Trong lĩnh vực thiết bị điện, Sino – Vanlock luôn được biết đến là thương hiệu hàng đầu với các giải pháp an toàn và tiện ích vượt trội. Một trong những sản phẩm nổi bật của công ty Xuân Lộc Thọ chính là ống luồn dây điện SP Sino, giải pháp giúp bảo vệ và sắp xếp hệ thống dây dẫn điện hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có cấu tạo bền chắc, dễ nhận diện mà còn được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý và độ tin cậy cao.
Để hỗ trợ khách hàng, Điện Nước Nhật Minh xin gửi đến bảng báo giá chiết khấu chi tiết, đồng thời giới thiệu địa chỉ mua hàng uy tín, đảm bảo chất lượng và giá tốt nhất trên thị trường.
Đặc điểm và lợi ích ống luồn điện SP Sino
Đặc điểm
- Độ chịu lực cao: Khi lắp đặt âm tường hoặc trong bê tông, ống không bị nén vỡ, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
- Độ bền ngoài trời: Thành phần chứa phụ gia chống tia tử ngoại (UV), giúp ống không bị lão hóa, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Chống axít và chống ẩm: Ống không bị ăn mòn bởi axít vô cơ hay phản ứng hóa học. Các khớp nối dùng keo dính chắc chắn, ngăn ngừa tình trạng thấm nước, phù hợp trong nhiều môi trường khác nhau.
- Kháng mối mọt và côn trùng: Nhờ có hóa chất đặc hiệu trong cấu tạo, ống không hấp dẫn mối mọt và côn trùng, tránh hư hại do cắn phá.
- Khả năng chống cháy: Khi gặp lửa, ống có thể tự tắt trong thời gian ngắn, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa dọc theo đường ống.
- Cách điện tuyệt đối: Giúp bảo vệ và cách ly dây dẫn điện, nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng.

Lợi ích
- Bảo vệ hệ thống dây dẫn: Dùng để che chắn và bảo vệ dây điện trong nhà ở, chung cư, nhà máy, công trình công nghiệp.
- Thi công linh hoạt: Có thể lắp đặt đi nổi trên trần, âm tường hoặc âm sàn, vừa thuận tiện vừa đảm bảo độ bền.
- Tuổi thọ vượt trội: Sản phẩm có độ bền sử dụng trên 50 năm, thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường.
- Tính thẩm mỹ cao: Giúp công trình gọn gàng, sạch sẽ, dễ dàng sửa chữa hoặc thay thế khi cần thiết.
Bảng giá ống luồn dây điện SP Sino mới nhất 2025
Giá bán sản phẩm được nhà sản xuất niêm yết tại bảng giá. Từ bảng giá niêm yết qua thương lượng giữa bên mua và bên bán để xác định tỷ lệ giảm giá trên giá đó.
Bảng giá nhà máy chỉ dùng để tham chiếu chứ không thực sự là giá mua bán bán phẩm

Ống luồn dây điện SP ( Sino Plastic) dài 2.92m/cây . Bảng giá các loại ống luồn dây điện SP phổ biến trên thị trường do Nhật Minh cung cấp để quý khách. Tỷ lệ chiết khấu có thể thay đổi theo thị trường. Chiết khấu có thể cao hơn và thấp hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
Dưới đây là một số giá bán đã chiết khấu để quý khách hàng tiện tham khảo.
Bảng giá ống luồn dây điện SP 320N
Dòng sản phẩm SP 320N là dòng sản phẩm mỏng ít dùng trong các công trình nhà dân dụng. Thường dùng trong các công trình có yêu cầu thời hạn sử dụng không cao hoặc công trình tạm. Chiết khấu giao động quanh khoảng 38%
STT | Mã sp | Lực nén (N) | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Đvt | Đơn giá chiết khấu (VND) |
1 | SP9016LS | 320N | 16 | 1.10 |
Cây
| 17,200 |
2 | SP9016L | 16 | 1.15 | 18,000 | ||
3 | SP9020LS | 20 | 1.20 | 24,200 | ||
4 | SP9020L | 20 | 1.30 | 25,500 | ||
5 | SP9025LS | 25 | 1.30 | 33,000 | ||
6 | SP9025L | 25 | 1.50 | 34,800 | ||
7 | SP9032LS | 32 | 1.60 | 61,600 | ||
8 | SP9032L | 32 | 1.75 | 70,000 | ||
9 | SP9040L | 40 | 2.10 | 100,000 | ||
10 | SP9050L | 50 | 2.45 | 120,000 |
Cập nhật Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong PVC-PPR-HDPE đầy đủ
Đầy đủ báo giá ống nước vesbo chi tiết, giá chiết khấu cập nhật mới nhất của chúng tôi
Bảng giá ống luồn dây điện SP 750N
Dòng sản phẩm SP 750N là dòng sản phẩm thông dụng tầm trung bình và trung bình cao. 90% các công trình xây dựng dân dụng ưa chuộng sử dụng. Độ dày thành ống cao, dẻo nên dễ uốn, thi công. Độ bền trên 50 năm Chiết khấu giao động quanh khoảng 40%.
STT | Mã SP | Lực nén (N) | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Đvt | Đơn giá chiết khấu (VND) |
1 | SP9016MS | 750N | 16 | 1.25 |
| 19,800 |
2 | SP9016 | 16 | 1.40 | 20,500 | ||
3 | SP9020MS | 20 | 1.40 | 26,600 | ||
4 | SP9020 | 20 | 1.55 | 29,000 | ||
5 | SP9025MS | 25 | 1.60 | 36,500 | ||
6 | SP9025 | 25 | 1.80 | 40,000 | ||
7 | SP9032MS | 32 | 1.90 | 60,500 | ||
8 | SP9032 | 32 | 2.10 | 80,500 | ||
9 | SP9040 | 40 | 2.30 | 111,000 | ||
10 | SP9050 | 50 | 2.80 | 148,000 | ||
11 | SP9063 | 63 | 3.00 | 178,000 |
Bảng giá ống luồn dây điện SP 1250N
Dòng sản phẩm ống SP Sino 1250N là dòng sản phẩm cao cấp nhất của ống luồn dây điện sino. Thường dùng trong các công trình trọng điểm, yêu cầu cực cao về chất lượng vật liệu. Chiết khấu giao động quanh khoảng 35%
STT | Mã SP | Lực nén (N) | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Đvt | Đơn giá chiết khấu (VND) |
1 | SP9016H | 1250N | 16 | 1.75 |
Cây
| 16,120 |
2 | SP9020H | 20 | 1.95 | 21,080 | ||
3 | SP9025H | 25 | 2.00 | 30,070 | ||
4 | SP9032H | 32 | 2.50 | 60,760 | ||
5 | SP9040H | 40 | 2.60 | 78,120 | ||
6 | SP9050H | 50 | 3.15 | 94,860 |
Bảng giá lò xo uốn ống điện Sino
Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá chiết khấu |
Lò xo uốn ống điện 16 | LSS16 | cái | 57,240 |
Lò xo uốn ống điện 20 | LSS20 | cái | 66,150 |
Lò xo uốn ống điện 25 | LSS25 | cái | 86,850 |
Lò xo uốn ống điện 32 | LSS32 | cái | 111,600 |
Lò xo uốn ống điện 40 | LSS40 | cái | 206,100 |
Lò xo uốn ống điện 50 | LSS50 | cái | 252,000 |
Lò xo uốn ống – vanlock 16 | LSV 16 | cái | 57,240 |
Lò xo uốn ống – vanlock 20 | LSV 20 | cái | 66,150 |
Lò xo uốn ống – vanlock 25 | LSV 25 | cái | 86,850 |
Lò xo uốn ống – vanlock 32 | LSV 32 | cái | 111,600 |
Lưu ý: Các biểu giá trên đây là biểu giá tham khảo. Tỷ lệ chiết khấu có thể thay đổi theo thị trường. Chiết khấu có thể cao hơn và thấp hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
Bảng giá ống luồn dây điện Vanlock mới nhất 2025
Vanlock cũng như SP Sino là thương hiệu của nhà sản xuất Xuân Lộc Thọ. Tuy nhiên Vanklock ít được dùng hơn so với sino bởi chất lượng thấp hơn và giá thấp hơn. Sau đây là giá tham khảo của ống luồn dây điện Vanlock.

STT | Mã sản phẩm | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Lực nén | Đơn giá chiết khấu (VNĐ) |
1 | VL9016 | Ø16 | 1.15 | 320N | 11,160 |
2 | VL9020 | Ø20 | 1.30 | 320N | 15,810 |
3 | VL9025 | Ø25 | 1.50 | 320N | 22,320 |
4 | VL9032 | Ø32 | 1.75 | 320N | 39,060 |
5 | VL9016M | Ø16 | 1.40 | 750N | 12,000 |
6 | VL9020M | Ø20 | 1.55 | 750N | 16,800 |
7 | VL9025M | Ø25 | 1.80 | 750N | 25,800 |
8 | VL9032M | Ø32 | 2.10 | 750N | 48,200 |
9 | VL9016H | Ø16 | 1.55 | 1250N | 15,000 |
10 | VL9020H | Ø20 | 1.70 | 1250N | 19,200 |
11 | VL9025H | Ø25 | 1.80 | 1250N | 27,600 |
12 | VL9032H | Ø32 | 2.25 | 1250N | 57,000 |
Bảng giá phụ kiện ống luồn điện Sino Vanlock


Bảng giá khớp nối trơn, khớp nối ren, cút sino
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá VNĐ |
1 | Đầu + khớp nối ren 16 | E258 + 281/16 | cái | 1,980 |
2 | Đầu + khớp nối ren 20 | E258 + 281/20 | cái | 2,088 |
3 | Đầu + khớp nối ren 25 | E258 + 281/25 | cái | 2,655 |
4 | Đầu + khớp nối ren 32 | E258 + 281/32 | cái | 4,410 |
5 | Đầu + khớp nối ren 40 | E258 + 281/40 | cái | 9,450 |
6 | Đầu + khớp nối ren 50 | E258 + 281/50 | cái | 14,220 |
7 | Khớp nối trơn 16 | E242/16 | cái | 810 |
8 | Khớp nối trơn 20 | E242/20 | cái | 882 |
9 | Khớp nối trơn 25 | E242/25 | cái | 1,440 |
10 | Khớp nối trơn 32 | E242/32 | cái | 1,980 |
11 | Khớp nối trơn 40 | E242/40 | cái | 7,920 |
12 | Khớp nối trơn 50 | E242/50 | cái | 13,050 |
13 | Khớp nối trơn 63 | E242/63 | cái | 13,050 |
14 | Cút thu 20/16 | LSB19 | cái | 1,980 |
15 | Cút thu 25/20 | LSB20 | cái | 2,592 |
16 | Cút thu 32/25 | LSB21 | cái | 3,042 |
17 | Cút thu 40/32 | LSB22 | cái | 7,380 |
18 | Cút chữ T phi 16 | E246/16 | cái | 4,410 |
19 | Cút chữ T phi 20 | E246/20 | cái | 6,165 |
20 | Cút chữ T phi 25 | E246/25 | cái | 7,875 |
21 | Cút chữ T phi 32 | E246/32 | cái | 10,080 |
22 | Cút chữ T 16 ko nắp | E246/16S | cái | 3,915 |
23 | Cút chữ T 20 ko nắp | E246/20S | cái | 5,148 |
24 | Cút chữ T 25 ko nắp | E246/25S | cái | 6,885 |
25 | Cút chữ T 32 ko nắp | E246/32S | cái | 8,622 |
26 | Cút chữ T 40 ko lắp | E246/40S | cái | 19,440 |
27 | Cút chữ T 50 ko lắp | E246/50S | cái | 23,400 |
28 | Cút chữ L 16 | E244/16 | cái | 3,042 |
29 | Cút chữ L 20 | E244/20 | cái | 4,365 |
30 | Cút chữ L 25 | E244/25 | cái | 7,200 |
31 | Cút chữ L 32 | E244/32 | cái | 10,440 |
32 | Cút cong có đầu nong 16 | E247/16 | cái | 9,126 |
33 | Cút cong có đầu nong 20 | E247/20 | cái | 13,095 |
34 | Cút cong có đầu nong 25 | E247/25 | cái | 21,600 |
35 | Cút cong có đầu nong 32 | E247/32 | cái | 31,320 |
36 | Cút chữ L 16 ko nắp | E244/16S | cái | 2,700 |
37 | Cút chữ L 20 ko nắp | E244/20S | cái | 3,780 |
38 | Cút chữ L 25 ko nắp | E244/25S | cái | 6,300 |
39 | Cút chữ L 32 ko nắp | E244/32S | cái | 9,180 |
40 | Cút chữ L 40 ko nắp | E244/40S | cái | 16,200 |
41 | Cút chữ L 50 ko nắp | E244/50S | cái | 21,600 |
Bảng giá ống ghen luồn mềm, ống ruột gà sino
Ống ghen luồn mềm hay còn gọi là ống ruột gà. Thường dùng trong bảo vệ đường dây dẫn điện đơn giản hoặc không yêu cầu cao về thẩm mỹ. Chất liệu PVC tự chống cháy.
Sau đây là giá chiết khấu tham khảo ống ruột gà sino. Thực tế tỷ lệ chiết khấu có thể cao hơn hoặc thấp hơn
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chiết khấu ( VNĐ) |
1 | Ống ruột gà đường kính phi 16 (50m cuộn) Sino | 95,000 |
2 | Ống ruột gà đường kính phi 20 (50m cuộn) Sino | 116,000 |
3 | Ống ruột gà đường kính phi 25 (40m cuộn) Sino | 130,500 |
4 | Ống ruột gà đường kính phi 32 (25m cuộn) Sino | 178,000 |
5 | Ống ruột gà đường kính phi 40 (25m cuộn) Sino | 321,000 |
Bảng giá máng ghen luồn dây điện SP, Vanlock
Máng ghen luồn dây điện dùng để thi công nổi đường điện hoặc thi công thêm hệ thống điện. Đảm bảo an toàn sử dụng điện cũng như đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ trong xây dựng, máng ghen cũng có 2 thương hiệu là SP và Vanlock.
Bảng giá máng ghen luồn dây điện có nắp nhãn hiệu SP
STT | Tên sản phẩm – Mã hàng | Kích thước | Đơn giá chiết khấu ( VNĐ) | |
1.7m/cây | 2m/cây | |||
1 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA14 | 14x8mm | Liên hệ | 5,700 |
2 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA16 | 16x14mm | Liên hệ | 8,100 |
3 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA20 | 20x10mm | 8,280 | 9,800 |
4 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA24 | 24x14mm | 10,560 | 12,600 |
5 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA25 | 25x25mm | Liên hệ | |
6 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA30 | 30x14mm | 14,400 | 16,000 |
7 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA15 | 15x10mm | 5,880 | 6,800 |
8 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA28 | 28x10mm | Liên hệ | 11,280 |
9 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA39/01 | 39x18mm | 14,880 | 16,800 |
10 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA50 | 50x25mm | Liên hệ | 26,520 |
11 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA50/02 | 50x35mm | 38,280 | 47,900 |
12 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA60/01 | 60x22mm | Liên hệ | 28,500 |
13 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA60/02 | 60x40mm | 31,200 | 36,500 |
14 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA80 | 80x40mm | 49,200 | 52,200 |
15 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA80/02 | 80x60mm | 75,000 | 94,00 |
16 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA100/01 | 100x27mm | Liên hệ | 51,960 |
17 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA100/02 | 100x40mm | Liên hệ | 75,900 |
18 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA100/03 | 100x60mm | Liên hệ | 94,320 |
19 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA120 | 120x40mm | Liên hệ | 112,800 |
Bảng giá máng ghen luồn dây điện có nắp nhãn hiệu Vanlock
STT | Mã số | Kích thước (mm) | Đơn giá chiết khấu (VNĐ) 2m/cây |
1 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA60/01 | 60x22mm | 25,080 |
2 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA60/02 | 60x40mm | 29,280 |
3 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA80 | 80x40mm | 42,960 |
4 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA80/02 | 80x60mm | 65,880 |
5 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA100/01 | 100x27mm | 45,960 |
6 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA100/02 | 100x40mm | 48,480 |
7 | Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA100/03 | 100x60mm | 82,500 |
Bảng giá các loại phụ kiện cút Sino Vanlock
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá VNĐ |
1 | Cút chữ L dẹt góc vuông 15 x 10 | AE15 | cái | 2,088 |
2 | Cút chữ L dẹt góc vuông 24 x 14 | AE24 | cái | 2,880 |
3 | Cút chữ L dẹt góc vuông 39 x 18 | AE39/01 | cái | 6,012 |
4 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 22 | AE60/01 | cái | 10,080 |
5 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 40 | AE60/02 | cái | 11,520 |
6 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 27 | AE100/01 | cái | 20,340 |
7 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 40 | AE100/02 | cái | 22,680 |
8 | Cút chữ L dẹt góc tròn 24 x 14 | AE24/T | cái | 4,410 |
9 | Cút chữ L dẹt góc tròn 39 x 18 | AE39/T01 | cái | 7,650 |
10 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 22 | AE60/T01 | cái | 16,920 |
11 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 40 | AE60/T02 | cái | 34,200 |
12 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 15 x 10 | AE15/A | cái | 2,574 |
13 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 24 x 14 | AE24/A | cái | 2,880 |
14 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 39 x 18 | AE39/A01 | cái | 4,410 |
15 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 22 | Ae60/a01 | cái | 9,180 |
16 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 40 | Ae60/a02 | cái | 15,840 |
17 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 80 x 40 | AE80/A | cái | 18,450 |
18 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 27 | AE100/A01 | cái | 15,840 |
19 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 40 | AE100/A02 | cái | 19,080 |
20 | Cút chữ L dẹt góc trong 15 x 10 | AE15/B | cái | 2,088 |
21 | Cút chữ L dẹt góc trong 24 x 14 | AE24/B | cái | 3,834 |
22 | Cút chữ L dẹt góc trong 39 x 18 | AE39/B01 | cái | 5,292 |
23 | Cút chữ L dẹt góc trong 60×22 | AE60/B01 | cái | 9,180 |
24 | Cút chữ L dẹt góc trong 60×40 | AE60/B02 | cái | 14,850 |
25 | Cút chữ L dẹt góc trong 80×40 | AE80/B | cái | 16,650 |
26 | Cút chữ L dẹt góc trong 100×27 | AE100/B01 | cái | 17,280 |
27 | Cút chữ L dẹt góc trong 100×40 | AE100/B02 | cái | 18,000 |
28 | Cút thu dẹt 39 x 18/24 x 14 | LSA35 | cái | 2,088 |
29 | Cút thu dẹt 60 x 22/39 x 18 | LSA36 | cái | 4,185 |
30 | Cút thu dẹt 100 x 27/60 x 22 | LSA37 | cái | 7,875 |
31 | Cút nối dẹt 24×14 | AH24 | cái | 2,088 |
32 | Cút nối dẹt 39×18 | AH39/01 | cái | 4,410 |
33 | Cút nối dẹt 60×22 | AH60/01 | cái | 7,578 |
34 | Cút nối dẹt 100×40 | AH100/02 | cái | 15,840 |
35 | Cút chữ T dẹt 24 x 14/39 x 18 | AF2439/A1 | cái | 5,805 |
36 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 22 | AF3960/A101 | cái | 9,900 |
37 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 40 | AF3960/A102 | cái | 12,780 |
38 | Cút chữ T dẹt 15 x 10 | AF15 | cái | 2,088 |
39 | Cút chữ T dẹt 24 x 14 | AF24 | cái | 4,410 |
40 | Cút chữ T dẹt 39 x 18 | AF39/01 | cái | 7,875 |
41 | Cút chữ T dẹt 60 x 22 | AF60/01 | cái | 11,250 |
42 | Cút chữ T dẹt 60 x 40 | AF60/02 | cái | 19,440 |
43 | Cút chữ T dẹt 100 x 27 | AF100/01 | cái | 20,880 |
44 | Cút chữ T dẹt 100 x 40 | AF100/02 | cái | 23,400 |
Bảng giá đế âm, hộp nối dây, khớp nối ống luồn mềm Sino
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá VNĐ |
1 | Đế âm TCC loại nông dùng cho mặt vuông | S3157L | cái | 4,374 |
2 | Đế âm TCC loại sâu dùng cho mặt vuông | S3157H | cái | 4,788 |
3 | Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 có lỗ | E265/1X | cái | 12,780 |
4 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 có lỗ | E265/2X | cái | 16,380 |
5 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 có lỗ | E265/23X | cái | 24,750 |
6 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 có lỗ | E265/3X | cái | 33,840 |
7 | Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 có lỗ | E265/33X | cái | 51,120 |
8 | Hộp nối dây tự chống cháy D85 | E265/R | cái | 7,650 |
9 | Hộp nối dây tự chống cháy D105 | E265/R2 | cái | 10,080 |
10 | Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265/1 | cái | 12,780 |
11 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 | E265/2 | cái | 16,380 |
12 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 | E265/23 | cái | 24,750 |
13 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 | E265/3 | cái | 33,840 |
14 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 80 | E265/33 | cái | 51,120 |
15 | Hộp nối dây tự chống cháy 185 x 185 x 80 | E265/43 | cái | 61,200 |
16 | Hộp nối dây tự chống cháy 235 x 235 x 80 | E265/53 | cái | 93,600 |
17 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265A/1 | cái | 14,400 |
18 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 50 | E265A/2 | cái | 18,000 |
19 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 80 | E265A/23 | cái | 27,180 |
20 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 50 | E265A/3 | cái | 37,620 |
21 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 80 | E265A/33 | cái | 56,520 |
22 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 185 x 185 x 80 | E265A/43 | cái | 68,040 |
23 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 235 x 235 x 80 | E265A/53 | cái | 104,400 |
24 | Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 85 | E265A/R | cái | 8,190 |
25 | Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 105 | E265A/R2 | cái | 10,980 |
26 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80x80x50 | E265A/1X | cái | 14,400 |
27 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x50 | E265A/2X | cái | 18,000 |
28 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x80 | E265A/23X | cái | 27,180 |
29 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x50 | E265A/3X | cái | 37,620 |
30 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x80 | E265A/33X | cái | 56,520 |
31 | Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 80 x 80 x 40 | E265/1GY | cái | 36,180 |
32 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100 x 100 x 50 | E265/2GY | cái | 45,450 |
33 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150x150x70 | E265/3GY | cái | 111,600 |
34 | Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 150 x 110 x 70 | E265/GY | cái | 82,980 |
35 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D85 | E265/RGY | cái | 33,840 |
36 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D105 | E265/R2GY | cái | 43,920 |
37 | Hộp nối sắt mạ 100x100x50 | S1007 | cái | 62,550 |
38 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18 | S180+S2157 | cái | 13,905 |
39 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18C | S180CO+S2157 | cái | 14,625 |
40 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S68 | S68GO+S2157 | cái | 28,575 |
41 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S19 | S190+S2157 | cái | 18,675 |
42 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S66 | S66GO+S3157L | cái | 28,908 |
43 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S98 | S980+S3157L | cái | 14,238 |
44 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S2001 | S010+S3157L | cái | 13,680 |
45 | Khớp nối ren ống đàn hồi 16 | E251/16 | cái | 5,688 |
46 | Khớp nối ren ống đàn hồi 20 | E251/20 | cái | 7,578 |
47 | Khớp nối ren ống đàn hồi 25 | E251/25 | cái | 9,450 |
48 | Nối thẳng ống đàn hồi 20 | E252/20 | cái | 5,688 |
49 | Nối thẳng ống đàn hồi 25 | E252/25 | cái | 7,578 |
50 | Nối thẳng ống đàn hồi 32 | E252/32 | cái | 9,450 |
51 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 20 | E253/20 | cái | 3,735 |
52 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 25 | E253/25 | cái | 6,030 |
53 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 32 | E253/32 | cái | 7,380 |
54 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 20 | E251B/20 | cái | 4,275 |
55 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 25 | E251B/25 | cái | 7,380 |
56 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 32 | E251B/32 | cái | 8,550 |
57 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 20 | E251C/20 | cái | 7,092 |
58 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 25 | E251C/25 | cái | 9,180 |
59 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 32 | E251C/32 | cái | 11,340 |
60 | Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 20 | SP9020DH | cái | 4,806 |
61 | Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 25 | SP9025DH | cái | 7,020 |
Báo giá ống xoắn HDPE, măng sông, nắp bịt Sino
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá VNĐ |
1 | Ống xoắn HDPE 32/25 | PDC 32/25 | mét | 8,820 |
2 | Ống xoắn HDPE 40/30 | PDC 40/30 | mét | 12,150 |
3 | Ống xoắn HDPE 50/40 | PDC 50/40 | mét | 14,940 |
4 | Ống xoắn HDPE 65/50 | PDC 65/50 | mét | 25,920 |
5 | Ống xoắn HDPE 85/65 | PDC 85/65 | mét | 44,100 |
6 | Ống xoắn HDPE 105/80 | PDC 105/80 | mét | 72,000 |
7 | Ống xoắn HDPE 130/100 | PDC 130/100 | mét | 88,200 |
8 | Ống xoắn HDPE 160/125 | PDC 160/125 | mét | 110,340 |
9 | Ống xoắn HDPE 195/150 | PDC 195/150 | mét | 148,950 |
10 | Ống xoắn HDPE 230/175 | PDC 230/175 | mét | 215,100 |
11 | Ống xoắn HDPE 260/200 | PDC 260/200 | mét | 243,000 |
12 | Băng cao su non | ST/0.056×22 | cuộn | 29,520 |
13 | Băng cao su lưu hóa | VRT/0.04×5 | cuộn | 56,700 |
14 | Băng keo PVC chịu nước | WRT/0.08×10 | cuộn | 51,840 |
15 | Măng sông 25 | JS/25 | cái | 11,340 |
16 | Măng sông 30 | JS/30 | cái | 14,220 |
17 | Măng sông 40 | JS/40 | cái | 16,650 |
18 | Măng sông 50 | JS/50 | cái | 24,750 |
19 | Măng sông 65 | JS/65 | cái | 38,250 |
20 | Măng sông 80 | JS/80 | cái | 46,440 |
21 | Măng sông 100 | JS/100 | cái | 56,700 |
22 | Măng sông 125 | JS/125 | cái | 66,420 |
23 | Măng sông 150 | JS/150 | cái | 89,100 |
24 | Măng sông 175 | JS/175 | cái | 121,500 |
25 | Măng sông 200 | JS/200 | cái | 137,700 |
26 | Nắp bịt 25 | PC25 | cái | 11,880 |
27 | Nắp bịt 30 | PC30 | cái | 17,010 |
28 | Nắp bịt 40 | PC40 | cái | 23,580 |
29 | Nắp bịt 50 | PC50 | cái | 26,820 |
30 | Nắp bịt 65 | PC65 | cái | 31,140 |
31 | Nắp bịt 80 | PC80 | cái | 35,280 |
32 | Nắp bịt 100 | PC100 | cái | 45,540 |
33 | Nắp bịt 125 | PC125 | cái | 68,940 |
34 | Nắp bịt 150 | PC150 | cái | 100,350 |
35 | Nắp bịt 175 | PC175 | cái | 129,420 |
36 | Nắp bịt 200 | PC200 | cái | 154,620 |
Báo giá ống nhựa PVC 3 lớp, cút cong, khớp nối Sino
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá VNĐ |
1 | Ống nhựa PVC 3 lớp D165x7.7 | PVD 165×7.7 | mét | 262,800 |
2 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x7 | PVD 110×7 | mét | 129,150 |
3 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x6.8 | PVD 110×6.8 | mét | 120,600 |
4 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5.5 | PVD 110×5.5 | mét | 96,480 |
5 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5 | PVD 110×5 | mét | 88,020 |
6 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x3.2 | PVD 110×3.2 | mét | 61,920 |
7 | Ống nhựa PVC 3 lớp D61x5.0 | PVD 61×5.0 | mét | 49,950 |
8 | Ống nhựa PVC 3 lớp D61x4.1 | PVD 61×4.1 | mét | 41,400 |
9 | Ống nhựa PVC 3 lớp D34x2.5 | PVD 34×2.5 | mét | 17,820 |
10 | Cút cong D34 | PVD/C34 | cái | 47,700 |
11 | Cút cong D61 | PVD/C61 | cái | 109,980 |
12 | Cút cong D110 | PVD/C110 | cái | 173,700 |
13 | Khớp nối thẳng D34 | PVD/K34 | cái | 10,350 |
14 | Khớp nối thẳng D61 | PVD/K61 | cái | 27,720 |
15 | Khớp nối thẳng D110 | PVD/K110 | cái | 42,750 |
16 | Khớp nối thẳng D165 | PVD/K165 | cái | 64,350 |
Đại lý phân phối ống luồn dây điện Sino, SP, Vanlock toàn quốc
Điện Nước Nhật Minh là đại lý phân phối trực tiếp các dòng ống nhựa/ống ghen luồn dây điện Sino, SP, Vanlock, dây điện Sino và nhiều thiết bị điện từ các thương hiệu lớn. Với năng lực pháp lý đầy đủ và mạng lưới phân phối rộng, chúng tôi cam kết mang đến giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, chiết khấu cao hơn so với đại lý nhỏ lẻ.
Lợi ích khi mua tại Nhật Minh
- Chiết khấu cạnh tranh nhờ nguồn hàng trực tiếp
- Kho quy mô lớn, chủ động hàng hóa, giao nhanh toàn quốc
- Hàng chính hãng 100%, CO/CQ đầy đủ, bảo hành theo quy định
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn quy cách, định mức
- Hỗ trợ công trình: xuất hóa đơn, hồ sơ dự án, giao hàng theo tiến độ

Để nhận được mức chiết khấu tốt nhất cho các sản phẩm ống nhựa luồn dây điện Sino – SP – Vanlock, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NHẬT MINH
- Địa chỉ: Số 42 Dãy D11 KDT Geleximco – Đường Lê Trọng Tấn – HĐ – Hà Nội
- Điện thoại: 02466744433 – 02466874789
- Mobile – zalo: 0978884448 – 0982268338
- Email: nhatminhdiennuoc@gmail.com
Liên hệ chúng tôi