m31,09134,200
1742 Thoát1.20m15,72717,300
18Ống nhựa upvc Tiền Phong 4206.01.50m17,63619,400
19Ống nhựa upvc Tiền Phong 4218.01.70m20,63622,700
20Ống nhựa upvc Tiền Phong 42210.02.00m23,54525,900
21Ống nhựa upvc Tiền Phong 42312.52.50m27,63630,400
22Ống nhựa upvc Tiền Phong 42416.03.20m34,27337,700
23Ống nhựa upvc Tiền Phong 42525.04.70m46,00050,600
2448 Thoát1.40m18,36420,200
25Ống nhựa upvc Tiền Phong 4806.01.60m21,54523,700
26Ống nhựa upvc Tiền Phong 4818.01.90m24,54527,000
27Ống nhựa upvc Tiền Phong 48210.02.30m28,36431,200
28Ống nhựa upvc Tiền Phong 48312.52.90m34,36437,800
29Ống nhựa upvc Tiền Phong 48416.03.60m43,18247,500
30Ống nhựa upvc Tiền Phong 48525.05.40m61,81868,000
3160 Thoát1.40
1.50
m23,90926,300
32Ống nhựa upvc Tiền Phong 6005.0m28,636 31,500
33Ống nhựa upvc Tiền Phong 6016.01.80m34,90938.400
34Ống nhựa upvc Tiền Phong 6028.02.30m40,63644,700
35Ống nhựa upvc Tiền Phong 60310.02.90m49,09154,000
36Ống nhựa upvc Tiền Phong 60412.53.60m61,63667,800
37Ống nhựa upvc Tiền Phong 60516.04.50m74,00081,400
38Ống nhựa upvc Tiền Phong 60625.06.70m108,818119,700
3963 Thoát5.01.60m28,18231,000
40Ống nhựa upvc Tiền Phong 636.01.90m33,18236,500
41Ống nhựa upvc Tiền Phong 638.02.50m41,36445,500
42Ống nhựa upvc Tiền Phong 6310.03.00m51,81857,000
43Ống nhựa upvc Tiền Phong 6312.53.80m64,27370,700
44Ống nhựa upvc Tiền Phong 6316.04.70m78,54586,400
4575 Thoát1.50m33,54536,900
46Ống nhựa upvc Tiền Phong 7505.01.90m39,18243,100
47Ống nhựa upvc Tiền Phong 7516.02.20m44,27348,700
48Ống nhựa upvc Tiền Phong 7528.02.90m57,81863,600
49Ống nhựa upvc Tiền Phong 75310.03.60m71,54578,700
50Ống nhựa upvc Tiền Phong 75412.54.50m90,09199,100
51Ống nhựa upvc Tiền Phong 75516.05.60m108,818119,700
52Ống nhựa upvc Tiền Phong 75625.08.40m157,091172,800
5390 Thoát1.50m41,00045,100
54Ống nhựa upvc Tiền Phong 9004.01.80m46,81851,500
55Ống nhựa upvc Tiền Phong 9015.02.20m54,72760,200
56Ống nhựa upvc Tiền Phong 9026.02.70m63,36469,700
57Ống nhựa upvc Tiền Phong 9038.03.50m83,09191,400
58Ống nhựa upvc Tiền Phong 90410.04.30m            103,091113,400
59Ống nhựa upvc Tiền Phong 90512.55.40m128,000140,800
60Ống nhựa upvc Tiền Phong 90616.06.70m154,727170,200
61Ống nhựa upvc Tiền Phong 90725.010.10m223,364245,700
62110 Thoátt.90m6t ,81868,000
63Ống nhựa upvc Tiền Phong 11004.02.20m69,90976,900
64Ống nhựa upvc Tiền Phong 11015.02.70m81,54589,700
65Ống nhựa upvc Tiền Phong 11026.03.20m92;818102,100
66Ống nhựa upvc Tiền Phong 11038.04.20m130,000143,000
67Ống nhựa upvc Tiền Phong 110410.05.30m155,636171,200
68Ống nhựa upvc Tiền Phong 110512.56.60m192,091211,300
69Ống nhựa upvc Tiền Phong 110616.08.10m232,818256,100
70Ống nhựa upvc Tiền Phong 110725.012.30m331,182364,300
71125 Thoát2.00m68,27375,100
72Ống nhựa upvc Tiền Phong 1254.02.50m86,00094,600
73Ống nhựa upvc Tiền Phong 12515.03.10m100,818110,900
74Ống nhựa upvc Tiền Phong 12526.03.70m119,364131,300
75Ống nhựa upvc Tiền Phong 12538.04.80m151,545166,700
76Ống nhựa upvc Tiền Phong 125410.06.00m190,818209,900
77Ống nhựa upvc Tiền Phong 125512.57.40m234,000257,400
78Ống nhựa upvc Tiền Phong 125616.09.20m287,000315,700
79Ống nhựa upvc Tiền Phong 1257    25.014.00m409,909450,900
80140 Thoát2.20m84,09192,500
81Ống nhựa upvc Tiền Phong 1404.02.80m107,091117,800
82Ống nhựa upvc Tiền Phong 14015.03.50m126,000138,600
83Ống nhựa upvc Tiền Phong 14026.04.10m148,545163,400
84Ống nhựa upvc Tiền Phong 14038.05.40m198,636218,500
85Ống nhựa upvc Tiền Phong 140410.06.70m243,182267,500
86Ống nhựa upvc Tiền Phong 140512.58.30m299,000328,900
87Ống nhựa upvc Tiền Phong 140616.010.30m            367,091403,800
88Ống nhựa upvc Tiền Phong 140725.015.70m518,727570,600
89160 Thoát2.50m109,182120,100
90Ống nhựa upvc Tiền Phong 1604.03.20m143,000157,300
91Ống nhựa upvc Tiền Phong 16015.04.00m166,636183,300
92Ống nhựa upvc Tiền Phong 16026.04.70m192,364211,600
93Ống nhựa upvc Tiền Phong 16038.06.20m248,818273,700
94Ống nhựa upvc Tiền Phong 160410.07.70m315,727347,300
95Ống nhựa upvc Tiền Phong 160512.59.50m387,545426,300
96Ống nhựa upvc Tiền Phong 160616.011.80m476,545524,200
97Ống nhựa upvc Tiền Phong 160725.017.90m675,273742,800
98180 Thoát2.80m137,182150,900
99Ống nhựa upvc Tiền Phong 1804.03.60m176,000193,600
100Ống nhựa upvc Tiền Phong 18015.04.40m204,182224,600
101Ống nhựa upvc Tiền Phong 18026.05.30m243,091267,400
102Ống nhựa upvc Tiền Phong 18038.06.90m310,545341,600
103Ống nhựa upvc Tiền Phong 180410.08.60m397,273437,000
104Ống nhựa upvc Tiền Phong 180512.510.70m492,182541,400
105Ống nhựa upvc Tiền Phong 180616.013.30m603,818664,200
106200 Thoát3.20m204,818225,300
107Ống nhựa upvc Tiền Phong 2004.03.90m214,818236,300
108Ống nhựa upvc Tiền Phong 20015.04.90m259,545285,500
109Ống nhựa upvc Tiền Phong 20026.05.90m301,818332,000
110Ống nhựa upvc Tiền Phong 20038.07.70m385,182423,700
111Ống nhựa upvc Tiền Phong 200410.09.60m493,364542,700
112Ống nhựa upvc Tiền Phong 200512.511.90m608,182669,000
113Ống nhựa upvc Tiền Phong 200616.014.70m742,909817,200
114225 Thoát3.50m212,636233,900
115Ống nhựa upvc Tiền Phong 2254.04.40m263,273289,600
116Ống nhựa upvc Tiền Phong 22515.05.50m316,364348,000
117Ống nhựa upvc Tiền Phong 22526.06.60m375,091412,600
118Ống nhựa upvc Tiền Phong 22538.08.60m487,000535,700
119Ống nhựa upvc Tiền Phong 225410.010.80m624,727687,200
120Ống nhựa upvc Tiền Phong 225512.513.40m772,091849,300
121Ống nhựa upvc Tiền Phong 225616.016.60m923,5451,015,900
122250 Thoát3.90m276,818304,500
123Ống nhựa upvc Tiền Phong 2504.04.90m345,091379,600
124Ống nhựa upvc Tiền Phong 25015.06.20m416,091  457,700
125Ống nhựa upvc Tiền Phong 25026.07.30m485,545534,100
126Ống nhựa upvc Tiền Phong 25038.09.60m627,636690,400
127Ống nhựa upvc Tiền Phong 250410.011.90m793,364872,700
128Ống nhựa upvc Tiền Phong 250512.514.80m982,6361,080,900
129Ống nhựa upvc Tiền Phong 250616.018.40m1,198,6361,318,500
130280    4.05.50m413,818455,200
131Ống nhựa upvc Tiền Phong 28015.06.90m494,818544,300
132Ống nhựa upvc Tiền Phong 28026.08.20m583,000641,300
133Ống nhựa upvc Tiền Phong 28038.010.70m749,000823,900
134Ống nhựa upvc Tiền Phong 280410.013.40m1,027,1821,129,900
135Ống nhựa upvc Tiền Phong 280512.516.60m1,179,1821,297,100
136Ống nhựa upvc Tiền Phong 280616.020.60m1,437,6361,581,400
1373154.06.20m523,091575,400
138Ống nhựa upvc Tiền Phong 31515.07.70m621,000683,100
139Ống nhựa upvc Tiền Phong 31526.09.20m745,091819,600
140Ống nhựa upvc Tiền Phong 31538.012.10m936,0911,029,700
141Ống nhựa upvc Tiền Phong 315410.015.00m1,296,0001,425,600
142Ống nhựa upvc Tiền Phong 315512.518.70m1,493,2731,642,600
143Ống nhựa upvc Tiền Phong 315616.023.20m1,817,7271,999,500
1443554.07.00m660,727726,800
145Ống nhựa upvc Tiền Phong 35515.08.70m811,364892,500
146Ống nhựa upvc Tiền Phong 35526.010.40m965,2731,061,800
147Ống nhựa upvc Tiền Phong 35538.013.60m1,252,5451,377,800
148Ống nhựa upvc Tiền Phong 355410.016.90m1,540,1821,694,200
149Ống nhựa upvc Tiền Phong 355512.521.10m1,900,7272,090,800
150Ống nhựa upvc Tiền Phong 355616.026.10m2,315,5452,547,100
1514004.07.80m829,182912,100
152Ống nhựa upvc Tiền Phong 40015.09.80m1,031,0001,134,100
153Ống nhựa upvc Tiền Phong 40026.011.70m1,226,0911,348,700
154Ống nhựa upvc Tiền Phong 40038.015.30m1,587,3641,746,100
155Ống nhựa upvc Tiền Phong 400410.019.10m1,961,0912,157,200
156Ống nhựa upvc Tiền Phong 400512.523.70m2,404,2732,644,700
157Ống nhựa upvc Tiền Phong 40016.030.00m3,025,9093,328,500
1584504.08.80m1,052,3641,157,600
159Ống nhựa upvc Tiền Phong 45015.011.00m1,303,2731,433,600
160Ống nhựa upvc Tiền Phong 45026.013.20m1,554,9091,710,400
161Ống nhựa upvc Tiền Phong 45038.017.20m2,007,727        2,208,500
162Ống nhựa upvc Tiền Phong 450410.021.50m2,487,2732,736,000
16350004.09.80m1,380,1821,518,200
164Ống nhựa upvc Tiền Phong 50015.012.30m1,645,7271,810,300

Bảng giá ống nhựa HDPE tiền phong

TÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
(MM)
ÁP SUẤT
(PN)
ĐVTĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VATSAU VAT(8%)
ỐNG HDPE 100 Tiền Phong
Ø20×1.4mm10m6,5007,020
Ø20×1.6mm12.5m7,4007,992
Ø20×2.0mm16m8,1008,748
Ø25×1.6mm10m8,9009,612
Ø25×2.0mm12.5m10,18210,997
Ø25×2.3mm16m11,63612,567
Ø25×3.0mm20m14,36415,513
Ø32×1.6mm8m13,63614,727
Ø32×2.0mm10m13,09114,138
Ø32×2.4mm12.5m15,45516,691
Ø32×3.0mm16m18,72720,225
Ø32×3.6mm20m22,54524,349
Ø40×2.0mm8m16,54517,869
Ø40×2.4mm10m19,72721,305
Ø40×3.0mm12.5m24,09126,018
Ø40×3.7mm16m28,90931,222
Ø40×4.5mm20m34,54537,309
Ø50×2.4mm8m25,18227,197
Ø50×3.0mm10m30,54532,989
Ø50×4.6mm12.5m37,00039,960
Ø50×4.6mm16m45,36448,993
Ø50×5.6mm20m53,27357,535
Ø63×3.0mm8m39,54542,709
Ø63×3.8mm10m48,63652,527
Ø63×4.7mm12.5m59,00063,720
Ø63×5.8mm16m71,36477,073
Ø63×7.1mm20m85,45592,291
Ø75×3.6mm8m56,45560,971
Ø75×4.5mm10m69,09174,618
Ø75×5.6mm12.5m84,09190,818
Ø75×6.8mm16m100,182108,197
Ø75×8.4mm20m120,000129,600
Ø90×4.3mm8m81,00087,480
Ø90×5.4mm10m98,636106,527
Ø90×6.7mm12.5m120,000129,600
Ø90×8.1mm16m144,182155,717
Ø90×10.0mm20m173,182187,037
Ø110×4.2mm6m96,818104,563
Ø110×5.3mm8m120,455130,091
Ø110×6.6mm10m148,182160,037
Ø110×8.1mm12.5m178,636192,927
Ø110×10.0mm16m214,091231,218
Ø11012.3mm20m262,636283,647
Ø125×4.8mm6m125,000135,000
Ø125×6.0mm8m154,091166,418
Ø125×7.4mm10m188,364203,433
Ø125×9.2mm12.5m229,636248,007
Ø125×11.4mm16m276,818298,963
Ø125×14.0mm20m336,636363,567
Ø140×5.4mm6m156,818169,363
Ø140×6.7mm8m192,455207,851
Ø140×8.3mm10m235,364254,193
Ø140×10.3mm12.5m286,909309,862
Ø140×12.7mm16m344,545372,109
Ø140×15.7mm20m422,727456,545
Ø160×6.2mm6m206,273222,775
Ø160×7.7mm8m253,273273,535
Ø160×9.5mm10m308,636333,327
Ø160×11.8mm12.5m374,909404,902
Ø160×14.6mm16m453,636489,927
Ø160×17.9mm20m555,000599,400
Ø180×6.9mm6m257,182277,757
Ø180×8.6mm8m318,091343,538
Ø180×10.7mm10m389,545420,709
Ø180×13.3mm12.5m476,272514,374
Ø180×16.4mm16m571,818617,563
Ø180×20.1mm20m698,182754,037
Ø200×7.7mm6m319,182344,717
Ø200×9.6mm8m395,727427,385
Ø200×11.9mm10m483,727522,425
Ø200×14.7mm12.5m583,182629,837
Ø200×18.2mm16m707,273763,855
Ø200×22.4mm20m868,182937,637
Ø225×8.6mm6m401,000433,080
Ø225×10.8mm8m498,000537,840
Ø225×13.4mm10m606,182654,677
Ø225×16.6mm12.5m739,545798,709
Ø225×20.5mm16m893,636965,127
Ø225×25.2mm20m1,073,6361,159,527
Ø250×9.6mm6m496,091535,778
Ø250×11.9mm8m608,364657,033
Ø250×14.8mm10m746,818806,563
Ø250×18.4mm12.5m909,000981,720
Ø250×22.7mm16m1,100,0001,188,000
Ø250×27.9mm20m1,325,4551,431,491
Ø280×10.7mm6m617,364666,753
Ø280×13.4mm8m773,909835,822
Ø280×16.6mm10m933,6361,008,327
Ø280×20.6mm12.5m1,145,3641,236,993
Ø280×25.4mm16m1,377,2731,487,455
Ø280×31.3mm20m1,659,0911,791,818
Ø315×12.1mm6m787,727850,745
Ø315×15.0mm8m968,9091,046,422
Ø315×18.7mm10m1,186,3641,281,273
Ø315×23.2mm12.5m1,444,0911,559,618
Ø315×28.6mm16m1,742,7271,882,145

Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong

STTTÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
ÁP SUẤT (PN)ĐỘ DÀY (MM)ĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
CHƯA VATTHANH TOÁN
1Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2010.02.30m23,36425,700
2Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2016.02.80m26,00028,600
3Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2020.03.40m28,90931,800
4Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2025.04.10m32,00035,200
5Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2510.02.80m41,72745,900
6Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2516.03.50m48,00052,800
7Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2520.04.20m50,72755,800
8Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø2525.05.10m53,00058,300
9Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3210.02.90m54,09159,500
10Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3216.04.40m65,00071,500
11Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3220.05.40m74,63682,100
12Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø3225.06.50m82,00090,200
13Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4010.03.70m72,54579,800
14Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4016.05.50m88,00096,800
15Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4020.06.70m115,545127,100
16Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø4025.08.10m125,364137,900
17Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5010.04.60m106,273116,900
18Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5016.06.90m140,000154,000
19Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5020.08.30m179,545197,500
20Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø5025.010.10m200,000220,000
21Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6310.05.80m169,000185,900
22Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6316.08.60m220,000242,000
23Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6320.010.50m283,000311,300
24Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø6325.012.70m315,000346,500
25Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7510.06.80m235,000258,500
26Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7516.010.30m300,000330,000
27Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7520.012.50m392,000431,200
28Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø7525.015.10m445,000489,500
29Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9010.08.20m343,000377,300
30Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9016.012.30m420,000462.000
31Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9020.015.00m586,000644,600
32Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø9025.018.10m640,000704,000
33Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11010.010.00m549,000603,900
34Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11016.015.10m640,000704,000
35Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11020.018.30m825,000907,500
36Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø11025.022.10m930,0001,043,000
37Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12510.011.40m680,000748,000
38Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12516.017.10m830,000913,000
39Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12520.020.80m1,110,0001,221,000
40Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø12525.025.10m1,275,0001,402,500
41Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14010.012.70m839,000922,900
42Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14016.019.20m1,010,0001,111,000
43Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14020.023.30      m1,410,0001,551,000
44Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø14025.028.10      m1,680,0001,848,000
45Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16010.014.60      m1,145,0001,259,500
46Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16016.021.90      m1,400,0001,540,000
47Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16020.026.60      m1,875,0002,062,500
48Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø16025.032.10      m2,176,0002,393,600
49Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18010.016.40      m1,804,0001,984,400
50Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18016.024.60      m2,508,0002,758,800
51Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18020.029.00      m2,948,0003,242,800
52Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø18025.036.10      m3,388,0003,726,800
53Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20010.018.20      m2,189,0002,407,900
54Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20016.027.40      m3,102,0003,412,200
55Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20020.033.20      m3,630,0003,993,000

Bảng báo giá phụ kiện ống nhựa Tiền Phong uPVC của Điện Nước Nhật Minh

Bảng giá ống lọc uPVC và máng điện

STTTÊN SẢN PHẨM ĐVTTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Ống lọc uPVC
148 COm          36,600          39,528
248 C1m          45,400          49,032
348 Dm          54,600          58,968
490×27m       100,400       108,432
590×6m       186,200       201,096
6140 C3m       232,000       250,560
Máng điện
1Máng điện 14×8 dài 3mcây            9,400          10,152
2Máng điện 18×10 dài 2mcây          11,100          11,988
3Máng điện 28×10 dài 2mcây          15,100          16,308
4Máng điện 40×20 dài 2mcây          21,700          23,436
5Máng điện 60×40 dài 2mcây          37,600          40,608
6Máng điện 100×40 dài 2mcây          66,100          71,388

Bảng giá đầu nối ống

STTTÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM)ÁP SUẤT (PN)ĐVTTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Đầu nối thẳng phun
12110cái1,2001,296
22116cái2,0002,160
32710cái1,6001,728
42716cái2,7002,916
53410cái1,8001,944
63416cái4,8005,184
74210cái3,1003,348
84216cái8,8009,504
94810cái4,0004,320
104816cái9,70010,476
11608cái6,9007,452
126016cái15,20016,416
13758cái9,40010,152
147510cái9,70010,476
15906cái12,80013,824
169010cái30,50032,940
179016cái33,70036,396
181106cái16,20017,496
1911010cái45,10048,708
2011016cái49,70053,676
211256cái36,40039,312
2212510cái64,70069,876
2312516cái78,90085,212
241406cái52,30056,484
2514010cái74,80080,784
2614016cái103,400111,672
271606cái74,50080,460
2816010cái118,000127,440
292006cái164,700177,876
3020010cái197,700213,516
312256cái199,600215,568
Đầu nối ren trong
121×1/210cái1,2001,296
227×3/410cái1,5001,620
334×110cái2,7002,916
442×1.1/410cái3,8004,104
548×1.1/210cái5,4005,832
660×26cái7,6008,208
760×210cái8,5009,180
875×2.1/210cái15,40016,632
990×3″6cái24,50026,460
10110×4″6cái56,50061,020
Đầu nối ren trong đồng
121×1/216cái10,70011,556
227×3/416cái14,80015,984
360×210cái65,60070,848
Đầu nối ren ngoài
121×1/210cái1,2001,296
227×3/410cái1,5001,620
334×110cái2,7002,916
442×1.1/410cái3,8004,104
548×1.1/210cái5,4005,832
660×210cái8,6009,288
775×2.1/28cái9,70010,476
890×310cái21,90023,652
9110×4″6cái55,40059,832
Đầu nối chuyển bậc
127-2110cái1,2001,296
234-2110cái1,7001,836
334-2710cái2,2002,376
442-2110cái2,6002,808
542-2710cái2,7002,916
642-3410cái2,9003,132
748-2110cái3,5003,780
848-2710cái3,7003,996
948-3410cái3,8004,104
1048-4210cái3,9004,212
1160-218cái4,8005,184
1260-278cái5,8006,264
1360-348cái5,8006,264
1460-3410cái7,5008,100
1560-428cái5,8006,264
1660-4210cái6,7007,236
1760-488cái6,2006,696
1860-4810cái7,9008,532
1975-278cái8,8009,504
2075-348cái9,2009,936
2175-3410cái11,30012,204
2275-428cái9,2009,936
2375-488cái9,2009,936
2475-4810cái14,20015,336
2575-608cái9,70010,476
2675-6010cái14,30015,444
2790-346cái11,60012,528
2890-3410cái20,30021,924
2990-426cái12,70013,716
3090-4210cái17,60019,008
3190-486cái12,70013,716
3290-4810cái19,80021,384
3390-606cái13,10014,148
3490-6010cái19,80021,384
3590-756cái14,30015,444
3690-7510cái23,90025,812
37110-346cái20,10021,708
38110-426cái19,30020,844
39110-486cái19,30020,844
40110-4810cái29,10031,428
41110-606cái20,10021,708
42110-6010cái30,90033,372
43110-756cái20,40022,032
44110-7510cái32,00034,560
45110-906cái20,90022,572
46110-9010cái34,60037,368
47125-756cái29,30031,644
48125-906cái30,90033,372
49125-1106cái37,40040,392
50125-11010cái61,80066,744
51140-906cái43,50046,980
52140-1106cái46,00049,680
53140-11010cái101,100109,188
54140-1256cái54,40058,752
55140-12510cái88,20095,256
56160-906cái58,50063,180
57160-9010cái93,000100,440
58160-1106cái60,70065,556
59160-11010cái121,500131,220
60160-1256cái62,00066,960
61160-12510cái127,900138,132
62160-1406cái64,70069,876
63160-14010cái151,500163,620
64200-1106cái135,400146,232
65200-11010cái174,600188,568
66200-1256cái136,400147,312
67200-1406cái141,200152,496
68200-1606cái148,700160,596
69200-16010cái186,900201,852
70225-1106cái158,700171,396
71225-1606cái201,500217,620
72225-16010cái266,500287,820
73250-2006cái243,000262,440
74315-1606cái509,500550,260
75315-2006cái529,800572,184

Bảng giá bạc chuyển bậc

STTTÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM)ÁP SUẤT (PN)ĐVTTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Bạc chuyển bậc
142-2110cái3,6003,888
242-2710cái3,6003,888
342-3410cái2,8003,024
448-2110cái5,1005,508
548-2710cái5,1005,508
648-3410cái6,3006,804
748-4210cái6,3006,804
860-2110cái8,7009,396
960-2710cái8,7009,396
1060-3410cái9,50010,260
1160-4210cái9,70010,476
1260-4810cái7,9008,532
1375-3410cái8,9009,612
1475-4210cái8,9009,612
1575-4810cái8,9009,612
1675-6010cái8,9009,612
1790-3410cái13,60014,688
1890-4210cái13,60014,688
1990-4810cái14,40015,552
2090-6010cái15,50016,740
2190-7510cái13,80014,904
22110-4210cái24,30026,244
23110-4810cái27,10029,268
24110-6010cái28,20030,456
25110-7510cái30,10032,508
26110-9010cái31,80034,344
27125-7510cái43,40046,872
28125-9010cái43,40046,872
29125-11010cái43,40046,872
30140-7510cái37,60040,608
31140-9010cái49,80053,784
32140-11010cái49,80053,784
33140-12510cái49,80053,784
34160-9010cái74,60080,568
35160-11010cái82,00088,560
36160-12510cái82,00088,560
37160-14010cái82,00088,560
38180-12510cái97,000104,760
39180-1406cái100,200108,216
40180-1606cái100,200108,216
41200-11010cái145,600157,248
42200-1606cái117,200126,576
43200-18010cái99,000106,920
44225-1806cái172,100185,868
45225-20010cái159,900172,692
46250-1606cái225,900243,972
47250-1806cái228,100246,348
48250-2006cái241,000260,280
49280-2006cái309,100333,828
50280-2256cái319,800345,384
51280-2506cái330,500356,940
52315-1606cái437,100472,068
53315-2806cái426,400460,512
54315-2006cái431,800466,344
55315-2506cái478,600516,888

Bảng giá nối góc ống

STTTÊN SẢN PHẨM (DN – ĐK DANH NGHĨA – MM)ÁP SUẤT (PN)ĐVTTRƯỚC VATTHANH TOÁN (đã bao gồm 8% thuế GTGT)
Nối góc 45 độ
12110cái1,3001,404
22710cái1,7001,836
32716cái3,8004,104
43410cái2,6002,808
53416cái5,4005,832
64210cái3,9004,212
74216cái9,40010,152
84810cái6,2006,696
94816cái13,10014,148
10606cái9,70010,476
11608cái10,10010,908
126010cái14,20015,336
136016cái18,70020,196
14756cái16,60017,928
15758cái17,50018,900
167510cái23,20025,056
177512.5cái26,90029,052
18906cái22,90024,732
199010cái31,80034,344
209012.5cái34,10036,828
211106cái35,00037,800
2211010cái59,80064,584
2311012.5cái64,00069,120
241256cái61,80066,744
2512512.5cái83,20089,856
261406cái67,40072,792
271408cái76,80082,944
2814010cái95,900103,572
2914012.5cái102,400110,592
301606cái102,000110,160
311608cái117,200126,576
3216012.5cái153,400165,672
331806cái181,300195,804

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có mức giá chính xác nhất khách hàng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0978.884.448 để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Điện Nước Nhật Minh – Đơn vị bán ống nhựa tiền phong uy tín, chất lượng tại Hà NộiCông ty Điện Nước Nhật Minh là một đơn vị uy tín hoạt động trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp và dịch vụ liên quan đến hệ thống điện và nước tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, công ty chuyên thực hiện các dịch vụ như lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống điện nước cho hộ gia đình, cơ quan, và các công trình công nghiệp. Nhật Minh cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn và tiết kiệm, cùng với dịch vụ hậu mãi chu đáo. Phương châm hoạt động của công ty là “Uy tín – Chất lượng – Hiệu quả”, luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.

Điện nước Nhật Minh - Đơn vị bán ống nhựa tiền phong uy tín, chất lượng tại Hà Nội
Điện nước Nhật Minh – Đơn vị bán ống nhựa tiền phong uy tín, chất lượng tại Hà Nội

Tại sao khách hàng lựa chọn mua hàng tại Điện nước Nhật Minh chúng tôi:

  • Thương hiệu uy tín: Với hơn 10 năm kinh nghiệm, được tin dùng bởi hàng triệu khách hàng.
  • Sản phẩm đa dạng: Phù hợp với mọi nhu cầu từ nhỏ lẻ đến dự án lớn.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Giao hàng tận nơi, tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
  • Giá cả cạnh tranh: So với các thương hiệu như Bình Minh, Đệ Nhất,luôn giữ mức giá hợp lý.

Một số câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua ống nhựa tiền phong

Dưới đây là một số câu hỏi mà Nhật Minh chúng tôi thường nhật được trong quá trình tư vấn ống nhựa tiền phong cho khách hàng:

Ống nhựa Tiền Phong có thân thiện với môi trường không?

  • Có, sản phẩm được làm từ nhựa nguyên sinh, không chứa chất độc hại, an toàn cho nước sạch và có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Công ty cũng áp dụng công nghệ sản xuất xanh, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Làm thế nào để chọn kích thước ống phù hợp?

  • Việc chọn kích thước phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
  • Cấp nước sinh hoạt: Phi 21, 27, 34 (uPVC hoặc PPR).
  • Thoát nước thải: Phi 60, 90, 110 (uPVC hoặc HDPE).
  • Dự án lớn: Phi 200 trở lên (HDPE). Hãy tham khảo ý kiến kỹ sư hoặc đại lý để chọn đúng thông số kỹ thuật.

Ống nhựa Tiền Phong có bảo hành không?

  • Khi mua hàng tại Điện nước Nhật Minh nếu các lỗi do nhà sản xuất (nứt, rò rỉ, không đúng tiêu chuẩn), bạn có thể đổi trả tại đại lý trong vòng 7-30 ngày (tùy nơi). Hãy giữ hóa đơn và kiểm tra kỹ khi nhận hàng.

Trên đây là các thông tin về ống nhựa tiền phong. Nếu bạn đang tìm giải pháp ống nhựa bền, an toàn và giá cả hợp lý, ống nhựa Tiền Phong là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình – từ hộ gia đình đến dự án lớn. Cần hỗ trợ thông tin mua sản phẩm vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0978.884.448 để được tư vấn miễn phí.

ID bài viết: 0108123617

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *