Bảng giá ống luồn điện SP – Sino – Vanlock 2025 mới nhất

Trong lĩnh vực thiết bị điện, Sino – Vanlock luôn được biết đến là thương hiệu hàng đầu với các giải pháp an toàn và tiện ích vượt trội. Một trong những sản phẩm nổi bật của công ty Xuân Lộc Thọ chính là ống luồn dây điện SP Sino, giải pháp giúp bảo vệ và sắp xếp hệ thống dây dẫn điện hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có cấu tạo bền chắc, dễ nhận diện mà còn được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý và độ tin cậy cao.

Để hỗ trợ khách hàng, Điện Nước Nhật Minh xin gửi đến bảng báo giá chiết khấu chi tiết, đồng thời giới thiệu địa chỉ mua hàng uy tín, đảm bảo chất lượng và giá tốt nhất trên thị trường.

Đặc điểm và lợi ích ống luồn điện SP Sino

Đặc điểm

  • Độ chịu lực cao: Khi lắp đặt âm tường hoặc trong bê tông, ống không bị nén vỡ, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
  • Độ bền ngoài trời: Thành phần chứa phụ gia chống tia tử ngoại (UV), giúp ống không bị lão hóa, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
  • Chống axít và chống ẩm: Ống không bị ăn mòn bởi axít vô cơ hay phản ứng hóa học. Các khớp nối dùng keo dính chắc chắn, ngăn ngừa tình trạng thấm nước, phù hợp trong nhiều môi trường khác nhau.
  • Kháng mối mọt và côn trùng: Nhờ có hóa chất đặc hiệu trong cấu tạo, ống không hấp dẫn mối mọt và côn trùng, tránh hư hại do cắn phá.
  • Khả năng chống cháy: Khi gặp lửa, ống có thể tự tắt trong thời gian ngắn, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa dọc theo đường ống.
  • Cách điện tuyệt đối: Giúp bảo vệ và cách ly dây dẫn điện, nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng.
Ống luồn điện sp
Ống luồn điện sp

Lợi ích

  • Bảo vệ hệ thống dây dẫn: Dùng để che chắn và bảo vệ dây điện trong nhà ở, chung cư, nhà máy, công trình công nghiệp.
  • Thi công linh hoạt: Có thể lắp đặt đi nổi trên trần, âm tường hoặc âm sàn, vừa thuận tiện vừa đảm bảo độ bền.
  • Tuổi thọ vượt trội: Sản phẩm có độ bền sử dụng trên 50 năm, thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường.
  • Tính thẩm mỹ cao: Giúp công trình gọn gàng, sạch sẽ, dễ dàng sửa chữa hoặc thay thế khi cần thiết.

Bảng giá ống luồn dây điện SP Sino mới nhất 2025

Giá bán sản phẩm được nhà sản xuất niêm yết tại bảng giá. Từ bảng giá niêm yết qua thương lượng giữa bên mua và bên bán để xác định tỷ lệ giảm giá trên giá đó.

Bảng giá nhà máy chỉ dùng để tham chiếu chứ không thực sự là giá mua bán bán phẩm

báo giá ống luồn dây điện SP Sino từ nhà máy
Bảng báo giá ống luồn dây điện SP Sino nhà máy phát hành mới nhất 2025

 

Ống luồn dây điện SP ( Sino Plastic) dài 2.92m/cây . Bảng giá các loại ống luồn dây điện SP phổ biến trên thị trường do Nhật Minh cung cấp để quý khách. Tỷ lệ chiết khấu có thể thay đổi theo thị trường. Chiết khấu có thể cao hơn và thấp hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố. 

Dưới đây là một số giá bán đã chiết khấu để quý khách hàng tiện tham khảo.

Bảng giá ống luồn dây điện SP 320N

Dòng sản phẩm SP 320N là dòng sản phẩm mỏng ít dùng trong các công trình nhà dân dụng. Thường dùng trong các công trình có yêu cầu thời hạn sử dụng không cao hoặc công trình tạm. Chiết khấu giao động quanh khoảng 38%

STT

Mã sp

Lực nén (N)

Đường kính (mm)

Độ dày (mm)

Đvt

Đơn giá chiết khấu (VND)

1

SP9016LS

320N

16

1.10

 

 

Cây

 

 

 

 

 

 

 

17,200

2

SP9016L

16

1.15

18,000

3

SP9020LS

20

1.20

24,200

4

SP9020L

20

1.30

25,500

5

SP9025LS

25

1.30

33,000

6

SP9025L

25

1.50

34,800

7

SP9032LS

32

1.60

61,600

8

SP9032L

32

1.75

70,000

9

SP9040L

40

2.10

100,000

10

SP9050L

50

2.45

120,000

Cập nhật Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong PVC-PPR-HDPE đầy đủ

Đầy đủ báo giá ống nước vesbo chi tiết, giá chiết khấu cập nhật mới nhất của chúng tôi

Bảng giá ống luồn dây điện SP 750N

Dòng sản phẩm SP 750N là dòng sản phẩm thông dụng tầm trung bình và trung bình cao. 90% các công trình xây dựng dân dụng ưa chuộng sử dụng. Độ dày thành ống cao, dẻo nên dễ uốn, thi công. Độ bền trên 50 năm Chiết khấu giao động quanh khoảng 40%.

STT

Mã SP

Lực nén (N)

Đường kính (mm)

Độ dày (mm)

Đvt

Đơn giá chiết khấu (VND)

1

SP9016MS

750N

16

1.25

 










Cây

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19,800

2

SP9016

16

1.40

20,500

3

SP9020MS

20

1.40

26,600

4

SP9020

20

1.55

29,000

5

SP9025MS

25

1.60

36,500

6

SP9025

25

1.80

40,000

7

SP9032MS

32

1.90

60,500

8

SP9032

32

2.10

80,500

9

SP9040

40

2.30

111,000

10

SP9050

50

2.80

148,000

11

SP9063

63

3.00

178,000

Bảng giá ống luồn dây điện SP 1250N

Dòng sản phẩm ống SP Sino 1250N là dòng sản phẩm cao cấp nhất của ống luồn dây điện sino. Thường dùng trong các công trình trọng điểm, yêu cầu cực cao về chất lượng vật liệu. Chiết khấu giao động quanh khoảng 35%

STT

Mã SP

Lực nén (N)

Đường kính (mm)

Độ dày (mm)

Đvt

Đơn giá chiết khấu (VND)

1

SP9016H

1250N

16

1.75

 

 

 

 

Cây 

 

 

 

 

 

16,120

2

SP9020H

20

1.95

21,080

3

SP9025H

25

2.00

30,070

4

SP9032H

32

2.50

60,760

5

SP9040H

40

2.60

78,120

6

SP9050H

50

3.15

94,860

Bảng giá lò xo uốn ống điện Sino

Tên sản phẩmMã hàngĐvtĐơn giá chiết khấu
Lò xo uốn ống điện 16LSS16cái57,240
Lò xo uốn ống điện 20LSS20cái66,150
Lò xo uốn ống điện 25LSS25cái86,850
Lò xo uốn ống điện 32LSS32cái111,600
Lò xo uốn ống điện 40LSS40cái206,100
Lò xo uốn ống điện 50LSS50cái252,000
Lò xo uốn ống – vanlock 16LSV 16cái57,240
Lò xo uốn ống – vanlock 20LSV 20cái66,150
Lò xo uốn ống – vanlock 25LSV 25cái86,850
Lò xo uốn ống – vanlock 32LSV 32cái111,600

Lưu ý: Các biểu giá trên đây là biểu giá tham khảo. Tỷ lệ chiết khấu có thể thay đổi theo thị trường. Chiết khấu có thể cao hơn và thấp hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

Bảng giá ống luồn dây điện Vanlock mới nhất 2025

Vanlock cũng như SP Sino là thương hiệu của nhà sản xuất Xuân Lộc Thọ. Tuy nhiên Vanklock ít được dùng hơn so với sino bởi chất lượng thấp hơn và giá thấp hơn. Sau đây là giá tham khảo của ống luồn dây điện Vanlock.

báo giá ống luồn dây điện vanlock mới nhất 2025
Báo giá ống luồn dây điện Vanlock mới nhất 2025
STT

Mã sản phẩm

Đường kính (mm)

Độ dày (mm)

Lực nén

Đơn giá chiết khấu (VNĐ)

1

VL9016

Ø16

1.15

320N

11,160

2

VL9020

Ø20

1.30

320N

15,810

3

VL9025

Ø25

1.50

320N

22,320

4

VL9032

Ø32

1.75

320N

39,060

5

VL9016M

Ø16

1.40

750N

12,000

6

VL9020M

Ø20

1.55

750N

16,800

7

VL9025M

Ø25

1.80

750N

25,800

8

VL9032M

Ø32

2.10

750N

48,200

9

VL9016H

Ø16

1.55

1250N

15,000

10

VL9020H

Ø20

1.70

1250N

19,200

11

VL9025H

Ø25

1.80

1250N

27,600

12

VL9032H

Ø32

2.25

1250N

57,000

Bảng giá phụ kiện ống luồn điện Sino Vanlock

báo giá phụ kiện ống luồn điện SP
báo giá phụ kiện ống luồn điện SP
bảng giá máng ghen luồn dây điện sino mới nhất 2025
bảng giá máng ghen luồn dây điện sino mới nhất 2025

Bảng giá khớp nối trơn, khớp nối ren, cút sino

STTTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá VNĐ
1Đầu + khớp nối ren 16E258 + 281/16cái          1,980
2Đầu + khớp nối ren 20E258 + 281/20cái          2,088
3Đầu + khớp nối ren 25E258 + 281/25cái          2,655
4Đầu + khớp nối ren 32E258 + 281/32cái          4,410
5Đầu + khớp nối ren 40E258 + 281/40cái          9,450
6Đầu + khớp nối ren 50E258 + 281/50cái       14,220
7Khớp nối trơn 16E242/16cái             810
8Khớp nối trơn 20E242/20cái             882
9Khớp nối trơn 25E242/25cái          1,440
10Khớp nối trơn 32E242/32cái          1,980
11Khớp nối trơn 40E242/40cái          7,920
12Khớp nối trơn 50E242/50cái       13,050
13Khớp nối trơn 63E242/63cái       13,050
14Cút thu 20/16LSB19cái          1,980
15Cút thu 25/20LSB20cái          2,592
16Cút thu 32/25LSB21cái          3,042
17Cút thu 40/32LSB22cái          7,380
18Cút chữ T phi 16E246/16cái          4,410
19Cút chữ T phi 20E246/20cái          6,165
20Cút chữ T phi 25E246/25cái          7,875
21Cút chữ T phi 32E246/32cái       10,080
22Cút chữ T 16 ko nắpE246/16Scái          3,915
23Cút chữ T 20 ko nắpE246/20Scái          5,148
24Cút chữ T 25 ko nắpE246/25Scái          6,885
25Cút chữ T 32 ko nắpE246/32Scái          8,622
26Cút chữ T 40 ko lắpE246/40Scái       19,440
27Cút chữ T 50 ko lắpE246/50Scái       23,400
28Cút chữ L 16E244/16cái          3,042
29Cút chữ L 20E244/20cái          4,365
30Cút chữ L 25E244/25cái          7,200
31Cút chữ L 32E244/32cái       10,440
32Cút cong có đầu nong 16E247/16cái          9,126
33Cút cong có đầu nong 20E247/20cái       13,095
34Cút cong có đầu nong 25E247/25cái       21,600
35Cút cong có đầu nong 32E247/32cái       31,320
36Cút chữ L 16 ko nắpE244/16Scái          2,700
37Cút chữ L 20 ko nắpE244/20Scái          3,780
38Cút chữ L 25 ko nắpE244/25Scái          6,300
39Cút chữ L 32 ko nắpE244/32Scái          9,180
40Cút chữ L 40 ko nắpE244/40Scái       16,200
41Cút chữ L 50 ko nắpE244/50Scái       21,600

Bảng giá ống ghen luồn mềm, ống ruột gà sino

Ống ghen luồn mềm hay còn gọi là ống ruột gà. Thường dùng trong bảo vệ đường dây dẫn điện đơn giản hoặc không yêu cầu cao về thẩm mỹ. Chất liệu PVC tự chống cháy.

Sau đây là giá chiết khấu tham khảo ống ruột gà sino. Thực tế tỷ lệ chiết khấu có thể cao hơn hoặc thấp hơn

STT

Tên sản phẩm

Đơn giá chiết khấu ( VNĐ)

1

Ống ruột gà đường kính phi 16 (50m cuộn) Sino

  95,000

2

Ống ruột gà đường kính phi 20 (50m cuộn) Sino

 116,000

3

Ống ruột gà đường kính phi 25 (40m cuộn) Sino

 130,500

4

Ống ruột gà đường kính phi 32 (25m cuộn) Sino

 178,000

5

Ống ruột gà đường kính phi 40 (25m cuộn) Sino

 321,000

Bảng giá máng ghen luồn dây điện SP, Vanlock

Máng ghen luồn dây điện dùng để thi công nổi đường điện hoặc thi công thêm hệ thống điện. Đảm bảo an toàn sử dụng điện cũng như đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ trong xây dựng, máng ghen cũng có 2 thương hiệu là SP và Vanlock.

Bảng giá máng ghen luồn dây điện có nắp nhãn hiệu SP

STT

Tên sản phẩm – Mã hàng

Kích thước

Đơn giá chiết khấu ( VNĐ)

1.7m/cây

2m/cây

1

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA14

14x8mm

Liên hệ

5,700

2

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA16

16x14mm

Liên hệ

8,100

3

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA20

20x10mm

8,280

9,800

4

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA24

24x14mm

10,560

12,600

5

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA25

25x25mm

Liên hệ

6

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA30

30x14mm

14,400

16,000

7

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA15

15x10mm

5,880

6,800

8

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA28

28x10mm

Liên hệ

11,280

9

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA39/01

39x18mm

14,880

16,800

10

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA50

50x25mm

Liên hệ

26,520

11

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA50/02

50x35mm

38,280

47,900

12

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA60/01

60x22mm

Liên hệ

28,500

13

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA60/02

60x40mm

31,200

36,500

14

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA80

80x40mm

49,200

52,200

15

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA80/02

80x60mm

75,000

94,00

16

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA100/01

100x27mm

Liên hệ

51,960

17

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA100/02

100x40mm

Liên hệ

75,900

18

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA100/03

100x60mm

Liên hệ

94,320

19

Máng ghen luồn dây điện có nắp – GA120

120x40mm

Liên hệ

112,800

Bảng giá máng ghen luồn dây điện có nắp nhãn hiệu Vanlock

STT

Mã số

Kích thước (mm)

Đơn giá chiết khấu (VNĐ) 2m/cây

1

Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA60/01

60x22mm

25,080

2

Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA60/02

60x40mm

29,280

3

Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA80

80x40mm

42,960

4

Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA80/02

80x60mm

65,880

5

Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA100/01

100x27mm

45,960

6

Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA100/02

100x40mm

48,480

7

Máng ghen luồn dây điện có nắp – VGA100/03

100x60mm

82,500

Bảng giá các loại phụ kiện cút Sino Vanlock

STTTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá VNĐ 
1Cút chữ L dẹt góc vuông 15 x 10AE15cái          2,088
2Cút chữ L dẹt góc vuông 24 x 14AE24cái          2,880
3Cút chữ L dẹt góc vuông 39 x 18AE39/01cái          6,012
4Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 22AE60/01cái       10,080
5Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 40AE60/02cái       11,520
6Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 27AE100/01cái       20,340
7Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 40AE100/02cái       22,680
8Cút chữ L dẹt góc tròn 24 x 14AE24/Tcái          4,410
9Cút chữ L dẹt góc tròn 39 x 18AE39/T01cái          7,650
10Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 22AE60/T01cái       16,920
11Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 40AE60/T02cái       34,200
12Cút chữ L dẹt góc ngoài 15 x 10AE15/Acái          2,574
13Cút chữ L dẹt góc ngoài 24 x 14AE24/Acái          2,880
14Cút chữ L dẹt góc ngoài 39 x 18AE39/A01cái          4,410
15Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 22Ae60/a01cái          9,180
16Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 40Ae60/a02cái       15,840
17Cút chữ L dẹt góc ngoài 80 x 40AE80/Acái       18,450
18Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 27AE100/A01cái       15,840
19Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 40AE100/A02cái       19,080
20Cút chữ L dẹt góc trong 15 x 10AE15/Bcái          2,088
21Cút chữ L dẹt góc trong 24 x 14AE24/Bcái          3,834
22Cút chữ L dẹt góc trong 39 x 18AE39/B01cái          5,292
23Cút chữ L dẹt góc trong 60×22AE60/B01cái          9,180
24Cút chữ L dẹt góc trong 60×40AE60/B02cái       14,850
25Cút chữ L dẹt góc trong 80×40AE80/Bcái       16,650
26Cút chữ L dẹt góc trong 100×27AE100/B01cái       17,280
27Cút chữ L dẹt góc trong 100×40AE100/B02cái       18,000
28Cút thu dẹt 39 x 18/24 x 14LSA35cái          2,088
29Cút thu dẹt 60 x 22/39 x 18LSA36cái          4,185
30Cút thu dẹt 100 x 27/60 x 22LSA37cái          7,875
31Cút nối dẹt 24×14AH24cái          2,088
32Cút nối dẹt 39×18AH39/01cái          4,410
33Cút nối dẹt 60×22AH60/01cái          7,578
34Cút nối dẹt 100×40AH100/02cái       15,840
35Cút chữ T dẹt 24 x 14/39 x 18AF2439/A1cái          5,805
36Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 22AF3960/A101cái          9,900
37Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 40AF3960/A102cái       12,780
38Cút chữ T dẹt 15 x 10AF15cái          2,088
39Cút chữ T dẹt 24 x 14AF24cái          4,410
40Cút chữ T dẹt 39 x 18AF39/01cái          7,875
41Cút chữ T dẹt 60 x 22AF60/01cái       11,250
42Cút chữ T dẹt 60 x 40AF60/02cái       19,440
43Cút chữ T dẹt 100 x 27AF100/01cái       20,880
44Cút chữ T dẹt 100 x 40AF100/02cái       23,400

Bảng giá đế âm, hộp nối dây, khớp nối ống luồn mềm Sino

STTTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá VNĐ 
1Đế âm TCC loại nông dùng cho mặt vuôngS3157Lcái            4,374
2Đế âm TCC loại sâu dùng cho mặt vuôngS3157Hcái            4,788
3Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 có lỗE265/1Xcái          12,780
4Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 có lỗE265/2Xcái          16,380
5Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 có lỗE265/23Xcái          24,750
6Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 có lỗE265/3Xcái          33,840
7Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 có lỗE265/33Xcái          51,120
8Hộp nối dây tự chống cháy D85E265/Rcái            7,650
9Hộp nối dây tự chống cháy D105E265/R2cái          10,080
10Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50E265/1cái          12,780
11Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50E265/2cái          16,380
12Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80E265/23cái          24,750
13Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50E265/3cái          33,840
14Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 80E265/33cái          51,120
15Hộp nối dây tự chống cháy 185 x 185 x 80E265/43cái          61,200
16Hộp nối dây tự chống cháy 235 x 235 x 80E265/53cái          93,600
17Hộp nối dây âm tự chống cháy 80 x 80 x 50E265A/1cái          14,400
18Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 50E265A/2cái          18,000
19Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 80E265A/23cái          27,180
20Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 50E265A/3cái          37,620
21Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 80E265A/33cái          56,520
22Hộp nối dây âm tự chống cháy 185 x 185 x 80E265A/43cái          68,040
23Hộp nối dây âm tự chống cháy 235 x 235 x 80E265A/53cái       104,400
24Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 85E265A/Rcái            8,190
25Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 105E265A/R2cái          10,980
26Hộp nối dây âm tự chống cháy 80x80x50E265A/1Xcái          14,400
27Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x50E265A/2Xcái          18,000
28Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x80E265A/23Xcái          27,180
29Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x50E265A/3Xcái          37,620
30Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x80E265A/33Xcái          56,520
31Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 80 x 80 x 40E265/1GYcái          36,180
32Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100 x 100 x 50E265/2GYcái          45,450
33Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150x150x70E265/3GYcái       111,600
34Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 150 x 110 x 70E265/GYcái          82,980
35Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D85E265/RGYcái          33,840
36Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D105E265/R2GYcái          43,920
37Hộp nối sắt mạ 100x100x50S1007cái          62,550
38Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18S180+S2157cái          13,905
39Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18CS180CO+S2157cái          14,625
40Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S68S68GO+S2157cái          28,575
41Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S19S190+S2157cái          18,675
42Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S66S66GO+S3157Lcái          28,908
43Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S98S980+S3157Lcái          14,238
44Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S2001S010+S3157Lcái          13,680
45Khớp nối ren ống đàn hồi 16E251/16cái            5,688
46Khớp nối ren ống đàn hồi 20E251/20cái            7,578
47Khớp nối ren ống đàn hồi 25E251/25cái            9,450
48Nối thẳng ống đàn hồi 20E252/20cái            5,688
49Nối thẳng ống đàn hồi 25E252/25cái            7,578
50Nối thẳng ống đàn hồi 32E252/32cái            9,450
51Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 20E253/20cái            3,735
52Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 25E253/25cái            6,030
53Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 32E253/32cái            7,380
54Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 20E251B/20cái            4,275
55Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 25E251B/25cái            7,380
56Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 32E251B/32cái            8,550
57Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 20E251C/20cái            7,092
58Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 25E251C/25cái            9,180
59Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 32E251C/32cái          11,340
60Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 20SP9020DHcái            4,806
61Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 25SP9025DHcái            7,020

Báo giá ống xoắn HDPE, măng sông, nắp bịt Sino

STTTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá VNĐ 
1Ống xoắn HDPE 32/25PDC 32/25mét            8,820
2Ống xoắn HDPE 40/30PDC 40/30mét          12,150
3Ống xoắn HDPE 50/40PDC 50/40mét          14,940
4Ống xoắn HDPE 65/50PDC 65/50mét          25,920
5Ống xoắn HDPE 85/65PDC 85/65mét          44,100
6Ống xoắn HDPE 105/80PDC 105/80mét          72,000
7Ống xoắn HDPE 130/100PDC 130/100mét          88,200
8Ống xoắn HDPE 160/125PDC 160/125mét       110,340
9Ống xoắn HDPE 195/150PDC 195/150mét       148,950
10Ống xoắn HDPE 230/175PDC 230/175mét       215,100
11Ống xoắn HDPE 260/200PDC 260/200mét       243,000
12Băng cao su nonST/0.056×22cuộn          29,520
13Băng cao su lưu hóaVRT/0.04×5cuộn          56,700
14Băng keo PVC chịu nướcWRT/0.08×10cuộn          51,840
15Măng sông 25JS/25cái          11,340
16Măng sông 30JS/30cái          14,220
17Măng sông 40JS/40cái          16,650
18Măng sông 50JS/50cái          24,750
19Măng sông 65JS/65cái          38,250
20Măng sông 80JS/80cái          46,440
21Măng sông 100JS/100cái          56,700
22Măng sông 125JS/125cái          66,420
23Măng sông 150JS/150cái          89,100
24Măng sông 175JS/175cái       121,500
25Măng sông 200JS/200cái       137,700
26Nắp bịt 25PC25cái          11,880
27Nắp bịt 30PC30cái          17,010
28Nắp bịt 40PC40cái          23,580
29Nắp bịt 50PC50cái          26,820
30Nắp bịt 65PC65cái          31,140
31Nắp bịt 80PC80cái          35,280
32Nắp bịt 100PC100cái          45,540
33Nắp bịt 125PC125cái          68,940
34Nắp bịt 150PC150cái       100,350
35Nắp bịt 175PC175cái       129,420
36Nắp bịt 200PC200cái       154,620

Báo giá ống nhựa PVC 3 lớp, cút cong, khớp nối Sino

STTTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá VNĐ 
1Ống nhựa PVC 3 lớp D165x7.7PVD 165×7.7mét       262,800
2Ống nhựa PVC 3 lớp D110x7PVD 110×7mét       129,150
3Ống nhựa PVC 3 lớp D110x6.8PVD 110×6.8mét       120,600
4Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5.5PVD 110×5.5mét          96,480
5Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5PVD 110×5mét          88,020
6Ống nhựa PVC 3 lớp D110x3.2PVD 110×3.2mét          61,920
7Ống nhựa PVC 3 lớp D61x5.0PVD 61×5.0mét          49,950
8Ống nhựa PVC 3 lớp D61x4.1PVD 61×4.1mét          41,400
9Ống nhựa PVC 3 lớp D34x2.5PVD 34×2.5mét          17,820
10Cút cong D34PVD/C34cái          47,700
11Cút cong D61PVD/C61cái       109,980
12Cút cong D110PVD/C110cái       173,700
13Khớp nối thẳng D34PVD/K34cái          10,350
14Khớp nối thẳng D61PVD/K61cái          27,720
15Khớp nối thẳng D110PVD/K110cái          42,750
16Khớp nối thẳng D165PVD/K165cái          64,350

Đại lý phân phối ống luồn dây điện Sino, SP, Vanlock toàn quốc

Điện Nước Nhật Minh là đại lý phân phối trực tiếp các dòng ống nhựa/ống ghen luồn dây điện Sino, SP, Vanlock, dây điện Sino và nhiều thiết bị điện từ các thương hiệu lớn. Với năng lực pháp lý đầy đủ và mạng lưới phân phối rộng, chúng tôi cam kết mang đến giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, chiết khấu cao hơn so với đại lý nhỏ lẻ.

Lợi ích khi mua tại Nhật Minh

  • Chiết khấu cạnh tranh nhờ nguồn hàng trực tiếp
  • Kho quy mô lớn, chủ động hàng hóa, giao nhanh toàn quốc
  • Hàng chính hãng 100%, CO/CQ đầy đủ, bảo hành theo quy định
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn quy cách, định mức
  • Hỗ trợ công trình: xuất hóa đơn, hồ sơ dự án, giao hàng theo tiến độ
Ống luồn điện sp Điện Nước Nhật Minh
Điện Nước Nhật Minh đại lý ống luồn điện sp

Để nhận được mức chiết khấu tốt nhất cho các sản phẩm ống nhựa luồn dây điện Sino – SP – Vanlock, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NHẬT MINH

  • Địa chỉ: Số 42 Dãy D11 KDT Geleximco – Đường Lê Trọng Tấn – HĐ – Hà Nội
  • Điện thoại: 02466744433 – 02466874789
  • Mobile – zalo: 0978884448 – 0982268338
  • Email: nhatminhdiennuoc@gmail.com 

 

Liên hệ chúng tôi